You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
2690 lines
68 KiB
2690 lines
68 KiB
# Vietnamese translation for GIT-GUI |
|
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói Git-gui. |
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package. |
|
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. |
|
# |
|
msgid "" |
|
msgstr "" |
|
"Project-Id-Version: git-gui 0.19.0\n" |
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
|
"POT-Creation-Date: 2014-06-26 13:42+0700\n" |
|
"PO-Revision-Date: 2014-06-27 07:48+0700\n" |
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
|
"Language: vi\n" |
|
"MIME-Version: 1.0\n" |
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n" |
|
|
|
#: git-gui.sh:859 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Invalid font specified in %s:" |
|
msgstr "Phông chữ không hợp lệ được đặc tả trong %s:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:912 |
|
msgid "Main Font" |
|
msgstr "Phông chữ chính" |
|
|
|
#: git-gui.sh:913 |
|
msgid "Diff/Console Font" |
|
msgstr "Phông chữ cho Bảng điều khiển hay Diff" |
|
|
|
#: git-gui.sh:928 git-gui.sh:942 git-gui.sh:955 git-gui.sh:1045 |
|
#: git-gui.sh:1064 git-gui.sh:3119 |
|
msgid "git-gui: fatal error" |
|
msgstr "git-gui: lỗi nghiêm trọng" |
|
|
|
#: git-gui.sh:929 |
|
msgid "Cannot find git in PATH." |
|
msgstr "Không tìm thấy git trong biến PATH." |
|
|
|
#: git-gui.sh:956 |
|
msgid "Cannot parse Git version string:" |
|
msgstr "Không thể phân tích chuỗi phiên bản Git:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:981 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Git version cannot be determined.\n" |
|
"\n" |
|
"%s claims it is version '%s'.\n" |
|
"\n" |
|
"%s requires at least Git 1.5.0 or later.\n" |
|
"\n" |
|
"Assume '%s' is version 1.5.0?\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể nhận ra phiên bản của Git.\n" |
|
"\n" |
|
"%s nói đây là phiên bản '%s'.\n" |
|
"\n" |
|
"%s yêu cầu Git phiên bản từ 1.5.0 hay mới hơn.\n" |
|
"\n" |
|
"Cọi '%s' có phiên bản là 1.5.0?\n" |
|
|
|
#: git-gui.sh:1278 |
|
msgid "Git directory not found:" |
|
msgstr "Không tìm thấy thư mục git:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:1312 |
|
msgid "Cannot move to top of working directory:" |
|
msgstr "Không thể di chuyển đến đỉnh của thư mục làm việc:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:1320 |
|
msgid "Cannot use bare repository:" |
|
msgstr "Không thể dùng kho trần:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:1328 |
|
msgid "No working directory" |
|
msgstr "Không có thư mục làm việc" |
|
|
|
#: git-gui.sh:1500 lib/checkout_op.tcl:306 |
|
msgid "Refreshing file status..." |
|
msgstr "Cập nhật lại trạng thái tập tin..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:1560 |
|
msgid "Scanning for modified files ..." |
|
msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin thay đổi..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:1636 |
|
msgid "Calling prepare-commit-msg hook..." |
|
msgstr "Đang gọi móc prepare-commit-msg..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:1653 |
|
msgid "Commit declined by prepare-commit-msg hook." |
|
msgstr "Lần chuyển giao bị chối từ do móc prepare-commit-msg." |
|
|
|
#: git-gui.sh:1811 lib/browser.tcl:252 |
|
msgid "Ready." |
|
msgstr "Sẵn sàng." |
|
|
|
#: git-gui.sh:1969 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Displaying only %s of %s files." |
|
msgstr "Chỉ hiển thị %s trong số %s tập tin." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2095 |
|
msgid "Unmodified" |
|
msgstr "Không thay đổi gì" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2097 |
|
msgid "Modified, not staged" |
|
msgstr "Đã sửa nhưng chưa đánh dấu để chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2098 git-gui.sh:2110 |
|
msgid "Staged for commit" |
|
msgstr "Đánh dấu để chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2099 git-gui.sh:2111 |
|
msgid "Portions staged for commit" |
|
msgstr "Các phần được đánh dấu là cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2100 git-gui.sh:2112 |
|
msgid "Staged for commit, missing" |
|
msgstr "Đã đánh dấu là cần chuyển giao, thiếu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2102 |
|
msgid "File type changed, not staged" |
|
msgstr "Đã đổi kiểu tập tin nhưng chưa được đánh dấu cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2103 git-gui.sh:2104 |
|
msgid "File type changed, old type staged for commit" |
|
msgstr "Đã đổi kiểu tập tin, kiểu cũ đã được đánh dấu cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2105 |
|
msgid "File type changed, staged" |
|
msgstr "Đã đổi kiểu tập tin, đã được đánh dấu cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2106 |
|
msgid "File type change staged, modification not staged" |
|
msgstr "" |
|
"Thay đổi kiểu tập tin đã được đánh dấu cần chuyển giao, nhưng các thay đổi " |
|
"thì chưa" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2107 |
|
msgid "File type change staged, file missing" |
|
msgstr "" |
|
"Thay đổi kiểu tập tin đã được đánh dấu cần chuyển giao, tập tin bị thiếu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2109 |
|
msgid "Untracked, not staged" |
|
msgstr "Chưa được theo dõi, chưa đánh dấu là cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2114 |
|
msgid "Missing" |
|
msgstr "Thiếu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2115 |
|
msgid "Staged for removal" |
|
msgstr "Đã đánh dấu là cần gỡ bỏ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2116 |
|
msgid "Staged for removal, still present" |
|
msgstr "Đã đánh dấu là cần gỡ bỏ, nhưng vẫn hiện diện" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2118 git-gui.sh:2119 git-gui.sh:2120 git-gui.sh:2121 |
|
#: git-gui.sh:2122 git-gui.sh:2123 |
|
msgid "Requires merge resolution" |
|
msgstr "Các yêu cầu phân giải hòa trộn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2158 |
|
msgid "Starting gitk... please wait..." |
|
msgstr "Đang khởi động gitk... vui lòng chờ..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2170 |
|
msgid "Couldn't find gitk in PATH" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy gitk trong PATH" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2229 |
|
msgid "Couldn't find git gui in PATH" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy git gui trong PATH" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2648 lib/choose_repository.tcl:40 |
|
msgid "Repository" |
|
msgstr "Kho" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2649 |
|
msgid "Edit" |
|
msgstr "Chỉnh sửa" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2651 lib/choose_rev.tcl:567 |
|
msgid "Branch" |
|
msgstr "Nhánh" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2654 lib/choose_rev.tcl:554 |
|
msgid "Commit@@noun" |
|
msgstr "Chuyển giao@@noun" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2657 lib/merge.tcl:123 lib/merge.tcl:152 lib/merge.tcl:170 |
|
msgid "Merge" |
|
msgstr "Trộn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2658 lib/choose_rev.tcl:563 |
|
msgid "Remote" |
|
msgstr "Máy chủ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2661 |
|
msgid "Tools" |
|
msgstr "Công cụ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2670 |
|
msgid "Explore Working Copy" |
|
msgstr "Quét dò thư mục làm việc" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2676 |
|
msgid "Git Bash" |
|
msgstr "Git Bash" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2686 |
|
msgid "Browse Current Branch's Files" |
|
msgstr "Duyệt các Tập tin ở nhánh hiện nay" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2690 |
|
msgid "Browse Branch Files..." |
|
msgstr "Duyệt các tập tin nhánh..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2695 |
|
msgid "Visualize Current Branch's History" |
|
msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử nhánh hiện nay" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2699 |
|
msgid "Visualize All Branch History" |
|
msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử mọi nhánh" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2706 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Browse %s's Files" |
|
msgstr "Duyệt tập tin của %s..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2708 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Visualize %s's History" |
|
msgstr "Duyệt lịch sử của %s trực quan" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2713 lib/database.tcl:40 lib/database.tcl:66 |
|
msgid "Database Statistics" |
|
msgstr "Thống kê cơ sở dữ liệu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2716 lib/database.tcl:33 |
|
msgid "Compress Database" |
|
msgstr "Nén cơ sở dữ liệu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2719 |
|
msgid "Verify Database" |
|
msgstr "Thẩm tra cơ sở dữ liệu" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2726 git-gui.sh:2730 git-gui.sh:2734 lib/shortcut.tcl:8 |
|
#: lib/shortcut.tcl:40 lib/shortcut.tcl:72 |
|
msgid "Create Desktop Icon" |
|
msgstr "Tạo lối tắt ở màn hình nền" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2742 lib/choose_repository.tcl:192 lib/choose_repository.tcl:200 |
|
msgid "Quit" |
|
msgstr "Thoát" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2750 |
|
msgid "Undo" |
|
msgstr "Hủy lệnh vừa rồi" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2753 |
|
msgid "Redo" |
|
msgstr "Làm lại" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2757 git-gui.sh:3362 |
|
msgid "Cut" |
|
msgstr "Cắt" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2760 git-gui.sh:3365 git-gui.sh:3439 git-gui.sh:3524 |
|
#: lib/console.tcl:69 |
|
msgid "Copy" |
|
msgstr "Chép" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2763 git-gui.sh:3368 |
|
msgid "Paste" |
|
msgstr "Dán" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2766 git-gui.sh:3371 lib/branch_delete.tcl:28 |
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:39 |
|
msgid "Delete" |
|
msgstr "Xóa bỏ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2770 git-gui.sh:3375 git-gui.sh:3528 lib/console.tcl:71 |
|
msgid "Select All" |
|
msgstr "Chọn tất cả" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2779 |
|
msgid "Create..." |
|
msgstr "Tạo..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2785 |
|
msgid "Checkout..." |
|
msgstr "Lấy ra..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2791 |
|
msgid "Rename..." |
|
msgstr "Đổi tên..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2796 |
|
msgid "Delete..." |
|
msgstr "Xóa..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2801 |
|
msgid "Reset..." |
|
msgstr "Đặt lại.." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2811 |
|
msgid "Done" |
|
msgstr "Xong" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2813 |
|
msgid "Commit@@verb" |
|
msgstr "Chuyển giao@@verb" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2822 git-gui.sh:3303 |
|
msgid "New Commit" |
|
msgstr "Lần chuyển giao mới" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2830 git-gui.sh:3310 |
|
msgid "Amend Last Commit" |
|
msgstr "Tu bổ lần chuyển giao cuối" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2840 git-gui.sh:3264 lib/remote_branch_delete.tcl:101 |
|
msgid "Rescan" |
|
msgstr "Quét lại" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2846 |
|
msgid "Stage To Commit" |
|
msgstr "Đưa lên bệ phóng để chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2852 |
|
msgid "Stage Changed Files To Commit" |
|
msgstr "Đánh dấu các tập tin đã thay đổi cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2858 |
|
msgid "Unstage From Commit" |
|
msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng để không chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2864 lib/index.tcl:442 |
|
msgid "Revert Changes" |
|
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2872 git-gui.sh:3575 git-gui.sh:3606 |
|
msgid "Show Less Context" |
|
msgstr "Hiện ít nội dung hơn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2876 git-gui.sh:3579 git-gui.sh:3610 |
|
msgid "Show More Context" |
|
msgstr "Hiện chi tiết hơn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2883 git-gui.sh:3277 git-gui.sh:3386 |
|
msgid "Sign Off" |
|
msgstr "Ký tên" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2899 |
|
msgid "Local Merge..." |
|
msgstr "Trộn nội bộ..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2904 |
|
msgid "Abort Merge..." |
|
msgstr "Hủy bỏ hòa trộn..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2916 git-gui.sh:2944 |
|
msgid "Add..." |
|
msgstr "Thêm..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2920 |
|
msgid "Push..." |
|
msgstr "Đẩy lên..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2924 |
|
msgid "Delete Branch..." |
|
msgstr "Xoá nhánh..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2934 git-gui.sh:3557 |
|
msgid "Options..." |
|
msgstr "Tùy chọn..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2945 |
|
msgid "Remove..." |
|
msgstr "Gỡ bỏ..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:2954 lib/choose_repository.tcl:54 |
|
msgid "Help" |
|
msgstr "Trợ giúp" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2958 git-gui.sh:2962 lib/about.tcl:14 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:48 lib/choose_repository.tcl:57 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "About %s" |
|
msgstr "Giới thiệu về %s" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2986 |
|
msgid "Online Documentation" |
|
msgstr "Đọc tài liệu trực tuyến" |
|
|
|
#: git-gui.sh:2989 lib/choose_repository.tcl:51 lib/choose_repository.tcl:60 |
|
msgid "Show SSH Key" |
|
msgstr "Hiện khoá SSH" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3008 git-gui.sh:3140 |
|
msgid "Usage" |
|
msgstr "Cách dùng" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3089 lib/blame.tcl:573 |
|
msgid "Error" |
|
msgstr "Lỗi" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3120 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "fatal: cannot stat path %s: No such file or directory" |
|
msgstr "" |
|
"lỗi nghiêm trọng: không thể lấy thông tin về đường dẫn %s: Không có tập tin " |
|
"hoặc thư mục như vậy" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3153 |
|
msgid "Current Branch:" |
|
msgstr "Nhánh hiện hành:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3179 |
|
msgid "Staged Changes (Will Commit)" |
|
msgstr "Đánh dấu các thay đổi (Sẽ chuyển giao)" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3199 |
|
msgid "Unstaged Changes" |
|
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng các thay đổi" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3270 |
|
msgid "Stage Changed" |
|
msgstr "Đặt lên bệ phóng các thay đổi" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3289 lib/transport.tcl:137 lib/transport.tcl:229 |
|
msgid "Push" |
|
msgstr "Đẩy lên" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3324 |
|
msgid "Initial Commit Message:" |
|
msgstr "Phần chú thích cho lần chuyển giao khởi tạo:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3325 |
|
msgid "Amended Commit Message:" |
|
msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3326 |
|
msgid "Amended Initial Commit Message:" |
|
msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ lần khởi tạo:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3327 |
|
msgid "Amended Merge Commit Message:" |
|
msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ lần hòa trộn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3328 |
|
msgid "Merge Commit Message:" |
|
msgstr "Ghi chú của lần chuyển giao hòa trộn:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3329 |
|
msgid "Commit Message:" |
|
msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3378 git-gui.sh:3532 lib/console.tcl:73 |
|
msgid "Copy All" |
|
msgstr "Chép tất cả" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3402 lib/blame.tcl:105 |
|
msgid "File:" |
|
msgstr "Tập tin:" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3520 |
|
msgid "Refresh" |
|
msgstr "Làm tươi lại" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3541 |
|
msgid "Decrease Font Size" |
|
msgstr "Giảm kích cỡ phông" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3545 |
|
msgid "Increase Font Size" |
|
msgstr "Tăng kích cỡ phông" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3553 lib/blame.tcl:294 |
|
msgid "Encoding" |
|
msgstr "Bảng mã" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3564 |
|
msgid "Apply/Reverse Hunk" |
|
msgstr "Áp dụng hay đảo ngược cả khối" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3569 |
|
msgid "Apply/Reverse Line" |
|
msgstr "Áp dụng hay đảo ngược dòng" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3588 |
|
msgid "Run Merge Tool" |
|
msgstr "Chạy công cụ hòa trộn" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3593 |
|
msgid "Use Remote Version" |
|
msgstr "Dùng phiên bản ở máy chủ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3597 |
|
msgid "Use Local Version" |
|
msgstr "Dùng phiên bản ở máy nội bộ" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3601 |
|
msgid "Revert To Base" |
|
msgstr "Trở lại cơ bản" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3619 |
|
msgid "Visualize These Changes In The Submodule" |
|
msgstr "Hiển thị trực quan các thay đổi trong mô-đun con" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3623 |
|
msgid "Visualize Current Branch History In The Submodule" |
|
msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử nhánh hiện tại trong mô-đun con" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3627 |
|
msgid "Visualize All Branch History In The Submodule" |
|
msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử mọi nhánh trong mô-đun con" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3632 |
|
msgid "Start git gui In The Submodule" |
|
msgstr "Khởi chạy git gui trong mô-đun-con" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3667 |
|
msgid "Unstage Hunk From Commit" |
|
msgstr "Bỏ đánh dấu đoạn cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3669 |
|
msgid "Unstage Lines From Commit" |
|
msgstr "Bỏ đánh dấu các dòng cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3671 |
|
msgid "Unstage Line From Commit" |
|
msgstr "Bỏ đánh dấu dòng cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3674 |
|
msgid "Stage Hunk For Commit" |
|
msgstr "Đánh dấu đoạn cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3676 |
|
msgid "Stage Lines For Commit" |
|
msgstr "Đánh dấu các dòng cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3678 |
|
msgid "Stage Line For Commit" |
|
msgstr "Đánh dấu dòng cần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3703 |
|
msgid "Initializing..." |
|
msgstr "Đang khởi tạo..." |
|
|
|
#: git-gui.sh:3846 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Possible environment issues exist.\n" |
|
"\n" |
|
"The following environment variables are probably\n" |
|
"going to be ignored by any Git subprocess run\n" |
|
"by %s:\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"Gần như chắc chắn là môi trường tồn tại.\n" |
|
"\n" |
|
"Các biến môi trường sau đây có lẽ sẽ bị bỏ qua bởi các tiến trình con git\n" |
|
"chạy bởi %s:\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: git-gui.sh:3875 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"This is due to a known issue with the\n" |
|
"Tcl binary distributed by Cygwin." |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Cái này có nguyên nhân bởi một lỗi phát ra từ\n" |
|
"Tcl phân phối bởi Cygwin." |
|
|
|
#: git-gui.sh:3880 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"\n" |
|
"A good replacement for %s\n" |
|
"is placing values for the user.name and\n" |
|
"user.email settings into your personal\n" |
|
"~/.gitconfig file.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"\n" |
|
"Thay thế tốt cho %s\n" |
|
"là thay thế các giá trị cài đặt cho user.name và\n" |
|
"user.email thành tập tin cá nhân của bạn\n" |
|
"~/.gitconfig.\n" |
|
|
|
#: lib/about.tcl:26 |
|
msgid "git-gui - a graphical user interface for Git." |
|
msgstr "git-gui - công cụ đồ họa dành cho Git." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:73 |
|
msgid "File Viewer" |
|
msgstr "Bộ Xem Tập Tin" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:79 |
|
msgid "Commit:" |
|
msgstr "Lần chuyển giao:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:280 |
|
msgid "Copy Commit" |
|
msgstr "Chép lần chuyển giao" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:284 |
|
msgid "Find Text..." |
|
msgstr "Tìm chữ..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:288 |
|
msgid "Goto Line..." |
|
msgstr "Nhảy đến dòng..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:297 |
|
msgid "Do Full Copy Detection" |
|
msgstr "Thực hiện dò tìm chép toàn bộ" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:301 |
|
msgid "Show History Context" |
|
msgstr "Hiển thị nội dung của lịch sử" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:304 |
|
msgid "Blame Parent Commit" |
|
msgstr "Xem công trạng của lần chuyển giao cha mẹ" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:466 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reading %s..." |
|
msgstr "Đang đọc %s..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:594 |
|
msgid "Loading copy/move tracking annotations..." |
|
msgstr "Đang tải phần chú giải theo dõi chép/chuyển..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:614 |
|
msgid "lines annotated" |
|
msgstr "dòng chú giải" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:806 |
|
msgid "Loading original location annotations..." |
|
msgstr "Đang tải các chú giải vị trí nguyên gốc..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:809 |
|
msgid "Annotation complete." |
|
msgstr "Chú giải hoàn tất." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:839 |
|
msgid "Busy" |
|
msgstr "Bận" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:840 |
|
msgid "Annotation process is already running." |
|
msgstr "Tiến trình chú giải đang diễn ra." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:879 |
|
msgid "Running thorough copy detection..." |
|
msgstr "Đang chạy dò tìm sao chép toàn diện..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:947 |
|
msgid "Loading annotation..." |
|
msgstr "Đang tải phần chú giải..." |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1000 |
|
msgid "Author:" |
|
msgstr "Tác giả:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1004 |
|
msgid "Committer:" |
|
msgstr "Người chuyển giao:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1009 |
|
msgid "Original File:" |
|
msgstr "Tập tin gốc:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1057 |
|
msgid "Cannot find HEAD commit:" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy HEAD của lần chuyển giao:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1112 |
|
msgid "Cannot find parent commit:" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao mẹ:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1127 |
|
msgid "Unable to display parent" |
|
msgstr "Không thể hiển thị cha mẹ" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1128 lib/diff.tcl:341 |
|
msgid "Error loading diff:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải diff:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1269 |
|
msgid "Originally By:" |
|
msgstr "Nguyên gốc bởi:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1275 |
|
msgid "In File:" |
|
msgstr "Trong tập tin:" |
|
|
|
#: lib/blame.tcl:1280 |
|
msgid "Copied Or Moved Here By:" |
|
msgstr "Đã chép hoặc Di chuyển đến đây bởi:" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:16 lib/branch_checkout.tcl:21 |
|
msgid "Checkout Branch" |
|
msgstr "Lấy ra nhánh" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:26 |
|
msgid "Checkout" |
|
msgstr "Lấy ra" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:30 lib/branch_create.tcl:37 |
|
#: lib/branch_delete.tcl:34 lib/branch_rename.tcl:32 lib/browser.tcl:292 |
|
#: lib/checkout_op.tcl:579 lib/choose_font.tcl:45 lib/merge.tcl:174 |
|
#: lib/option.tcl:127 lib/remote_add.tcl:34 lib/remote_branch_delete.tcl:43 |
|
#: lib/tools_dlg.tcl:41 lib/tools_dlg.tcl:202 lib/tools_dlg.tcl:345 |
|
#: lib/transport.tcl:141 |
|
msgid "Cancel" |
|
msgstr "Thôi" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:35 lib/browser.tcl:297 lib/tools_dlg.tcl:321 |
|
msgid "Revision" |
|
msgstr "Điểm sửa đổi" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:39 lib/branch_create.tcl:69 lib/option.tcl:309 |
|
msgid "Options" |
|
msgstr "Tùy chọn" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:42 lib/branch_create.tcl:92 |
|
msgid "Fetch Tracking Branch" |
|
msgstr "Lấy về nhánh được theo dõi" |
|
|
|
#: lib/branch_checkout.tcl:47 |
|
msgid "Detach From Local Branch" |
|
msgstr "Tách rời từ Nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:23 |
|
msgid "Create Branch" |
|
msgstr "Tạo nhánh" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:28 |
|
msgid "Create New Branch" |
|
msgstr "Tạo nhánh mới" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:33 lib/choose_repository.tcl:391 |
|
msgid "Create" |
|
msgstr "Tạo" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:42 |
|
msgid "Branch Name" |
|
msgstr "Tên nhánh" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:44 lib/remote_add.tcl:41 lib/tools_dlg.tcl:51 |
|
msgid "Name:" |
|
msgstr "Tên:" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:57 |
|
msgid "Match Tracking Branch Name" |
|
msgstr "Khớp với tên nhánh được theo dõi" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:66 |
|
msgid "Starting Revision" |
|
msgstr "Điểm đầu" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:72 |
|
msgid "Update Existing Branch:" |
|
msgstr "Cập nhật nhánh sẵn có:" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:75 |
|
msgid "No" |
|
msgstr "Không" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:80 |
|
msgid "Fast Forward Only" |
|
msgstr "Chỉ fast-forward" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:85 lib/checkout_op.tcl:571 |
|
msgid "Reset" |
|
msgstr "Đặt lại" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:97 |
|
msgid "Checkout After Creation" |
|
msgstr "Lấy ra sau khi tạo" |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:132 |
|
msgid "Please select a tracking branch." |
|
msgstr "Vui lòng chọn nhánh theo dõi." |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:141 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tracking branch %s is not a branch in the remote repository." |
|
msgstr "Nhánh theo dõi %s không phải là một nhánh trên kho chứa máy chủ." |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:154 lib/branch_rename.tcl:92 |
|
msgid "Please supply a branch name." |
|
msgstr "Hãy cung cấp tên nhánh." |
|
|
|
#: lib/branch_create.tcl:165 lib/branch_rename.tcl:112 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "'%s' is not an acceptable branch name." |
|
msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh được chấp nhận." |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:16 |
|
msgid "Delete Branch" |
|
msgstr "Xoá nhánh" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:21 |
|
msgid "Delete Local Branch" |
|
msgstr "Xóa nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:39 |
|
msgid "Local Branches" |
|
msgstr "Nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:51 |
|
msgid "Delete Only If Merged Into" |
|
msgstr "Chỉ xóa nếu đã hòa trộn vào" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:53 lib/remote_branch_delete.tcl:120 |
|
msgid "Always (Do not perform merge checks)" |
|
msgstr "Luôn (Không thực hiện kiểm tra hòa trộn)" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:103 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "The following branches are not completely merged into %s:" |
|
msgstr "Các nhánh sau đây không được hòa trộn hoàn toàn vào %s:" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:115 lib/remote_branch_delete.tcl:218 |
|
msgid "" |
|
"Recovering deleted branches is difficult.\n" |
|
"\n" |
|
"Delete the selected branches?" |
|
msgstr "" |
|
"Khôi phục các nhánh đã bị xóa là việc khó khăn.\n" |
|
"\n" |
|
"Xóa nhánh đã chọn chứ?" |
|
|
|
#: lib/branch_delete.tcl:141 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Failed to delete branches:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi xóa các nhánh:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:15 lib/branch_rename.tcl:23 |
|
msgid "Rename Branch" |
|
msgstr "Đổi tên nhánh" |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:28 |
|
msgid "Rename" |
|
msgstr "Đổi tên" |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:38 |
|
msgid "Branch:" |
|
msgstr "Nhánh:" |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:46 |
|
msgid "New Name:" |
|
msgstr "Tên mới:" |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:81 |
|
msgid "Please select a branch to rename." |
|
msgstr "Hãy chọn nhánh cần đổi tên." |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:102 lib/checkout_op.tcl:202 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Branch '%s' already exists." |
|
msgstr "Nhánh '%s' đã có rồi." |
|
|
|
#: lib/branch_rename.tcl:123 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to rename '%s'." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên '%s'." |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:17 |
|
msgid "Starting..." |
|
msgstr "Đang khởi động..." |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:27 |
|
msgid "File Browser" |
|
msgstr "Bộ duyệt tập tin" |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:132 lib/browser.tcl:149 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Loading %s..." |
|
msgstr "Đang tải %s..." |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:193 |
|
msgid "[Up To Parent]" |
|
msgstr "[Tới cha mẹ]" |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:275 lib/browser.tcl:282 |
|
msgid "Browse Branch Files" |
|
msgstr "Duyệt các tập tin nhánh" |
|
|
|
#: lib/browser.tcl:288 lib/choose_repository.tcl:406 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:493 lib/choose_repository.tcl:502 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:1029 |
|
msgid "Browse" |
|
msgstr "Tìm duyệt" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:85 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Fetching %s from %s" |
|
msgstr "Đang lấy về %s từ %s" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:133 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "fatal: Cannot resolve %s" |
|
msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng: Không thể phân giải %s" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:146 lib/console.tcl:81 lib/database.tcl:30 |
|
#: lib/sshkey.tcl:55 |
|
msgid "Close" |
|
msgstr "Đóng" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:175 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Branch '%s' does not exist." |
|
msgstr "Chưa có nhánh '%s'" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:194 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to configure simplified git-pull for '%s'." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình git-pull đơn giản dành cho '%s'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:229 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Branch '%s' already exists.\n" |
|
"\n" |
|
"It cannot fast-forward to %s.\n" |
|
"A merge is required." |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh '%s' đã sẵn có.\n" |
|
"\n" |
|
"Không thể fast-forward thành %s.\n" |
|
"Bạn cần phải hòa trộn." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:243 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Merge strategy '%s' not supported." |
|
msgstr "Không hỗ trợ chiến lược hòa trộn '%s'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:262 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to update '%s'." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật '%s'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:274 |
|
msgid "Staging area (index) is already locked." |
|
msgstr "Vùng bệ phóng (chỉ mục) đã bị khóa rồi." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:289 |
|
msgid "" |
|
"Last scanned state does not match repository state.\n" |
|
"\n" |
|
"Another Git program has modified this repository since the last scan. A " |
|
"rescan must be performed before the current branch can be changed.\n" |
|
"\n" |
|
"The rescan will be automatically started now.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" |
|
"\n" |
|
"Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " |
|
"hiện việc chuyển nhánh.\n" |
|
"\n" |
|
"Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:345 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Updating working directory to '%s'..." |
|
msgstr "Cập nhật thư mục làm việc thành '%s'..." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:346 |
|
msgid "files checked out" |
|
msgstr "các tập tin cần lấy ra" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:376 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Aborted checkout of '%s' (file level merging is required)." |
|
msgstr "Hủy bỏ lấy ra '%s' (cần hòa trộn mức tập tin)." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:377 |
|
msgid "File level merge required." |
|
msgstr "Cần mức hòa trộn tập tin." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:381 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Staying on branch '%s'." |
|
msgstr "Đang ở trên nhánh '%s'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:452 |
|
msgid "" |
|
"You are no longer on a local branch.\n" |
|
"\n" |
|
"If you wanted to be on a branch, create one now starting from 'This Detached " |
|
"Checkout'." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện không còn ở nhánh nội bộ.\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn muốn trên một nhánh, hãy tạo một cái từ 'Đây là lấy ra tách rời'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:503 lib/checkout_op.tcl:507 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Checked out '%s'." |
|
msgstr "Đã lấy ra '%s'." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:535 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Resetting '%s' to '%s' will lose the following commits:" |
|
msgstr "Đặt lại '%s' thành '%s' sẽ làm mất những lần chuyển giao sau đây:" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:557 |
|
msgid "Recovering lost commits may not be easy." |
|
msgstr "Lấy lại những lần chuyển giao đã mất là không dễ." |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:562 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reset '%s'?" |
|
msgstr "Đặt lại '%s'?" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:567 lib/merge.tcl:166 lib/tools_dlg.tcl:336 |
|
msgid "Visualize" |
|
msgstr "Trực quan" |
|
|
|
#: lib/checkout_op.tcl:635 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Failed to set current branch.\n" |
|
"\n" |
|
"This working directory is only partially switched. We successfully updated " |
|
"your files, but failed to update an internal Git file.\n" |
|
"\n" |
|
"This should not have occurred. %s will now close and give up." |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi đặt nhánh hiện hành.\n" |
|
"\n" |
|
"Thư mục làm việc chỉ chuyển không hoàn toàn. Chúng tôi cập nhật thành công " |
|
"các tập tin của bạn, nhưng lại gặp lỗi khi cập nhật một tập tin của Git.\n" |
|
"\n" |
|
"Điều này đáng lẽ không thể xảy ra. %s giờ sẽ đóng lại và đầu hàng." |
|
|
|
#: lib/choose_font.tcl:41 |
|
msgid "Select" |
|
msgstr "Chọn" |
|
|
|
#: lib/choose_font.tcl:55 |
|
msgid "Font Family" |
|
msgstr "Họ phông chữ" |
|
|
|
#: lib/choose_font.tcl:76 |
|
msgid "Font Size" |
|
msgstr "Cỡ phông chữ" |
|
|
|
#: lib/choose_font.tcl:93 |
|
msgid "Font Example" |
|
msgstr "Phông chữ ví dụ" |
|
|
|
#: lib/choose_font.tcl:105 |
|
msgid "" |
|
"This is example text.\n" |
|
"If you like this text, it can be your font." |
|
msgstr "" |
|
"Đây là chữ mẫu.\n" |
|
"Nếu bạn thích chữ như thế này thì chọn phông chữ này." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:32 |
|
msgid "Git Gui" |
|
msgstr "Git Gui" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:91 lib/choose_repository.tcl:396 |
|
msgid "Create New Repository" |
|
msgstr "Tạo kho mới" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:97 |
|
msgid "New..." |
|
msgstr "Mới..." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:104 lib/choose_repository.tcl:480 |
|
msgid "Clone Existing Repository" |
|
msgstr "Nhân bản một kho sẵn có" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:115 |
|
msgid "Clone..." |
|
msgstr "Nhân bản..." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:122 lib/choose_repository.tcl:1019 |
|
msgid "Open Existing Repository" |
|
msgstr "Mở một kho đã có." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:128 |
|
msgid "Open..." |
|
msgstr "Mở..." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:141 |
|
msgid "Recent Repositories" |
|
msgstr "Các kho mới dùng" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:147 |
|
msgid "Open Recent Repository:" |
|
msgstr "Mở kho mới dùng:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:315 lib/choose_repository.tcl:322 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:329 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to create repository %s:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo kho %s:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:401 |
|
msgid "Directory:" |
|
msgstr "Thư mục:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:431 lib/choose_repository.tcl:552 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:1053 |
|
msgid "Git Repository" |
|
msgstr "Kho Git" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:456 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Directory %s already exists." |
|
msgstr "Thư mục %s đã sẵn có." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:460 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "File %s already exists." |
|
msgstr "Tập tin %s đã có sẵn." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:475 |
|
msgid "Clone" |
|
msgstr "Nhân bản" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:488 |
|
msgid "Source Location:" |
|
msgstr "Vị trí nguồn:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:497 |
|
msgid "Target Directory:" |
|
msgstr "Thư mục đích:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:507 |
|
msgid "Clone Type:" |
|
msgstr "Kiểu nhân bản:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:512 |
|
msgid "Standard (Fast, Semi-Redundant, Hardlinks)" |
|
msgstr "Tiêu chuẩn (Nhanh, Semi-Redundant, Hardlinks)" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:517 |
|
msgid "Full Copy (Slower, Redundant Backup)" |
|
msgstr "Sao chép toàn bộ (Chậm hơn, Redundant Backup)" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:522 |
|
msgid "Shared (Fastest, Not Recommended, No Backup)" |
|
msgstr "Chia sẻ (Nhanh nhất, Không nên dùng, No Backup)" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:558 lib/choose_repository.tcl:605 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:751 lib/choose_repository.tcl:821 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:1059 lib/choose_repository.tcl:1067 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Not a Git repository: %s" |
|
msgstr "Không phải là kho git: %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:594 |
|
msgid "Standard only available for local repository." |
|
msgstr "Tiêu chuẩn chỉ sẵn sàng với kho nội bộ." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:598 |
|
msgid "Shared only available for local repository." |
|
msgstr "'Chia sẻ' chỉ sẵn sàng với kho nội bộ." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:619 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Location %s already exists." |
|
msgstr "Miền địa phương %s đã sẵn có." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:630 |
|
msgid "Failed to configure origin" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình bản gốc" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:642 |
|
msgid "Counting objects" |
|
msgstr "Đang đếm số đối tượng" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:643 |
|
msgid "buckets" |
|
msgstr "xô" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:667 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unable to copy objects/info/alternates: %s" |
|
msgstr "Không thể sao chép objects/info/alternates: %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:703 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Nothing to clone from %s." |
|
msgstr "Không có gì để nhân bản từ %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:705 lib/choose_repository.tcl:919 |
|
#: lib/choose_repository.tcl:931 |
|
msgid "The 'master' branch has not been initialized." |
|
msgstr "Nhánh 'master' chưa được khởi tạo." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:718 |
|
msgid "Hardlinks are unavailable. Falling back to copying." |
|
msgstr "Liên kết cứng không sẵn sàng. Trở lại chế độ sao chép." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:730 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Cloning from %s" |
|
msgstr "Đang nhân bản từ %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:761 |
|
msgid "Copying objects" |
|
msgstr "Đang chép các đối tượng" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:762 |
|
msgid "KiB" |
|
msgstr "KiB" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:786 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unable to copy object: %s" |
|
msgstr "Không thể chép đối tượng: %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:796 |
|
msgid "Linking objects" |
|
msgstr "Đang liên kết các đối tượng" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:797 |
|
msgid "objects" |
|
msgstr "đối tượng" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:805 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unable to hardlink object: %s" |
|
msgstr "Không thể tạo liên kết cứng đối tượng: %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:860 |
|
msgid "Cannot fetch branches and objects. See console output for details." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể lấy các nhánh và đối tượng. Xem kết xuất từ bảng điều khiển để có " |
|
"thêm thông tin." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:871 |
|
msgid "Cannot fetch tags. See console output for details." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể lấy về các thẻ. Hãy xem kết xuất từ bảng điều khiển để có thêm " |
|
"thông tin chi tiết." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:895 |
|
msgid "Cannot determine HEAD. See console output for details." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể dò tìm HEAD. Hãy xem kết xuất từ bảng điều khiển để có thêm thông " |
|
"tin chi tiết." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:904 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unable to cleanup %s" |
|
msgstr "Không thể dọn sạch %s" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:910 |
|
msgid "Clone failed." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:917 |
|
msgid "No default branch obtained." |
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh mặc định." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:928 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Cannot resolve %s as a commit." |
|
msgstr "Không thể phân giải %s như là một lần chuyển giao." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:940 |
|
msgid "Creating working directory" |
|
msgstr "Đang tạo thư mục làm việc" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:941 lib/index.tcl:70 lib/index.tcl:136 |
|
#: lib/index.tcl:207 |
|
msgid "files" |
|
msgstr "tập tin" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:970 |
|
msgid "Initial file checkout failed." |
|
msgstr "Lấy ra tập tin khởi tạo gặp lỗi." |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:1014 |
|
msgid "Open" |
|
msgstr "Mở" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:1024 |
|
msgid "Repository:" |
|
msgstr "Kho:" |
|
|
|
#: lib/choose_repository.tcl:1073 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to open repository %s:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở kho %s:" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:52 |
|
msgid "This Detached Checkout" |
|
msgstr "Đây là việc lấy ra bị tách rời" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:60 |
|
msgid "Revision Expression:" |
|
msgstr "Biểu thức điểm xét:" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:72 |
|
msgid "Local Branch" |
|
msgstr "Nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:77 |
|
msgid "Tracking Branch" |
|
msgstr "Nhánh Theo dõi" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:82 lib/choose_rev.tcl:544 |
|
msgid "Tag" |
|
msgstr "Thẻ" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:321 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Invalid revision: %s" |
|
msgstr "Điểm xét duyệt không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:342 |
|
msgid "No revision selected." |
|
msgstr "Chưa chọn điểm xét duyệt." |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:350 |
|
msgid "Revision expression is empty." |
|
msgstr "Biểu thức chính quy rỗng." |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:537 |
|
msgid "Updated" |
|
msgstr "Đã cập nhật" |
|
|
|
#: lib/choose_rev.tcl:565 |
|
msgid "URL" |
|
msgstr "URL" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:9 |
|
msgid "" |
|
"There is nothing to amend.\n" |
|
"\n" |
|
"You are about to create the initial commit. There is no commit before this " |
|
"to amend.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây chẳng có gì để tu bổ cả.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn đang tạo lần chuyển giao khởi tạo. Ở đây không có lần chuyển giao trước " |
|
"nào để mà tu bổ.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:18 |
|
msgid "" |
|
"Cannot amend while merging.\n" |
|
"\n" |
|
"You are currently in the middle of a merge that has not been fully " |
|
"completed. You cannot amend the prior commit unless you first abort the " |
|
"current merge activity.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể tu bổ trong khi hòa trộn.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn hiện đang ở giữa quá trình hòa trôn, mà nó chưa hoàn tất. Bạn không thể " |
|
"tu bổ lần chuyển giao tiền nhiệm trừ phi bạn bãi bỏ lần hòa trộn hiện đang " |
|
"kích hoạt.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:48 |
|
msgid "Error loading commit data for amend:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải dữ liệu chuyển giao cho lệnh tu bổ:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:75 |
|
msgid "Unable to obtain your identity:" |
|
msgstr "Không thể lấy được định danh của bạn:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:80 |
|
msgid "Invalid GIT_COMMITTER_IDENT:" |
|
msgstr "GIT_COMMITTER_IDENT không hợp lệ:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:129 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "warning: Tcl does not support encoding '%s'." |
|
msgstr "cảnh báo: Tcl không hỗ trợ bảng mã '%s'." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:149 |
|
msgid "" |
|
"Last scanned state does not match repository state.\n" |
|
"\n" |
|
"Another Git program has modified this repository since the last scan. A " |
|
"rescan must be performed before another commit can be created.\n" |
|
"\n" |
|
"The rescan will be automatically started now.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" |
|
"\n" |
|
"Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " |
|
"hiện việc chuyển giao khác.\n" |
|
"\n" |
|
"Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:173 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Unmerged files cannot be committed.\n" |
|
"\n" |
|
"File %s has merge conflicts. You must resolve them and stage the file " |
|
"before committing.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin chưa hòa trộn không thể được chuyển giao.\n" |
|
"\n" |
|
"Tập tin %s có xung đột hòa trộn. Bạn phải giải quyết chúng và đưa lên bệ " |
|
"phóng trước khi chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:181 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Unknown file state %s detected.\n" |
|
"\n" |
|
"File %s cannot be committed by this program.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tìm thấy trạng thái tập tim không hiểu %s.\n" |
|
"\n" |
|
"Tập tin %s không thể được chuyển giao bởi chương trình này.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:189 |
|
msgid "" |
|
"No changes to commit.\n" |
|
"\n" |
|
"You must stage at least 1 file before you can commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không có thay đổi nào cần chuyển giao.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn phải đưa lên bệ phóng ít nhất là một tập tin trước khi có thể chuyển " |
|
"giao.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:204 |
|
msgid "" |
|
"Please supply a commit message.\n" |
|
"\n" |
|
"A good commit message has the following format:\n" |
|
"\n" |
|
"- First line: Describe in one sentence what you did.\n" |
|
"- Second line: Blank\n" |
|
"- Remaining lines: Describe why this change is good.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy cung cấp lời chú giải cho lần chuyển giao.\n" |
|
"\n" |
|
"Lời chú giải tốt nhất nên có định dạng sau:\n" |
|
"\n" |
|
"- Dòng đầu tiên: Mô tả những gì bạn đã làm.\n" |
|
"- Dòng thứ hai: Để trống\n" |
|
"- Các dòng còn lại: Mô tả xem vì sao những thay đổi này là cần thiết.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:235 |
|
msgid "Calling pre-commit hook..." |
|
msgstr "Đang gọi móc (hook) pre-commit..." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:250 |
|
msgid "Commit declined by pre-commit hook." |
|
msgstr "Lần chuyển giao bị khước từ do móc pre-commit." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:269 |
|
msgid "" |
|
"You are about to commit on a detached head. This is a potentially dangerous " |
|
"thing to do because if you switch to another branch you will lose your " |
|
"changes and it can be difficult to retrieve them later from the reflog. You " |
|
"should probably cancel this commit and create a new branch to continue.\n" |
|
" \n" |
|
" Do you really want to proceed with your Commit?" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn thực hiện chuyển giao ở chỗ đã tách rời khỏi các đầu. Điều này là nguy " |
|
"hiểm bởi nếu bạn chuyển sang nhánh khác thì bạn sẽ mất những thay đổi này và " |
|
"việc lấy lại chúng từ reflog cũng khó khăn. Bạn gần như chắc chắn là nên hủy " |
|
"bỏ lần chuyển giao này và tạo một nhánh mới trước khi tiếp tục.\n" |
|
" \n" |
|
" Bạn có thực sự muốn tiếp tục chuyển giao?" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:290 |
|
msgid "Calling commit-msg hook..." |
|
msgstr "Đang gọi móc commit-msg..." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:305 |
|
msgid "Commit declined by commit-msg hook." |
|
msgstr "Lần chuyển giao bị khước từ do móc commit-msg." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:318 |
|
msgid "Committing changes..." |
|
msgstr "Chuyển giao các thay đổi..." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:334 |
|
msgid "write-tree failed:" |
|
msgstr "gặp lỗi khi write-tree:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:335 lib/commit.tcl:379 lib/commit.tcl:400 |
|
msgid "Commit failed." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển giao." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:352 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Commit %s appears to be corrupt" |
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có vẻ đã hư hỏng" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:357 |
|
msgid "" |
|
"No changes to commit.\n" |
|
"\n" |
|
"No files were modified by this commit and it was not a merge commit.\n" |
|
"\n" |
|
"A rescan will be automatically started now.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không có thay đổi nào để chuyển giao.\n" |
|
"\n" |
|
"Không có tập tin nào được sửa bởi lần chuyển giao này và nó không phải là " |
|
"lần chuyển giao hòa trộn.\n" |
|
"\n" |
|
"Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giờ.\n" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:364 |
|
msgid "No changes to commit." |
|
msgstr "Không có thay đổi nào để chuyển giao." |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:378 |
|
msgid "commit-tree failed:" |
|
msgstr "commit-tree gặp lỗi:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:399 |
|
msgid "update-ref failed:" |
|
msgstr "cập nhật tham chiếu thất bại:" |
|
|
|
#: lib/commit.tcl:492 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Created commit %s: %s" |
|
msgstr "Lần chuyển giao đã tạo %s: %s" |
|
|
|
#: lib/console.tcl:59 |
|
msgid "Working... please wait..." |
|
msgstr "Đang chạy.. vui lòng đợi..." |
|
|
|
#: lib/console.tcl:186 |
|
msgid "Success" |
|
msgstr "Thành công" |
|
|
|
#: lib/console.tcl:200 |
|
msgid "Error: Command Failed" |
|
msgstr "Lỗi: Câu lệnh gặp lỗi" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:42 |
|
msgid "Number of loose objects" |
|
msgstr "Số lượng đối tượng bị mất" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:43 |
|
msgid "Disk space used by loose objects" |
|
msgstr "Dung lượng đĩa được dùng bởi các đối tượng bị mất" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:44 |
|
msgid "Number of packed objects" |
|
msgstr "Số lượng đối tượng được đóng gói" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:45 |
|
msgid "Number of packs" |
|
msgstr "Số lượng gói" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:46 |
|
msgid "Disk space used by packed objects" |
|
msgstr "Dung lượng đĩa được dùng bởi các đối tượng gói" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:47 |
|
msgid "Packed objects waiting for pruning" |
|
msgstr "Các đối tượng gói chờ xén bớt" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:48 |
|
msgid "Garbage files" |
|
msgstr "Các tập tin rác" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:72 |
|
msgid "Compressing the object database" |
|
msgstr "Nén cơ sở dữ liệu đối tượng" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:83 |
|
msgid "Verifying the object database with fsck-objects" |
|
msgstr "Đang kiểm tra cơ sở dữ liệu đối tượng bằng lệnh fsck" |
|
|
|
#: lib/database.tcl:107 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"This repository currently has approximately %i loose objects.\n" |
|
"\n" |
|
"To maintain optimal performance it is strongly recommended that you compress " |
|
"the database.\n" |
|
"\n" |
|
"Compress the database now?" |
|
msgstr "" |
|
"Hiện kho này mất ước chừng khoảng %i đối tượng.\n" |
|
"\n" |
|
"Để tối ưu hóa hiệu suất, khuyến nghị bạn nên nén cơ sở dữ liệu của mình " |
|
"lại.\n" |
|
"\n" |
|
"Nén cơ sở dữ liệu chứ?" |
|
|
|
#: lib/date.tcl:25 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Invalid date from Git: %s" |
|
msgstr "Ngày tháng không hợp lệ từ Git: %s" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:64 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"No differences detected.\n" |
|
"\n" |
|
"%s has no changes.\n" |
|
"\n" |
|
"The modification date of this file was updated by another application, but " |
|
"the content within the file was not changed.\n" |
|
"\n" |
|
"A rescan will be automatically started to find other files which may have " |
|
"the same state." |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy khác biệt gì.\n" |
|
"\n" |
|
"%s không thay đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Thời gian sửa đổi của tập tin này được cập nhật bởi ứng dụng khác, nhưng nội " |
|
"dung bên trong tập tin thì không thay đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Sẽ thực hiện quét lại một cách tự động để tìm các tập tin khác cái mà có thể " |
|
"có cùng tình trạng." |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:104 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Loading diff of %s..." |
|
msgstr "Đang tải diff của %s..." |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:125 |
|
msgid "" |
|
"LOCAL: deleted\n" |
|
"REMOTE:\n" |
|
msgstr "" |
|
"NỘIBỘ: đã xoá\n" |
|
"MÁYCHỦ:\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:130 |
|
msgid "" |
|
"REMOTE: deleted\n" |
|
"LOCAL:\n" |
|
msgstr "" |
|
"MÁYCHỦ: đã xoá\n" |
|
"NỘIBỘ:\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:137 |
|
msgid "LOCAL:\n" |
|
msgstr "NỘI-BỘ:\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:140 |
|
msgid "REMOTE:\n" |
|
msgstr "MÁY-CHỦ:\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:202 lib/diff.tcl:340 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unable to display %s" |
|
msgstr "Không thể hiển thị %s" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:203 |
|
msgid "Error loading file:" |
|
msgstr "Lỗi khi tải tập tin:" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:210 |
|
msgid "Git Repository (subproject)" |
|
msgstr "Kho Git (dự án con)" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:222 |
|
msgid "* Binary file (not showing content)." |
|
msgstr "* Tập tin nhị phân (không hiển thị nội dung)." |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:227 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"* Untracked file is %d bytes.\n" |
|
"* Showing only first %d bytes.\n" |
|
msgstr "" |
|
"* Tập tin chưa theo dõi là %d byte.\n" |
|
"* Chỉ hiển thị %d byte đầu .\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:233 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"* Untracked file clipped here by %s.\n" |
|
"* To see the entire file, use an external editor.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"* Tập tin chưa theo dõi được cắt tại đây bởi %s.\n" |
|
"* Để xem toàn bộ tập tin, hãy dùng ứng dụng biên soạn bên ngoài.\n" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:560 |
|
msgid "Failed to unstage selected hunk." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ ra khỏi bệ phóng khối đã chọn" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:567 |
|
msgid "Failed to stage selected hunk." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đưa lên bệ phóng khối đã chọn" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:646 |
|
msgid "Failed to unstage selected line." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ ra khỏi bệ phóng dòng đã chọn" |
|
|
|
#: lib/diff.tcl:654 |
|
msgid "Failed to stage selected line." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đưa lên bệ phóng dòng đã chọn" |
|
|
|
#: lib/encoding.tcl:443 |
|
msgid "Default" |
|
msgstr "Mặc định" |
|
|
|
#: lib/encoding.tcl:448 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "System (%s)" |
|
msgstr "Hệ thống (%s)" |
|
|
|
#: lib/encoding.tcl:459 lib/encoding.tcl:465 |
|
msgid "Other" |
|
msgstr "Khác" |
|
|
|
#: lib/error.tcl:20 lib/error.tcl:116 |
|
msgid "error" |
|
msgstr "lỗi" |
|
|
|
#: lib/error.tcl:36 |
|
msgid "warning" |
|
msgstr "cảnh báo" |
|
|
|
#: lib/error.tcl:96 |
|
msgid "You must correct the above errors before committing." |
|
msgstr "Bạn phải sửa các lỗi trên trước khi chuyển giao." |
|
|
|
#: lib/index.tcl:6 |
|
msgid "Unable to unlock the index." |
|
msgstr "Không thể bỏ khóa bảng mục lục" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:17 |
|
msgid "Index Error" |
|
msgstr "Lỗi mục lục" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:19 |
|
msgid "" |
|
"Updating the Git index failed. A rescan will be automatically started to " |
|
"resynchronize git-gui." |
|
msgstr "" |
|
"Cập nhật mục lục cho Git gặp lỗi. Việc quét lại sẽ tự động được khởi chạy để " |
|
"đồng hóa lại với git-gui." |
|
|
|
#: lib/index.tcl:30 |
|
msgid "Continue" |
|
msgstr "Tiếp tục" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:33 |
|
msgid "Unlock Index" |
|
msgstr "Bỏ khóa mục lục" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:298 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unstaging %s from commit" |
|
msgstr "Bỏ %s ra khỏi việc chuyển giao" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:337 |
|
msgid "Ready to commit." |
|
msgstr "Đã chuyển giao rồi." |
|
|
|
#: lib/index.tcl:350 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Adding %s" |
|
msgstr "Đang thêm %s" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:380 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Stage %d untracked files?" |
|
msgstr "Đưa %d tập tin chưa theo dõi lên bệ phóng để chuyển giao?" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:428 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Revert changes in file %s?" |
|
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi trong tập tin %s?" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:430 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Revert changes in these %i files?" |
|
msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi trong %i tập tin?" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:438 |
|
msgid "Any unstaged changes will be permanently lost by the revert." |
|
msgstr "" |
|
"Mọi thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng sẽ mất vĩnh viễn do lệnh revert." |
|
|
|
#: lib/index.tcl:441 |
|
msgid "Do Nothing" |
|
msgstr "Không làm gì" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:459 |
|
msgid "Reverting selected files" |
|
msgstr "Đang hoàn nguyên các tập tin đã chọn" |
|
|
|
#: lib/index.tcl:463 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reverting %s" |
|
msgstr "Đang hoàn nguyên %s" |
|
|
|
#: lib/line.tcl:17 |
|
msgid "Goto Line:" |
|
msgstr "Nhảy đến dòng:" |
|
|
|
#: lib/line.tcl:23 |
|
msgid "Go" |
|
msgstr "Nhảy" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:13 |
|
msgid "" |
|
"Cannot merge while amending.\n" |
|
"\n" |
|
"You must finish amending this commit before starting any type of merge.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hòa trộn trong khi tu bổ.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn phải hoàn tất việc tu bổ lần chuyển giao trước khi bắt đầu bất kỳ kiểu " |
|
"hòa trộn nào.\n" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:27 |
|
msgid "" |
|
"Last scanned state does not match repository state.\n" |
|
"\n" |
|
"Another Git program has modified this repository since the last scan. A " |
|
"rescan must be performed before a merge can be performed.\n" |
|
"\n" |
|
"The rescan will be automatically started now.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" |
|
"\n" |
|
"Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " |
|
"hiện việc hòa trộn.\n" |
|
"\n" |
|
"Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:45 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"You are in the middle of a conflicted merge.\n" |
|
"\n" |
|
"File %s has merge conflicts.\n" |
|
"\n" |
|
"You must resolve them, stage the file, and commit to complete the current " |
|
"merge. Only then can you begin another merge.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa việc thay đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Tập tin %s đã bị sửa đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn nên hoàn thiện lần chuyển giao hiện nay trước khi hòa trộn. Chỉ có thế " |
|
"bạn mới có thể bắt đầu hòa trộn cái .\n" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:55 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"You are in the middle of a change.\n" |
|
"\n" |
|
"File %s is modified.\n" |
|
"\n" |
|
"You should complete the current commit before starting a merge. Doing so " |
|
"will help you abort a failed merge, should the need arise.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa việc thay đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Tập tin %s đã bị sửa đổi.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn nên hoàn thiện lần chuyển giao hiện nay trước khi hòa trộn. Làm như vậy " |
|
"giúp bạn có thể loại bỏ việc lỗi trong hòa trộn.\n" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:108 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "%s of %s" |
|
msgstr "%s trên %s" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:122 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Merging %s and %s..." |
|
msgstr "Đang hòa trộn %s và %s..." |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:133 |
|
msgid "Merge completed successfully." |
|
msgstr "Hòa trộn đã thực hiện thành công." |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:135 |
|
msgid "Merge failed. Conflict resolution is required." |
|
msgstr "Hòa trộn gặp lỗi. Cần giải quyết các xung đột trước." |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:160 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Merge Into %s" |
|
msgstr "Hòa trộn vào %s" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:179 |
|
msgid "Revision To Merge" |
|
msgstr "Điểm cần hòa trộn" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:214 |
|
msgid "" |
|
"Cannot abort while amending.\n" |
|
"\n" |
|
"You must finish amending this commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hủy bỏ trong khi đang tu bổ.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn cần phải hoàn tất việc tu bổ lần chuyển giao này.\n" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:224 |
|
msgid "" |
|
"Abort merge?\n" |
|
"\n" |
|
"Aborting the current merge will cause *ALL* uncommitted changes to be lost.\n" |
|
"\n" |
|
"Continue with aborting the current merge?" |
|
msgstr "" |
|
"Bãi bỏ hòa trộn?\n" |
|
"\n" |
|
"Bãi bỏ hòa trộn hiện nay sẽ làm *TẤT CẢ* các thay đổi chưa được chuyển giao " |
|
"bị mất.\n" |
|
"\n" |
|
"Tiếp tục bãi bỏ việc hòa trộn hiện tại?" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:230 |
|
msgid "" |
|
"Reset changes?\n" |
|
"\n" |
|
"Resetting the changes will cause *ALL* uncommitted changes to be lost.\n" |
|
"\n" |
|
"Continue with resetting the current changes?" |
|
msgstr "" |
|
"Đặt lại mọi thay đổi?\n" |
|
"\n" |
|
"Việc đặt lại các thay đổi sẽ làm *MỌI* thay đổi chưa chuyển giao biến mất.\n" |
|
"\n" |
|
"Vẫn tiếp tục đặt lại các thay đổi hiện tại?" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:241 |
|
msgid "Aborting" |
|
msgstr "Bãi bỏ" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:241 |
|
msgid "files reset" |
|
msgstr "đặt lại các tập tin" |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:269 |
|
msgid "Abort failed." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi bãi bỏ." |
|
|
|
#: lib/merge.tcl:271 |
|
msgid "Abort completed. Ready." |
|
msgstr "Đã bãi bỏ xong. Sẵn sàng." |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:8 |
|
msgid "Force resolution to the base version?" |
|
msgstr "Buộc phân giải thành nhánh cơ sở?" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:9 |
|
msgid "Force resolution to this branch?" |
|
msgstr "Buộc phân giải thành nhánh này?" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:10 |
|
msgid "Force resolution to the other branch?" |
|
msgstr "Buộc phân giải thành nhánh khác?" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:14 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Note that the diff shows only conflicting changes.\n" |
|
"\n" |
|
"%s will be overwritten.\n" |
|
"\n" |
|
"This operation can be undone only by restarting the merge." |
|
msgstr "" |
|
"Chú ý là diff chỉ hiển thị những thay đổi xung đột.\n" |
|
"\n" |
|
"%s sẽ bị ghi đè.\n" |
|
"\n" |
|
"Thao tác này chỉ có thể bỏ dở bằng cách khởi động lại việc hòa trộn." |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:45 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "File %s seems to have unresolved conflicts, still stage?" |
|
msgstr "" |
|
"Tập tin %s có vẻ chưa được giải quyết xung đột, vẫn đánh dấu là cần chuyển " |
|
"giao?" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:60 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Adding resolution for %s" |
|
msgstr "Đang phân giải cho %s" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:141 |
|
msgid "Cannot resolve deletion or link conflicts using a tool" |
|
msgstr "Không thể phân giải xung đột xóa hay liên kết dùng một công cụ" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:146 |
|
msgid "Conflict file does not exist" |
|
msgstr "Tập tin xung đột không tồn tại" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:246 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Not a GUI merge tool: '%s'" |
|
msgstr "Không phải là một công cụ hòa trộn GUI: '%s'" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:275 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Unsupported merge tool '%s'" |
|
msgstr "Không hỗ trợ công cụ trộn '%s'" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:310 |
|
msgid "Merge tool is already running, terminate it?" |
|
msgstr "Công cụ hòa trộn đang chạy rồi, chấm dứt nó?" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:330 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Error retrieving versions:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi truy lại phiên bản:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:350 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Could not start the merge tool:\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể khởi chạy công cụ hòa trộn:\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:354 |
|
msgid "Running merge tool..." |
|
msgstr "Đang chạy công cụ trộn..." |
|
|
|
#: lib/mergetool.tcl:382 lib/mergetool.tcl:390 |
|
msgid "Merge tool failed." |
|
msgstr "Công cụ trộn gặp lỗi." |
|
|
|
#: lib/option.tcl:11 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Invalid global encoding '%s'" |
|
msgstr "Bảng mã toàn cục không hợp lệ '%s'" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:19 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Invalid repo encoding '%s'" |
|
msgstr "Bảng mã kho chứa không hợp lệ '%s'" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:119 |
|
msgid "Restore Defaults" |
|
msgstr "Phục hồi thành mặc định" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:123 |
|
msgid "Save" |
|
msgstr "Ghi lại" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:133 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "%s Repository" |
|
msgstr "%s kho" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:134 |
|
msgid "Global (All Repositories)" |
|
msgstr "Toàn cục (Mọi kho)" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:140 |
|
msgid "User Name" |
|
msgstr "Tên người dùng" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:141 |
|
msgid "Email Address" |
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:143 |
|
msgid "Summarize Merge Commits" |
|
msgstr "Tổng hợp về hòa trộn các lần chuyển giao" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:144 |
|
msgid "Merge Verbosity" |
|
msgstr "Chi tiết việc hòa trộn" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:145 |
|
msgid "Show Diffstat After Merge" |
|
msgstr "Hiển thị thống kê khác biệt sau hòa trộn" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:146 |
|
msgid "Use Merge Tool" |
|
msgstr "Dùng Công cụ trộn" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:148 |
|
msgid "Trust File Modification Timestamps" |
|
msgstr "Tin dấu vết thời gian sửa đổi tập tin" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:149 |
|
msgid "Prune Tracking Branches During Fetch" |
|
msgstr "Xén các nhánh theo dõi trong khi lấy về" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:150 |
|
msgid "Match Tracking Branches" |
|
msgstr "Khớp nhánh theo dõi" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:151 |
|
msgid "Use Textconv For Diffs and Blames" |
|
msgstr "Dùng Textconv Cho Diffs và Blames" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:152 |
|
msgid "Blame Copy Only On Changed Files" |
|
msgstr "Chỉ chép blame trên các tập tin thay đổi" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:153 |
|
msgid "Maximum Length of Recent Repositories List" |
|
msgstr "Số lượng kho mới dùng tối đa được lưu trữ" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:154 |
|
msgid "Minimum Letters To Blame Copy On" |
|
msgstr "Chữ tối thiểu để blame chép vào" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:155 |
|
msgid "Blame History Context Radius (days)" |
|
msgstr "Bán kính ngữ cảnh lịch sử blame (ngày)" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:156 |
|
msgid "Number of Diff Context Lines" |
|
msgstr "Số dòng nội dung Diff" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:157 |
|
msgid "Additional Diff Parameters" |
|
msgstr "Đối số bổ xung cho Diff" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:158 |
|
msgid "Commit Message Text Width" |
|
msgstr "Chiều rộng của phần chú thích" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:159 |
|
msgid "New Branch Name Template" |
|
msgstr "Mẫu tên nhánh mới" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:160 |
|
msgid "Default File Contents Encoding" |
|
msgstr "Bảng mã dành cho nội dung tập tin mặc định" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:161 |
|
msgid "Warn before committing to a detached head" |
|
msgstr "Cảnh báo trước khi chuyển giao một đầu bị tách rời" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:162 |
|
msgid "Staging of untracked files" |
|
msgstr "Đánh dấu những tập tin chưa được theo dõi là cần chuyển giao" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:163 |
|
msgid "Show untracked files" |
|
msgstr "Hiện các tập tin chưa được theo dõi" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:209 |
|
msgid "Change" |
|
msgstr "Thay đổi" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:253 |
|
msgid "Spelling Dictionary:" |
|
msgstr "Từ điển chính tả:" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:283 |
|
msgid "Change Font" |
|
msgstr "Đổi phông chữ" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:287 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Choose %s" |
|
msgstr "Chọn %s" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:293 |
|
msgid "pt." |
|
msgstr "pt." |
|
|
|
#: lib/option.tcl:307 |
|
msgid "Preferences" |
|
msgstr "Cá nhân hóa" |
|
|
|
#: lib/option.tcl:344 |
|
msgid "Failed to completely save options:" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn tất ghi lại các tùy chọn:" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:20 |
|
msgid "Add Remote" |
|
msgstr "Thêm máy chủ" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:25 |
|
msgid "Add New Remote" |
|
msgstr "Thêm máy chủ mới" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:30 lib/tools_dlg.tcl:37 |
|
msgid "Add" |
|
msgstr "Thêm vào" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:39 |
|
msgid "Remote Details" |
|
msgstr "Chi tiết về máy chủ" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:50 |
|
msgid "Location:" |
|
msgstr "Vị trí:" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:60 |
|
msgid "Further Action" |
|
msgstr "Hành động thêm" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:63 |
|
msgid "Fetch Immediately" |
|
msgstr "Lấy về ngay lập tức" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:69 |
|
msgid "Initialize Remote Repository and Push" |
|
msgstr "Khởi tạo Kho máy chủ và đẩy dữ liệu lên" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:75 |
|
msgid "Do Nothing Else Now" |
|
msgstr "Không làm gì cả" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:100 |
|
msgid "Please supply a remote name." |
|
msgstr "Hãy cung cấp tên máy chủ." |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:113 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "'%s' is not an acceptable remote name." |
|
msgstr "'%s' không phải là tên máy chủ được chấp nhận." |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:124 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Failed to add remote '%s' of location '%s'." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm máy chủ '%s' của vị trí '%s'." |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:132 lib/transport.tcl:6 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "fetch %s" |
|
msgstr "lấy về %s" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:133 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Fetching the %s" |
|
msgstr "Đang lấy về %s" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:156 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Do not know how to initialize repository at location '%s'." |
|
msgstr "Không hiểu làm thế nào để khởi tạo kho chứa tại vị trí '%s'." |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:162 lib/transport.tcl:54 lib/transport.tcl:92 |
|
#: lib/transport.tcl:110 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "push %s" |
|
msgstr "đẩy %s lên máy chủ" |
|
|
|
#: lib/remote_add.tcl:163 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Setting up the %s (at %s)" |
|
msgstr "Cài đặt '%s' (tại %s)" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:29 lib/remote_branch_delete.tcl:34 |
|
msgid "Delete Branch Remotely" |
|
msgstr "Xóa nhánh trên máy chủ" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:48 |
|
msgid "From Repository" |
|
msgstr "Từ Kho" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:51 lib/transport.tcl:165 |
|
msgid "Remote:" |
|
msgstr "Máy chủ:" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:72 lib/transport.tcl:187 |
|
msgid "Arbitrary Location:" |
|
msgstr "Địa điểm tùy ý:" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:88 |
|
msgid "Branches" |
|
msgstr "Nhánh" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:110 |
|
msgid "Delete Only If" |
|
msgstr "Chỉ xoá Nếu" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:112 |
|
msgid "Merged Into:" |
|
msgstr "Đã trộn vào:" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:153 |
|
msgid "A branch is required for 'Merged Into'." |
|
msgstr "Cần một nhánh cho 'Hòa trộn vào'." |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:185 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"The following branches are not completely merged into %s:\n" |
|
"\n" |
|
" - %s" |
|
msgstr "" |
|
"Các nhánh sau đây không được hòa trộn hoàn toàn vào %s:\n" |
|
"\n" |
|
" - %s" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:190 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"One or more of the merge tests failed because you have not fetched the " |
|
"necessary commits. Try fetching from %s first." |
|
msgstr "" |
|
"Một hay nhiều hơn kiểm tra hòa trộn không đạt bởi vì bạn đã không lấy về " |
|
"những lần chuyển giao cần thiết. Hãy lấy về từ %s trước đã." |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:208 |
|
msgid "Please select one or more branches to delete." |
|
msgstr "Xin hãy chọn một hay nhiều nhánh cần xóa." |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:227 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Deleting branches from %s" |
|
msgstr "Đang xoá các nhánh từ %s" |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:300 |
|
msgid "No repository selected." |
|
msgstr "Chưa chọn kho." |
|
|
|
#: lib/remote_branch_delete.tcl:305 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Scanning %s..." |
|
msgstr "Đang quét: %s..." |
|
|
|
#: lib/remote.tcl:200 |
|
msgid "Push to" |
|
msgstr "Đẩy lên" |
|
|
|
#: lib/remote.tcl:218 |
|
msgid "Remove Remote" |
|
msgstr "Gỡ bỏ Máy chủ" |
|
|
|
#: lib/remote.tcl:223 |
|
msgid "Prune from" |
|
msgstr "Xén từ" |
|
|
|
#: lib/remote.tcl:228 |
|
msgid "Fetch from" |
|
msgstr "Lấy về từ" |
|
|
|
#: lib/search.tcl:48 |
|
msgid "Find:" |
|
msgstr "Tìm:" |
|
|
|
#: lib/search.tcl:50 |
|
msgid "Next" |
|
msgstr "Tiếp" |
|
|
|
#: lib/search.tcl:51 |
|
msgid "Prev" |
|
msgstr "Trước" |
|
|
|
#: lib/search.tcl:52 |
|
msgid "RegExp" |
|
msgstr "BTCQ" |
|
|
|
#: lib/search.tcl:54 |
|
msgid "Case" |
|
msgstr "Hoa" |
|
|
|
#: lib/shortcut.tcl:21 lib/shortcut.tcl:62 |
|
msgid "Cannot write shortcut:" |
|
msgstr "Không thể ghi lối tắt:" |
|
|
|
#: lib/shortcut.tcl:137 |
|
msgid "Cannot write icon:" |
|
msgstr "Không thể ghi biểu tượng:" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:57 |
|
msgid "Unsupported spell checker" |
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểm tra chính tả" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:65 |
|
msgid "Spell checking is unavailable" |
|
msgstr "Kiểm tra chính tả không sẵn sàng" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:68 |
|
msgid "Invalid spell checking configuration" |
|
msgstr "Cấu hình bộ soát chính tả không hợp lệ" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:70 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Reverting dictionary to %s." |
|
msgstr "Đang hoàn nguyên từ điển thành %s." |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:73 |
|
msgid "Spell checker silently failed on startup" |
|
msgstr "Phần kiểm tra chính tả đã gặp lỗi khi khởi động" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:80 |
|
msgid "Unrecognized spell checker" |
|
msgstr "Không chấp nhận bộ kiểm tra chính tả" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:186 |
|
msgid "No Suggestions" |
|
msgstr "Không có gợi ý" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:388 |
|
msgid "Unexpected EOF from spell checker" |
|
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ từ bộ kiểm tra chính tả" |
|
|
|
#: lib/spellcheck.tcl:392 |
|
msgid "Spell Checker Failed" |
|
msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:31 |
|
msgid "No keys found." |
|
msgstr "Không tìm thấy khóa nào." |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:34 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Found a public key in: %s" |
|
msgstr "Tìm thấy khoá công khai trong: %s" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:40 |
|
msgid "Generate Key" |
|
msgstr "Tạo khoá" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:58 |
|
msgid "Copy To Clipboard" |
|
msgstr "Chép vào clipboard" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:72 |
|
msgid "Your OpenSSH Public Key" |
|
msgstr "Khóa công OpenSSH của bạn" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:80 |
|
msgid "Generating..." |
|
msgstr "Đang tạo..." |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:86 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Could not start ssh-keygen:\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chạy ssh-keygen:\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:113 |
|
msgid "Generation failed." |
|
msgstr "Việc tạo khoá đã thất bại." |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:120 |
|
msgid "Generation succeeded, but no keys found." |
|
msgstr "Việc tạo thành công nhưng lại không tìm thấy khóa." |
|
|
|
#: lib/sshkey.tcl:123 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Your key is in: %s" |
|
msgstr "Khóa của bạn trong: %s" |
|
|
|
#: lib/status_bar.tcl:87 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "%s ... %*i of %*i %s (%3i%%)" |
|
msgstr "%s ... %*i trong %*i %s (%3i%%)" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:22 |
|
msgid "Add Tool" |
|
msgstr "Thêm công cụ" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:28 |
|
msgid "Add New Tool Command" |
|
msgstr "Thêm lệnh công cụ mới" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:34 |
|
msgid "Add globally" |
|
msgstr "Thêm toàn cục" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:46 |
|
msgid "Tool Details" |
|
msgstr "Chi tiết công cụ" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:49 |
|
msgid "Use '/' separators to create a submenu tree:" |
|
msgstr "Dùng dấu ngăn cách '/' để tạo cây trình đơn con:" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:60 |
|
msgid "Command:" |
|
msgstr "Lệnh:" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:71 |
|
msgid "Show a dialog before running" |
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại trước khi chạy" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:77 |
|
msgid "Ask the user to select a revision (sets $REVISION)" |
|
msgstr "Hỏi người dùng chọn điểm xem xét (đặt biến $REVISION)" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:82 |
|
msgid "Ask the user for additional arguments (sets $ARGS)" |
|
msgstr "Hỏi người dùng các đối số bổ xung thêm (đặt biến $ARGS)" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:89 |
|
msgid "Don't show the command output window" |
|
msgstr "Không hiển thị cửa sổ kết xuất câu lệnh" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:94 |
|
msgid "Run only if a diff is selected ($FILENAME not empty)" |
|
msgstr "Chỉ chạy nếu diff được chọn (biến $FILENAME không rỗng)" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:118 |
|
msgid "Please supply a name for the tool." |
|
msgstr "Hãy cung cấp tên cho công cụ." |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:126 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tool '%s' already exists." |
|
msgstr "Công cụ '%s' đã sẵn có." |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:148 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "" |
|
"Could not add tool:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể thêm công cụ:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:187 |
|
msgid "Remove Tool" |
|
msgstr "Gỡ bỏ công cụ" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:193 |
|
msgid "Remove Tool Commands" |
|
msgstr "Gỡ bỏ công cụ lệnh" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:198 |
|
msgid "Remove" |
|
msgstr "Gỡ bỏ" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:231 |
|
msgid "(Blue denotes repository-local tools)" |
|
msgstr "(Các công cụ chỉ thị kho-nội-bộ xanh)" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:292 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Run Command: %s" |
|
msgstr "Chạy lệnh: %s" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:306 |
|
msgid "Arguments" |
|
msgstr "Đối số" |
|
|
|
#: lib/tools_dlg.tcl:341 |
|
msgid "OK" |
|
msgstr "Đồng ý" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:75 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Running %s requires a selected file." |
|
msgstr "Chạy %s yêu cầu cần phải chọn một tập tin." |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:91 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Are you sure you want to run %1$s on file \"%2$s\"?" |
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn chạy %1$s trên tập tin \"%2$s\" không?" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:95 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Are you sure you want to run %s?" |
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn chạy %s không?" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:116 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tool: %s" |
|
msgstr "Công cụ: %s" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:117 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Running: %s" |
|
msgstr "Đang chạy: %s" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:155 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tool completed successfully: %s" |
|
msgstr "Công cụ được biên dịch thành công: %s" |
|
|
|
#: lib/tools.tcl:157 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Tool failed: %s" |
|
msgstr "Công cụ gặp lỗi: %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:7 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Fetching new changes from %s" |
|
msgstr "Lấy các thay đổi mới từ %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:18 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "remote prune %s" |
|
msgstr "xén bớt trên máy chủ %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:19 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Pruning tracking branches deleted from %s" |
|
msgstr "Xén bớt các nhánh theo dõi bị xóa từ %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:25 |
|
msgid "fetch all remotes" |
|
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:26 |
|
msgid "Fetching new changes from all remotes" |
|
msgstr "Đang lấy các thay đổi mới từ mọi máy chủ" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:40 |
|
msgid "remote prune all remotes" |
|
msgstr "xén bớt mọi máy chủ" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:41 |
|
msgid "Pruning tracking branches deleted from all remotes" |
|
msgstr "Xén tỉa các nhánh đã theo dõi bị xóa từ mọi máy chủ" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:55 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Pushing changes to %s" |
|
msgstr "Đang đẩy các nhánh lên %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:93 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Mirroring to %s" |
|
msgstr "Bản sao đến %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:111 |
|
#, tcl-format |
|
msgid "Pushing %s %s to %s" |
|
msgstr "Đang (đẩy) %s %s lên %s" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:132 |
|
msgid "Push Branches" |
|
msgstr "Đẩy lên các nhánh" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:147 |
|
msgid "Source Branches" |
|
msgstr "Nhánh nguồn" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:162 |
|
msgid "Destination Repository" |
|
msgstr "Kho chứa đích" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:205 |
|
msgid "Transfer Options" |
|
msgstr "Tùy chọn truyền" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:207 |
|
msgid "Force overwrite existing branch (may discard changes)" |
|
msgstr "Ép buộc ghi đè nhánh sẵn có (có thể sẽ loại bỏ các thay đổi)" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:211 |
|
msgid "Use thin pack (for slow network connections)" |
|
msgstr "Dùng gói mỏng (dành cho kết nối mạng chậm)" |
|
|
|
#: lib/transport.tcl:215 |
|
msgid "Include tags" |
|
msgstr "Bao gồm các thẻ" |
|
|
|
#~ msgid "Case-Sensitive" |
|
#~ msgstr "Có phân biệt HOA/thường"
|
|
|