You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
1379 lines
30 KiB
1379 lines
30 KiB
# Vietnamese translations for gitk package. |
|
# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. |
|
# This file is distributed under the same license as the gitk package. |
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015. |
|
# |
|
msgid "" |
|
msgstr "" |
|
"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" |
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
|
"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n" |
|
"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n" |
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
|
"Language: vi\n" |
|
"MIME-Version: 1.0\n" |
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
|
|
|
#: gitk:140 |
|
msgid "Couldn't get list of unmerged files:" |
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" |
|
|
|
#: gitk:212 gitk:2381 |
|
msgid "Color words" |
|
msgstr "Tô màu chữ" |
|
|
|
#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253 |
|
msgid "Markup words" |
|
msgstr "Đánh dấu chữ" |
|
|
|
#: gitk:324 |
|
msgid "Error parsing revisions:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" |
|
|
|
#: gitk:380 |
|
msgid "Error executing --argscmd command:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" |
|
|
|
#: gitk:393 |
|
msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." |
|
msgstr "" |
|
"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." |
|
|
|
#: gitk:396 |
|
msgid "" |
|
"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " |
|
"limit." |
|
msgstr "" |
|
"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " |
|
"trong giới hạn tập tin." |
|
|
|
#: gitk:418 gitk:566 |
|
msgid "Error executing git log:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" |
|
|
|
#: gitk:436 gitk:582 |
|
msgid "Reading" |
|
msgstr "Đang đọc" |
|
|
|
#: gitk:496 gitk:4525 |
|
msgid "Reading commits..." |
|
msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao…" |
|
|
|
#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528 |
|
msgid "No commits selected" |
|
msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432 |
|
msgid "Command line" |
|
msgstr "Dòng lệnh" |
|
|
|
#: gitk:1511 |
|
msgid "Can't parse git log output:" |
|
msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" |
|
|
|
#: gitk:1740 |
|
msgid "No commit information available" |
|
msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" |
|
|
|
#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521 |
|
msgid "OK" |
|
msgstr "Đồng ý" |
|
|
|
#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671 |
|
#: gitk:11242 gitk:11522 |
|
msgid "Cancel" |
|
msgstr "Thôi" |
|
|
|
#: gitk:2069 |
|
msgid "&Update" |
|
msgstr "Cập nhật" |
|
|
|
#: gitk:2070 |
|
msgid "&Reload" |
|
msgstr "Tải lại" |
|
|
|
#: gitk:2071 |
|
msgid "Reread re&ferences" |
|
msgstr "Đọc lại tham chiếu" |
|
|
|
#: gitk:2072 |
|
msgid "&List references" |
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu" |
|
|
|
#: gitk:2074 |
|
msgid "Start git &gui" |
|
msgstr "Khởi chạy git gui" |
|
|
|
#: gitk:2076 |
|
msgid "&Quit" |
|
msgstr "Thoát" |
|
|
|
#: gitk:2068 |
|
msgid "&File" |
|
msgstr "Chính" |
|
|
|
#: gitk:2080 |
|
msgid "&Preferences" |
|
msgstr "Tùy thích" |
|
|
|
#: gitk:2079 |
|
msgid "&Edit" |
|
msgstr "Chỉnh sửa" |
|
|
|
#: gitk:2084 |
|
msgid "&New view..." |
|
msgstr "Thêm trình bày mới…" |
|
|
|
#: gitk:2085 |
|
msgid "&Edit view..." |
|
msgstr "Sửa cách trình bày…" |
|
|
|
#: gitk:2086 |
|
msgid "&Delete view" |
|
msgstr "Xóa cách trình bày" |
|
|
|
#: gitk:2088 gitk:4043 |
|
msgid "&All files" |
|
msgstr "Mọi tập tin" |
|
|
|
#: gitk:2083 gitk:4067 |
|
msgid "&View" |
|
msgstr "Trình bày" |
|
|
|
#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012 |
|
msgid "&About gitk" |
|
msgstr "Giới thiệu về gitk" |
|
|
|
#: gitk:2094 gitk:2108 |
|
msgid "&Key bindings" |
|
msgstr "Tổ hợp phím" |
|
|
|
#: gitk:2092 gitk:2107 |
|
msgid "&Help" |
|
msgstr "Trợ giúp" |
|
|
|
#: gitk:2185 gitk:8652 |
|
msgid "SHA1 ID:" |
|
msgstr "SHA1 ID:" |
|
|
|
#: gitk:2229 |
|
msgid "Row" |
|
msgstr "Hàng" |
|
|
|
#: gitk:2267 |
|
msgid "Find" |
|
msgstr "Tìm" |
|
|
|
#: gitk:2295 |
|
msgid "commit" |
|
msgstr "lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827 |
|
#: gitk:6912 |
|
msgid "containing:" |
|
msgstr "có chứa:" |
|
|
|
#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763 |
|
msgid "touching paths:" |
|
msgstr "đang chạm đường dẫn:" |
|
|
|
#: gitk:2303 gitk:4777 |
|
msgid "adding/removing string:" |
|
msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" |
|
|
|
#: gitk:2304 gitk:4779 |
|
msgid "changing lines matching:" |
|
msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" |
|
|
|
#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766 |
|
msgid "Exact" |
|
msgstr "Chính xác" |
|
|
|
#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723 |
|
msgid "IgnCase" |
|
msgstr "BquaHt" |
|
|
|
#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719 |
|
msgid "Regexp" |
|
msgstr "BTCQ" |
|
|
|
#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916 |
|
msgid "All fields" |
|
msgstr "Mọi trường" |
|
|
|
#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786 |
|
msgid "Headline" |
|
msgstr "Nội dung chính" |
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389 |
|
msgid "Comments" |
|
msgstr "Ghi chú" |
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830 |
|
#: gitk:8845 |
|
msgid "Author" |
|
msgstr "Tác giả" |
|
|
|
#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326 |
|
msgid "Committer" |
|
msgstr "Người chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:2350 |
|
msgid "Search" |
|
msgstr "Tìm kiếm" |
|
|
|
#: gitk:2358 |
|
msgid "Diff" |
|
msgstr "So sánh" |
|
|
|
#: gitk:2360 |
|
msgid "Old version" |
|
msgstr "Phiên bản cũ" |
|
|
|
#: gitk:2362 |
|
msgid "New version" |
|
msgstr "Phiên bản mới" |
|
|
|
#: gitk:2364 |
|
msgid "Lines of context" |
|
msgstr "Các dòng của nội dung" |
|
|
|
#: gitk:2374 |
|
msgid "Ignore space change" |
|
msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" |
|
|
|
#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206 |
|
msgid "Line diff" |
|
msgstr "Khác biệt theo dòng" |
|
|
|
#: gitk:2445 |
|
msgid "Patch" |
|
msgstr "Vá" |
|
|
|
#: gitk:2447 |
|
msgid "Tree" |
|
msgstr "Cây" |
|
|
|
#: gitk:2617 gitk:2637 |
|
msgid "Diff this -> selected" |
|
msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" |
|
|
|
#: gitk:2618 gitk:2638 |
|
msgid "Diff selected -> this" |
|
msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" |
|
|
|
#: gitk:2619 gitk:2639 |
|
msgid "Make patch" |
|
msgstr "Tạo miếng vá" |
|
|
|
#: gitk:2620 gitk:9254 |
|
msgid "Create tag" |
|
msgstr "Tạo thẻ" |
|
|
|
#: gitk:2621 gitk:9371 |
|
msgid "Write commit to file" |
|
msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" |
|
|
|
#: gitk:2622 gitk:9428 |
|
msgid "Create new branch" |
|
msgstr "Tạo nhánh mới" |
|
|
|
#: gitk:2623 |
|
msgid "Cherry-pick this commit" |
|
msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" |
|
|
|
#: gitk:2624 |
|
msgid "Reset HEAD branch to here" |
|
msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" |
|
|
|
#: gitk:2625 |
|
msgid "Mark this commit" |
|
msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" |
|
|
|
#: gitk:2626 |
|
msgid "Return to mark" |
|
msgstr "Quay lại vị trí dấu" |
|
|
|
#: gitk:2627 |
|
msgid "Find descendant of this and mark" |
|
msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" |
|
|
|
#: gitk:2628 |
|
msgid "Compare with marked commit" |
|
msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" |
|
|
|
#: gitk:2629 gitk:2640 |
|
msgid "Diff this -> marked commit" |
|
msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" |
|
|
|
#: gitk:2630 gitk:2641 |
|
msgid "Diff marked commit -> this" |
|
msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" |
|
|
|
#: gitk:2631 |
|
msgid "Revert this commit" |
|
msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" |
|
|
|
#: gitk:2647 |
|
msgid "Check out this branch" |
|
msgstr "Lấy ra nhánh này" |
|
|
|
#: gitk:2648 |
|
msgid "Remove this branch" |
|
msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" |
|
|
|
#: gitk:2649 |
|
msgid "Copy branch name" |
|
msgstr "Chép tên nhánh" |
|
|
|
#: gitk:2656 |
|
msgid "Highlight this too" |
|
msgstr "Cũng tô sáng nó" |
|
|
|
#: gitk:2657 |
|
msgid "Highlight this only" |
|
msgstr "Chỉ tô sáng cái này" |
|
|
|
#: gitk:2658 |
|
msgid "External diff" |
|
msgstr "diff từ bên ngoài" |
|
|
|
#: gitk:2659 |
|
msgid "Blame parent commit" |
|
msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" |
|
|
|
#: gitk:2660 |
|
msgid "Copy path" |
|
msgstr "Chép đường dẫn" |
|
|
|
#: gitk:2667 |
|
msgid "Show origin of this line" |
|
msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" |
|
|
|
#: gitk:2668 |
|
msgid "Run git gui blame on this line" |
|
msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" |
|
|
|
#: gitk:3014 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Gitk - a commit viewer for git\n" |
|
"\n" |
|
"Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n" |
|
"\n" |
|
"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n" |
|
"\n" |
|
"Bản quyền © 2005-2014 Paul Mackerras\n" |
|
"\n" |
|
"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" |
|
|
|
#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857 |
|
msgid "Close" |
|
msgstr "Đóng" |
|
|
|
#: gitk:3043 |
|
msgid "Gitk key bindings" |
|
msgstr "Tổ hợp phím gitk" |
|
|
|
#: gitk:3046 |
|
msgid "Gitk key bindings:" |
|
msgstr "Tổ hợp phím gitk:" |
|
|
|
#: gitk:3048 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-Q>\t\tQuit" |
|
msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" |
|
|
|
#: gitk:3049 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-W>\t\tClose window" |
|
msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" |
|
|
|
#: gitk:3050 |
|
msgid "<Home>\t\tMove to first commit" |
|
msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" |
|
|
|
#: gitk:3051 |
|
msgid "<End>\t\tMove to last commit" |
|
msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" |
|
|
|
#: gitk:3052 |
|
msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" |
|
msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3053 |
|
msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" |
|
msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3054 |
|
msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" |
|
msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" |
|
|
|
#: gitk:3055 |
|
msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" |
|
msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" |
|
|
|
#: gitk:3056 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" |
|
msgstr "" |
|
"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử" |
|
|
|
#: gitk:3057 |
|
msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" |
|
msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3058 |
|
msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" |
|
msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3059 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" |
|
msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3060 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" |
|
msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3061 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" |
|
msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" |
|
|
|
#: gitk:3062 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" |
|
msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" |
|
|
|
#: gitk:3063 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" |
|
msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" |
|
|
|
#: gitk:3064 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" |
|
msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" |
|
|
|
#: gitk:3065 |
|
msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" |
|
msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" |
|
|
|
#: gitk:3066 |
|
msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" |
|
msgstr "" |
|
"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" |
|
|
|
#: gitk:3067 |
|
msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" |
|
msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
|
|
|
#: gitk:3068 |
|
msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" |
|
msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
|
|
|
#: gitk:3069 |
|
msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" |
|
msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" |
|
|
|
#: gitk:3070 |
|
msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" |
|
msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" |
|
|
|
#: gitk:3071 |
|
msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" |
|
msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" |
|
|
|
#: gitk:3072 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-F>\t\tFind" |
|
msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" |
|
|
|
#: gitk:3073 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" |
|
msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
|
|
|
#: gitk:3074 |
|
msgid "<Return>\tMove to next find hit" |
|
msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
|
|
|
#: gitk:3075 |
|
msgid "g\t\tGo to commit" |
|
msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:3076 |
|
msgid "/\t\tFocus the search box" |
|
msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" |
|
|
|
#: gitk:3077 |
|
msgid "?\t\tMove to previous find hit" |
|
msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" |
|
|
|
#: gitk:3078 |
|
msgid "f\t\tScroll diff view to next file" |
|
msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" |
|
|
|
#: gitk:3079 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" |
|
msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" |
|
|
|
#: gitk:3080 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" |
|
msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" |
|
|
|
#: gitk:3081 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" |
|
msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" |
|
|
|
#: gitk:3082 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" |
|
msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" |
|
|
|
#: gitk:3083 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" |
|
msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" |
|
|
|
#: gitk:3084 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" |
|
msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" |
|
|
|
#: gitk:3085 |
|
msgid "<F5>\t\tUpdate" |
|
msgstr "<F5>\t\tCập nhật" |
|
|
|
#: gitk:3550 gitk:3559 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error creating temporary directory %s:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" |
|
|
|
#: gitk:3572 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error getting \"%s\" from %s:" |
|
msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" |
|
|
|
#: gitk:3635 |
|
msgid "command failed:" |
|
msgstr "lệnh gặp lỗi:" |
|
|
|
#: gitk:3784 |
|
msgid "No such commit" |
|
msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" |
|
|
|
#: gitk:3798 |
|
msgid "git gui blame: command failed:" |
|
msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" |
|
|
|
#: gitk:3829 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Couldn't read merge head: %s" |
|
msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" |
|
|
|
# tcl-format |
|
#: gitk:3837 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error reading index: %s" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" |
|
|
|
#: gitk:3862 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Couldn't start git blame: %s" |
|
msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" |
|
|
|
#: gitk:3865 gitk:6754 |
|
msgid "Searching" |
|
msgstr "Đang tìm kiếm" |
|
|
|
#: gitk:3897 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error running git blame: %s" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" |
|
|
|
#: gitk:3925 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" |
|
msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" |
|
|
|
#: gitk:3939 |
|
msgid "External diff viewer failed:" |
|
msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" |
|
|
|
#: gitk:4070 |
|
msgid "Gitk view definition" |
|
msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" |
|
|
|
#: gitk:4074 |
|
msgid "Remember this view" |
|
msgstr "Nhớ cách trình bày này" |
|
|
|
#: gitk:4075 |
|
msgid "References (space separated list):" |
|
msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" |
|
|
|
#: gitk:4076 |
|
msgid "Branches & tags:" |
|
msgstr "Nhánh & thẻ:" |
|
|
|
#: gitk:4077 |
|
msgid "All refs" |
|
msgstr "Mọi tham chiếu" |
|
|
|
#: gitk:4078 |
|
msgid "All (local) branches" |
|
msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" |
|
|
|
#: gitk:4079 |
|
msgid "All tags" |
|
msgstr "Mọi thẻ" |
|
|
|
#: gitk:4080 |
|
msgid "All remote-tracking branches" |
|
msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" |
|
|
|
#: gitk:4081 |
|
msgid "Commit Info (regular expressions):" |
|
msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" |
|
|
|
#: gitk:4082 |
|
msgid "Author:" |
|
msgstr "Tác giả:" |
|
|
|
#: gitk:4083 |
|
msgid "Committer:" |
|
msgstr "Người chuyển giao:" |
|
|
|
#: gitk:4084 |
|
msgid "Commit Message:" |
|
msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" |
|
|
|
#: gitk:4085 |
|
msgid "Matches all Commit Info criteria" |
|
msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:4086 |
|
msgid "Matches no Commit Info criteria" |
|
msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:4087 |
|
msgid "Changes to Files:" |
|
msgstr "Đổi thành Tập tin:" |
|
|
|
#: gitk:4088 |
|
msgid "Fixed String" |
|
msgstr "Chuỗi cố định" |
|
|
|
#: gitk:4089 |
|
msgid "Regular Expression" |
|
msgstr "Biểu thức chính quy" |
|
|
|
#: gitk:4090 |
|
msgid "Search string:" |
|
msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" |
|
|
|
#: gitk:4091 |
|
msgid "" |
|
"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
|
"15:27:38\"):" |
|
msgstr "" |
|
"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
|
"15:27:38\"):" |
|
|
|
#: gitk:4092 |
|
msgid "Since:" |
|
msgstr "Kể từ:" |
|
|
|
#: gitk:4093 |
|
msgid "Until:" |
|
msgstr "Đến:" |
|
|
|
#: gitk:4094 |
|
msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" |
|
msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" |
|
|
|
#: gitk:4095 |
|
msgid "Number to show:" |
|
msgstr "Số lượng hiển thị:" |
|
|
|
#: gitk:4096 |
|
msgid "Number to skip:" |
|
msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" |
|
|
|
#: gitk:4097 |
|
msgid "Miscellaneous options:" |
|
msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:" |
|
|
|
#: gitk:4098 |
|
msgid "Strictly sort by date" |
|
msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" |
|
|
|
#: gitk:4099 |
|
msgid "Mark branch sides" |
|
msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" |
|
|
|
#: gitk:4100 |
|
msgid "Limit to first parent" |
|
msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" |
|
|
|
#: gitk:4101 |
|
msgid "Simple history" |
|
msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" |
|
|
|
#: gitk:4102 |
|
msgid "Additional arguments to git log:" |
|
msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" |
|
|
|
#: gitk:4103 |
|
msgid "Enter files and directories to include, one per line:" |
|
msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" |
|
|
|
#: gitk:4104 |
|
msgid "Command to generate more commits to include:" |
|
msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" |
|
|
|
#: gitk:4228 |
|
msgid "Gitk: edit view" |
|
msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" |
|
|
|
#: gitk:4236 |
|
msgid "-- criteria for selecting revisions" |
|
msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" |
|
|
|
#: gitk:4241 |
|
msgid "View Name" |
|
msgstr "Tên cách trình bày" |
|
|
|
#: gitk:4316 |
|
msgid "Apply (F5)" |
|
msgstr "Áp dụng (F5)" |
|
|
|
#: gitk:4354 |
|
msgid "Error in commit selection arguments:" |
|
msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" |
|
|
|
#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374 |
|
msgid "None" |
|
msgstr "Không" |
|
|
|
#: gitk:5021 gitk:5026 |
|
msgid "Descendant" |
|
msgstr "Con cháu" |
|
|
|
#: gitk:5022 |
|
msgid "Not descendant" |
|
msgstr "Không có con cháu" |
|
|
|
#: gitk:5029 gitk:5034 |
|
msgid "Ancestor" |
|
msgstr "Tổ tiên chung" |
|
|
|
#: gitk:5030 |
|
msgid "Not ancestor" |
|
msgstr "Không có chung tổ tiên" |
|
|
|
#: gitk:5324 |
|
msgid "Local changes checked in to index but not committed" |
|
msgstr "" |
|
"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:5360 |
|
msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" |
|
msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: gitk:7134 |
|
msgid "and many more" |
|
msgstr "và nhiều nữa" |
|
|
|
#: gitk:7137 |
|
msgid "many" |
|
msgstr "nhiều" |
|
|
|
#: gitk:7328 |
|
msgid "Tags:" |
|
msgstr "Thẻ:" |
|
|
|
#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825 |
|
msgid "Parent" |
|
msgstr "Cha" |
|
|
|
#: gitk:7356 |
|
msgid "Child" |
|
msgstr "Con" |
|
|
|
#: gitk:7365 |
|
msgid "Branch" |
|
msgstr "Nhánh" |
|
|
|
#: gitk:7368 |
|
msgid "Follows" |
|
msgstr "Đứng sau" |
|
|
|
#: gitk:7371 |
|
msgid "Precedes" |
|
msgstr "Đứng trước" |
|
|
|
# tcl-format |
|
#: gitk:7966 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error getting diffs: %s" |
|
msgstr "Lỗi lấy diff: %s" |
|
|
|
#: gitk:8650 |
|
msgid "Goto:" |
|
msgstr "Nhảy tới:" |
|
|
|
#: gitk:8671 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" |
|
msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" |
|
|
|
#: gitk:8678 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Revision %s is not known" |
|
msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" |
|
|
|
#: gitk:8688 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "SHA1 id %s is not known" |
|
msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" |
|
|
|
#: gitk:8690 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Revision %s is not in the current view" |
|
msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" |
|
|
|
#: gitk:8832 gitk:8847 |
|
msgid "Date" |
|
msgstr "Ngày" |
|
|
|
#: gitk:8835 |
|
msgid "Children" |
|
msgstr "Con cháu" |
|
|
|
#: gitk:8898 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reset %s branch to here" |
|
msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" |
|
|
|
#: gitk:8900 |
|
msgid "Detached head: can't reset" |
|
msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" |
|
|
|
#: gitk:9005 gitk:9011 |
|
msgid "Skipping merge commit " |
|
msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " |
|
|
|
#: gitk:9020 gitk:9025 |
|
msgid "Error getting patch ID for " |
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " |
|
|
|
#: gitk:9021 gitk:9026 |
|
msgid " - stopping\n" |
|
msgstr " - dừng\n" |
|
|
|
#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065 |
|
msgid "Commit " |
|
msgstr "Commit " |
|
|
|
#: gitk:9035 |
|
msgid "" |
|
" is the same patch as\n" |
|
" " |
|
msgstr "" |
|
" là cùng một miếng vá với\n" |
|
" " |
|
|
|
#: gitk:9043 |
|
msgid "" |
|
" differs from\n" |
|
" " |
|
msgstr "" |
|
" khác biệt từ\n" |
|
" " |
|
|
|
#: gitk:9045 |
|
msgid "" |
|
"Diff of commits:\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: gitk:9057 gitk:9066 |
|
#, tcl-format |
|
msgid " has %s children - stopping\n" |
|
msgstr " có %s con - dừng\n" |
|
|
|
#: gitk:9085 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error writing commit to file: %s" |
|
msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" |
|
|
|
#: gitk:9091 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Error diffing commits: %s" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" |
|
|
|
#: gitk:9137 |
|
msgid "Top" |
|
msgstr "Đỉnh" |
|
|
|
#: gitk:9138 |
|
msgid "From" |
|
msgstr "Từ" |
|
|
|
#: gitk:9143 |
|
msgid "To" |
|
msgstr "Đến" |
|
|
|
#: gitk:9167 |
|
msgid "Generate patch" |
|
msgstr "Tạo miếng vá" |
|
|
|
#: gitk:9169 |
|
msgid "From:" |
|
msgstr "Từ:" |
|
|
|
#: gitk:9178 |
|
msgid "To:" |
|
msgstr "Đến:" |
|
|
|
#: gitk:9187 |
|
msgid "Reverse" |
|
msgstr "Đảo ngược" |
|
|
|
#: gitk:9189 gitk:9385 |
|
msgid "Output file:" |
|
msgstr "Tập tin kết xuất:" |
|
|
|
#: gitk:9195 |
|
msgid "Generate" |
|
msgstr "Tạo" |
|
|
|
#: gitk:9233 |
|
msgid "Error creating patch:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" |
|
|
|
#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430 |
|
msgid "ID:" |
|
msgstr "Mã số:" |
|
|
|
#: gitk:9265 |
|
msgid "Tag name:" |
|
msgstr "Tên thẻ:" |
|
|
|
#: gitk:9268 |
|
msgid "Tag message is optional" |
|
msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" |
|
|
|
#: gitk:9270 |
|
msgid "Tag message:" |
|
msgstr "Ghi chú cho thẻ:" |
|
|
|
#: gitk:9274 gitk:9439 |
|
msgid "Create" |
|
msgstr "Tạo" |
|
|
|
#: gitk:9292 |
|
msgid "No tag name specified" |
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" |
|
|
|
#: gitk:9296 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tag \"%s\" already exists" |
|
msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" |
|
|
|
#: gitk:9306 |
|
msgid "Error creating tag:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" |
|
|
|
#: gitk:9382 |
|
msgid "Command:" |
|
msgstr "Lệnh:" |
|
|
|
#: gitk:9390 |
|
msgid "Write" |
|
msgstr "Ghi" |
|
|
|
#: gitk:9408 |
|
msgid "Error writing commit:" |
|
msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" |
|
|
|
#: gitk:9435 |
|
msgid "Name:" |
|
msgstr "Tên:" |
|
|
|
#: gitk:9458 |
|
msgid "Please specify a name for the new branch" |
|
msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" |
|
|
|
#: gitk:9463 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" |
|
msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" |
|
|
|
#: gitk:9530 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" |
|
msgstr "" |
|
"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
|
"áp dụng lại nó không?" |
|
|
|
#: gitk:9535 |
|
msgid "Cherry-picking" |
|
msgstr "Đang cherry-pick" |
|
|
|
#: gitk:9544 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" |
|
"Please commit, reset or stash your changes and try again." |
|
msgstr "" |
|
"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" |
|
"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." |
|
|
|
#: gitk:9550 |
|
msgid "" |
|
"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" |
|
"Do you wish to run git citool to resolve it?" |
|
msgstr "" |
|
"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" |
|
"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" |
|
|
|
#: gitk:9566 gitk:9624 |
|
msgid "No changes committed" |
|
msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:9593 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" |
|
msgstr "" |
|
"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
|
"“revert” nó không?" |
|
|
|
#: gitk:9598 |
|
msgid "Reverting" |
|
msgstr "Đang hoàn tác" |
|
|
|
#: gitk:9606 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " |
|
"commit, reset or stash your changes and try again." |
|
msgstr "" |
|
"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" |
|
"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." |
|
|
|
#: gitk:9610 |
|
msgid "" |
|
"Revert failed because of merge conflict.\n" |
|
" Do you wish to run git citool to resolve it?" |
|
msgstr "" |
|
"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" |
|
" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" |
|
|
|
#: gitk:9653 |
|
msgid "Confirm reset" |
|
msgstr "Xác nhật đặt lại" |
|
|
|
#: gitk:9655 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reset branch %s to %s?" |
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" |
|
|
|
#: gitk:9657 |
|
msgid "Reset type:" |
|
msgstr "Kiểu đặt lại:" |
|
|
|
#: gitk:9660 |
|
msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" |
|
msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" |
|
|
|
#: gitk:9663 |
|
msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" |
|
msgstr "" |
|
"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" |
|
|
|
#: gitk:9666 |
|
msgid "" |
|
"Hard: Reset working tree and index\n" |
|
"(discard ALL local changes)" |
|
msgstr "" |
|
"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" |
|
"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" |
|
|
|
#: gitk:9683 |
|
msgid "Resetting" |
|
msgstr "Đang đặt lại" |
|
|
|
#: gitk:9743 |
|
msgid "Checking out" |
|
msgstr "Đang checkout" |
|
|
|
#: gitk:9796 |
|
msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" |
|
msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" |
|
|
|
#: gitk:9802 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" |
|
"Really delete branch %s?" |
|
msgstr "" |
|
"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" |
|
"Thực sự muốn xóa nhánh %s?" |
|
|
|
#: gitk:9833 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tags and heads: %s" |
|
msgstr "Thẻ và Đầu: %s" |
|
|
|
#: gitk:9850 |
|
msgid "Filter" |
|
msgstr "Bộ lọc" |
|
|
|
#: gitk:10146 |
|
msgid "" |
|
"Error reading commit topology information; branch and preceding/following " |
|
"tag information will be incomplete." |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " |
|
"trước/sau sẽ không hoàn thiện." |
|
|
|
#: gitk:11123 |
|
msgid "Tag" |
|
msgstr "Thẻ" |
|
|
|
#: gitk:11127 |
|
msgid "Id" |
|
msgstr "Id" |
|
|
|
#: gitk:11210 |
|
msgid "Gitk font chooser" |
|
msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" |
|
|
|
#: gitk:11227 |
|
msgid "B" |
|
msgstr "B" |
|
|
|
#: gitk:11230 |
|
msgid "I" |
|
msgstr "I" |
|
|
|
#: gitk:11348 |
|
msgid "Commit list display options" |
|
msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" |
|
|
|
#: gitk:11351 |
|
msgid "Maximum graph width (lines)" |
|
msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" |
|
|
|
#: gitk:11355 |
|
#, no-tcl-format |
|
msgid "Maximum graph width (% of pane)" |
|
msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)" |
|
|
|
#: gitk:11358 |
|
msgid "Show local changes" |
|
msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" |
|
|
|
#: gitk:11361 |
|
msgid "Auto-select SHA1 (length)" |
|
msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1" |
|
|
|
#: gitk:11365 |
|
msgid "Hide remote refs" |
|
msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" |
|
|
|
#: gitk:11369 |
|
msgid "Diff display options" |
|
msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" |
|
|
|
#: gitk:11371 |
|
msgid "Tab spacing" |
|
msgstr "Khoảng cách tab" |
|
|
|
#: gitk:11374 |
|
msgid "Display nearby tags/heads" |
|
msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" |
|
|
|
#: gitk:11377 |
|
msgid "Maximum # tags/heads to show" |
|
msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" |
|
|
|
#: gitk:11380 |
|
msgid "Limit diffs to listed paths" |
|
msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" |
|
|
|
#: gitk:11383 |
|
msgid "Support per-file encodings" |
|
msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" |
|
|
|
#: gitk:11389 gitk:11536 |
|
msgid "External diff tool" |
|
msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" |
|
|
|
#: gitk:11390 |
|
msgid "Choose..." |
|
msgstr "Chọn…" |
|
|
|
#: gitk:11395 |
|
msgid "General options" |
|
msgstr "Các tùy chọn chung" |
|
|
|
#: gitk:11398 |
|
msgid "Use themed widgets" |
|
msgstr "Dùng các widget chủ đề" |
|
|
|
#: gitk:11400 |
|
msgid "(change requires restart)" |
|
msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" |
|
|
|
#: gitk:11402 |
|
msgid "(currently unavailable)" |
|
msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" |
|
|
|
#: gitk:11413 |
|
msgid "Colors: press to choose" |
|
msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" |
|
|
|
#: gitk:11416 |
|
msgid "Interface" |
|
msgstr "Giao diện" |
|
|
|
#: gitk:11417 |
|
msgid "interface" |
|
msgstr "giao diện" |
|
|
|
#: gitk:11420 |
|
msgid "Background" |
|
msgstr "Nền" |
|
|
|
#: gitk:11421 gitk:11451 |
|
msgid "background" |
|
msgstr "nền" |
|
|
|
#: gitk:11424 |
|
msgid "Foreground" |
|
msgstr "Tiền cảnh" |
|
|
|
#: gitk:11425 |
|
msgid "foreground" |
|
msgstr "tiền cảnh" |
|
|
|
#: gitk:11428 |
|
msgid "Diff: old lines" |
|
msgstr "So sánh: dòng cũ" |
|
|
|
#: gitk:11429 |
|
msgid "diff old lines" |
|
msgstr "diff dòng cũ" |
|
|
|
#: gitk:11433 |
|
msgid "Diff: new lines" |
|
msgstr "So sánh: dòng mới" |
|
|
|
#: gitk:11434 |
|
msgid "diff new lines" |
|
msgstr "màu dòng mới" |
|
|
|
#: gitk:11438 |
|
msgid "Diff: hunk header" |
|
msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" |
|
|
|
#: gitk:11440 |
|
msgid "diff hunk header" |
|
msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" |
|
|
|
#: gitk:11444 |
|
msgid "Marked line bg" |
|
msgstr "Nền dòng đánh dấu" |
|
|
|
#: gitk:11446 |
|
msgid "marked line background" |
|
msgstr "nền dòng được đánh dấu" |
|
|
|
#: gitk:11450 |
|
msgid "Select bg" |
|
msgstr "Màu nền" |
|
|
|
#: gitk:11459 |
|
msgid "Fonts: press to choose" |
|
msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" |
|
|
|
#: gitk:11461 |
|
msgid "Main font" |
|
msgstr "Phông chữ chính" |
|
|
|
#: gitk:11462 |
|
msgid "Diff display font" |
|
msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" |
|
|
|
#: gitk:11463 |
|
msgid "User interface font" |
|
msgstr "Phông chữ giao diện" |
|
|
|
#: gitk:11485 |
|
msgid "Gitk preferences" |
|
msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" |
|
|
|
#: gitk:11494 |
|
msgid "General" |
|
msgstr "Chung" |
|
|
|
#: gitk:11495 |
|
msgid "Colors" |
|
msgstr "Màu sắc" |
|
|
|
#: gitk:11496 |
|
msgid "Fonts" |
|
msgstr "Phông chữ" |
|
|
|
#: gitk:11546 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Gitk: choose color for %s" |
|
msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" |
|
|
|
#: gitk:12059 |
|
msgid "" |
|
"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n" |
|
" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4." |
|
msgstr "" |
|
"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n" |
|
" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4." |
|
|
|
#: gitk:12269 |
|
msgid "Cannot find a git repository here." |
|
msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." |
|
|
|
#: gitk:12316 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" |
|
msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" |
|
|
|
#: gitk:12328 |
|
msgid "Bad arguments to gitk:" |
|
msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:" |
|
|
|
#~ msgid "mc" |
|
#~ msgstr "mc" |
|
|
|
#~ msgid "next" |
|
#~ msgstr "tiếp" |
|
|
|
#~ msgid "prev" |
|
#~ msgstr "trước"
|
|
|