You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
6187 lines
182 KiB
6187 lines
182 KiB
# Vietnamese translation for GIT-CORE. |
|
# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân. |
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package. |
|
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
|
# |
|
msgid "" |
|
msgstr "" |
|
"Project-Id-Version: git-1.7.12-146-g16d26\n" |
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
|
"POT-Creation-Date: 2012-09-05 06:20+0800\n" |
|
"PO-Revision-Date: 2012-09-08 08:00+0700\n" |
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
|
"Language: vi\n" |
|
"MIME-Version: 1.0\n" |
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n" |
|
|
|
#: advice.c:40 |
|
#, c-format |
|
msgid "hint: %.*s\n" |
|
msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
|
|
|
#. |
|
#. * Message used both when 'git commit' fails and when |
|
#. * other commands doing a merge do. |
|
#. |
|
#: advice.c:70 |
|
msgid "" |
|
"Fix them up in the work tree,\n" |
|
"and then use 'git add/rm <file>' as\n" |
|
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n" |
|
"or use 'git commit -a'." |
|
msgstr "" |
|
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
|
"và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" |
|
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" |
|
"hoặc là dùng lệnh 'git commit -a'." |
|
|
|
#: bundle.c:36 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
|
msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" |
|
|
|
#: bundle.c:63 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
|
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
|
|
|
#: bundle.c:89 builtin/commit.c:699 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s'" |
|
msgstr "không thể mở '%s'" |
|
|
|
#: bundle.c:140 |
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
|
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" |
|
|
|
#: bundle.c:164 sequencer.c:550 sequencer.c:982 builtin/log.c:290 |
|
#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347 |
|
#: builtin/shortlog.c:181 |
|
msgid "revision walk setup failed" |
|
msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" |
|
|
|
#: bundle.c:186 |
|
#, c-format |
|
msgid "The bundle contains %d ref" |
|
msgid_plural "The bundle contains %d refs" |
|
msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" |
|
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" |
|
|
|
#: bundle.c:192 |
|
msgid "The bundle records a complete history." |
|
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
|
|
|
#: bundle.c:195 |
|
#, c-format |
|
msgid "The bundle requires this ref" |
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs" |
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" |
|
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" |
|
|
|
#: bundle.c:294 |
|
msgid "rev-list died" |
|
msgstr "rev-list bị chết" |
|
|
|
#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized argument: %s" |
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
|
|
|
#: bundle.c:335 |
|
#, c-format |
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
|
msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
|
|
|
#: bundle.c:380 |
|
msgid "Refusing to create empty bundle." |
|
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." |
|
|
|
#: bundle.c:398 |
|
msgid "Could not spawn pack-objects" |
|
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" |
|
|
|
#: bundle.c:416 |
|
msgid "pack-objects died" |
|
msgstr "pack-objects đã chết" |
|
|
|
#: bundle.c:419 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot create '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo '%s'" |
|
|
|
#: bundle.c:441 |
|
msgid "index-pack died" |
|
msgstr "index-pack đã chết" |
|
|
|
#: commit.c:48 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse %s" |
|
msgstr "không thể phân tích %s" |
|
|
|
#: commit.c:50 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s %s is not a commit!" |
|
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" |
|
|
|
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
|
msgid "memory exhausted" |
|
msgstr "cạn bộ nhớ" |
|
|
|
#: connected.c:39 |
|
msgid "Could not run 'git rev-list'" |
|
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'" |
|
|
|
#: connected.c:48 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed write to rev-list: %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" |
|
|
|
#: connected.c:56 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" |
|
|
|
#: date.c:95 |
|
msgid "in the future" |
|
msgstr "trong tương lai" |
|
|
|
#: date.c:101 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu second ago" |
|
msgid_plural "%lu seconds ago" |
|
msgstr[0] "%lu giây trước" |
|
msgstr[1] "%lu giây trước" |
|
|
|
#: date.c:108 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu minute ago" |
|
msgid_plural "%lu minutes ago" |
|
msgstr[0] "%lu phút trước" |
|
msgstr[1] "%lu phút trước" |
|
|
|
#: date.c:115 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu hour ago" |
|
msgid_plural "%lu hours ago" |
|
msgstr[0] "%lu giờ trước" |
|
msgstr[1] "%lu giờ trước" |
|
|
|
#: date.c:122 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu day ago" |
|
msgid_plural "%lu days ago" |
|
msgstr[0] "%lu ngày trước" |
|
msgstr[1] "%lu ngày trước" |
|
|
|
#: date.c:128 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu week ago" |
|
msgid_plural "%lu weeks ago" |
|
msgstr[0] "%lu tuần trước" |
|
msgstr[1] "%lu tuần trước" |
|
|
|
#: date.c:135 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu month ago" |
|
msgid_plural "%lu months ago" |
|
msgstr[0] "%lu tháng trước" |
|
msgstr[1] "%lu tháng trước" |
|
|
|
#: date.c:146 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu year" |
|
msgid_plural "%lu years" |
|
msgstr[0] "%lu năm" |
|
msgstr[1] "%lu năm" |
|
|
|
#: date.c:149 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s, %lu month ago" |
|
msgid_plural "%s, %lu months ago" |
|
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
|
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" |
|
|
|
#: date.c:154 date.c:159 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu year ago" |
|
msgid_plural "%lu years ago" |
|
msgstr[0] "%lu năm trước" |
|
msgstr[1] "%lu năm trước" |
|
|
|
#: diff.c:105 |
|
#, c-format |
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n" |
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n" |
|
|
|
#: diff.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n" |
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n" |
|
|
|
#: diff.c:210 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: diff.c:1401 |
|
msgid " 0 files changed" |
|
msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" |
|
|
|
#: diff.c:1405 |
|
#, c-format |
|
msgid " %d file changed" |
|
msgid_plural " %d files changed" |
|
msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" |
|
msgstr[1] " %d tập tin thay đổi" |
|
|
|
#: diff.c:1422 |
|
#, c-format |
|
msgid ", %d insertion(+)" |
|
msgid_plural ", %d insertions(+)" |
|
msgstr[0] ", %d thêm(+)" |
|
msgstr[1] ", %d thêm(+)" |
|
|
|
#: diff.c:1433 |
|
#, c-format |
|
msgid ", %d deletion(-)" |
|
msgid_plural ", %d deletions(-)" |
|
msgstr[0] ", %d xóa(-)" |
|
msgstr[1] ", %d xóa(-)" |
|
|
|
#: diff.c:3460 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: gpg-interface.c:59 |
|
msgid "could not run gpg." |
|
msgstr "không thể chạy gpg." |
|
|
|
#: gpg-interface.c:71 |
|
msgid "gpg did not accept the data" |
|
msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" |
|
|
|
#: gpg-interface.c:82 |
|
msgid "gpg failed to sign the data" |
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
|
|
|
#: grep.c:1320 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': unable to read %s" |
|
msgstr "'%s': không thể đọc %s" |
|
|
|
#: grep.c:1337 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': %s" |
|
msgstr "'%s': %s" |
|
|
|
#: grep.c:1348 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': short read %s" |
|
msgstr "'%s': đọc ngắn %s" |
|
|
|
#: help.c:212 |
|
#, c-format |
|
msgid "available git commands in '%s'" |
|
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'" |
|
|
|
#: help.c:219 |
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
|
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
|
|
|
#: help.c:275 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
|
msgstr "" |
|
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
|
|
|
#: help.c:332 |
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
|
|
|
#: help.c:354 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
|
"Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
|
msgstr "" |
|
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn.\n" |
|
"Giả định rằng ý bạn là '%s'" |
|
|
|
#: help.c:359 |
|
#, c-format |
|
msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
|
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." |
|
|
|
#: help.c:366 |
|
#, c-format |
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
|
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'." |
|
|
|
#: help.c:370 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Did you mean this?" |
|
msgid_plural "" |
|
"\n" |
|
"Did you mean one of these?" |
|
msgstr[0] "" |
|
"\n" |
|
"Có phải ý bạn là cái này không?" |
|
msgstr[1] "" |
|
"\n" |
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:190 |
|
#, c-format |
|
msgid "(bad commit)\n" |
|
msgstr "(commit sai)\n" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:206 |
|
#, c-format |
|
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
|
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:268 |
|
msgid "error building trees" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:672 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create path '%s'%s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:683 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
|
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
|
|
|
#. something else exists |
|
#. .. but not some other error (who really cares what?) |
|
#: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718 |
|
msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
|
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:708 |
|
#, c-format |
|
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
|
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:748 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read object %s '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:750 |
|
#, c-format |
|
msgid "blob expected for %s '%s'" |
|
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to open '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:781 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to symlink '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:784 |
|
#, c-format |
|
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
|
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:921 |
|
msgid "Failed to execute internal merge" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:925 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unable to add %s to database" |
|
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:941 |
|
msgid "unsupported object type in the tree" |
|
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1020 merge-recursive.c:1034 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
|
"in tree." |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
|
"còn lại trong cây (tree)." |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1026 merge-recursive.c:1039 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
|
"in tree at %s." |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
|
"còn lại trong cây (tree) tại %s." |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1080 |
|
msgid "rename" |
|
msgstr "đổi tên" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1080 |
|
msgid "renamed" |
|
msgstr "đã đổi tên" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1136 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
|
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1158 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
|
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
|
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1163 |
|
msgid " (left unresolved)" |
|
msgstr " (cần giải quyết)" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1217 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1247 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
|
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1446 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1456 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding merged %s" |
|
msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1461 merge-recursive.c:1659 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding as %s instead" |
|
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1512 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read object %s" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1515 |
|
#, c-format |
|
msgid "object %s is not a blob" |
|
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1563 |
|
msgid "modify" |
|
msgstr "sửa đổi" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1563 |
|
msgid "modified" |
|
msgstr "đã bị sửa" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1573 |
|
msgid "content" |
|
msgstr "nội dung" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1580 |
|
msgid "add/add" |
|
msgstr "thêm/thêm" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1614 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
|
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1628 |
|
#, c-format |
|
msgid "Auto-merging %s" |
|
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1632 git-submodule.sh:869 |
|
msgid "submodule" |
|
msgstr "mô-đun con" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1633 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
|
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1723 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s" |
|
msgstr "Đang xóa %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1748 |
|
msgid "file/directory" |
|
msgstr "tập-tin/thư-mục" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1754 |
|
msgid "directory/file" |
|
msgstr "thư-mục/tập tin" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1759 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
|
"%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1769 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding %s" |
|
msgstr "Thêm \"%s\"" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1786 |
|
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
|
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1805 |
|
msgid "Already up-to-date!" |
|
msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1814 |
|
#, c-format |
|
msgid "merging of trees %s and %s failed" |
|
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1844 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unprocessed path??? %s" |
|
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1889 |
|
msgid "Merging:" |
|
msgstr "Đang trộn:" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1902 |
|
#, c-format |
|
msgid "found %u common ancestor:" |
|
msgid_plural "found %u common ancestors:" |
|
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
|
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1939 |
|
msgid "merge returned no commit" |
|
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1996 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse object '%s'" |
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2008 builtin/merge.c:696 |
|
msgid "Unable to write index." |
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
|
|
|
#: parse-options.c:494 |
|
msgid "..." |
|
msgstr "..." |
|
|
|
#: parse-options.c:512 |
|
#, c-format |
|
msgid "usage: %s" |
|
msgstr "cách dùng: %s" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
|
#. one in "usage: %s" translation |
|
#: parse-options.c:516 |
|
#, c-format |
|
msgid " or: %s" |
|
msgstr " hoặc: %s" |
|
|
|
#: parse-options.c:519 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s" |
|
msgstr " %s" |
|
|
|
#: remote.c:1632 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
|
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
|
|
|
#: remote.c:1638 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
|
"được fast-forward.\n" |
|
msgstr[1] "" |
|
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
|
"được fast-forward.\n" |
|
|
|
#: remote.c:1646 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n" |
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n" |
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n" |
|
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" |
|
"tương ứng với mỗi lần.\n" |
|
msgstr[1] "" |
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n" |
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:121 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977 |
|
#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open '%s' for writing" |
|
msgstr "Không thể mở %s' để ghi" |
|
|
|
#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867 |
|
#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not write to '%s'" |
|
msgstr "Không thể ghi vào '%s'" |
|
|
|
#: sequencer.c:144 |
|
msgid "" |
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
|
msgstr "" |
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
|
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'" |
|
|
|
#: sequencer.c:147 |
|
msgid "" |
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
|
"and commit the result with 'git commit'" |
|
msgstr "" |
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
|
"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n" |
|
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'" |
|
|
|
#: sequencer.c:160 sequencer.c:758 sequencer.c:841 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not write to %s" |
|
msgstr "Không thể ghi vào %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:163 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error wrapping up %s" |
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:178 |
|
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
|
|
|
#: sequencer.c:180 |
|
msgid "Your local changes would be overwritten by revert." |
|
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." |
|
|
|
#: sequencer.c:183 |
|
msgid "Commit your changes or stash them to proceed." |
|
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." |
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
|
#: sequencer.c:233 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: Unable to write new index file" |
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: sequencer.c:261 |
|
msgid "Could not resolve HEAD commit\n" |
|
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:282 |
|
msgid "Unable to update cache tree\n" |
|
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:324 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse commit %s\n" |
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:329 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse parent commit %s\n" |
|
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:395 |
|
msgid "Your index file is unmerged." |
|
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
|
|
|
#: sequencer.c:398 |
|
msgid "You do not have a valid HEAD" |
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" |
|
|
|
#: sequencer.c:413 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." |
|
msgstr "" |
|
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" |
|
"m." |
|
|
|
#: sequencer.c:421 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s does not have parent %d" |
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" |
|
|
|
#: sequencer.c:425 |
|
#, c-format |
|
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." |
|
msgstr "" |
|
"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một " |
|
"lần hòa trộn." |
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or |
|
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1 |
|
#: sequencer.c:436 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:440 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot get commit message for %s" |
|
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:524 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not revert %s... %s" |
|
msgstr "không thể revert %s... %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:525 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not apply %s... %s" |
|
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:553 |
|
msgid "empty commit set passed" |
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
|
|
|
#: sequencer.c:561 |
|
#, c-format |
|
msgid "git %s: failed to read the index" |
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: sequencer.c:566 |
|
#, c-format |
|
msgid "git %s: failed to refresh the index" |
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
|
|
|
#: sequencer.c:624 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot %s during a %s" |
|
msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:646 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse line %d." |
|
msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
|
|
|
#: sequencer.c:651 |
|
msgid "No commits parsed." |
|
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." |
|
|
|
#: sequencer.c:664 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open %s" |
|
msgstr "Không thể mở %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:668 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read %s." |
|
msgstr "Không thể đọc %s." |
|
|
|
#: sequencer.c:675 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unusable instruction sheet: %s" |
|
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:703 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid key: %s" |
|
msgstr "Khóa không đúng: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:706 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid value for %s: %s" |
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:718 |
|
#, c-format |
|
msgid "Malformed options sheet: %s" |
|
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:739 |
|
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
|
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" |
|
|
|
#: sequencer.c:740 |
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
|
|
|
#: sequencer.c:744 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not create sequencer directory %s" |
|
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:760 sequencer.c:845 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error wrapping up %s." |
|
msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
|
|
|
#: sequencer.c:779 sequencer.c:913 |
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
|
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" |
|
|
|
#: sequencer.c:781 |
|
msgid "cannot resolve HEAD" |
|
msgstr "không thể phân giải HEAD" |
|
|
|
#: sequencer.c:783 |
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
|
|
|
#: sequencer.c:805 builtin/apply.c:3987 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open %s: %s" |
|
msgstr "không thể mở %s: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:808 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read %s: %s" |
|
msgstr "không thể đọc %s: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:809 |
|
msgid "unexpected end of file" |
|
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" |
|
|
|
#: sequencer.c:815 |
|
#, c-format |
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
|
msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng" |
|
|
|
#: sequencer.c:838 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not format %s." |
|
msgstr "Không thể định dạng %s." |
|
|
|
#: sequencer.c:1000 |
|
msgid "Can't revert as initial commit" |
|
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" |
|
|
|
#: sequencer.c:1001 |
|
msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
|
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
|
|
|
#: sha1_name.c:1044 |
|
msgid "HEAD does not point to a branch" |
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
|
|
|
#: sha1_name.c:1047 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such branch: '%s'" |
|
msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'" |
|
|
|
#: sha1_name.c:1049 |
|
#, c-format |
|
msgid "No upstream configured for branch '%s'" |
|
msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'" |
|
|
|
#: sha1_name.c:1052 |
|
#, c-format |
|
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-" |
|
"tracking'" |
|
|
|
#: wrapper.c:413 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" |
|
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" |
|
|
|
#: wrapper.c:414 |
|
msgid "no such user" |
|
msgstr "không có người dùng như vậy" |
|
|
|
#: wt-status.c:140 |
|
msgid "Unmerged paths:" |
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
|
|
|
#: wt-status.c:167 wt-status.c:194 |
|
#, c-format |
|
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
|
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" |
|
|
|
#: wt-status.c:169 wt-status.c:196 |
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
|
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" |
|
|
|
#: wt-status.c:173 |
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:175 wt-status.c:179 |
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh " |
|
"dấu là cần được giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:177 |
|
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
|
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:188 |
|
msgid "Changes to be committed:" |
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
|
|
|
#: wt-status.c:206 |
|
msgid "Changes not staged for commit:" |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" |
|
|
|
#: wt-status.c:210 |
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " |
|
"(commit))" |
|
|
|
#: wt-status.c:212 |
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển " |
|
"giao)" |
|
|
|
#: wt-status.c:213 |
|
msgid "" |
|
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " |
|
"việc)" |
|
|
|
#: wt-status.c:215 |
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
|
msgstr "" |
|
" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " |
|
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" |
|
|
|
#: wt-status.c:224 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s files:" |
|
msgstr "%s tập tin:" |
|
|
|
#: wt-status.c:227 |
|
#, c-format |
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " |
|
"(commit))" |
|
|
|
#: wt-status.c:244 |
|
msgid "bug" |
|
msgstr "lỗi" |
|
|
|
#: wt-status.c:249 |
|
msgid "both deleted:" |
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:250 |
|
msgid "added by us:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" |
|
|
|
#: wt-status.c:251 |
|
msgid "deleted by them:" |
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
|
|
|
#: wt-status.c:252 |
|
msgid "added by them:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
|
|
|
#: wt-status.c:253 |
|
msgid "deleted by us:" |
|
msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:" |
|
|
|
#: wt-status.c:254 |
|
msgid "both added:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:255 |
|
msgid "both modified:" |
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:285 |
|
msgid "new commits, " |
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " |
|
|
|
#: wt-status.c:287 |
|
msgid "modified content, " |
|
msgstr "nội dung được sửa đổi, " |
|
|
|
#: wt-status.c:289 |
|
msgid "untracked content, " |
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
|
|
|
#: wt-status.c:303 |
|
#, c-format |
|
msgid "new file: %s" |
|
msgstr "tập tin mới: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:306 |
|
#, c-format |
|
msgid "copied: %s -> %s" |
|
msgstr "đã sao chép: %s -> %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:309 |
|
#, c-format |
|
msgid "deleted: %s" |
|
msgstr "đã xóa: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:312 |
|
#, c-format |
|
msgid "modified: %s" |
|
msgstr "đã sửa đổi: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:315 |
|
#, c-format |
|
msgid "renamed: %s -> %s" |
|
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:318 |
|
#, c-format |
|
msgid "typechange: %s" |
|
msgstr "đổi-kiểu: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:321 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown: %s" |
|
msgstr "không hiểu: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:324 |
|
#, c-format |
|
msgid "unmerged: %s" |
|
msgstr "chưa hòa trộn: %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:327 |
|
#, c-format |
|
msgid "bug: unhandled diff status %c" |
|
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" |
|
|
|
#: wt-status.c:785 |
|
msgid "You have unmerged paths." |
|
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: wt-status.c:788 wt-status.c:912 |
|
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:791 |
|
msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
|
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
|
|
|
#: wt-status.c:794 |
|
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
|
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
|
|
|
#: wt-status.c:804 |
|
msgid "You are in the middle of an am session." |
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'." |
|
|
|
#: wt-status.c:807 |
|
msgid "The current patch is empty." |
|
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
|
|
|
#: wt-status.c:811 |
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:813 |
|
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
|
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
|
|
|
#: wt-status.c:815 |
|
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
|
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:873 wt-status.c:883 |
|
msgid "You are currently rebasing." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." |
|
|
|
#: wt-status.c:876 |
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:878 |
|
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
|
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
|
|
|
#: wt-status.c:880 |
|
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
|
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:886 |
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:888 |
|
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
|
"rebase." |
|
|
|
#: wt-status.c:891 |
|
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" |
|
"\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:893 |
|
msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
|
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
|
|
|
#: wt-status.c:896 |
|
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" |
|
|
|
#: wt-status.c:898 |
|
msgid "" |
|
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " |
|
"thay đổi của mình)" |
|
|
|
#: wt-status.c:908 |
|
msgid "You are currently cherry-picking." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." |
|
|
|
#: wt-status.c:915 |
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" |
|
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:924 |
|
msgid "You are currently bisecting." |
|
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." |
|
|
|
#: wt-status.c:927 |
|
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
|
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:978 |
|
msgid "On branch " |
|
msgstr "Trên nhánh " |
|
|
|
#: wt-status.c:985 |
|
msgid "Not currently on any branch." |
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
|
|
|
#: wt-status.c:997 |
|
msgid "Initial commit" |
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" |
|
|
|
#: wt-status.c:1011 |
|
msgid "Untracked" |
|
msgstr "Không được theo vết" |
|
|
|
#: wt-status.c:1013 |
|
msgid "Ignored" |
|
msgstr "Bị bỏ qua" |
|
|
|
#: wt-status.c:1015 |
|
#, c-format |
|
msgid "Untracked files not listed%s" |
|
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:1017 |
|
msgid " (use -u option to show untracked files)" |
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1023 |
|
msgid "No changes" |
|
msgstr "Không có thay đổi nào" |
|
|
|
#: wt-status.c:1027 |
|
#, c-format |
|
msgid "no changes added to commit%s\n" |
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1029 |
|
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")" |
|
msgstr " (dùng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1031 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " |
|
"không được theo dấu vết hiện diện%s\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1033 |
|
msgid " (use \"git add\" to track)" |
|
msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1035 wt-status.c:1038 wt-status.c:1041 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing to commit%s\n" |
|
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1036 |
|
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)" |
|
msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1039 |
|
msgid " (use -u to show untracked files)" |
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1042 |
|
msgid " (working directory clean)" |
|
msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1150 |
|
msgid "HEAD (no branch)" |
|
msgstr "HEAD (không nhánh)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1156 |
|
msgid "Initial commit on " |
|
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " |
|
|
|
#: wt-status.c:1171 |
|
msgid "behind " |
|
msgstr "đằng sau " |
|
|
|
#: wt-status.c:1174 wt-status.c:1177 |
|
msgid "ahead " |
|
msgstr "phía trước " |
|
|
|
#: wt-status.c:1179 |
|
msgid ", behind " |
|
msgstr ", đằng sau " |
|
|
|
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to unlink '%s'" |
|
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" |
|
|
|
#: builtin/add.c:62 |
|
#, c-format |
|
msgid "unexpected diff status %c" |
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
|
|
|
#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229 |
|
msgid "updating files failed" |
|
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:77 |
|
#, c-format |
|
msgid "remove '%s'\n" |
|
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:176 |
|
#, c-format |
|
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" |
|
msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'" |
|
|
|
#: builtin/add.c:192 |
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
|
|
|
#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:459 builtin/rm.c:186 |
|
#, c-format |
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
|
msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
|
|
|
#: builtin/add.c:209 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is beyond a symbolic link" |
|
msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng" |
|
|
|
#: builtin/add.c:276 |
|
msgid "Could not read the index" |
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/add.c:286 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open '%s' for writing." |
|
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:290 |
|
msgid "Could not write patch" |
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/add.c:295 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not stat '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'" |
|
|
|
#: builtin/add.c:297 |
|
msgid "Empty patch. Aborted." |
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." |
|
|
|
#: builtin/add.c:303 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not apply '%s'" |
|
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'" |
|
|
|
#: builtin/add.c:312 |
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
|
"của bạn:\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:352 |
|
#, c-format |
|
msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
|
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:353 |
|
msgid "no files added" |
|
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |
|
|
|
#: builtin/add.c:359 |
|
msgid "adding files failed" |
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:391 |
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/add.c:393 |
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
|
|
|
#: builtin/add.c:413 |
|
#, c-format |
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:414 |
|
#, c-format |
|
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
|
msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:420 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82 |
|
#: builtin/rm.c:162 |
|
msgid "index file corrupt" |
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
|
|
|
#: builtin/add.c:480 builtin/apply.c:4432 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260 |
|
msgid "Unable to write new index file" |
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:57 |
|
msgid "git apply [options] [<patch>...]" |
|
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:125 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:823 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
|
"%s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:832 |
|
#, c-format |
|
msgid "regexec returned %d for input: %s" |
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:913 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:945 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:949 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:950 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:957 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1402 |
|
#, c-format |
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
|
msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1459 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1476 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
|
"component (line %d)" |
|
msgid_plural "" |
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
|
"components (line %d)" |
|
msgstr[0] "" |
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
|
msgstr[1] "" |
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1636 |
|
msgid "new file depends on old contents" |
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1638 |
|
msgid "deleted file still has contents" |
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1664 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt patch at line %d" |
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1700 |
|
#, c-format |
|
msgid "new file %s depends on old contents" |
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1702 |
|
#, c-format |
|
msgid "deleted file %s still has contents" |
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1705 |
|
#, c-format |
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1851 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
|
|
|
#. there has to be one hunk (forward hunk) |
|
#: builtin/apply.c:1880 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:1966 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch with only garbage at line %d" |
|
msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2056 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read symlink %s" |
|
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2060 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to open or read %s" |
|
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2131 |
|
msgid "oops" |
|
msgstr "ôi?" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2653 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid start of line: '%c'" |
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2771 |
|
#, c-format |
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
|
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2783 |
|
#, c-format |
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
|
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2789 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"while searching for:\n" |
|
"%.*s" |
|
msgstr "" |
|
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
|
"%.*s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2808 |
|
#, c-format |
|
msgid "missing binary patch data for '%s'" |
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2911 |
|
#, c-format |
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2917 |
|
#, c-format |
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
|
msgstr "" |
|
"vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận %s)" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:2938 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch failed: %s:%ld" |
|
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3060 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot checkout %s" |
|
msgstr "không thể \"checkout\" %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3105 builtin/apply.c:3114 builtin/apply.c:3158 |
|
#, c-format |
|
msgid "read of %s failed" |
|
msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3138 builtin/apply.c:3360 |
|
#, c-format |
|
msgid "path %s has been renamed/deleted" |
|
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3219 builtin/apply.c:3374 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: does not exist in index" |
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3223 builtin/apply.c:3366 builtin/apply.c:3388 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s" |
|
msgstr "%s: %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3228 builtin/apply.c:3382 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: does not match index" |
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3330 |
|
msgid "removal patch leaves file contents" |
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3399 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: wrong type" |
|
msgstr "%s: sai kiểu" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3401 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s has type %o, expected %o" |
|
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3502 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: already exists in index" |
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3505 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: already exists in working directory" |
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3525 |
|
#, c-format |
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3530 |
|
#, c-format |
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3538 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: patch does not apply" |
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3551 |
|
#, c-format |
|
msgid "Checking patch %s..." |
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3606 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:158 |
|
#, c-format |
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3749 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to remove %s from index" |
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3777 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt patch for subproject %s" |
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3781 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3786 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
|
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3789 builtin/apply.c:3897 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to add cache entry for %s" |
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3822 |
|
#, c-format |
|
msgid "closing file '%s'" |
|
msgstr "đang đóng tập tin '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3871 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3958 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applied patch %s cleanly." |
|
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3966 |
|
msgid "internal error" |
|
msgstr "lỗi nội bộ" |
|
|
|
#. Say this even without --verbose |
|
#: builtin/apply.c:3969 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
|
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:3979 |
|
#, c-format |
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
|
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4000 |
|
#, c-format |
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4003 |
|
#, c-format |
|
msgid "Rejected hunk #%d." |
|
msgstr "hunk #%d bị từ chối." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4153 |
|
msgid "unrecognized input" |
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4164 |
|
msgid "unable to read index file" |
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4283 builtin/apply.c:4286 |
|
msgid "path" |
|
msgstr "đường-dẫn" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4284 |
|
msgid "don't apply changes matching the given path" |
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4287 |
|
msgid "apply changes matching the given path" |
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4289 |
|
msgid "num" |
|
msgstr "số" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4290 |
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
|
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4293 |
|
msgid "ignore additions made by the patch" |
|
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4295 |
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
|
msgstr "" |
|
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4299 |
|
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4301 |
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4303 |
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4305 |
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4307 |
|
msgid "apply a patch without touching the working tree" |
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4309 |
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
|
msgstr "" |
|
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4311 |
|
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
|
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4313 |
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
|
msgstr "" |
|
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4315 |
|
msgid "paths are separated with NUL character" |
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4318 |
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4319 |
|
msgid "action" |
|
msgstr "hành động" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4320 |
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4323 builtin/apply.c:4326 |
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4329 |
|
msgid "apply the patch in reverse" |
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4331 |
|
msgid "don't expect at least one line of context" |
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4333 |
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4335 |
|
msgid "allow overlapping hunks" |
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4336 |
|
msgid "be verbose" |
|
msgstr "chi tiết" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4338 |
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
|
msgstr "" |
|
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4341 |
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4343 |
|
msgid "root" |
|
msgstr "root" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4344 |
|
msgid "prepend <root> to all filenames" |
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4366 |
|
msgid "--3way outside a repository" |
|
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4374 |
|
msgid "--index outside a repository" |
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4377 |
|
msgid "--cached outside a repository" |
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4393 |
|
#, c-format |
|
msgid "can't open patch '%s'" |
|
msgstr "không thể mở miếng vá '%s'" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4407 |
|
#, c-format |
|
msgid "squelched %d whitespace error" |
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
|
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
|
|
|
#: builtin/apply.c:4413 builtin/apply.c:4423 |
|
#, c-format |
|
msgid "%d line adds whitespace errors." |
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
|
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
|
|
|
#: builtin/archive.c:17 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create archive file '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:20 |
|
msgid "could not redirect output" |
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:37 |
|
msgid "git archive: Remote with no URL" |
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:58 |
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
|
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:63 |
|
#, c-format |
|
msgid "git archive: NACK %s" |
|
msgstr "git archive: NACK %s" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:65 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote error: %s" |
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:66 |
|
msgid "git archive: protocol error" |
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:71 |
|
msgid "git archive: expected a flush" |
|
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:144 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
|
" '%s', but not yet merged to HEAD." |
|
msgstr "" |
|
"đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
|
" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:148 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
|
" '%s', even though it is merged to HEAD." |
|
msgstr "" |
|
"không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n" |
|
" '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:180 |
|
msgid "cannot use -a with -d" |
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:186 |
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:191 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." |
|
msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:202 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote branch '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ '%s'." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:203 |
|
#, c-format |
|
msgid "branch '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:210 |
|
#, c-format |
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:216 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n" |
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:225 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error deleting remote branch '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:226 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error deleting branch '%s'" |
|
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:233 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" |
|
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:234 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
|
msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:239 |
|
msgid "Update of config-file failed" |
|
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:337 |
|
#, c-format |
|
msgid "branch '%s' does not point at a commit" |
|
msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:409 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: behind %d]" |
|
msgstr "[%s: đằng sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:411 |
|
#, c-format |
|
msgid "[behind %d]" |
|
msgstr "[đằng sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:415 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: ahead %d]" |
|
msgstr "[%s: phía trước %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:417 |
|
#, c-format |
|
msgid "[ahead %d]" |
|
msgstr "[phía trước %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:420 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
|
msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:423 |
|
#, c-format |
|
msgid "[ahead %d, behind %d]" |
|
msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:535 |
|
msgid "(no branch)" |
|
msgstr "(không nhánh)" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:600 |
|
msgid "some refs could not be read" |
|
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:613 |
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:623 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid branch name: '%s'" |
|
msgstr "Sai tên nhánh: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:638 |
|
msgid "Branch rename failed" |
|
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:642 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:646 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:653 |
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:668 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object name %s" |
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:692 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write branch description template: %s" |
|
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:783 |
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:788 builtin/clone.c:561 |
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
|
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:808 |
|
msgid "--column and --verbose are incompatible" |
|
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:857 |
|
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
|
msgstr "" |
|
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên " |
|
"nhánh" |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:47 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is okay\n" |
|
msgstr "'%s' tốt\n" |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:56 |
|
msgid "Need a repository to create a bundle." |
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:60 |
|
msgid "Need a repository to unbundle." |
|
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have our version" |
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have their version" |
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:132 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:176 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
|
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:193 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s': cannot merge" |
|
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:210 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:392 |
|
msgid "corrupt index file" |
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:272 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' is unmerged" |
|
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:303 builtin/checkout.c:498 builtin/clone.c:586 |
|
#: builtin/merge.c:811 |
|
msgid "unable to write new index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:414 |
|
msgid "you need to resolve your current index first" |
|
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:533 |
|
#, c-format |
|
msgid "Can not do reflog for '%s'\n" |
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:566 |
|
msgid "HEAD is now at" |
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:573 |
|
#, c-format |
|
msgid "Reset branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:576 |
|
#, c-format |
|
msgid "Already on '%s'\n" |
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:580 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:582 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:584 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:640 |
|
#, c-format |
|
msgid " ... and %d more.\n" |
|
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" |
|
|
|
#. The singular version |
|
#: builtin/checkout.c:646 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
|
"any of your branches:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
|
"any of your branches:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
|
"kết nối đến\n" |
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
msgstr[1] "" |
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
|
"kết nối đến\n" |
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:664 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
|
"to do so with:\n" |
|
"\n" |
|
" git branch new_branch_name %s\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " |
|
"điểm thích hợp\n" |
|
"để làm thế bằng lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git branch tên_nhánh_mới %s\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:694 |
|
msgid "internal error in revision walk" |
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:698 |
|
msgid "Previous HEAD position was" |
|
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:724 builtin/checkout.c:919 |
|
msgid "You are on a branch yet to be born" |
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
|
|
|
#. case (1) |
|
#: builtin/checkout.c:855 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid reference: %s" |
|
msgstr "tham chiếu sai: %s" |
|
|
|
#. case (1): want a tree |
|
#: builtin/checkout.c:894 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference is not a tree: %s" |
|
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:976 |
|
msgid "-B cannot be used with -b" |
|
msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:985 |
|
msgid "--patch is incompatible with all other options" |
|
msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:988 |
|
msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" |
|
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:990 |
|
msgid "--detach cannot be used with -t" |
|
msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:996 |
|
msgid "--track needs a branch name" |
|
msgstr "--track cần tên một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1003 |
|
msgid "Missing branch name; try -b" |
|
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1009 |
|
msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" |
|
msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1011 |
|
msgid "--orphan cannot be used with -t" |
|
msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1021 |
|
msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" |
|
msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1055 |
|
msgid "invalid path specification" |
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1063 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n" |
|
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" |
|
msgstr "" |
|
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi " |
|
"các nhánh..\n" |
|
"Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần " |
|
"chuyển giao (commit)?" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1065 |
|
msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." |
|
msgstr "" |
|
"git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi " |
|
"các nhánh." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1070 |
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument" |
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1073 |
|
msgid "" |
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
|
"checking out of the index." |
|
msgstr "" |
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
|
"checkout bảng mục lục (index)." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1092 |
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit." |
|
msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1095 |
|
msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches." |
|
msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh." |
|
|
|
#: builtin/clean.c:78 |
|
msgid "-x and -X cannot be used together" |
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:82 |
|
msgid "" |
|
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" |
|
msgstr "" |
|
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " |
|
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:85 |
|
msgid "" |
|
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to " |
|
"clean" |
|
msgstr "" |
|
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n " |
|
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176 |
|
#, c-format |
|
msgid "Would remove %s\n" |
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s\n" |
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to remove %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:166 |
|
#, c-format |
|
msgid "Would not remove %s\n" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:168 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not removing %s\n" |
|
msgstr "Không xóa %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:243 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference repository '%s' is not a local directory." |
|
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:306 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create directory '%s'" |
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to stat '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:310 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s exists and is not a directory" |
|
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:324 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to stat %s\n" |
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:346 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create link '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:350 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to copy file to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới '%s'" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:373 |
|
#, c-format |
|
msgid "done.\n" |
|
msgstr "hoàn tất.\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:443 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone." |
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:552 |
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" |
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:642 |
|
msgid "Too many arguments." |
|
msgstr "Có quá nhiều đối số." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:646 |
|
msgid "You must specify a repository to clone." |
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:657 |
|
#, c-format |
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." |
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:671 |
|
#, c-format |
|
msgid "repository '%s' does not exist" |
|
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:676 |
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." |
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:686 |
|
#, c-format |
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." |
|
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:696 |
|
#, c-format |
|
msgid "working tree '%s' already exists." |
|
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create leading directories of '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:712 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create work tree dir '%s'." |
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:731 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" |
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:733 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cloning into '%s'...\n" |
|
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:789 |
|
#, c-format |
|
msgid "Don't know how to clone %s" |
|
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:838 |
|
#, c-format |
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" |
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:845 |
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository." |
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." |
|
|
|
#: builtin/column.c:51 |
|
msgid "--command must be the first argument" |
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:43 |
|
msgid "" |
|
"Your name and email address were configured automatically based\n" |
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
|
" git config --global user.email you@example.com\n" |
|
"\n" |
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
|
"sở\n" |
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
|
"xác không.\n" |
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
|
"trên một cách rõ ràng:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
|
" git config --global user.email you@example.com\n" |
|
"\n" |
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
|
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:55 |
|
msgid "" |
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" |
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" |
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " |
|
"nhưng làm như thế\n" |
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " |
|
"--allow-empty,\n" |
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" |
|
"\"git reset HEAD^\".\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:60 |
|
msgid "" |
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" |
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --allow-empty\n" |
|
"\n" |
|
"Otherwise, please use 'git reset'\n" |
|
msgstr "" |
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " |
|
"đột.\n" |
|
"Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --allow-empty\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu không, hãy thử dùng 'git reset'\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:256 |
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:298 |
|
msgid "unable to create temporary index" |
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:304 |
|
msgid "interactive add failed" |
|
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408 |
|
msgid "unable to write new_index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:389 |
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge." |
|
msgstr "" |
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " |
|
"trộn." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:391 |
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." |
|
msgstr "" |
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" |
|
"pick." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:401 |
|
msgid "cannot read the index" |
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:421 |
|
msgid "unable to write temporary index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:496 builtin/commit.c:502 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid commit: %s" |
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:525 |
|
msgid "malformed --author parameter" |
|
msgstr "đối số --author bị dị hình" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:585 |
|
#, c-format |
|
msgid "Malformed ident string: '%s'" |
|
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:623 builtin/commit.c:656 builtin/commit.c:970 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not lookup commit %s" |
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:635 builtin/shortlog.c:296 |
|
#, c-format |
|
msgid "(reading log message from standard input)\n" |
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:637 |
|
msgid "could not read log from standard input" |
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:641 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read log file '%s'" |
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:647 |
|
msgid "commit has empty message" |
|
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:663 |
|
msgid "could not read MERGE_MSG" |
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:667 |
|
msgid "could not read SQUASH_MSG" |
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:671 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read '%s'" |
|
msgstr "Không thể đọc '%s'." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:723 |
|
msgid "could not write commit template" |
|
msgstr "không thể ghi mẫu commit" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:734 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"It looks like you may be committing a merge.\n" |
|
"If this is not correct, please remove the file\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"and try again.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" |
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"và thử lại.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:739 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" |
|
"If this is not correct, please remove the file\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"and try again.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" |
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"và thử lại.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:751 |
|
msgid "" |
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
|
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
|
"được\n" |
|
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ " |
|
"lần chuyển giao (commit).\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:756 |
|
msgid "" |
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
|
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" |
|
"An empty message aborts the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng " |
|
"được\n" |
|
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" |
|
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:769 |
|
#, c-format |
|
msgid "%sAuthor: %s" |
|
msgstr "%sTác giả: %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:776 |
|
#, c-format |
|
msgid "%sCommitter: %s" |
|
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:796 |
|
msgid "Cannot read index" |
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:833 |
|
msgid "Error building trees" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:848 builtin/tag.c:361 |
|
#, c-format |
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" |
|
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:945 |
|
#, c-format |
|
msgid "No existing author found with '%s'" |
|
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với '%s'" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:960 builtin/commit.c:1160 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'" |
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1000 |
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" |
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1011 |
|
msgid "You have nothing to amend." |
|
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1014 |
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1016 |
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " |
|
"bổ)." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1019 |
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" |
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1029 |
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." |
|
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1031 |
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." |
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1039 |
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." |
|
msgstr "" |
|
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1056 |
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." |
|
msgstr "" |
|
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " |
|
"sử dụng." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1058 |
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense." |
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1060 |
|
msgid "Clever... amending the last one with dirty index." |
|
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1062 |
|
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." |
|
msgstr "" |
|
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " |
|
"giả định --only những-đường-dẫn..." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:577 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid cleanup mode %s" |
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1077 |
|
msgid "Paths with -a does not make sense." |
|
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1260 |
|
msgid "couldn't look up newly created commit" |
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1262 |
|
msgid "could not parse newly created commit" |
|
msgstr "" |
|
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1303 |
|
msgid "detached HEAD" |
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1305 |
|
msgid " (root-commit)" |
|
msgstr " (root-commit)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1449 |
|
msgid "could not parse HEAD commit" |
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s' for reading" |
|
msgstr "không thể mở %s' để đọc" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1494 |
|
#, c-format |
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" |
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1501 |
|
msgid "could not read MERGE_MODE" |
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1520 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read commit message: %s" |
|
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1534 |
|
#, c-format |
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " |
|
"(message).\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1539 |
|
#, c-format |
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960 |
|
msgid "failed to write commit object" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1575 |
|
msgid "cannot lock HEAD ref" |
|
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1579 |
|
msgid "cannot update HEAD ref" |
|
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1590 |
|
msgid "" |
|
"Repository has been updated, but unable to write\n" |
|
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" |
|
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." |
|
msgstr "" |
|
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" |
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" |
|
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " |
|
"khắc phục." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:234 |
|
#, c-format |
|
msgid "annotated tag %s not available" |
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:238 |
|
#, c-format |
|
msgid "annotated tag %s has no embedded name" |
|
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:240 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' is really '%s' here" |
|
msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:267 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid object name %s" |
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:270 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is not a valid '%s' object" |
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:287 |
|
#, c-format |
|
msgid "no tag exactly matches '%s'" |
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:289 |
|
#, c-format |
|
msgid "searching to describe %s\n" |
|
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:329 |
|
#, c-format |
|
msgid "finished search at %s\n" |
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:353 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n" |
|
"However, there were unannotated tags: try --tags." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n" |
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:357 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"No tags can describe '%s'.\n" |
|
"Try --always, or create some tags." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n" |
|
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:378 |
|
#, c-format |
|
msgid "traversed %lu commits\n" |
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:381 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n" |
|
"gave up search at %s\n" |
|
msgstr "" |
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" |
|
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:436 |
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" |
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:462 |
|
msgid "No names found, cannot describe anything." |
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:482 |
|
msgid "--dirty is incompatible with committishes" |
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:79 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink" |
|
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:224 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid option: %s" |
|
msgstr "tùy chọn sai: %s" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:301 |
|
msgid "Not a git repository" |
|
msgstr "Không phải là kho git" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:344 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid object '%s' given." |
|
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/diff.c:349 |
|
#, c-format |
|
msgid "more than %d trees given: '%s'" |
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:359 |
|
#, c-format |
|
msgid "more than two blobs given: '%s'" |
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:367 |
|
#, c-format |
|
msgid "unhandled object '%s' given." |
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'." |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:200 |
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:253 |
|
#, c-format |
|
msgid "object %s not found" |
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:259 |
|
msgid "[up to date]" |
|
msgstr "[đã cập nhật]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:273 |
|
#, c-format |
|
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" |
|
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360 |
|
msgid "[rejected]" |
|
msgstr "[Bị từ chối]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:285 |
|
msgid "[tag update]" |
|
msgstr "[cập nhật thẻ]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340 |
|
msgid " (unable to update local ref)" |
|
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:305 |
|
msgid "[new tag]" |
|
msgstr "[thẻ mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:308 |
|
msgid "[new branch]" |
|
msgstr "[nhánh mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:311 |
|
msgid "[new ref]" |
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:356 |
|
msgid "unable to update local ref" |
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:356 |
|
msgid "forced update" |
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:362 |
|
msgid "(non-fast-forward)" |
|
msgstr "(non-fast-forward)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open %s: %s\n" |
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:402 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n" |
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:488 |
|
#, c-format |
|
msgid "From %.*s\n" |
|
msgstr "Từ %.*s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:499 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"some local refs could not be updated; try running\n" |
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" |
|
msgstr "" |
|
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" |
|
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:549 |
|
#, c-format |
|
msgid " (%s will become dangling)" |
|
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:550 |
|
#, c-format |
|
msgid " (%s has become dangling)" |
|
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:557 |
|
msgid "[deleted]" |
|
msgstr "[đã xóa]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055 |
|
msgid "(none)" |
|
msgstr "(không)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:675 |
|
#, c-format |
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" |
|
msgstr "" |
|
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " |
|
"phải kho trần (bare)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:709 |
|
#, c-format |
|
msgid "Don't know how to fetch from %s" |
|
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:786 |
|
#, c-format |
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" |
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:789 |
|
#, c-format |
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" |
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:888 |
|
#, c-format |
|
msgid "Fetching %s\n" |
|
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:890 builtin/remote.c:100 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not fetch %s" |
|
msgstr "không thể fetch (lấy) %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:907 |
|
msgid "" |
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" |
|
"remote name from which new revisions should be fetched." |
|
msgstr "" |
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" |
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:927 |
|
msgid "You need to specify a tag name." |
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:979 |
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument" |
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:981 |
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" |
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:992 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote or remote group: %s" |
|
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1000 |
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" |
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:63 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid %s: '%s'" |
|
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:90 |
|
#, c-format |
|
msgid "insanely long object directory %.*s" |
|
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:221 |
|
#, c-format |
|
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" |
|
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:224 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" |
|
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
|
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " |
|
"chi tiết.\n" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:251 |
|
msgid "" |
|
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." |
|
msgstr "" |
|
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' " |
|
"để xóa bỏ chúng đi." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:216 |
|
#, c-format |
|
msgid "grep: failed to create thread: %s" |
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:454 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to chdir: %s" |
|
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:530 builtin/grep.c:564 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read tree (%s)" |
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:578 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to grep from object of type %s" |
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:636 |
|
#, c-format |
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value" |
|
msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:653 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open '%s'" |
|
msgstr "không mở được '%s'" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:917 |
|
msgid "no pattern given." |
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:931 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad object %s" |
|
msgstr "đối tượng sai %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:972 |
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" |
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:995 |
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." |
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:1000 |
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." |
|
msgstr "" |
|
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " |
|
"quan đến revs." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:1003 |
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." |
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:1011 |
|
msgid "both --cached and trees are given." |
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." |
|
|
|
#: builtin/help.c:65 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized help format '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'" |
|
|
|
#: builtin/help.c:93 |
|
msgid "Failed to start emacsclient." |
|
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." |
|
|
|
#: builtin/help.c:106 |
|
msgid "Failed to parse emacsclient version." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." |
|
|
|
#: builtin/help.c:114 |
|
#, c-format |
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." |
|
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)." |
|
|
|
#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to exec '%s': %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s" |
|
|
|
#: builtin/help.c:217 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n" |
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." |
|
msgstr "" |
|
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/help.c:229 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n" |
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead." |
|
msgstr "" |
|
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/help.c:299 |
|
msgid "The most commonly used git commands are:" |
|
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" |
|
|
|
#: builtin/help.c:367 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': unknown man viewer." |
|
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man." |
|
|
|
#: builtin/help.c:384 |
|
msgid "no man viewer handled the request" |
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" |
|
|
|
#: builtin/help.c:392 |
|
msgid "no info viewer handled the request" |
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" |
|
|
|
#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454 |
|
#, c-format |
|
msgid "usage: %s%s" |
|
msgstr "cách sử dụng: %s%s" |
|
|
|
#: builtin/help.c:470 |
|
#, c-format |
|
msgid "`git %s' is aliased to `%s'" |
|
msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:170 |
|
#, c-format |
|
msgid "object type mismatch at %s" |
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:190 |
|
msgid "object of unexpected type" |
|
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:227 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot fill %d byte" |
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes" |
|
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" |
|
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:237 |
|
msgid "early EOF" |
|
msgstr "vừa đúng lúc EOF" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:238 |
|
msgid "read error on input" |
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:250 |
|
msgid "used more bytes than were available" |
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:257 |
|
msgid "pack too large for current definition of off_t" |
|
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:273 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to create '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:278 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open packfile '%s'" |
|
msgstr "không thể mở packfile '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:292 |
|
msgid "pack signature mismatch" |
|
msgstr "chữ ký cho pack không khớp" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:312 |
|
#, c-format |
|
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" |
|
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:434 |
|
#, c-format |
|
msgid "inflate returned %d" |
|
msgstr "xả nén trả về %d" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:483 |
|
msgid "offset value overflow for delta base object" |
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:491 |
|
msgid "delta base offset is out of bound" |
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:499 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown object type %d" |
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:530 |
|
msgid "cannot pread pack file" |
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:532 |
|
#, c-format |
|
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" |
|
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" |
|
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" |
|
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:558 |
|
msgid "serious inflate inconsistency" |
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678 |
|
#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721 |
|
#, c-format |
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" |
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170 |
|
#: builtin/pack-objects.c:262 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read %s" |
|
msgstr "không thể đọc %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:718 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read existing object %s" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:732 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid blob object %s" |
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:747 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid %s" |
|
msgstr "%s không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:749 |
|
msgid "Error in object" |
|
msgstr "Lỗi trong đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:751 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable" |
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847 |
|
msgid "failed to apply delta" |
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:986 |
|
msgid "Receiving objects" |
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:986 |
|
msgid "Indexing objects" |
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1012 |
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" |
|
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1017 |
|
msgid "cannot fstat packfile" |
|
msgstr "không thể fstat packfile" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1020 |
|
msgid "pack has junk at the end" |
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1031 |
|
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" |
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1054 |
|
msgid "Resolving deltas" |
|
msgstr "Đang phân giải các delta" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1105 |
|
msgid "confusion beyond insanity" |
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1124 |
|
#, c-format |
|
msgid "pack has %d unresolved delta" |
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" |
|
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" |
|
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1149 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)" |
|
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1228 |
|
#, c-format |
|
msgid "local object %s is corrupt" |
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1252 |
|
msgid "error while closing pack file" |
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1265 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot write keep file '%s'" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1273 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot close written keep file '%s'" |
|
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1286 |
|
msgid "cannot store pack file" |
|
msgstr "không thể lưu tập tin pack" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1297 |
|
msgid "cannot store index file" |
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1398 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1400 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1447 |
|
#, c-format |
|
msgid "non delta: %d object" |
|
msgid_plural "non delta: %d objects" |
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" |
|
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1454 |
|
#, c-format |
|
msgid "chain length = %d: %lu object" |
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" |
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" |
|
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1481 |
|
msgid "Cannot come back to cwd" |
|
msgstr "Không thể quay lại cwd" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/index-pack.c:1528 |
|
#: builtin/index-pack.c:1540 builtin/index-pack.c:1544 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad %s" |
|
msgstr "%s sai" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1558 |
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" |
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1572 |
|
#, c-format |
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" |
|
msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1581 |
|
msgid "--verify with no packfile name given" |
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:35 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not make %s writable by group" |
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:62 |
|
#, c-format |
|
msgid "insanely long template name %s" |
|
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:67 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot stat '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:73 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot stat template '%s'" |
|
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:80 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot opendir '%s'" |
|
msgstr "không thể opendir '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:97 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot readlink '%s'" |
|
msgstr "không thể readlink '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:99 |
|
#, c-format |
|
msgid "insanely long symlink %s" |
|
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:102 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:106 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'" |
|
msgstr "không thể sao chép %s sang %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring template %s" |
|
msgstr "đang lờ đi mẫu %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:133 |
|
#, c-format |
|
msgid "insanely long template path %s" |
|
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:141 |
|
#, c-format |
|
msgid "templates not found %s" |
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:154 |
|
#, c-format |
|
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" |
|
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:192 |
|
#, c-format |
|
msgid "insane git directory %s" |
|
msgstr "thư mục git điên rồ %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s already exists" |
|
msgstr "%s đã có từ trước rồi" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:355 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to handle file type %d" |
|
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:358 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to move %s to %s" |
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:363 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not create git link %s" |
|
msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'" |
|
|
|
#. |
|
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized |
|
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or |
|
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. |
|
#. |
|
#: builtin/init-db.c:420 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" |
|
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:421 |
|
msgid "Reinitialized existing" |
|
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:421 |
|
msgid "Initialized empty" |
|
msgstr "Khởi tạo trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:422 |
|
msgid " shared" |
|
msgstr " đã chia sẻ" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:441 |
|
msgid "cannot tell cwd" |
|
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot mkdir %s" |
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:533 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot chdir to %s" |
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:555 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" |
|
"dir=<directory>)" |
|
msgstr "" |
|
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" |
|
"dir=<thư-mục>)" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:579 |
|
msgid "Cannot access current working directory" |
|
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:586 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot access work tree '%s'" |
|
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'" |
|
|
|
#: builtin/log.c:189 |
|
#, c-format |
|
msgid "Final output: %d %s\n" |
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" |
|
|
|
#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read object %s" |
|
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:518 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown type: %d" |
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" |
|
|
|
#: builtin/log.c:608 |
|
msgid "format.headers without value" |
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" |
|
|
|
#: builtin/log.c:682 |
|
msgid "name of output directory is too long" |
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" |
|
|
|
#: builtin/log.c:693 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open patch file %s" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:707 |
|
msgid "Need exactly one range." |
|
msgstr "Cần chính xác một vùng." |
|
|
|
#: builtin/log.c:715 |
|
msgid "Not a range." |
|
msgstr "Không phải là một vùng." |
|
|
|
#: builtin/log.c:789 |
|
msgid "Cover letter needs email format" |
|
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:862 |
|
#, c-format |
|
msgid "insane in-reply-to: %s" |
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:935 |
|
msgid "Two output directories?" |
|
msgstr "Hai thư mục kết xuất?" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1157 |
|
#, c-format |
|
msgid "bogus committer info %s" |
|
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1202 |
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive." |
|
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1204 |
|
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." |
|
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1212 |
|
msgid "--name-only does not make sense" |
|
msgstr "--name-only không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1214 |
|
msgid "--name-status does not make sense" |
|
msgstr "--name-status không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1216 |
|
msgid "--check does not make sense" |
|
msgstr "--check không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1239 |
|
msgid "standard output, or directory, which one?" |
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1241 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not create directory '%s'" |
|
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1394 |
|
msgid "Failed to create output files" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1498 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách " |
|
"thủ công.\n" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown commit %s" |
|
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:90 |
|
msgid "switch `m' requires a value" |
|
msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:127 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" |
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:128 |
|
#, c-format |
|
msgid "Available strategies are:" |
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:133 |
|
#, c-format |
|
msgid "Available custom strategies are:" |
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:240 |
|
msgid "could not run stash." |
|
msgstr "không thể chạy stash." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:245 |
|
msgid "stash failed" |
|
msgstr "stash gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:250 |
|
#, c-format |
|
msgid "not a valid object: %s" |
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286 |
|
msgid "read-tree failed" |
|
msgstr "read-tree gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:316 |
|
msgid " (nothing to squash)" |
|
msgstr " (không có gì để squash)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:329 |
|
#, c-format |
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" |
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:361 |
|
msgid "Writing SQUASH_MSG" |
|
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:363 |
|
msgid "Finishing SQUASH_MSG" |
|
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:386 |
|
#, c-format |
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" |
|
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:436 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' does not point to a commit" |
|
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:535 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" |
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:628 |
|
msgid "git write-tree failed to write a tree" |
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:678 |
|
msgid "failed to read the cache" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:709 |
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge." |
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:723 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" |
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:737 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to write %s" |
|
msgstr "không thể ghi %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:876 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read from '%s'" |
|
msgstr "Không thể đọc từ '%s'" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:885 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để " |
|
"hoàn tất việc hòa trộn.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:891 |
|
msgid "" |
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" |
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" |
|
"\n" |
|
"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n" |
|
"the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " |
|
"thiết,\n" |
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh " |
|
"topic.\n" |
|
"\n" |
|
"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " |
|
"rỗng\n" |
|
"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:915 |
|
msgid "Empty commit message." |
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:927 |
|
#, c-format |
|
msgid "Wonderful.\n" |
|
msgstr "Thần kỳ.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:992 |
|
#, c-format |
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " |
|
"(commit) kết quả.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1008 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a commit" |
|
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1049 |
|
msgid "No current branch." |
|
msgstr "không phải nhánh hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1051 |
|
msgid "No remote for the current branch." |
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1053 |
|
msgid "No default upstream defined for the current branch." |
|
msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1058 |
|
#, c-format |
|
msgid "No remote tracking branch for %s from %s" |
|
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s - not something we can merge" |
|
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1213 |
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31 |
|
msgid "" |
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" |
|
"Please, commit your changes before you can merge." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34 |
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1236 |
|
msgid "" |
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" |
|
"Please, commit your changes before you can merge." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
|
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1239 |
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." |
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1248 |
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." |
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1253 |
|
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." |
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1260 |
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." |
|
msgstr "" |
|
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " |
|
"đặt." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1292 |
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " |
|
"head rỗng" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1295 |
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet" |
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1297 |
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" |
|
msgstr "" |
|
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " |
|
"rỗng" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1412 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updating %s..%s\n" |
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1450 |
|
#, c-format |
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" |
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1457 |
|
#, c-format |
|
msgid "Nope.\n" |
|
msgstr "Không.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1489 |
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting." |
|
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591 |
|
#, c-format |
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" |
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1516 |
|
#, c-format |
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n" |
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1582 |
|
#, c-format |
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n" |
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1584 |
|
#, c-format |
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n" |
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1593 |
|
#, c-format |
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" |
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1605 |
|
#, c-format |
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " |
|
"cầu\n" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:108 |
|
#, c-format |
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" |
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:112 |
|
msgid "bad source" |
|
msgstr "nguồn sai" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:115 |
|
msgid "can not move directory into itself" |
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:118 |
|
msgid "cannot move directory over file" |
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:128 |
|
#, c-format |
|
msgid "Huh? %.*s is in index?" |
|
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:140 |
|
msgid "source directory is empty" |
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:171 |
|
msgid "not under version control" |
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:173 |
|
msgid "destination exists" |
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:181 |
|
#, c-format |
|
msgid "overwriting '%s'" |
|
msgstr "đang ghi đè lên '%s'" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:184 |
|
msgid "Cannot overwrite" |
|
msgstr "Không thể ghi đè" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:187 |
|
msgid "multiple sources for the same target" |
|
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:202 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s" |
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:212 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renaming %s to %s\n" |
|
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731 |
|
#, c-format |
|
msgid "renaming '%s' failed" |
|
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:139 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'" |
|
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:145 |
|
msgid "can't fdopen 'show' output fd" |
|
msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:155 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:158 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create file '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:189 |
|
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" |
|
msgstr "" |
|
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing note for object %s\n" |
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:215 |
|
msgid "unable to write note object" |
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:217 |
|
#, c-format |
|
msgid "The note contents has been left in %s" |
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open or read '%s'" |
|
msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447 |
|
#: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644 |
|
#: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766 |
|
#: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:275 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to read object '%s'." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:299 |
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " |
|
"cây ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:340 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:350 |
|
#, c-format |
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the |
|
#. environment variable, the second %s is its value |
|
#: builtin/notes.c:377 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad %s value: '%s'" |
|
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:441 |
|
#, c-format |
|
msgid "Malformed input line: '%s'." |
|
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:456 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627 |
|
#: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759 |
|
#: builtin/notes.c:1033 |
|
msgid "too many parameters" |
|
msgstr "quá nhiều đối số" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772 |
|
#, c-format |
|
msgid "No note found for object %s." |
|
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:580 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
|
"existing notes" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " |
|
"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662 |
|
#, c-format |
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" |
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:635 |
|
msgid "too few parameters" |
|
msgstr "quá ít đối số" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:656 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
|
"existing notes" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " |
|
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:668 |
|
#, c-format |
|
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." |
|
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:717 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" |
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n" |
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:971 |
|
#, c-format |
|
msgid "Object %s has no note\n" |
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown subcommand: %s" |
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186 |
|
#, c-format |
|
msgid "deflate error (%d)" |
|
msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2398 |
|
#, c-format |
|
msgid "unsupported index version %s" |
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2402 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad index version '%s'" |
|
msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2425 |
|
#, c-format |
|
msgid "option %s does not accept negative form" |
|
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2429 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to parse value '%s' for option %s" |
|
msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s" |
|
|
|
#: builtin/push.c:45 |
|
msgid "tag shorthand without <tag>" |
|
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" |
|
|
|
#: builtin/push.c:64 |
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names" |
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" |
|
|
|
#: builtin/push.c:99 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help " |
|
"config'." |
|
|
|
#: builtin/push.c:102 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n" |
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" |
|
"on the remote, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:%s\n" |
|
"\n" |
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s %s\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" |
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n" |
|
"trên máy chủ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:%s\n" |
|
"\n" |
|
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s %s\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: builtin/push.c:121 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You are not currently on a branch.\n" |
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" |
|
"state now, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" |
|
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" |
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:128 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n" |
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push --set-upstream %s %s\n" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n" |
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược " |
|
"(upstream), sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push --set-upstream %s %s\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:136 |
|
#, c-format |
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push." |
|
|
|
#: builtin/push.c:139 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" |
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n" |
|
"to update which remote branch." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược " |
|
"(upstream) của\n" |
|
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" |
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào." |
|
|
|
#: builtin/push.c:151 |
|
msgid "" |
|
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n" |
|
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" |
|
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global push.default matching\n" |
|
"\n" |
|
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global push.default simple\n" |
|
"\n" |
|
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further " |
|
"information.\n" |
|
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" |
|
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" |
|
msgstr "" |
|
"push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó đã được thay đổi trong\n" |
|
"Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'. Để chấm dứt lời nhắc nhở này\n" |
|
"và duy trì cách xử lý sau những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global push.default matching\n" |
|
"\n" |
|
"Để chấm dứt lời nhắc nhở này và sử dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global push.default simple\n" |
|
"\n" |
|
"Xem 'git help config' và tìm đến 'push.default' để có thêm thông tin.\n" |
|
"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " |
|
"tự\n" |
|
"'current' thay vì 'simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" |
|
|
|
#: builtin/push.c:199 |
|
msgid "" |
|
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " |
|
"gì cả\"." |
|
|
|
#: builtin/push.c:206 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" |
|
"its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n" |
|
"before pushing again.\n" |
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
|
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git " |
|
"pull')\n" |
|
"trước khi lại push lần nữa.\n" |
|
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có " |
|
"thông tin chi tiết." |
|
|
|
#: builtin/push.c:212 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
|
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" |
|
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n" |
|
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
|
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " |
|
"muốn\n" |
|
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push." |
|
"default'\n" |
|
"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà " |
|
"thôi." |
|
|
|
#: builtin/push.c:218 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
|
"counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n" |
|
"(e.g. 'git pull') before pushing again.\n" |
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi " |
|
"từ máy chủ\n" |
|
"(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n" |
|
"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh 'git push --help' để có " |
|
"thông tin chi tiết." |
|
|
|
#: builtin/push.c:258 |
|
#, c-format |
|
msgid "Pushing to %s\n" |
|
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:262 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to push some refs to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'" |
|
|
|
#: builtin/push.c:294 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad repository '%s'" |
|
msgstr "repository (kho) sai '%s'" |
|
|
|
#: builtin/push.c:295 |
|
msgid "" |
|
"No configured push destination.\n" |
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " |
|
"repository using\n" |
|
"\n" |
|
" git remote add <name> <url>\n" |
|
"\n" |
|
"and then push using the remote name\n" |
|
"\n" |
|
" git push <name>\n" |
|
msgstr "" |
|
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n" |
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git remote add <tên> <url>\n" |
|
"\n" |
|
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" |
|
"\n" |
|
" git push <tên>\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:310 |
|
msgid "--all and --tags are incompatible" |
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:311 |
|
msgid "--all can't be combined with refspecs" |
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs" |
|
|
|
#: builtin/push.c:316 |
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible" |
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:317 |
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs" |
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs" |
|
|
|
#: builtin/push.c:322 |
|
msgid "--all and --mirror are incompatible" |
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:410 |
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" |
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" |
|
|
|
#: builtin/push.c:412 |
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs" |
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:98 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updating %s" |
|
msgstr "Đang cập nhật %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:130 |
|
msgid "" |
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n" |
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" |
|
msgstr "" |
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" |
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:147 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown mirror argument: %s" |
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:185 |
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" |
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:187 |
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" |
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote %s already exists." |
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." |
|
|
|
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid remote name" |
|
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:243 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not setup master '%s'" |
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:299 |
|
#, c-format |
|
msgid "more than one %s" |
|
msgstr "nhiều hơn một %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:339 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s" |
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448 |
|
msgid "(matching)" |
|
msgstr "(mẫu)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:452 |
|
msgid "(delete)" |
|
msgstr "(xoá)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not append '%s' to '%s'" |
|
msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote: %s" |
|
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:656 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" |
|
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not remove config section '%s'" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:677 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Not updating non-default fetch refspec\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary." |
|
msgstr "" |
|
"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." |
|
|
|
#: builtin/remote.c:683 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not append '%s'" |
|
msgstr "Không thể nối thêm '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:694 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not set '%s'" |
|
msgstr "Không thể đặt '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:716 |
|
#, c-format |
|
msgid "deleting '%s' failed" |
|
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:750 |
|
#, c-format |
|
msgid "creating '%s' failed" |
|
msgstr "tạo %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:764 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not remove branch %s" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:834 |
|
msgid "" |
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" |
|
"to delete it, use:" |
|
msgid_plural "" |
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" |
|
"to delete them, use:" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" |
|
"để xóa đi, sử dụng:" |
|
msgstr[1] "" |
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " |
|
"đi;\n" |
|
"để xóa đi, sử dụng:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:943 |
|
#, c-format |
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" |
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:946 |
|
msgid " tracked" |
|
msgstr " bị theo vết" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:948 |
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" |
|
msgstr " cũ (dùng 'git remote prune' để gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:950 |
|
msgid " ???" |
|
msgstr " ???" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:991 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" |
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:998 |
|
#, c-format |
|
msgid "rebases onto remote %s" |
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1001 |
|
#, c-format |
|
msgid " merges with remote %s" |
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1002 |
|
msgid " and with remote" |
|
msgstr " và với máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1004 |
|
#, c-format |
|
msgid "merges with remote %s" |
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1005 |
|
msgid " and with remote" |
|
msgstr " và với máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1051 |
|
msgid "create" |
|
msgstr "tạo" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1054 |
|
msgid "delete" |
|
msgstr "xoá" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1058 |
|
msgid "up to date" |
|
msgstr "đã cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1061 |
|
msgid "fast-forwardable" |
|
msgstr "có-thể-fast-forward" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1064 |
|
msgid "local out of date" |
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1071 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" |
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1074 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" |
|
msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1078 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s forces to %s" |
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1081 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s pushes to %s" |
|
msgstr " %-*s push tới %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1118 |
|
#, c-format |
|
msgid "* remote %s" |
|
msgstr "* máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1119 |
|
#, c-format |
|
msgid " Fetch URL: %s" |
|
msgstr " URL để lấy về (fetch): %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285 |
|
msgid "(no URL)" |
|
msgstr "(không có URL)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131 |
|
#, c-format |
|
msgid " Push URL: %s" |
|
msgstr " URL để đẩy lên (push): %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137 |
|
#, c-format |
|
msgid " HEAD branch: %s" |
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1139 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" |
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1151 |
|
#, c-format |
|
msgid " Remote branch:%s" |
|
msgid_plural " Remote branches:%s" |
|
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" |
|
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181 |
|
msgid " (status not queried)" |
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1163 |
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':" |
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" |
|
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':" |
|
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1171 |
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" |
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1178 |
|
#, c-format |
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" |
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" |
|
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:" |
|
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1216 |
|
msgid "Cannot determine remote HEAD" |
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1218 |
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" |
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1228 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not delete %s" |
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1236 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid ref: %s" |
|
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1238 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not setup %s" |
|
msgstr "Không thể cài đặt %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1274 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s will become dangling!" |
|
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1275 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s has become dangling!" |
|
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1281 |
|
#, c-format |
|
msgid "Pruning %s" |
|
msgstr "Đang xén bớt %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1282 |
|
#, c-format |
|
msgid "URL: %s" |
|
msgstr "URL: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1295 |
|
#, c-format |
|
msgid " * [would prune] %s" |
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1298 |
|
#, c-format |
|
msgid " * [pruned] %s" |
|
msgstr " *[đã xén bớ] %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote '%s'" |
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1414 |
|
msgid "no remote specified" |
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1447 |
|
msgid "--add --delete doesn't make sense" |
|
msgstr "--add --delete không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1487 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s" |
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1495 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such URL found: %s" |
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1497 |
|
msgid "Will not delete all non-push URLs" |
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:33 |
|
msgid "mixed" |
|
msgstr "pha trộn" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:33 |
|
msgid "soft" |
|
msgstr "mềm" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:33 |
|
msgid "hard" |
|
msgstr "cứng" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:33 |
|
msgid "merge" |
|
msgstr "hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:33 |
|
msgid "keep" |
|
msgstr "giữ lại" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:77 |
|
msgid "You do not have a valid HEAD." |
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:79 |
|
msgid "Failed to find tree of HEAD." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:85 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to find tree of %s." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:96 |
|
msgid "Could not write new index file." |
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:106 |
|
#, c-format |
|
msgid "HEAD is now at %s" |
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:130 |
|
msgid "Could not read index" |
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:133 |
|
msgid "Unstaged changes after reset:" |
|
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:223 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." |
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:303 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse object '%s'." |
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:308 |
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" |
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:317 |
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." |
|
msgstr "" |
|
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git " |
|
"reset -- <đường_dẫn>'." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:319 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot do %s reset with paths." |
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:331 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" |
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:347 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'." |
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'." |
|
|
|
#: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s" |
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:131 |
|
msgid "program error" |
|
msgstr "lỗi chương trình" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:221 |
|
msgid "revert failed" |
|
msgstr "revert gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:236 |
|
msgid "cherry-pick failed" |
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:109 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n" |
|
"(use -f to force removal)" |
|
msgstr "" |
|
"'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n" |
|
"(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:115 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s' has changes staged in the index\n" |
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
|
msgstr "" |
|
"'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" |
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:119 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s' has local modifications\n" |
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
|
msgstr "" |
|
"'%s' có các thay đổi nội bộ\n" |
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:194 |
|
#, c-format |
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r" |
|
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:230 |
|
#, c-format |
|
msgid "git rm: unable to remove %s" |
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:157 |
|
#, c-format |
|
msgid "Missing author: %s" |
|
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:60 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object at '%s'" |
|
msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:207 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag name too long: %.*s..." |
|
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:212 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:227 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" |
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:239 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not verify the tag '%s'" |
|
msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:249 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"#\n" |
|
"# Write a tag message\n" |
|
"# Lines starting with '#' will be ignored.\n" |
|
"#\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"#\n" |
|
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" |
|
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n" |
|
"#\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:256 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"#\n" |
|
"# Write a tag message\n" |
|
"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you " |
|
"want to.\n" |
|
"#\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"#\n" |
|
"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" |
|
"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " |
|
"nếu muốn.\n" |
|
"#\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:298 |
|
msgid "unable to sign the tag" |
|
msgstr "không thể ký thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:300 |
|
msgid "unable to write tag file" |
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:325 |
|
msgid "bad object type." |
|
msgstr "kiểu đối tượng sai." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:338 |
|
msgid "tag header too big." |
|
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:370 |
|
msgid "no tag message?" |
|
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:376 |
|
#, c-format |
|
msgid "The tag message has been left in %s\n" |
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:425 |
|
msgid "switch 'points-at' requires an object" |
|
msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:427 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object name '%s'" |
|
msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:506 |
|
msgid "--column and -n are incompatible" |
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:523 |
|
msgid "-n option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:525 |
|
msgid "--contains option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:527 |
|
msgid "--points-at option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:535 |
|
msgid "only one -F or -m option is allowed." |
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:555 |
|
msgid "too many params" |
|
msgstr "quá nhiều đối số" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:561 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid tag name." |
|
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:566 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' already exists" |
|
msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:584 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: cannot lock the ref" |
|
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:586 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: cannot update the ref" |
|
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:588 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" |
|
msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n" |
|
|
|
#: git.c:16 |
|
msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." |
|
msgstr "" |
|
"Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." |
|
|
|
#: parse-options.h:133 parse-options.h:235 |
|
msgid "n" |
|
msgstr "n" |
|
|
|
#: parse-options.h:141 |
|
msgid "time" |
|
msgstr "thời-gian" |
|
|
|
#: parse-options.h:149 |
|
msgid "file" |
|
msgstr "tập-tin" |
|
|
|
#: parse-options.h:151 |
|
msgid "when" |
|
msgstr "khi" |
|
|
|
#: parse-options.h:156 |
|
msgid "no-op (backward compatibility)" |
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)" |
|
|
|
#: parse-options.h:228 |
|
msgid "be more verbose" |
|
msgstr "chi tiết hơn nữa" |
|
|
|
#: parse-options.h:230 |
|
msgid "be more quiet" |
|
msgstr "im lặng hơn nữa" |
|
|
|
#: parse-options.h:236 |
|
msgid "use <n> digits to display SHA-1s" |
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" |
|
|
|
#: common-cmds.h:8 |
|
msgid "Add file contents to the index" |
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: common-cmds.h:9 |
|
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" |
|
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" |
|
|
|
#: common-cmds.h:10 |
|
msgid "List, create, or delete branches" |
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" |
|
|
|
#: common-cmds.h:11 |
|
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" |
|
msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" |
|
|
|
#: common-cmds.h:12 |
|
msgid "Clone a repository into a new directory" |
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" |
|
|
|
#: common-cmds.h:13 |
|
msgid "Record changes to the repository" |
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" |
|
|
|
#: common-cmds.h:14 |
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" |
|
msgstr "" |
|
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm " |
|
"việc, v.v.." |
|
|
|
#: common-cmds.h:15 |
|
msgid "Download objects and refs from another repository" |
|
msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác" |
|
|
|
#: common-cmds.h:16 |
|
msgid "Print lines matching a pattern" |
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" |
|
|
|
#: common-cmds.h:17 |
|
msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one" |
|
msgstr "" |
|
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" |
|
|
|
#: common-cmds.h:18 |
|
msgid "Show commit logs" |
|
msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)" |
|
|
|
#: common-cmds.h:19 |
|
msgid "Join two or more development histories together" |
|
msgstr "" |
|
"Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với " |
|
"nhau" |
|
|
|
#: common-cmds.h:20 |
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" |
|
msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng" |
|
|
|
#: common-cmds.h:21 |
|
msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch" |
|
msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: common-cmds.h:22 |
|
msgid "Update remote refs along with associated objects" |
|
msgstr "" |
|
"Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" |
|
|
|
#: common-cmds.h:23 |
|
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" |
|
msgstr "" |
|
"Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật" |
|
|
|
#: common-cmds.h:24 |
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state" |
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra" |
|
|
|
#: common-cmds.h:25 |
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index" |
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" |
|
|
|
#: common-cmds.h:26 |
|
msgid "Show various types of objects" |
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" |
|
|
|
#: common-cmds.h:27 |
|
msgid "Show the working tree status" |
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" |
|
|
|
#: common-cmds.h:28 |
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" |
|
msgstr "" |
|
"Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng " |
|
"GPG" |
|
|
|
#: git-am.sh:50 |
|
msgid "You need to set your committer info first" |
|
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" |
|
|
|
#: git-am.sh:95 |
|
msgid "" |
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" |
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n" |
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" |
|
|
|
#: git-am.sh:105 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n" |
|
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" |
|
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." |
|
msgstr "" |
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n" |
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" |
|
"\".\n" |
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " |
|
"\"$cmdline --abort\"." |
|
|
|
#: git-am.sh:121 |
|
msgid "Cannot fall back to three-way merge." |
|
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'." |
|
|
|
#: git-am.sh:137 |
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." |
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'." |
|
|
|
#: git-am.sh:139 |
|
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." |
|
msgstr "" |
|
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." |
|
|
|
#: git-am.sh:154 |
|
msgid "" |
|
"Did you hand edit your patch?\n" |
|
"It does not apply to blobs recorded in its index." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" |
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." |
|
|
|
#: git-am.sh:163 |
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." |
|
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..." |
|
|
|
#: git-am.sh:179 |
|
msgid "Failed to merge in the changes." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." |
|
|
|
#: git-am.sh:274 |
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" |
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" |
|
|
|
#: git-am.sh:361 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Patch format $patch_format is not supported." |
|
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." |
|
|
|
#: git-am.sh:363 |
|
msgid "Patch format detection failed." |
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." |
|
|
|
#: git-am.sh:389 |
|
msgid "" |
|
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" |
|
"it will be removed. Please do not use it anymore." |
|
msgstr "" |
|
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" |
|
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." |
|
|
|
#: git-am.sh:477 |
|
#, sh-format |
|
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." |
|
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." |
|
|
|
#: git-am.sh:482 |
|
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" |
|
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" |
|
|
|
#: git-am.sh:509 |
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." |
|
msgstr "" |
|
"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." |
|
|
|
#: git-am.sh:575 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" |
|
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" |
|
|
|
#: git-am.sh:679 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Patch is empty. Was it split wrong?\n" |
|
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" |
|
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." |
|
msgstr "" |
|
"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" |
|
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " |
|
"--skip\".\n" |
|
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" |
|
"abort\"." |
|
|
|
#: git-am.sh:706 |
|
msgid "Patch does not have a valid e-mail address." |
|
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ." |
|
|
|
#: git-am.sh:753 |
|
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." |
|
msgstr "" |
|
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" |
|
|
|
#: git-am.sh:757 |
|
msgid "Commit Body is:" |
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] |
|
#. in your translation. The program will only accept English |
|
#. input at this point. |
|
#: git-am.sh:764 |
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " |
|
msgstr "" |
|
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất " |
|
"cả [a] " |
|
|
|
#: git-am.sh:800 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Applying: $FIRSTLINE" |
|
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" |
|
|
|
#: git-am.sh:821 |
|
msgid "" |
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" |
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" |
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n" |
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" |
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " |
|
"vá này." |
|
|
|
#: git-am.sh:829 |
|
msgid "" |
|
"You still have unmerged paths in your index\n" |
|
"did you forget to use 'git add'?" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" |
|
"bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?" |
|
|
|
#: git-am.sh:845 |
|
msgid "No changes -- Patch already applied." |
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." |
|
|
|
#: git-am.sh:855 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" |
|
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE" |
|
|
|
#: git-am.sh:876 |
|
msgid "applying to an empty history" |
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:48 |
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\"" |
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
|
#. translation. The program will only accept English input |
|
#. at this point. |
|
#: git-bisect.sh:54 |
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " |
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " |
|
|
|
#: git-bisect.sh:95 |
|
#, sh-format |
|
msgid "unrecognised option: '$arg'" |
|
msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:99 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" |
|
msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:117 |
|
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" |
|
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:130 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." |
|
msgstr "" |
|
"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset " |
|
"<nhánh_hợp_lệ>'." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:140 |
|
msgid "won't bisect on seeked tree" |
|
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:144 |
|
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" |
|
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:189 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad bisect_write argument: $state" |
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:218 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad rev input: $arg" |
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:232 |
|
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." |
|
msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:244 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad rev input: $rev" |
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:250 |
|
msgid "'git bisect bad' can take only one argument." |
|
msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số." |
|
|
|
#. have bad but not good. we could bisect although |
|
#. this is less optimum. |
|
#: git-bisect.sh:273 |
|
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai." |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
|
#. translation. The program will only accept English input |
|
#. at this point. |
|
#: git-bisect.sh:279 |
|
msgid "Are you sure [Y/n]? " |
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " |
|
|
|
#: git-bisect.sh:289 |
|
msgid "" |
|
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n" |
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" |
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:292 |
|
msgid "" |
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n" |
|
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n" |
|
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" |
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " |
|
"sai.\n" |
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474 |
|
msgid "We are not bisecting." |
|
msgstr "Chúng tôi không bisect." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:354 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$invalid' is not a valid commit" |
|
msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:363 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n" |
|
"Try 'git bisect reset <commit>'." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n" |
|
"Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:390 |
|
msgid "No logfile given" |
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:391 |
|
#, sh-format |
|
msgid "cannot read $file for replaying" |
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:408 |
|
msgid "?? what are you talking about?" |
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:420 |
|
#, sh-format |
|
msgid "running $command" |
|
msgstr "đang chạy lệnh $command" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:427 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"bisect run failed:\n" |
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" |
|
msgstr "" |
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n" |
|
"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:453 |
|
msgid "bisect run cannot continue any more" |
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:459 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"bisect run failed:\n" |
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res" |
|
msgstr "" |
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n" |
|
"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:466 |
|
msgid "bisect run success" |
|
msgstr "bisect chạy thành công" |
|
|
|
#: git-pull.sh:21 |
|
msgid "" |
|
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n" |
|
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
|
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'." |
|
msgstr "" |
|
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" |
|
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" |
|
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git " |
|
"commit -a'." |
|
|
|
#: git-pull.sh:25 |
|
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: git-pull.sh:197 |
|
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" |
|
msgstr "" |
|
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " |
|
"bảng mục lục" |
|
|
|
#. The fetch involved updating the current branch. |
|
#. The working tree and the index file is still based on the |
|
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. |
|
#. First update the working tree to match $curr_head. |
|
#: git-pull.sh:228 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Warning: fetch updated the current branch head.\n" |
|
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n" |
|
"Warning: commit $orig_head." |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" |
|
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" |
|
"Cảnh báo: commit $orig_head." |
|
|
|
#: git-pull.sh:253 |
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" |
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" |
|
|
|
#: git-pull.sh:257 |
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches" |
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:52 |
|
msgid "" |
|
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" |
|
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" |
|
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" |
|
"\"." |
|
msgstr "" |
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" |
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" |
|
"\".\n" |
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " |
|
"rebase --abort\"." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:159 |
|
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." |
|
msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:164 |
|
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." |
|
msgstr "" |
|
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " |
|
"rebase." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:295 |
|
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" |
|
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:300 |
|
msgid "No rebase in progress?" |
|
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:313 |
|
msgid "Cannot read HEAD" |
|
msgstr "Không thể đọc HEAD" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:316 |
|
msgid "" |
|
"You must edit all merge conflicts and then\n" |
|
"mark them as resolved using git add" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" |
|
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:334 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not move back to $head_name" |
|
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:350 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" |
|
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" |
|
"case, please try\n" |
|
"\t$cmd_live_rebase\n" |
|
"If that is not the case, please\n" |
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
|
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" |
|
"valuable there." |
|
msgstr "" |
|
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" |
|
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" |
|
"như vậy, xin hãy thử\n" |
|
"\t$cmd_live_rebase\n" |
|
"Nếu không phải thế, hãy thử\n" |
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
|
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" |
|
"có một số thứ quý giá ở đây.\n" |
|
"\n" |
|
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:395 |
|
#, sh-format |
|
msgid "invalid upstream $upstream_name" |
|
msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:419 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" |
|
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$onto_name: there is no merge base" |
|
msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:431 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" |
|
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:454 |
|
#, sh-format |
|
msgid "fatal: no such branch: $branch_name" |
|
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:474 |
|
msgid "Please commit or stash them." |
|
msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:492 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:495 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:506 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Changes from $mb to $onto:" |
|
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" |
|
|
|
#. Detach HEAD and reset the tree |
|
#: git-rebase.sh:515 |
|
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." |
|
msgstr "" |
|
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:523 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." |
|
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." |
|
|
|
#: git-stash.sh:51 |
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" |
|
msgstr "" |
|
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:74 |
|
msgid "You do not have the initial commit yet" |
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo" |
|
|
|
#: git-stash.sh:89 |
|
msgid "Cannot save the current index state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 |
|
msgid "Cannot save the current worktree state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:140 |
|
msgid "No changes selected" |
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" |
|
|
|
#: git-stash.sh:143 |
|
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:156 |
|
msgid "Cannot record working tree state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like |
|
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the |
|
#. second line correspond to "error: ". So you should line |
|
#. up the second line with however many characters the |
|
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in |
|
#. English this is: |
|
#. |
|
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 |
|
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah |
|
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' |
|
#: git-stash.sh:202 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"error: unknown option for 'stash save': $option\n" |
|
" To provide a message, use git stash save -- '$option'" |
|
msgstr "" |
|
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n" |
|
" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'" |
|
|
|
#: git-stash.sh:223 |
|
msgid "No local changes to save" |
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" |
|
|
|
#: git-stash.sh:227 |
|
msgid "Cannot initialize stash" |
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:235 |
|
msgid "Cannot save the current status" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:253 |
|
msgid "Cannot remove worktree changes" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" |
|
|
|
#: git-stash.sh:352 |
|
msgid "No stash found." |
|
msgstr "Không tìm thấy stash nào." |
|
|
|
#: git-stash.sh:359 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Too many revisions specified: $REV" |
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV" |
|
|
|
#: git-stash.sh:365 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$reference is not valid reference" |
|
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" |
|
|
|
#: git-stash.sh:393 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$args' is not a stash-like commit" |
|
msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:404 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$args' is not a stash reference" |
|
msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:412 |
|
msgid "unable to refresh index" |
|
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" |
|
|
|
#: git-stash.sh:416 |
|
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" |
|
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" |
|
|
|
#: git-stash.sh:424 |
|
msgid "Conflicts in index. Try without --index." |
|
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." |
|
|
|
#: git-stash.sh:426 |
|
msgid "Could not save index tree" |
|
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" |
|
|
|
#: git-stash.sh:460 |
|
msgid "Cannot unstage modified files" |
|
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa" |
|
|
|
#: git-stash.sh:474 |
|
msgid "Index was not unstashed." |
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." |
|
|
|
#: git-stash.sh:491 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Dropped ${REV} ($s)" |
|
msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:492 |
|
#, sh-format |
|
msgid "${REV}: Could not drop stash entry" |
|
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:499 |
|
msgid "No branch name specified" |
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" |
|
|
|
#: git-stash.sh:570 |
|
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" |
|
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:88 |
|
#, sh-format |
|
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" |
|
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:167 |
|
#, sh-format |
|
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " |
|
"'$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:211 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" |
|
msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:223 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" |
|
msgstr "" |
|
"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\"" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:312 |
|
#, sh-format |
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" |
|
msgstr "" |
|
"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:329 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index" |
|
msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:333 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" |
|
"$sm_path\n" |
|
"Use -f if you really want to add it." |
|
msgstr "" |
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
|
"của bạn:\n" |
|
"$sm_path\n" |
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:344 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" |
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:346 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" |
|
msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:360 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:365 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:370 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:413 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Entering '$prefix$sm_path'" |
|
msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:427 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status." |
|
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:471 |
|
#, sh-format |
|
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:480 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:482 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'" |
|
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:490 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:590 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n" |
|
"Maybe you want to use 'update --init'?" |
|
msgstr "" |
|
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n" |
|
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:603 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:622 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:636 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:637 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:642 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:643 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:648 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:649 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:779 |
|
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" |
|
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" |
|
|
|
#. unexpected type |
|
#: git-submodule.sh:819 |
|
#, sh-format |
|
msgid "unexpected mode $mod_dst" |
|
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:837 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src" |
|
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:840 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst" |
|
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:843 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" |
|
msgstr "" |
|
" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và " |
|
"$sha1_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:868 |
|
msgid "blob" |
|
msgstr "blob" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:906 |
|
msgid "# Submodules changed but not updated:" |
|
msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:908 |
|
msgid "# Submodule changes to be committed:" |
|
msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:1054 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'" |
|
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" |
|
|
|
#~ msgid "diff setup failed" |
|
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" |
|
|
|
#~ msgid "merge-recursive: disk full?" |
|
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" |
|
|
|
#~ msgid "diff_setup_done failed" |
|
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" |
|
|
|
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." |
|
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." |
|
|
|
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed" |
|
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" |
|
|
|
#~ msgid "'%s': not a documentation directory." |
|
#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu." |
|
|
|
#~ msgid "--" |
|
#~ msgstr "--" |
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" |
|
|
|
#, fuzzy |
|
#~ msgid "could not parse commit %s\n" |
|
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |
|
|
|
#, fuzzy |
|
#~ msgid "cherry-pick" |
|
#~ msgstr "< Chọn D-Mod" |
|
|
|
#, fuzzy |
|
#~ msgid "Too many options specified" |
|
#~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"
|
|
|