You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
15489 lines
484 KiB
15489 lines
484 KiB
# Vietnamese translation for GIT-CORE. |
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package. |
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. |
|
# |
|
msgid "" |
|
msgstr "" |
|
"Project-Id-Version: git v2.11.0\n" |
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
|
"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n" |
|
"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n" |
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
|
"Language: vi\n" |
|
"MIME-Version: 1.0\n" |
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n" |
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
|
|
|
#: advice.c:55 |
|
#, c-format |
|
msgid "hint: %.*s\n" |
|
msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
|
|
|
#: advice.c:83 |
|
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:85 |
|
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:87 |
|
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:89 |
|
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:91 |
|
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:93 |
|
#, c-format |
|
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." |
|
msgstr "" |
|
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " |
|
"trộn." |
|
|
|
#: advice.c:101 |
|
msgid "" |
|
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
|
"as appropriate to mark resolution and make a commit." |
|
msgstr "" |
|
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
|
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
|
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
|
|
|
#: advice.c:109 |
|
msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
|
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." |
|
|
|
#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181 |
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
|
|
|
#: advice.c:116 |
|
msgid "Please, commit your changes before merging." |
|
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
|
|
|
#: advice.c:117 |
|
msgid "Exiting because of unfinished merge." |
|
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." |
|
|
|
#: advice.c:123 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Note: checking out '%s'.\n" |
|
"\n" |
|
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" |
|
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" |
|
"state without impacting any branches by performing another checkout.\n" |
|
"\n" |
|
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" |
|
"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" |
|
"\n" |
|
" git checkout -b <new-branch-name>\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" |
|
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" |
|
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" |
|
"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" |
|
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" |
|
"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" |
|
"\n" |
|
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: apply.c:57 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:73 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:125 |
|
msgid "--reject and --3way cannot be used together." |
|
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." |
|
|
|
#: apply.c:127 |
|
msgid "--cached and --3way cannot be used together." |
|
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." |
|
|
|
#: apply.c:130 |
|
msgid "--3way outside a repository" |
|
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: apply.c:141 |
|
msgid "--index outside a repository" |
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: apply.c:144 |
|
msgid "--cached outside a repository" |
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: apply.c:845 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
|
"%s" |
|
|
|
#: apply.c:854 |
|
#, c-format |
|
msgid "regexec returned %d for input: %s" |
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
|
|
|
#: apply.c:938 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:977 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
|
msgstr "" |
|
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:983 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:984 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:990 |
|
#, c-format |
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
|
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:1488 |
|
#, c-format |
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
|
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
|
|
|
#: apply.c:1557 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
|
|
|
#: apply.c:1577 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
|
"component (line %d)" |
|
msgid_plural "" |
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
|
"components (line %d)" |
|
msgstr[0] "" |
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
|
|
|
#: apply.c:1589 |
|
#, c-format |
|
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" |
|
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" |
|
|
|
#: apply.c:1759 |
|
msgid "new file depends on old contents" |
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
|
|
|
#: apply.c:1761 |
|
msgid "deleted file still has contents" |
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
|
|
|
#: apply.c:1795 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt patch at line %d" |
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:1832 |
|
#, c-format |
|
msgid "new file %s depends on old contents" |
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
|
|
|
#: apply.c:1834 |
|
#, c-format |
|
msgid "deleted file %s still has contents" |
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
|
|
|
#: apply.c:1837 |
|
#, c-format |
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
|
|
|
#: apply.c:1984 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
|
|
|
#: apply.c:2021 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:2182 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch with only garbage at line %d" |
|
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
|
|
|
#: apply.c:2274 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read symlink %s" |
|
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
|
|
|
#: apply.c:2278 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to open or read %s" |
|
msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
|
|
|
#: apply.c:2931 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid start of line: '%c'" |
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
|
|
|
#: apply.c:3050 |
|
#, c-format |
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
|
|
|
#: apply.c:3062 |
|
#, c-format |
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
|
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
|
|
|
#: apply.c:3068 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"while searching for:\n" |
|
"%.*s" |
|
msgstr "" |
|
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
|
"%.*s" |
|
|
|
#: apply.c:3090 |
|
#, c-format |
|
msgid "missing binary patch data for '%s'" |
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3098 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" |
|
msgstr "" |
|
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " |
|
"“%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3144 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
|
msgstr "" |
|
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " |
|
"đủ" |
|
|
|
#: apply.c:3154 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
|
msgstr "" |
|
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." |
|
|
|
#: apply.c:3162 |
|
#, c-format |
|
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
|
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" |
|
|
|
#: apply.c:3180 |
|
#, c-format |
|
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
|
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3193 |
|
#, c-format |
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3199 |
|
#, c-format |
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
|
msgstr "" |
|
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
|
"%s)" |
|
|
|
#: apply.c:3220 |
|
#, c-format |
|
msgid "patch failed: %s:%ld" |
|
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
|
|
|
#: apply.c:3342 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot checkout %s" |
|
msgstr "không thể lấy ra %s" |
|
|
|
#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to read %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
|
|
|
#: apply.c:3398 |
|
#, c-format |
|
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
|
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
|
|
|
#: apply.c:3427 apply.c:3667 |
|
#, c-format |
|
msgid "path %s has been renamed/deleted" |
|
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
|
|
|
#: apply.c:3510 apply.c:3681 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: does not exist in index" |
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: apply.c:3519 apply.c:3689 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: does not match index" |
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
|
|
|
#: apply.c:3554 |
|
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." |
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
|
|
|
#: apply.c:3557 |
|
#, c-format |
|
msgid "Falling back to three-way merge...\n" |
|
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" |
|
|
|
#: apply.c:3573 apply.c:3577 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3589 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" |
|
|
|
#: apply.c:3603 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" |
|
|
|
#: apply.c:3608 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" |
|
|
|
#: apply.c:3634 |
|
msgid "removal patch leaves file contents" |
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
|
|
|
#: apply.c:3706 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: wrong type" |
|
msgstr "%s: sai kiểu" |
|
|
|
#: apply.c:3708 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s has type %o, expected %o" |
|
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
|
|
|
#: apply.c:3859 apply.c:3861 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid path '%s'" |
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:3917 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: already exists in index" |
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: apply.c:3920 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: already exists in working directory" |
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
|
|
|
#: apply.c:3940 |
|
#, c-format |
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
|
|
|
#: apply.c:3945 |
|
#, c-format |
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
|
|
|
#: apply.c:3965 |
|
#, c-format |
|
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
|
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
|
|
|
#: apply.c:3969 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: patch does not apply" |
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
|
|
|
#: apply.c:3984 |
|
#, c-format |
|
msgid "Checking patch %s..." |
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" |
|
|
|
#: apply.c:4075 |
|
#, c-format |
|
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
|
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" |
|
|
|
#: apply.c:4082 |
|
#, c-format |
|
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
|
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" |
|
|
|
#: apply.c:4085 |
|
#, c-format |
|
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
|
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." |
|
|
|
#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 |
|
#, c-format |
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:4094 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not add %s to temporary index" |
|
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" |
|
|
|
#: apply.c:4104 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write temporary index to %s" |
|
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" |
|
|
|
#: apply.c:4242 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to remove %s from index" |
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
|
|
|
#: apply.c:4277 |
|
#, c-format |
|
msgid "corrupt patch for submodule %s" |
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
|
|
|
#: apply.c:4283 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: apply.c:4291 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
|
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
|
|
|
#: apply.c:4297 apply.c:4441 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to add cache entry for %s" |
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
|
|
|
#: apply.c:4338 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to write to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:4342 |
|
#, c-format |
|
msgid "closing file '%s'" |
|
msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:4412 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
|
|
|
#: apply.c:4510 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applied patch %s cleanly." |
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
|
|
|
#: apply.c:4518 |
|
msgid "internal error" |
|
msgstr "lỗi nội bộ" |
|
|
|
#: apply.c:4521 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" |
|
|
|
#: apply.c:4532 |
|
#, c-format |
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
|
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
|
|
|
#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open %s" |
|
msgstr "không mở được “%s”" |
|
|
|
#: apply.c:4554 |
|
#, c-format |
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
|
|
|
#: apply.c:4558 |
|
#, c-format |
|
msgid "Rejected hunk #%d." |
|
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
|
|
|
#: apply.c:4668 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipped patch '%s'." |
|
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." |
|
|
|
#: apply.c:4676 |
|
msgid "unrecognized input" |
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
|
|
|
#: apply.c:4695 |
|
msgid "unable to read index file" |
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
|
|
|
#: apply.c:4833 |
|
#, c-format |
|
msgid "can't open patch '%s': %s" |
|
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" |
|
|
|
#: apply.c:4858 |
|
#, c-format |
|
msgid "squelched %d whitespace error" |
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
|
|
|
#: apply.c:4864 apply.c:4879 |
|
#, c-format |
|
msgid "%d line adds whitespace errors." |
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
|
|
|
#: apply.c:4872 |
|
#, c-format |
|
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
|
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." |
|
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." |
|
|
|
#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431 |
|
msgid "Unable to write new index file" |
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 |
|
#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947 |
|
msgid "path" |
|
msgstr "đường-dẫn" |
|
|
|
#: apply.c:4920 |
|
msgid "don't apply changes matching the given path" |
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
|
|
|
#: apply.c:4923 |
|
msgid "apply changes matching the given path" |
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
|
|
|
#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286 |
|
msgid "num" |
|
msgstr "số" |
|
|
|
#: apply.c:4926 |
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
|
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
|
|
|
#: apply.c:4929 |
|
msgid "ignore additions made by the patch" |
|
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
|
|
|
#: apply.c:4931 |
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
|
msgstr "" |
|
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
|
|
|
#: apply.c:4935 |
|
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
|
|
|
#: apply.c:4937 |
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
|
|
|
#: apply.c:4939 |
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
|
|
|
#: apply.c:4941 |
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
|
|
|
#: apply.c:4943 |
|
msgid "apply a patch without touching the working tree" |
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
|
|
|
#: apply.c:4945 |
|
msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
|
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
|
|
|
#: apply.c:4947 |
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
|
msgstr "" |
|
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
|
|
|
#: apply.c:4949 |
|
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
|
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
|
|
|
#: apply.c:4951 |
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
|
msgstr "" |
|
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
|
|
|
#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505 |
|
msgid "paths are separated with NUL character" |
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
|
|
|
#: apply.c:4956 |
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
|
|
|
#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265 |
|
msgid "action" |
|
msgstr "hành động" |
|
|
|
#: apply.c:4958 |
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
|
|
|
#: apply.c:4961 apply.c:4964 |
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" |
|
|
|
#: apply.c:4967 |
|
msgid "apply the patch in reverse" |
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
|
|
|
#: apply.c:4969 |
|
msgid "don't expect at least one line of context" |
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
|
|
|
#: apply.c:4971 |
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
|
|
|
#: apply.c:4973 |
|
msgid "allow overlapping hunks" |
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
|
|
|
#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 |
|
#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593 |
|
#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 |
|
msgid "be verbose" |
|
msgstr "chi tiết" |
|
|
|
#: apply.c:4976 |
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
|
msgstr "" |
|
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
|
|
|
#: apply.c:4979 |
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
|
|
|
#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274 |
|
msgid "root" |
|
msgstr "gốc" |
|
|
|
#: apply.c:4982 |
|
msgid "prepend <root> to all filenames" |
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
|
|
|
#: archive.c:12 |
|
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
|
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: archive.c:13 |
|
msgid "git archive --list" |
|
msgstr "git archive --list" |
|
|
|
#: archive.c:14 |
|
msgid "" |
|
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
|
msgstr "" |
|
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " |
|
"[<đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: archive.c:15 |
|
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
|
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
|
|
|
#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327 |
|
#, c-format |
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
|
|
|
#: archive.c:429 |
|
msgid "fmt" |
|
msgstr "định_dạng" |
|
|
|
#: archive.c:429 |
|
msgid "archive format" |
|
msgstr "định dạng lưu trữ" |
|
|
|
#: archive.c:430 builtin/log.c:1429 |
|
msgid "prefix" |
|
msgstr "tiền_tố" |
|
|
|
#: archive.c:431 |
|
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
|
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
|
|
|
#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603 |
|
#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 |
|
#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101 |
|
#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401 |
|
#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 |
|
msgid "file" |
|
msgstr "tập_tin" |
|
|
|
#: archive.c:433 builtin/archive.c:89 |
|
msgid "write the archive to this file" |
|
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
|
|
|
#: archive.c:435 |
|
msgid "read .gitattributes in working directory" |
|
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
|
|
|
#: archive.c:436 |
|
msgid "report archived files on stderr" |
|
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
|
|
|
#: archive.c:437 |
|
msgid "store only" |
|
msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
|
|
|
#: archive.c:438 |
|
msgid "compress faster" |
|
msgstr "nén nhanh hơn" |
|
|
|
#: archive.c:446 |
|
msgid "compress better" |
|
msgstr "nén nhỏ hơn" |
|
|
|
#: archive.c:449 |
|
msgid "list supported archive formats" |
|
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
|
|
|
#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953 |
|
msgid "repo" |
|
msgstr "kho" |
|
|
|
#: archive.c:452 builtin/archive.c:91 |
|
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
|
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
|
|
|
#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485 |
|
msgid "command" |
|
msgstr "lệnh" |
|
|
|
#: archive.c:454 builtin/archive.c:93 |
|
msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
|
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
|
|
|
#: archive.c:461 |
|
msgid "Unexpected option --remote" |
|
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" |
|
|
|
#: archive.c:463 |
|
msgid "Option --exec can only be used together with --remote" |
|
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" |
|
|
|
#: archive.c:465 |
|
msgid "Unexpected option --output" |
|
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" |
|
|
|
#: archive.c:487 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown archive format '%s'" |
|
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" |
|
|
|
#: archive.c:494 |
|
#, c-format |
|
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
|
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" |
|
|
|
#: attr.c:263 |
|
msgid "" |
|
"Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
|
"Use '\\!' for literal leading exclamation." |
|
msgstr "" |
|
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
|
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
|
|
|
#: bisect.c:441 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open file '%s'" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" |
|
|
|
#: bisect.c:446 |
|
#, c-format |
|
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" |
|
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" |
|
|
|
#: bisect.c:655 |
|
#, c-format |
|
msgid "We cannot bisect more!\n" |
|
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" |
|
|
|
#: bisect.c:708 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid commit name %s" |
|
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" |
|
|
|
#: bisect.c:732 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The merge base %s is bad.\n" |
|
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hòa trộn trên %s là sai.\n" |
|
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" |
|
|
|
#: bisect.c:737 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The merge base %s is new.\n" |
|
"The property has changed between %s and [%s].\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hòa trộn trên %s là mới.\n" |
|
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" |
|
|
|
#: bisect.c:742 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The merge base %s is %s.\n" |
|
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hòa trộn trên %s là %s.\n" |
|
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" |
|
|
|
#: bisect.c:750 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n" |
|
"git bisect cannot work properly in this case.\n" |
|
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" |
|
msgstr "" |
|
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n" |
|
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" |
|
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" |
|
|
|
#: bisect.c:763 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" |
|
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" |
|
"We continue anyway." |
|
msgstr "" |
|
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" |
|
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " |
|
"%s.\n" |
|
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." |
|
|
|
#: bisect.c:798 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
|
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" |
|
|
|
#: bisect.c:849 |
|
#, c-format |
|
msgid "a %s revision is needed" |
|
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" |
|
|
|
#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create file '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" |
|
|
|
#: bisect.c:917 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read file '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" |
|
|
|
#: bisect.c:947 |
|
msgid "reading bisect refs failed" |
|
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" |
|
|
|
#: bisect.c:967 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s was both %s and %s\n" |
|
msgstr "%s là cả %s và %s\n" |
|
|
|
#: bisect.c:975 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"No testable commit found.\n" |
|
"Maybe you started with bad path parameters?\n" |
|
msgstr "" |
|
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" |
|
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
|
|
|
#: bisect.c:994 |
|
#, c-format |
|
msgid "(roughly %d step)" |
|
msgid_plural "(roughly %d steps)" |
|
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with |
|
#. "(roughly %d steps)" translation |
|
#: bisect.c:998 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
|
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" |
|
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" |
|
|
|
#: branch.c:53 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
|
"the remote tracking information by invoking\n" |
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
|
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" |
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
|
|
|
#: branch.c:67 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
|
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
|
|
|
#: branch.c:93 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." |
|
|
|
#: branch.c:94 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." |
|
|
|
#: branch.c:98 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." |
|
|
|
#: branch.c:99 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track local branch %s." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." |
|
|
|
#: branch.c:104 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." |
|
|
|
#: branch.c:105 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." |
|
|
|
#: branch.c:109 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." |
|
|
|
#: branch.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s set up to track local ref %s." |
|
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." |
|
|
|
#: branch.c:119 |
|
msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
|
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
|
|
|
#: branch.c:156 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
|
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
|
|
|
#: branch.c:185 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid branch name." |
|
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
|
|
|
#: branch.c:190 |
|
#, c-format |
|
msgid "A branch named '%s' already exists." |
|
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
|
|
|
#: branch.c:198 |
|
msgid "Cannot force update the current branch." |
|
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: branch.c:218 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
|
"nhánh." |
|
|
|
#: branch.c:220 |
|
#, c-format |
|
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
|
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
|
|
|
#: branch.c:222 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
|
"branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
|
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
|
"\n" |
|
"If you are planning to push out a new local branch that\n" |
|
"will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
|
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
|
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
|
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
|
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
|
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
|
|
|
#: branch.c:265 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid object name: '%s'." |
|
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
|
|
|
#: branch.c:285 |
|
#, c-format |
|
msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
|
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
|
|
|
#: branch.c:290 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
|
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
|
|
|
#: branch.c:344 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is already checked out at '%s'" |
|
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" |
|
|
|
#: branch.c:363 |
|
#, c-format |
|
msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
|
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" |
|
|
|
#: bundle.c:34 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
|
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
|
|
|
#: bundle.c:61 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
|
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
|
|
|
#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s'" |
|
msgstr "không thể mở “%s”" |
|
|
|
#: bundle.c:139 |
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
|
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
|
|
|
#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374 |
|
#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348 |
|
#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909 |
|
#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170 |
|
msgid "revision walk setup failed" |
|
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
|
|
|
#: bundle.c:185 |
|
#, c-format |
|
msgid "The bundle contains this ref:" |
|
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
|
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" |
|
|
|
#: bundle.c:192 |
|
msgid "The bundle records a complete history." |
|
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
|
|
|
#: bundle.c:194 |
|
#, c-format |
|
msgid "The bundle requires this ref:" |
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" |
|
|
|
#: bundle.c:253 |
|
msgid "Could not spawn pack-objects" |
|
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
|
|
|
#: bundle.c:264 |
|
msgid "pack-objects died" |
|
msgstr "đối tượng gói đã chết" |
|
|
|
#: bundle.c:304 |
|
msgid "rev-list died" |
|
msgstr "rev-list đã chết" |
|
|
|
#: bundle.c:353 |
|
#, c-format |
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
|
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
|
|
|
#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized argument: %s" |
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
|
|
|
#: bundle.c:451 |
|
msgid "Refusing to create empty bundle." |
|
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." |
|
|
|
#: bundle.c:463 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot create '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo “%s”" |
|
|
|
#: bundle.c:491 |
|
msgid "index-pack died" |
|
msgstr "mục lục gói đã chết" |
|
|
|
#: color.c:290 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid color value: %.*s" |
|
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" |
|
|
|
#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493 |
|
#: builtin/am.c:2127 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse %s" |
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
|
|
|
#: commit.c:42 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s %s is not a commit!" |
|
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" |
|
|
|
#: commit.c:1514 |
|
msgid "" |
|
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" |
|
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" |
|
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" |
|
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" |
|
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" |
|
|
|
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
|
msgid "memory exhausted" |
|
msgstr "hết bộ nhớ" |
|
|
|
#: config.c:516 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in blob %s" |
|
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" |
|
|
|
#: config.c:520 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in file %s" |
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" |
|
|
|
#: config.c:524 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in standard input" |
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: config.c:528 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" |
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" |
|
|
|
#: config.c:532 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in command line %s" |
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" |
|
|
|
#: config.c:536 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config line %d in %s" |
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" |
|
|
|
#: config.c:655 |
|
msgid "out of range" |
|
msgstr "nằm ngoài phạm vi" |
|
|
|
#: config.c:655 |
|
msgid "invalid unit" |
|
msgstr "đơn vị không hợp lệ" |
|
|
|
#: config.c:661 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" |
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" |
|
|
|
#: config.c:666 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" |
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" |
|
|
|
#: config.c:669 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" |
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" |
|
|
|
#: config.c:672 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" |
|
msgstr "" |
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
|
|
|
#: config.c:675 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" |
|
msgstr "" |
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" |
|
|
|
#: config.c:678 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" |
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" |
|
|
|
#: config.c:681 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" |
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" |
|
|
|
#: config.c:768 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to expand user dir in: '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" |
|
|
|
#: config.c:852 config.c:863 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad zlib compression level %d" |
|
msgstr "mức nén zlib %d là sai" |
|
|
|
#: config.c:978 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid mode for object creation: %s" |
|
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" |
|
|
|
#: config.c:1312 |
|
msgid "unable to parse command-line config" |
|
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" |
|
|
|
#: config.c:1362 |
|
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" |
|
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" |
|
|
|
#: config.c:1716 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
|
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" |
|
|
|
#: config.c:1718 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" |
|
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" |
|
|
|
#: config.c:1777 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s has multiple values" |
|
msgstr "%s có đa giá trị" |
|
|
|
#: config.c:2311 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not set '%s' to '%s'" |
|
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" |
|
|
|
#: config.c:2313 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not unset '%s'" |
|
msgstr "không thể thôi đặt “%s”" |
|
|
|
#: connect.c:49 |
|
msgid "The remote end hung up upon initial contact" |
|
msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" |
|
|
|
#: connect.c:51 |
|
msgid "" |
|
"Could not read from remote repository.\n" |
|
"\n" |
|
"Please make sure you have the correct access rights\n" |
|
"and the repository exists." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" |
|
"\n" |
|
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" |
|
"và kho chứa đã sẵn có." |
|
|
|
#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140 |
|
msgid "Checking connectivity" |
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối" |
|
|
|
#: connected.c:75 |
|
msgid "Could not run 'git rev-list'" |
|
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
|
|
|
#: connected.c:95 |
|
msgid "failed write to rev-list" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" |
|
|
|
#: connected.c:102 |
|
msgid "failed to close rev-list's stdin" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" |
|
|
|
#: convert.c:201 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" |
|
"The file will have its original line endings in your working directory." |
|
msgstr "" |
|
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" |
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." |
|
|
|
#: convert.c:205 |
|
#, c-format |
|
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." |
|
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." |
|
|
|
#: convert.c:211 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" |
|
"The file will have its original line endings in your working directory." |
|
msgstr "" |
|
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" |
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." |
|
|
|
#: convert.c:215 |
|
#, c-format |
|
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" |
|
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" |
|
|
|
#: date.c:97 |
|
msgid "in the future" |
|
msgstr "trong tương lai" |
|
|
|
#: date.c:103 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu second ago" |
|
msgid_plural "%lu seconds ago" |
|
msgstr[0] "%lu giây trước" |
|
|
|
#: date.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu minute ago" |
|
msgid_plural "%lu minutes ago" |
|
msgstr[0] "%lu phút trước" |
|
|
|
#: date.c:117 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu hour ago" |
|
msgid_plural "%lu hours ago" |
|
msgstr[0] "%lu giờ trước" |
|
|
|
#: date.c:124 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu day ago" |
|
msgid_plural "%lu days ago" |
|
msgstr[0] "%lu ngày trước" |
|
|
|
#: date.c:130 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu week ago" |
|
msgid_plural "%lu weeks ago" |
|
msgstr[0] "%lu tuần trước" |
|
|
|
#: date.c:137 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu month ago" |
|
msgid_plural "%lu months ago" |
|
msgstr[0] "%lu tháng trước" |
|
|
|
#: date.c:148 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu year" |
|
msgid_plural "%lu years" |
|
msgstr[0] "%lu năm" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
|
#: date.c:151 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s, %lu month ago" |
|
msgid_plural "%s, %lu months ago" |
|
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
|
|
|
#: date.c:156 date.c:161 |
|
#, c-format |
|
msgid "%lu year ago" |
|
msgid_plural "%lu years ago" |
|
msgstr[0] "%lu năm trước" |
|
|
|
#: diffcore-order.c:24 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to read orderfile '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
|
|
|
#: diffcore-rename.c:536 |
|
msgid "Performing inexact rename detection" |
|
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
|
|
|
#: diff.c:62 |
|
#, c-format |
|
msgid "option '%s' requires a value" |
|
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" |
|
|
|
#: diff.c:124 |
|
#, c-format |
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
|
|
|
#: diff.c:129 |
|
#, c-format |
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
|
|
|
#: diff.c:283 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
|
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
|
|
|
#: diff.c:346 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: diff.c:3087 |
|
#, c-format |
|
msgid "external diff died, stopping at %s" |
|
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" |
|
|
|
#: diff.c:3412 |
|
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" |
|
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#: diff.c:3502 |
|
msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
|
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" |
|
|
|
#: diff.c:3665 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: diff.c:3679 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
|
|
|
#: diff.c:4700 |
|
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." |
|
msgstr "" |
|
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." |
|
|
|
#: diff.c:4703 |
|
msgid "only found copies from modified paths due to too many files." |
|
msgstr "" |
|
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." |
|
|
|
#: diff.c:4706 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." |
|
msgstr "" |
|
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " |
|
"nữa." |
|
|
|
#: dir.c:1866 |
|
msgid "failed to get kernel name and information" |
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" |
|
|
|
#: dir.c:1985 |
|
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." |
|
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." |
|
|
|
#: fetch-pack.c:213 |
|
msgid "git fetch-pack: expected shallow list" |
|
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:225 |
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" |
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:243 |
|
#, c-format |
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" |
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:295 |
|
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" |
|
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:381 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid shallow line: %s" |
|
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:387 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid unshallow line: %s" |
|
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:389 |
|
#, c-format |
|
msgid "object not found: %s" |
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:392 |
|
#, c-format |
|
msgid "error in object: %s" |
|
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:394 |
|
#, c-format |
|
msgid "no shallow found: %s" |
|
msgstr "không tìm shallow nào: %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:397 |
|
#, c-format |
|
msgid "expected shallow/unshallow, got %s" |
|
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:436 |
|
#, c-format |
|
msgid "got %s %d %s" |
|
msgstr "nhận %s %d - %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:450 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid commit %s" |
|
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:483 |
|
msgid "giving up" |
|
msgstr "chịu thua" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:493 progress.c:235 |
|
msgid "done" |
|
msgstr "xong" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:505 |
|
#, c-format |
|
msgid "got %s (%d) %s" |
|
msgstr "nhận %s (%d) %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:551 |
|
#, c-format |
|
msgid "Marking %s as complete" |
|
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:697 |
|
#, c-format |
|
msgid "already have %s (%s)" |
|
msgstr "đã sẵn có %s (%s)" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:735 |
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" |
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:743 |
|
msgid "protocol error: bad pack header" |
|
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:799 |
|
#, c-format |
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" |
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:815 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s failed" |
|
msgstr "%s gặp lỗi" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:817 |
|
msgid "error in sideband demultiplexer" |
|
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:844 |
|
msgid "Server does not support shallow clients" |
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:848 |
|
msgid "Server supports multi_ack_detailed" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:851 |
|
msgid "Server supports no-done" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:857 |
|
msgid "Server supports multi_ack" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:861 |
|
msgid "Server supports side-band-64k" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:865 |
|
msgid "Server supports side-band" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:869 |
|
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:873 |
|
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:883 |
|
msgid "Server supports ofs-delta" |
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:890 |
|
#, c-format |
|
msgid "Server version is %.*s" |
|
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:896 |
|
msgid "Server does not support --shallow-since" |
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:900 |
|
msgid "Server does not support --shallow-exclude" |
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:902 |
|
msgid "Server does not support --deepen" |
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:913 |
|
msgid "no common commits" |
|
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" |
|
|
|
#: fetch-pack.c:925 |
|
msgid "git fetch-pack: fetch failed." |
|
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." |
|
|
|
#: fetch-pack.c:1087 |
|
msgid "no matching remote head" |
|
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" |
|
|
|
#: gpg-interface.c:185 |
|
msgid "gpg failed to sign the data" |
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
|
|
|
#: gpg-interface.c:215 |
|
msgid "could not create temporary file" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" |
|
|
|
#: gpg-interface.c:217 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed writing detached signature to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" |
|
|
|
#: grep.c:1782 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': unable to read %s" |
|
msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
|
|
|
#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to stat '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" |
|
|
|
#: grep.c:1810 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': short read" |
|
msgstr "“%s”: đọc ngắn" |
|
|
|
#: help.c:203 |
|
#, c-format |
|
msgid "available git commands in '%s'" |
|
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
|
|
|
#: help.c:210 |
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
|
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
|
|
|
#: help.c:241 |
|
msgid "These are common Git commands used in various situations:" |
|
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" |
|
|
|
#: help.c:306 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
|
msgstr "" |
|
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
|
|
|
#: help.c:361 |
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
|
|
|
#: help.c:383 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
|
"Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
|
msgstr "" |
|
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" |
|
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" |
|
|
|
#: help.c:388 |
|
#, c-format |
|
msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
|
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" |
|
|
|
#: help.c:395 |
|
#, c-format |
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
|
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
|
|
|
#: help.c:399 help.c:465 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Did you mean this?" |
|
msgid_plural "" |
|
"\n" |
|
"Did you mean one of these?" |
|
msgstr[0] "" |
|
"\n" |
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
|
|
|
#: help.c:461 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s - %s" |
|
msgstr "%s: %s - %s" |
|
|
|
#: ident.c:334 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"*** Please tell me who you are.\n" |
|
"\n" |
|
"Run\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" |
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
|
"\n" |
|
"to set your account's default identity.\n" |
|
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" |
|
"\n" |
|
"Chạy\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" |
|
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" |
|
"\n" |
|
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" |
|
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: lockfile.c:152 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Unable to create '%s.lock': %s.\n" |
|
"\n" |
|
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" |
|
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" |
|
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" |
|
"may have crashed in this repository earlier:\n" |
|
"remove the file manually to continue." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" |
|
"\n" |
|
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" |
|
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" |
|
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" |
|
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" |
|
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." |
|
|
|
#: lockfile.c:160 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unable to create '%s.lock': %s" |
|
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" |
|
|
|
#: merge.c:41 |
|
msgid "failed to read the cache" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" |
|
|
|
#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374 |
|
#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731 |
|
msgid "unable to write new index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:209 |
|
msgid "(bad commit)\n" |
|
msgstr "(commit sai)\n" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:231 |
|
#, c-format |
|
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
|
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:301 |
|
msgid "error building trees" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:720 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create path '%s'%s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:731 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
|
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764 |
|
msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
|
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:754 |
|
#, c-format |
|
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
|
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read object %s '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:798 |
|
#, c-format |
|
msgid "blob expected for %s '%s'" |
|
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:822 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to open '%s': %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:833 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to symlink '%s': %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:838 |
|
#, c-format |
|
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
|
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:978 |
|
msgid "Failed to execute internal merge" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:982 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unable to add %s to database" |
|
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
|
"in tree." |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
|
"còn lại trong cây (tree)." |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
|
"in tree at %s." |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
|
"còn lại trong cây (tree) tại %s." |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1143 |
|
msgid "rename" |
|
msgstr "đổi tên" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1143 |
|
msgid "renamed" |
|
msgstr "đã đổi tên" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1200 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
|
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1225 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
|
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
|
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1230 |
|
msgid " (left unresolved)" |
|
msgstr " (cần giải quyết)" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1292 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1325 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
|
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1531 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1546 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding merged %s" |
|
msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding as %s instead" |
|
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1610 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read object %s" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1613 |
|
#, c-format |
|
msgid "object %s is not a blob" |
|
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1666 |
|
msgid "modify" |
|
msgstr "sửa đổi" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1666 |
|
msgid "modified" |
|
msgstr "đã sửa" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1676 |
|
msgid "content" |
|
msgstr "nội dung" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1683 |
|
msgid "add/add" |
|
msgstr "thêm/thêm" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1718 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
|
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1732 |
|
#, c-format |
|
msgid "Auto-merging %s" |
|
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924 |
|
msgid "submodule" |
|
msgstr "mô-đun-con" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1737 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
|
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1831 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s" |
|
msgstr "Đang xóa %s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1857 |
|
msgid "file/directory" |
|
msgstr "tập-tin/thư-mục" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1863 |
|
msgid "directory/file" |
|
msgstr "thư-mục/tập-tin" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1868 |
|
#, c-format |
|
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
|
msgstr "" |
|
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
|
"%s" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1877 |
|
#, c-format |
|
msgid "Adding %s" |
|
msgstr "Thêm \"%s\"" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1914 |
|
msgid "Already up-to-date!" |
|
msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:1923 |
|
#, c-format |
|
msgid "merging of trees %s and %s failed" |
|
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2006 |
|
msgid "Merging:" |
|
msgstr "Đang trộn:" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2019 |
|
#, c-format |
|
msgid "found %u common ancestor:" |
|
msgid_plural "found %u common ancestors:" |
|
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2058 |
|
msgid "merge returned no commit" |
|
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2121 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse object '%s'" |
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
|
|
|
#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 |
|
msgid "Unable to write index." |
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
|
|
|
#: notes-merge.c:273 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" |
|
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " |
|
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" |
|
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " |
|
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " |
|
"chú mới." |
|
|
|
#: notes-merge.c:280 |
|
#, c-format |
|
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." |
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." |
|
|
|
#: notes-utils.c:41 |
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " |
|
"chiếu" |
|
|
|
#: notes-utils.c:100 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
|
|
|
#: notes-utils.c:110 |
|
#, c-format |
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the |
|
#. environment variable, the second %s is its value |
|
#: notes-utils.c:137 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad %s value: '%s'" |
|
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
|
|
|
#: object.c:242 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to parse object: %s" |
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
|
|
|
#: parse-options.c:572 |
|
msgid "..." |
|
msgstr "…" |
|
|
|
#: parse-options.c:590 |
|
#, c-format |
|
msgid "usage: %s" |
|
msgstr "cách dùng: %s" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
|
#. one in "usage: %s" translation |
|
#: parse-options.c:594 |
|
#, c-format |
|
msgid " or: %s" |
|
msgstr " hoặc: %s" |
|
|
|
#: parse-options.c:597 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s" |
|
msgstr " %s" |
|
|
|
#: parse-options.c:631 |
|
msgid "-NUM" |
|
msgstr "-SỐ" |
|
|
|
#: parse-options-cb.c:108 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object name '%s'" |
|
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" |
|
|
|
#: path.c:826 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not make %s writable by group" |
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
|
|
|
#: pathspec.c:133 |
|
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" |
|
msgstr "" |
|
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" |
|
|
|
#: pathspec.c:143 |
|
msgid "" |
|
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " |
|
"pathspec settings" |
|
msgstr "" |
|
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " |
|
"tả đường dẫn toàn cục khác" |
|
|
|
#: pathspec.c:177 |
|
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" |
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" |
|
|
|
#: pathspec.c:183 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" |
|
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" |
|
|
|
#: pathspec.c:187 |
|
#, c-format |
|
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" |
|
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" |
|
|
|
#: pathspec.c:205 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" |
|
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" |
|
|
|
#: pathspec.c:230 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" |
|
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" |
|
|
|
#: pathspec.c:241 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: '%s' is outside repository" |
|
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" |
|
|
|
#: pathspec.c:291 |
|
#, c-format |
|
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" |
|
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" |
|
|
|
#: pathspec.c:353 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" |
|
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" |
|
|
|
#: pathspec.c:408 |
|
msgid "" |
|
"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " |
|
"use . instead if you meant to match all paths" |
|
msgstr "" |
|
"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " |
|
"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" |
|
|
|
#: pathspec.c:440 |
|
#, c-format |
|
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" |
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
|
|
|
#: pathspec.c:449 |
|
msgid "" |
|
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" |
|
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" |
|
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" |
|
|
|
#: pretty.c:971 |
|
msgid "unable to parse --pretty format" |
|
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" |
|
|
|
#: read-cache.c:1315 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"index.version set, but the value is invalid.\n" |
|
"Using version %i" |
|
msgstr "" |
|
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
|
"Dùng phiên bản %i" |
|
|
|
#: read-cache.c:1325 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" |
|
"Using version %i" |
|
msgstr "" |
|
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
|
"Dùng phiên bản %i" |
|
|
|
#: refs.c:576 builtin/merge.c:840 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open '%s' for writing" |
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" |
|
|
|
#: refs/files-backend.c:2481 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not delete reference %s: %s" |
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" |
|
|
|
#: refs/files-backend.c:2484 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not delete references: %s" |
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" |
|
|
|
#: refs/files-backend.c:2493 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not remove reference %s" |
|
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:55 |
|
#, c-format |
|
msgid "expected format: %%(color:<color>)" |
|
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:57 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" |
|
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:71 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized format: %%(%s)" |
|
msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:77 |
|
#, c-format |
|
msgid "%%(body) does not take arguments" |
|
msgstr "%%(body) không nhận các đối số" |
|
|
|
#: ref-filter.c:84 |
|
#, c-format |
|
msgid "%%(subject) does not take arguments" |
|
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" |
|
|
|
#: ref-filter.c:101 |
|
#, c-format |
|
msgid "positive value expected contents:lines=%s" |
|
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:103 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" |
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:113 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" |
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:135 |
|
#, c-format |
|
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" |
|
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:147 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized position:%s" |
|
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:151 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized width:%s" |
|
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:157 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" |
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:161 |
|
#, c-format |
|
msgid "positive width expected with the %%(align) atom" |
|
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:244 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed field name: %.*s" |
|
msgstr "tên trường dị hình: %.*s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:270 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown field name: %.*s" |
|
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:372 |
|
#, c-format |
|
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" |
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" |
|
|
|
#: ref-filter.c:424 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed format string %s" |
|
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:878 |
|
msgid ":strip= requires a positive integer argument" |
|
msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" |
|
|
|
#: ref-filter.c:883 |
|
#, c-format |
|
msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" |
|
msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1046 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown %.*s format %s" |
|
msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 |
|
#, c-format |
|
msgid "missing object %s for %s" |
|
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 |
|
#, c-format |
|
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" |
|
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1311 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object at '%s'" |
|
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1373 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring ref with broken name %s" |
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1378 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring broken ref %s" |
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1633 |
|
#, c-format |
|
msgid "format: %%(end) atom missing" |
|
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" |
|
|
|
#: ref-filter.c:1687 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed object name %s" |
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
|
|
|
#: remote.c:746 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" |
|
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" |
|
|
|
#: remote.c:750 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s usually tracks %s, not %s" |
|
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" |
|
|
|
#: remote.c:754 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s tracks both %s and %s" |
|
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" |
|
|
|
#: remote.c:762 |
|
msgid "Internal error" |
|
msgstr "Lỗi nội bộ" |
|
|
|
#: remote.c:1677 remote.c:1720 |
|
msgid "HEAD does not point to a branch" |
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
|
|
|
#: remote.c:1686 |
|
#, c-format |
|
msgid "no such branch: '%s'" |
|
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" |
|
|
|
#: remote.c:1689 |
|
#, c-format |
|
msgid "no upstream configured for branch '%s'" |
|
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" |
|
|
|
#: remote.c:1695 |
|
#, c-format |
|
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
|
msgstr "" |
|
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" |
|
|
|
#: remote.c:1710 |
|
#, c-format |
|
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" |
|
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" |
|
|
|
#: remote.c:1725 |
|
#, c-format |
|
msgid "branch '%s' has no remote for pushing" |
|
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" |
|
|
|
#: remote.c:1736 |
|
#, c-format |
|
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" |
|
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" |
|
|
|
#: remote.c:1749 |
|
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" |
|
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" |
|
|
|
#: remote.c:1771 |
|
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" |
|
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" |
|
|
|
#: remote.c:2073 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" |
|
|
|
#: remote.c:2077 |
|
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" |
|
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" |
|
|
|
#: remote.c:2080 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" |
|
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" |
|
|
|
#: remote.c:2084 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: remote.c:2090 |
|
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
|
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
|
|
|
#: remote.c:2093 |
|
#, c-format |
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" |
|
"tiếp-nhanh.\n" |
|
|
|
#: remote.c:2101 |
|
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
|
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
|
|
|
#: remote.c:2104 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n" |
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n" |
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
|
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" |
|
"tương ứng với mỗi lần.\n" |
|
|
|
#: remote.c:2114 |
|
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
|
"bạn)\n" |
|
|
|
#: revision.c:2158 |
|
msgid "your current branch appears to be broken" |
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" |
|
|
|
#: revision.c:2161 |
|
#, c-format |
|
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" |
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" |
|
|
|
#: revision.c:2355 |
|
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" |
|
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" |
|
|
|
#: run-command.c:106 |
|
msgid "open /dev/null failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" |
|
|
|
#: run-command.c:108 |
|
#, c-format |
|
msgid "dup2(%d,%d) failed" |
|
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" |
|
|
|
#: send-pack.c:297 |
|
msgid "failed to sign the push certificate" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" |
|
|
|
#: send-pack.c:410 |
|
msgid "the receiving end does not support --signed push" |
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" |
|
|
|
#: send-pack.c:412 |
|
msgid "" |
|
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" |
|
"signed push" |
|
msgstr "" |
|
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" |
|
"signed" |
|
|
|
#: send-pack.c:424 |
|
msgid "the receiving end does not support --atomic push" |
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" |
|
|
|
#: send-pack.c:429 |
|
msgid "the receiving end does not support push options" |
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" |
|
|
|
#: sequencer.c:171 |
|
msgid "revert" |
|
msgstr "hoàn nguyên" |
|
|
|
#: sequencer.c:171 |
|
msgid "cherry-pick" |
|
msgstr "cherry-pick" |
|
|
|
#: sequencer.c:228 |
|
msgid "" |
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
|
msgstr "" |
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
|
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
|
|
|
#: sequencer.c:231 |
|
msgid "" |
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
|
"and commit the result with 'git commit'" |
|
msgstr "" |
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
|
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
|
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" |
|
|
|
#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not lock '%s'" |
|
msgstr "không thể khóa “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write to '%s'" |
|
msgstr "không thể ghi vào “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:251 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write eol to '%s'" |
|
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to finalize '%s'." |
|
msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read '%s'" |
|
msgstr "Không thể đọc “%s”." |
|
|
|
#: sequencer.c:305 |
|
#, c-format |
|
msgid "your local changes would be overwritten by %s." |
|
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." |
|
|
|
#: sequencer.c:309 |
|
msgid "commit your changes or stash them to proceed." |
|
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." |
|
|
|
#: sequencer.c:324 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: fast-forward" |
|
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
|
#: sequencer.c:399 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: Unable to write new index file" |
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: sequencer.c:418 |
|
msgid "could not resolve HEAD commit\n" |
|
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:438 |
|
msgid "unable to update cache tree\n" |
|
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:483 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"you have staged changes in your working tree\n" |
|
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend %s\n" |
|
"\n" |
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit %s\n" |
|
"\n" |
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n" |
|
"\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
msgstr "" |
|
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" |
|
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend %s\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit %s\n" |
|
"\n" |
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" |
|
"\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:567 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse commit %s\n" |
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:572 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse parent commit %s\n" |
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" |
|
|
|
#: sequencer.c:656 |
|
msgid "your index file is unmerged." |
|
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
|
|
|
#: sequencer.c:675 |
|
#, c-format |
|
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." |
|
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." |
|
|
|
#: sequencer.c:683 |
|
#, c-format |
|
msgid "commit %s does not have parent %d" |
|
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" |
|
|
|
#: sequencer.c:687 |
|
#, c-format |
|
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." |
|
msgstr "" |
|
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " |
|
"hòa trộn." |
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like |
|
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. |
|
#: sequencer.c:700 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:705 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot get commit message for %s" |
|
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:797 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not revert %s... %s" |
|
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:798 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not apply %s... %s" |
|
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:833 |
|
msgid "empty commit set passed" |
|
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
|
|
|
#: sequencer.c:843 |
|
#, c-format |
|
msgid "git %s: failed to read the index" |
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: sequencer.c:850 |
|
#, c-format |
|
msgid "git %s: failed to refresh the index" |
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
|
|
|
#: sequencer.c:944 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid line %d: %.*s" |
|
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" |
|
|
|
#: sequencer.c:950 |
|
msgid "no commits parsed." |
|
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." |
|
|
|
#: sequencer.c:966 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read '%s'." |
|
msgstr "không thể đọc “%s”." |
|
|
|
#: sequencer.c:972 |
|
#, c-format |
|
msgid "unusable instruction sheet: '%s'" |
|
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:983 |
|
msgid "cannot cherry-pick during a revert." |
|
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." |
|
|
|
#: sequencer.c:985 |
|
msgid "cannot revert during a cherry-pick." |
|
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." |
|
|
|
#: sequencer.c:1028 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid key: %s" |
|
msgstr "khóa không đúng: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:1031 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid value for %s: %s" |
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:1063 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed options sheet: '%s'" |
|
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:1101 |
|
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
|
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" |
|
|
|
#: sequencer.c:1102 |
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
|
|
|
#: sequencer.c:1106 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create sequencer directory '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:1120 |
|
msgid "could not lock HEAD" |
|
msgstr "không thể khóa HEAD" |
|
|
|
#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289 |
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" |
|
|
|
#: sequencer.c:1153 |
|
msgid "cannot resolve HEAD" |
|
msgstr "không thể phân giải HEAD" |
|
|
|
#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189 |
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
|
|
|
#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open '%s'" |
|
msgstr "không mở được “%s”" |
|
|
|
#: sequencer.c:1177 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read '%s': %s" |
|
msgstr "không thể đọc “%s”: %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:1178 |
|
msgid "unexpected end of file" |
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" |
|
|
|
#: sequencer.c:1184 |
|
#, c-format |
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
|
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
|
|
|
#: sequencer.c:1354 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: can't cherry-pick a %s" |
|
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" |
|
|
|
#: sequencer.c:1358 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: bad revision" |
|
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" |
|
|
|
#: sequencer.c:1391 |
|
msgid "can't revert as initial commit" |
|
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" |
|
|
|
#: setup.c:160 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"%s: no such path in the working tree.\n" |
|
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." |
|
msgstr "" |
|
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" |
|
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " |
|
"một cách nội bộ." |
|
|
|
#: setup.c:173 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" |
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" |
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" |
|
msgstr "" |
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " |
|
"cây làm việc.\n" |
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" |
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" |
|
|
|
#: setup.c:223 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" |
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" |
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" |
|
msgstr "" |
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" |
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" |
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" |
|
|
|
#: setup.c:468 |
|
#, c-format |
|
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" |
|
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" |
|
|
|
#: setup.c:476 |
|
msgid "unknown repository extensions found:" |
|
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" |
|
|
|
#: setup.c:762 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" |
|
msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" |
|
|
|
#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641 |
|
msgid "Cannot come back to cwd" |
|
msgstr "Không thể quay lại cwd" |
|
|
|
#: setup.c:845 |
|
msgid "Unable to read current working directory" |
|
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" |
|
|
|
#: setup.c:920 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" |
|
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." |
|
msgstr "" |
|
"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n" |
|
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " |
|
"đặt)." |
|
|
|
#: setup.c:927 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot change to '%s/..'" |
|
msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”" |
|
|
|
#: setup.c:989 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" |
|
"The owner of files must always have read and write permissions." |
|
msgstr "" |
|
"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" |
|
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." |
|
|
|
#: sha1_file.c:473 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not exist" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" |
|
|
|
#: sha1_file.c:499 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." |
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." |
|
|
|
#: sha1_file.c:505 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference repository '%s' is not a local repository." |
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." |
|
|
|
#: sha1_file.c:511 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference repository '%s' is shallow" |
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" |
|
|
|
#: sha1_file.c:519 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference repository '%s' is grafted" |
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" |
|
|
|
#: sha1_file.c:1159 |
|
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" |
|
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" |
|
|
|
#: sha1_file.c:2592 |
|
#, c-format |
|
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" |
|
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" |
|
|
|
#: sha1_file.c:2596 |
|
#, c-format |
|
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" |
|
msgstr "" |
|
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" |
|
|
|
#: sha1_name.c:407 |
|
#, c-format |
|
msgid "short SHA1 %s is ambiguous" |
|
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" |
|
|
|
#: sha1_name.c:418 |
|
msgid "The candidates are:" |
|
msgstr "Các ứng cử là:" |
|
|
|
#: sha1_name.c:578 |
|
msgid "" |
|
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" |
|
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" |
|
"may be created by mistake. For example,\n" |
|
"\n" |
|
" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
|
"\n" |
|
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" |
|
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" |
|
"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
|
msgstr "" |
|
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" |
|
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" |
|
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" |
|
"\n" |
|
" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" |
|
"\n" |
|
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " |
|
"tạo ra.\n" |
|
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " |
|
"này\n" |
|
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
|
|
|
#: submodule.c:64 submodule.c:98 |
|
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " |
|
"trước" |
|
|
|
#: submodule.c:68 submodule.c:102 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" |
|
|
|
#: submodule.c:76 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not update .gitmodules entry %s" |
|
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" |
|
|
|
#: submodule.c:109 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" |
|
|
|
#: submodule.c:120 |
|
msgid "staging updated .gitmodules failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" |
|
|
|
#: submodule.c:158 |
|
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" |
|
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" |
|
|
|
#: submodule-config.c:358 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid value for %s" |
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" |
|
|
|
#: trailer.c:238 |
|
#, c-format |
|
msgid "running trailer command '%s' failed" |
|
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" |
|
|
|
#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537 |
|
#: trailer.c:541 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown value '%s' for key '%s'" |
|
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" |
|
|
|
#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289 |
|
#, c-format |
|
msgid "more than one %s" |
|
msgstr "nhiều hơn một %s" |
|
|
|
#: trailer.c:672 |
|
#, c-format |
|
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" |
|
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" |
|
|
|
#: trailer.c:695 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read input file '%s'" |
|
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" |
|
|
|
#: trailer.c:698 |
|
msgid "could not read from stdin" |
|
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: trailer.c:929 builtin/am.c:44 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not stat %s" |
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" |
|
|
|
#: trailer.c:931 |
|
#, c-format |
|
msgid "file %s is not a regular file" |
|
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" |
|
|
|
#: trailer.c:933 |
|
#, c-format |
|
msgid "file %s is not writable by user" |
|
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" |
|
|
|
#: trailer.c:945 |
|
msgid "could not open temporary file" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" |
|
|
|
#: trailer.c:983 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not rename temporary file to %s" |
|
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" |
|
|
|
#: transport.c:62 |
|
#, c-format |
|
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" |
|
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" |
|
|
|
#: transport.c:151 |
|
#, c-format |
|
msgid "transport: invalid depth option '%s'" |
|
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" |
|
|
|
#: transport.c:817 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following submodule paths contain changes that can\n" |
|
"not be found on any remote:\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" |
|
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" |
|
|
|
#: transport.c:821 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Please try\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" |
|
"\n" |
|
"or cd to the path and use\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit push\n" |
|
"\n" |
|
"to push them to a remote.\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Hãy thử\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" |
|
"\n" |
|
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit push\n" |
|
"\n" |
|
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: transport.c:829 |
|
msgid "Aborting." |
|
msgstr "Bãi bỏ." |
|
|
|
#: transport-helper.c:1075 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read ref %s" |
|
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" |
|
|
|
#: tree-walk.c:31 |
|
msgid "too-short tree object" |
|
msgstr "đối tượng cây quá ngắn" |
|
|
|
#: tree-walk.c:37 |
|
msgid "malformed mode in tree entry" |
|
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" |
|
|
|
#: tree-walk.c:41 |
|
msgid "empty filename in tree entry" |
|
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" |
|
|
|
#: tree-walk.c:113 |
|
msgid "too-short tree file" |
|
msgstr "tập tin cây quá ngắn" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:64 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" |
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " |
|
"chuyển nhánh." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:66 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:69 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" |
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"hòa trộn:\n" |
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " |
|
"trộn." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:71 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"hòa trộn:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:74 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" |
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"%s:\n" |
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:76 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"%s:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:81 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " |
|
"nó:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:85 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:87 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:90 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you merge." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " |
|
"trộn:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:92 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " |
|
"trộn:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:95 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you %s." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:97 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:102 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:104 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"checkout:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:107 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you merge." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"hòa trộn:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:109 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"hòa trộn:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:112 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" |
|
"%%sPlease move or remove them before you %s." |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"%s:\n" |
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:114 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" |
|
"%%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
|
"%s:\n" |
|
"%%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:121 |
|
#, c-format |
|
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." |
|
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." |
|
|
|
#: unpack-trees.c:124 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:126 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " |
|
"update:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " |
|
"nhật checkout rải rác:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:128 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The following working tree files would be removed by sparse checkout " |
|
"update:\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " |
|
"nhật checkout rải rác:\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:205 |
|
#, c-format |
|
msgid "Aborting\n" |
|
msgstr "Bãi bỏ\n" |
|
|
|
#: unpack-trees.c:237 |
|
msgid "Checking out files" |
|
msgstr "Đang lấy ra các tập tin" |
|
|
|
#: urlmatch.c:120 |
|
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" |
|
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" |
|
|
|
#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid %XX escape sequence" |
|
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" |
|
|
|
#: urlmatch.c:172 |
|
msgid "missing host and scheme is not 'file:'" |
|
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" |
|
|
|
#: urlmatch.c:189 |
|
msgid "a 'file:' URL may not have a port number" |
|
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" |
|
|
|
#: urlmatch.c:199 |
|
msgid "invalid characters in host name" |
|
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" |
|
|
|
#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 |
|
msgid "invalid port number" |
|
msgstr "tên cổng không hợp lệ" |
|
|
|
#: urlmatch.c:322 |
|
msgid "invalid '..' path segment" |
|
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" |
|
|
|
#: worktree.c:282 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to read '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" |
|
|
|
#: wrapper.c:222 wrapper.c:392 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s' for reading and writing" |
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" |
|
|
|
#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s' for writing" |
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi" |
|
|
|
#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759 |
|
#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029 |
|
#: builtin/pull.c:341 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open '%s' for reading" |
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc" |
|
|
|
#: wrapper.c:605 wrapper.c:626 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to access '%s'" |
|
msgstr "không thể truy cập “%s”" |
|
|
|
#: wrapper.c:634 |
|
msgid "unable to get current working directory" |
|
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" |
|
|
|
#: wrapper.c:658 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write to %s" |
|
msgstr "không thể ghi vào %s" |
|
|
|
#: wrapper.c:660 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not close %s" |
|
msgstr "không thể đóng %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:151 |
|
msgid "Unmerged paths:" |
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
|
|
|
#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 |
|
#, c-format |
|
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
|
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
|
|
|
#: wt-status.c:180 wt-status.c:207 |
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
|
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
|
|
|
#: wt-status.c:184 |
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:186 wt-status.c:190 |
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " |
|
"cần được giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:188 |
|
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
|
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
|
|
|
#: wt-status.c:199 wt-status.c:945 |
|
msgid "Changes to be committed:" |
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
|
|
|
#: wt-status.c:217 wt-status.c:954 |
|
msgid "Changes not staged for commit:" |
|
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" |
|
|
|
#: wt-status.c:221 |
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" |
|
|
|
#: wt-status.c:223 |
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" |
|
|
|
#: wt-status.c:224 |
|
msgid "" |
|
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " |
|
"làm việc)" |
|
|
|
#: wt-status.c:226 |
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
|
msgstr "" |
|
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " |
|
"chữa trong mô-đun-con)" |
|
|
|
#: wt-status.c:238 |
|
#, c-format |
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" |
|
|
|
#: wt-status.c:253 |
|
msgid "both deleted:" |
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:255 |
|
msgid "added by us:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" |
|
|
|
#: wt-status.c:257 |
|
msgid "deleted by them:" |
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
|
|
|
#: wt-status.c:259 |
|
msgid "added by them:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
|
|
|
#: wt-status.c:261 |
|
msgid "deleted by us:" |
|
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" |
|
|
|
#: wt-status.c:263 |
|
msgid "both added:" |
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:265 |
|
msgid "both modified:" |
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
|
|
|
#: wt-status.c:275 |
|
msgid "new file:" |
|
msgstr "tập tin mới:" |
|
|
|
#: wt-status.c:277 |
|
msgid "copied:" |
|
msgstr "đã chép:" |
|
|
|
#: wt-status.c:279 |
|
msgid "deleted:" |
|
msgstr "đã xóa:" |
|
|
|
#: wt-status.c:281 |
|
msgid "modified:" |
|
msgstr "đã sửa:" |
|
|
|
#: wt-status.c:283 |
|
msgid "renamed:" |
|
msgstr "đã đổi tên:" |
|
|
|
#: wt-status.c:285 |
|
msgid "typechange:" |
|
msgstr "đổi-kiểu:" |
|
|
|
#: wt-status.c:287 |
|
msgid "unknown:" |
|
msgstr "không hiểu:" |
|
|
|
#: wt-status.c:289 |
|
msgid "unmerged:" |
|
msgstr "chưa hòa trộn:" |
|
|
|
#: wt-status.c:371 |
|
msgid "new commits, " |
|
msgstr "lần chuyển giao mới, " |
|
|
|
#: wt-status.c:373 |
|
msgid "modified content, " |
|
msgstr "nội dung bị sửa đổi, " |
|
|
|
#: wt-status.c:375 |
|
msgid "untracked content, " |
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
|
|
|
#: wt-status.c:818 |
|
msgid "Submodules changed but not updated:" |
|
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" |
|
|
|
#: wt-status.c:820 |
|
msgid "Submodule changes to be committed:" |
|
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" |
|
|
|
#: wt-status.c:901 |
|
msgid "" |
|
"Do not touch the line above.\n" |
|
"Everything below will be removed." |
|
msgstr "" |
|
"Không động đến đường ở trên.\n" |
|
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." |
|
|
|
#: wt-status.c:1013 |
|
msgid "You have unmerged paths." |
|
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
|
|
|
#: wt-status.c:1016 |
|
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1018 |
|
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" |
|
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1023 |
|
msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
|
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
|
|
|
#: wt-status.c:1026 |
|
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
|
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1036 |
|
msgid "You are in the middle of an am session." |
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1039 |
|
msgid "The current patch is empty." |
|
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
|
|
|
#: wt-status.c:1043 |
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1045 |
|
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
|
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1047 |
|
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
|
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1172 |
|
msgid "No commands done." |
|
msgstr "Không thực hiện lệnh nào." |
|
|
|
#: wt-status.c:1175 |
|
#, c-format |
|
msgid "Last command done (%d command done):" |
|
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" |
|
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" |
|
|
|
#: wt-status.c:1186 |
|
#, c-format |
|
msgid " (see more in file %s)" |
|
msgstr " (xem thêm trong %s)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1191 |
|
msgid "No commands remaining." |
|
msgstr "Không có lệnh nào còn lại." |
|
|
|
#: wt-status.c:1194 |
|
#, c-format |
|
msgid "Next command to do (%d remaining command):" |
|
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" |
|
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" |
|
|
|
#: wt-status.c:1202 |
|
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" |
|
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1215 |
|
#, c-format |
|
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1220 |
|
msgid "You are currently rebasing." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." |
|
|
|
#: wt-status.c:1234 |
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1236 |
|
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
|
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1238 |
|
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
|
msgstr "" |
|
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1244 |
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" |
|
"continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1248 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " |
|
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1253 |
|
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
|
"rebase." |
|
|
|
#: wt-status.c:1256 |
|
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " |
|
"rebase --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1260 |
|
#, c-format |
|
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " |
|
"rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1265 |
|
msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
|
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
|
|
|
#: wt-status.c:1268 |
|
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
|
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1270 |
|
msgid "" |
|
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
|
msgstr "" |
|
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " |
|
"lòng về những thay đổi của mình)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1280 |
|
#, c-format |
|
msgid "You are currently cherry-picking commit %s." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." |
|
|
|
#: wt-status.c:1285 |
|
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1288 |
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" |
|
"continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1290 |
|
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" |
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1299 |
|
#, c-format |
|
msgid "You are currently reverting commit %s." |
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1304 |
|
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" |
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1307 |
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" |
|
msgstr "" |
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
|
|
|
#: wt-status.c:1309 |
|
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" |
|
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1320 |
|
#, c-format |
|
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " |
|
"nhánh “%s”." |
|
|
|
#: wt-status.c:1324 |
|
msgid "You are currently bisecting." |
|
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." |
|
|
|
#: wt-status.c:1327 |
|
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
|
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1524 |
|
msgid "On branch " |
|
msgstr "Trên nhánh " |
|
|
|
#: wt-status.c:1530 |
|
msgid "interactive rebase in progress; onto " |
|
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " |
|
|
|
#: wt-status.c:1532 |
|
msgid "rebase in progress; onto " |
|
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " |
|
|
|
#: wt-status.c:1537 |
|
msgid "HEAD detached at " |
|
msgstr "HEAD được tách rời tại " |
|
|
|
#: wt-status.c:1539 |
|
msgid "HEAD detached from " |
|
msgstr "HEAD được tách rời từ " |
|
|
|
#: wt-status.c:1542 |
|
msgid "Not currently on any branch." |
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
|
|
|
#: wt-status.c:1560 |
|
msgid "Initial commit" |
|
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" |
|
|
|
#: wt-status.c:1574 |
|
msgid "Untracked files" |
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" |
|
|
|
#: wt-status.c:1576 |
|
msgid "Ignored files" |
|
msgstr "Những tập tin bị lờ đi" |
|
|
|
#: wt-status.c:1580 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" |
|
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" |
|
"new files yourself (see 'git help status')." |
|
msgstr "" |
|
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" |
|
"uno”\n" |
|
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" |
|
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." |
|
|
|
#: wt-status.c:1586 |
|
#, c-format |
|
msgid "Untracked files not listed%s" |
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" |
|
|
|
#: wt-status.c:1588 |
|
msgid " (use -u option to show untracked files)" |
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1594 |
|
msgid "No changes" |
|
msgstr "Không có thay đổi nào" |
|
|
|
#: wt-status.c:1599 |
|
#, c-format |
|
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " |
|
"\"git commit -a\")\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1602 |
|
#, c-format |
|
msgid "no changes added to commit\n" |
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1605 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " |
|
"track)\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
|
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1608 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
|
"theo dõi hiện diện\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1611 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " |
|
"đưa vào theo dõi)\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing to commit\n" |
|
msgstr "không có gì để chuyển giao\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1617 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" |
|
msgstr "" |
|
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1621 |
|
#, c-format |
|
msgid "nothing to commit, working tree clean\n" |
|
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" |
|
|
|
#: wt-status.c:1728 |
|
msgid "Initial commit on " |
|
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " |
|
|
|
#: wt-status.c:1732 |
|
msgid "HEAD (no branch)" |
|
msgstr "HEAD (không nhánh)" |
|
|
|
#: wt-status.c:1761 |
|
msgid "gone" |
|
msgstr "đã ra đi" |
|
|
|
#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771 |
|
msgid "behind " |
|
msgstr "đằng sau " |
|
|
|
#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769 |
|
msgid "ahead " |
|
msgstr "phía trước " |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" |
|
#: wt-status.c:2270 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot %s: You have unstaged changes." |
|
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: wt-status.c:2276 |
|
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "" |
|
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." |
|
|
|
#: wt-status.c:2278 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "" |
|
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." |
|
|
|
#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to unlink '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" |
|
|
|
#: builtin/add.c:22 |
|
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." |
|
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" |
|
|
|
#: builtin/add.c:80 |
|
#, c-format |
|
msgid "unexpected diff status %c" |
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
|
|
|
#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291 |
|
msgid "updating files failed" |
|
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:95 |
|
#, c-format |
|
msgid "remove '%s'\n" |
|
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:149 |
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
|
msgstr "" |
|
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
|
|
|
#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840 |
|
msgid "Could not read the index" |
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/add.c:220 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not open '%s' for writing." |
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." |
|
|
|
#: builtin/add.c:224 |
|
msgid "Could not write patch" |
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/add.c:227 |
|
msgid "editing patch failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/add.c:230 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not stat '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
|
|
|
#: builtin/add.c:232 |
|
msgid "Empty patch. Aborted." |
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." |
|
|
|
#: builtin/add.c:237 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not apply '%s'" |
|
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" |
|
|
|
#: builtin/add.c:247 |
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
|
"của bạn:\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111 |
|
#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521 |
|
#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 |
|
msgid "dry run" |
|
msgstr "chạy thử" |
|
|
|
#: builtin/add.c:269 |
|
msgid "interactive picking" |
|
msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
|
|
|
#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286 |
|
msgid "select hunks interactively" |
|
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" |
|
|
|
#: builtin/add.c:271 |
|
msgid "edit current diff and apply" |
|
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
|
|
|
#: builtin/add.c:272 |
|
msgid "allow adding otherwise ignored files" |
|
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
|
|
|
#: builtin/add.c:273 |
|
msgid "update tracked files" |
|
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:274 |
|
msgid "record only the fact that the path will be added later" |
|
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
|
|
|
#: builtin/add.c:275 |
|
msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
|
msgstr "" |
|
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " |
|
"vết" |
|
|
|
#: builtin/add.c:278 |
|
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" |
|
msgstr "" |
|
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" |
|
|
|
#: builtin/add.c:280 |
|
msgid "don't add, only refresh the index" |
|
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/add.c:281 |
|
msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
|
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:282 |
|
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
|
msgstr "" |
|
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
|
|
|
#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947 |
|
msgid "(+/-)x" |
|
msgstr "(+/-)x" |
|
|
|
#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948 |
|
msgid "override the executable bit of the listed files" |
|
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" |
|
|
|
#: builtin/add.c:305 |
|
#, c-format |
|
msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
|
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:312 |
|
msgid "adding files failed" |
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/add.c:348 |
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/add.c:355 |
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
|
|
|
#: builtin/add.c:359 |
|
#, c-format |
|
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" |
|
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" |
|
|
|
#: builtin/add.c:374 |
|
#, c-format |
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
|
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" |
|
|
|
#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279 |
|
#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350 |
|
#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:244 |
|
msgid "index file corrupt" |
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
|
|
|
#: builtin/am.c:414 |
|
msgid "could not parse author script" |
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" |
|
|
|
#: builtin/am.c:491 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" |
|
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" |
|
|
|
#: builtin/am.c:532 |
|
#, c-format |
|
msgid "Malformed input line: '%s'." |
|
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." |
|
|
|
#: builtin/am.c:569 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" |
|
|
|
#: builtin/am.c:595 |
|
msgid "fseek failed" |
|
msgstr "fseek gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/am.c:775 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse patch '%s'" |
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" |
|
|
|
#: builtin/am.c:840 |
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" |
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" |
|
|
|
#: builtin/am.c:887 |
|
msgid "invalid timestamp" |
|
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898 |
|
msgid "invalid Date line" |
|
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/am.c:895 |
|
msgid "invalid timezone offset" |
|
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/am.c:984 |
|
msgid "Patch format detection failed." |
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." |
|
|
|
#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create directory '%s'" |
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/am.c:993 |
|
msgid "Failed to split patches." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376 |
|
msgid "unable to write index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1176 |
|
#, c-format |
|
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." |
|
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1177 |
|
#, c-format |
|
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." |
|
msgstr "" |
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1178 |
|
#, c-format |
|
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." |
|
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1316 |
|
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" |
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid ident line: %s" |
|
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1417 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to parse commit %s" |
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1610 |
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." |
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1612 |
|
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." |
|
msgstr "" |
|
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1631 |
|
msgid "" |
|
"Did you hand edit your patch?\n" |
|
"It does not apply to blobs recorded in its index." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" |
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1637 |
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." |
|
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1662 |
|
msgid "Failed to merge in the changes." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628 |
|
msgid "git write-tree failed to write a tree" |
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1693 |
|
msgid "applying to an empty history" |
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798 |
|
#: builtin/merge.c:823 |
|
msgid "failed to write commit object" |
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot resume: %s does not exist." |
|
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1759 |
|
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." |
|
msgstr "" |
|
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1764 |
|
msgid "Commit Body is:" |
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] |
|
#. in your translation. The program will only accept English |
|
#. input at this point. |
|
#. |
|
#: builtin/am.c:1774 |
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " |
|
msgstr "" |
|
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " |
|
"cả [a]: " |
|
|
|
#: builtin/am.c:1824 |
|
#, c-format |
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" |
|
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933 |
|
#, c-format |
|
msgid "Applying: %.*s" |
|
msgstr "Áp dụng: %.*s" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1877 |
|
msgid "No changes -- Patch already applied." |
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1885 |
|
#, c-format |
|
msgid "Patch failed at %s %.*s" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1891 |
|
#, c-format |
|
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" |
|
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" |
|
|
|
#: builtin/am.c:1936 |
|
msgid "" |
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" |
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" |
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" |
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" |
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " |
|
"vá này." |
|
|
|
#: builtin/am.c:1943 |
|
msgid "" |
|
"You still have unmerged paths in your index.\n" |
|
"Did you forget to use 'git add'?" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" |
|
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308 |
|
#: builtin/reset.c:316 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not parse object '%s'." |
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." |
|
|
|
#: builtin/am.c:2103 |
|
msgid "failed to clean index" |
|
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2137 |
|
msgid "" |
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" |
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" |
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2200 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid value for --patch-format: %s" |
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2233 |
|
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" |
|
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2234 |
|
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" |
|
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2240 |
|
msgid "run interactively" |
|
msgstr "chạy kiểu tương tác" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2242 |
|
msgid "historical option -- no-op" |
|
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2244 |
|
msgid "allow fall back on 3way merging if needed" |
|
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57 |
|
#: builtin/repack.c:172 |
|
msgid "be quiet" |
|
msgstr "im lặng" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2247 |
|
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" |
|
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2250 |
|
msgid "recode into utf8 (default)" |
|
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2252 |
|
msgid "pass -k flag to git-mailinfo" |
|
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2254 |
|
msgid "pass -b flag to git-mailinfo" |
|
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2256 |
|
msgid "pass -m flag to git-mailinfo" |
|
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2258 |
|
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" |
|
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2261 |
|
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" |
|
msgstr "" |
|
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2264 |
|
msgid "strip everything before a scissors line" |
|
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 |
|
#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 |
|
#: builtin/am.c:2293 |
|
msgid "pass it through git-apply" |
|
msgstr "chuyển nó qua git-apply" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 |
|
#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 |
|
#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 |
|
#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 |
|
#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 |
|
msgid "n" |
|
msgstr "n" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 |
|
#: builtin/tag.c:372 |
|
msgid "format" |
|
msgstr "định dạng" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2290 |
|
msgid "format the patch(es) are in" |
|
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2296 |
|
msgid "override error message when patch failure occurs" |
|
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2298 |
|
msgid "continue applying patches after resolving a conflict" |
|
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2301 |
|
msgid "synonyms for --continue" |
|
msgstr "đồng nghĩa với --continue" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2304 |
|
msgid "skip the current patch" |
|
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2307 |
|
msgid "restore the original branch and abort the patching operation." |
|
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." |
|
|
|
#: builtin/am.c:2311 |
|
msgid "lie about committer date" |
|
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2313 |
|
msgid "use current timestamp for author date" |
|
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229 |
|
#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 |
|
msgid "key-id" |
|
msgstr "mã-số-khóa" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2316 |
|
msgid "GPG-sign commits" |
|
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2319 |
|
msgid "(internal use for git-rebase)" |
|
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2334 |
|
msgid "" |
|
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" |
|
"it will be removed. Please do not use it anymore." |
|
msgstr "" |
|
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" |
|
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." |
|
|
|
#: builtin/am.c:2341 |
|
msgid "failed to read the index" |
|
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/am.c:2356 |
|
#, c-format |
|
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." |
|
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." |
|
|
|
#: builtin/am.c:2380 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Stray %s directory found.\n" |
|
"Use \"git am --abort\" to remove it." |
|
msgstr "" |
|
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" |
|
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." |
|
|
|
#: builtin/am.c:2386 |
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." |
|
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." |
|
|
|
#: builtin/apply.c:8 |
|
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" |
|
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:17 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create archive file '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:20 |
|
msgid "could not redirect output" |
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:37 |
|
msgid "git archive: Remote with no URL" |
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:58 |
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
|
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:61 |
|
#, c-format |
|
msgid "git archive: NACK %s" |
|
msgstr "git archive: NACK %s" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:63 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote error: %s" |
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:64 |
|
msgid "git archive: protocol error" |
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
|
|
|
#: builtin/archive.c:68 |
|
msgid "git archive: expected a flush" |
|
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" |
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:7 |
|
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
|
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:17 |
|
msgid "perform 'git bisect next'" |
|
msgstr "thực hiện “git bisect next”" |
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:19 |
|
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" |
|
msgstr "" |
|
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:33 |
|
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" |
|
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:38 |
|
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" |
|
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:1781 |
|
msgid "Blaming lines" |
|
msgstr "Các dòng blame" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2577 |
|
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" |
|
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2578 |
|
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" |
|
msgstr "" |
|
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2579 |
|
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
|
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2580 |
|
msgid "Show work cost statistics" |
|
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2581 |
|
msgid "Force progress reporting" |
|
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2582 |
|
msgid "Show output score for blame entries" |
|
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2583 |
|
msgid "Show original filename (Default: auto)" |
|
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2584 |
|
msgid "Show original linenumber (Default: off)" |
|
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2585 |
|
msgid "Show in a format designed for machine consumption" |
|
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2586 |
|
msgid "Show porcelain format with per-line commit information" |
|
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2587 |
|
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
|
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2588 |
|
msgid "Show raw timestamp (Default: off)" |
|
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2589 |
|
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" |
|
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2590 |
|
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" |
|
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2591 |
|
msgid "Show author email instead of name (Default: off)" |
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2592 |
|
msgid "Ignore whitespace differences" |
|
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2599 |
|
msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs" |
|
msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2600 |
|
msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" |
|
msgstr "" |
|
"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2602 |
|
msgid "Spend extra cycles to find better match" |
|
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2603 |
|
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
|
msgstr "" |
|
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2604 |
|
msgid "Use <file>'s contents as the final image" |
|
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606 |
|
msgid "score" |
|
msgstr "điểm số" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2605 |
|
msgid "Find line copies within and across files" |
|
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2606 |
|
msgid "Find line movements within and across files" |
|
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2607 |
|
msgid "n,m" |
|
msgstr "n,m" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2607 |
|
msgid "Process only line range n,m, counting from 1" |
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2654 |
|
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" |
|
msgstr "" |
|
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum |
|
#. display width for a relative timestamp in "git blame" |
|
#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which |
|
#. takes 22 places, is the longest among various forms of |
|
#. relative timestamps, but your language may need more or |
|
#. fewer display columns. |
|
#: builtin/blame.c:2700 |
|
msgid "4 years, 11 months ago" |
|
msgstr "4 năm, 11 tháng trước" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2780 |
|
msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
|
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2800 |
|
msgid "cannot use --contents with final commit object name" |
|
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2805 |
|
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
|
msgstr "" |
|
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2832 |
|
msgid "" |
|
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" |
|
msgstr "" |
|
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" |
|
"tiên" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2843 |
|
#, c-format |
|
msgid "no such path %s in %s" |
|
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2854 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read blob %s for path %s" |
|
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" |
|
|
|
#: builtin/blame.c:2873 |
|
#, c-format |
|
msgid "file %s has only %lu line" |
|
msgid_plural "file %s has only %lu lines" |
|
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:26 |
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
|
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:27 |
|
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" |
|
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:28 |
|
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." |
|
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:29 |
|
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" |
|
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:30 |
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" |
|
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:143 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
|
" '%s', but not yet merged to HEAD." |
|
msgstr "" |
|
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
|
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:147 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
|
" '%s', even though it is merged to HEAD." |
|
msgstr "" |
|
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" |
|
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:161 |
|
#, c-format |
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:165 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n" |
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:178 |
|
msgid "Update of config-file failed" |
|
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:206 |
|
msgid "cannot use -a with -d" |
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:212 |
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:226 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" |
|
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:241 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote-tracking branch '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:242 |
|
#, c-format |
|
msgid "branch '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:257 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:258 |
|
#, c-format |
|
msgid "Error deleting branch '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:265 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" |
|
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:266 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
|
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:312 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: gone]" |
|
msgstr "[%s: đã ra đi]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:317 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s]" |
|
msgstr "[%s]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:322 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: behind %d]" |
|
msgstr "[%s: đứng sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:324 |
|
#, c-format |
|
msgid "[behind %d]" |
|
msgstr "[đằng sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:328 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: ahead %d]" |
|
msgstr "[%s: phía trước %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:330 |
|
#, c-format |
|
msgid "[ahead %d]" |
|
msgstr "[phía trước %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:333 |
|
#, c-format |
|
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
|
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:336 |
|
#, c-format |
|
msgid "[ahead %d, behind %d]" |
|
msgstr "[trước %d, sau %d]" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:349 |
|
msgid " **** invalid ref ****" |
|
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "(no branch, rebasing %s)" |
|
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:378 |
|
#, c-format |
|
msgid "(no branch, bisect started on %s)" |
|
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: make sure this matches |
|
#. "HEAD detached at " in wt-status.c |
|
#: builtin/branch.c:384 |
|
#, c-format |
|
msgid "(HEAD detached at %s)" |
|
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: make sure this matches |
|
#. "HEAD detached from " in wt-status.c |
|
#: builtin/branch.c:389 |
|
#, c-format |
|
msgid "(HEAD detached from %s)" |
|
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:393 |
|
msgid "(no branch)" |
|
msgstr "(không nhánh)" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:544 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s is being rebased at %s" |
|
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:548 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch %s is being bisected at %s" |
|
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:563 |
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:573 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid branch name: '%s'" |
|
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:590 |
|
msgid "Branch rename failed" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:594 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:597 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:604 |
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:620 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Please edit the description for the branch\n" |
|
" %s\n" |
|
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" |
|
" %s\n" |
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:651 |
|
msgid "Generic options" |
|
msgstr "Tùy chọn chung" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:653 |
|
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
|
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:654 |
|
msgid "suppress informational messages" |
|
msgstr "không xuất các thông tin" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:655 |
|
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" |
|
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:657 |
|
msgid "change upstream info" |
|
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:659 |
|
msgid "upstream" |
|
msgstr "thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:659 |
|
msgid "change the upstream info" |
|
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:660 |
|
msgid "Unset the upstream info" |
|
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:661 |
|
msgid "use colored output" |
|
msgstr "tô màu kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:662 |
|
msgid "act on remote-tracking branches" |
|
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 |
|
msgid "print only branches that contain the commit" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:668 |
|
msgid "Specific git-branch actions:" |
|
msgstr "Hành động git-branch:" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:669 |
|
msgid "list both remote-tracking and local branches" |
|
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:671 |
|
msgid "delete fully merged branch" |
|
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:672 |
|
msgid "delete branch (even if not merged)" |
|
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:673 |
|
msgid "move/rename a branch and its reflog" |
|
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:674 |
|
msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
|
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:675 |
|
msgid "list branch names" |
|
msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:676 |
|
msgid "create the branch's reflog" |
|
msgstr "tạo reflog của nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:678 |
|
msgid "edit the description for the branch" |
|
msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:679 |
|
msgid "force creation, move/rename, deletion" |
|
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:680 |
|
msgid "print only branches that are merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:681 |
|
msgid "print only branches that are not merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:682 |
|
msgid "list branches in columns" |
|
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 |
|
msgid "key" |
|
msgstr "khóa" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 |
|
msgid "field name to sort on" |
|
msgstr "tên trường cần sắp xếp" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 |
|
#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570 |
|
#: builtin/tag.c:369 |
|
msgid "object" |
|
msgstr "đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:687 |
|
msgid "print only branches of the object" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:705 |
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706 |
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
|
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:729 |
|
msgid "--column and --verbose are incompatible" |
|
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 |
|
msgid "branch name required" |
|
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:758 |
|
msgid "Cannot give description to detached HEAD" |
|
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:763 |
|
msgid "cannot edit description of more than one branch" |
|
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:770 |
|
#, c-format |
|
msgid "No commit on branch '%s' yet." |
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:773 |
|
#, c-format |
|
msgid "No branch named '%s'." |
|
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:788 |
|
msgid "too many branches for a rename operation" |
|
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:793 |
|
msgid "too many branches to set new upstream" |
|
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:797 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." |
|
msgstr "" |
|
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " |
|
"nào cả." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 |
|
#, c-format |
|
msgid "no such branch '%s'" |
|
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:804 |
|
#, c-format |
|
msgid "branch '%s' does not exist" |
|
msgstr "chưa có nhánh “%s”" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:816 |
|
msgid "too many branches to unset upstream" |
|
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:820 |
|
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." |
|
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." |
|
|
|
#: builtin/branch.c:826 |
|
#, c-format |
|
msgid "Branch '%s' has no upstream information" |
|
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:840 |
|
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" |
|
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:846 |
|
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
|
msgstr "" |
|
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " |
|
"nhánh" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:849 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" |
|
"track or --set-upstream-to\n" |
|
msgstr "" |
|
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" |
|
"upstream-to\n" |
|
|
|
#: builtin/branch.c:866 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:51 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is okay\n" |
|
msgstr "“%s” tốt\n" |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:64 |
|
msgid "Need a repository to create a bundle." |
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." |
|
|
|
#: builtin/bundle.c:68 |
|
msgid "Need a repository to unbundle." |
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:513 |
|
msgid "" |
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" |
|
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" |
|
msgstr "" |
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" |
|
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:514 |
|
msgid "" |
|
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" |
|
"filters]" |
|
msgstr "" |
|
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" |
|
"filters]" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:551 |
|
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" |
|
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:552 |
|
msgid "show object type" |
|
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:553 |
|
msgid "show object size" |
|
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:555 |
|
msgid "exit with zero when there's no error" |
|
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:556 |
|
msgid "pretty-print object's content" |
|
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:558 |
|
msgid "for blob objects, run textconv on object's content" |
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:560 |
|
msgid "for blob objects, run filters on object's content" |
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923 |
|
msgid "blob" |
|
msgstr "blob" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:562 |
|
msgid "use a specific path for --textconv/--filters" |
|
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:564 |
|
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" |
|
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:565 |
|
msgid "buffer --batch output" |
|
msgstr "đệm kết xuất --batch" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:567 |
|
msgid "show info and content of objects fed from the standard input" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:570 |
|
msgid "show info about objects fed from the standard input" |
|
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:573 |
|
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" |
|
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" |
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:575 |
|
msgid "show all objects with --batch or --batch-check" |
|
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:11 |
|
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." |
|
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:12 |
|
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" |
|
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:19 |
|
msgid "report all attributes set on file" |
|
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:20 |
|
msgid "use .gitattributes only from the index" |
|
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 |
|
msgid "read file names from stdin" |
|
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 |
|
msgid "terminate input and output records by a NUL character" |
|
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325 |
|
msgid "suppress progress reporting" |
|
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:26 |
|
msgid "show non-matching input paths" |
|
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:28 |
|
msgid "ignore index when checking" |
|
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:154 |
|
msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
|
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:157 |
|
msgid "-z only makes sense with --stdin" |
|
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:159 |
|
msgid "no path specified" |
|
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:163 |
|
msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
|
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:165 |
|
msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
|
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:168 |
|
msgid "--non-matching is only valid with --verbose" |
|
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" |
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:8 |
|
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." |
|
msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" |
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:13 |
|
msgid "also read contacts from stdin" |
|
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:24 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to parse contact: %s" |
|
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:47 |
|
msgid "no contacts specified" |
|
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:127 |
|
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" |
|
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:144 |
|
msgid "stage should be between 1 and 3 or all" |
|
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:160 |
|
msgid "check out all files in the index" |
|
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:161 |
|
msgid "force overwrite of existing files" |
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:163 |
|
msgid "no warning for existing files and files not in index" |
|
msgstr "" |
|
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:165 |
|
msgid "don't checkout new files" |
|
msgstr "không checkout các tập tin mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:167 |
|
msgid "update stat information in the index file" |
|
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:171 |
|
msgid "read list of paths from the standard input" |
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:173 |
|
msgid "write the content to temporary files" |
|
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951 |
|
#: builtin/worktree.c:469 |
|
msgid "string" |
|
msgstr "chuỗi" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:175 |
|
msgid "when creating files, prepend <string>" |
|
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" |
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:177 |
|
msgid "copy out the files from named stage" |
|
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:25 |
|
msgid "git checkout [<options>] <branch>" |
|
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:26 |
|
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." |
|
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have our version" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have their version" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:152 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:196 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:213 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s': cannot merge" |
|
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:230 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 |
|
#: builtin/checkout.c:259 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' cannot be used with updating paths" |
|
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' cannot be used with %s" |
|
msgstr "không được dùng “%s” với %s" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:268 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 |
|
#, c-format |
|
msgid "path '%s' is unmerged" |
|
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:494 |
|
msgid "you need to resolve your current index first" |
|
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:624 |
|
#, c-format |
|
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" |
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:663 |
|
msgid "HEAD is now at" |
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660 |
|
msgid "unable to update HEAD" |
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:671 |
|
#, c-format |
|
msgid "Reset branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:674 |
|
#, c-format |
|
msgid "Already on '%s'\n" |
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:678 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:682 |
|
#, c-format |
|
msgid "Switched to branch '%s'\n" |
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:733 |
|
#, c-format |
|
msgid " ... and %d more.\n" |
|
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:739 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
|
"any of your branches:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
|
"any of your branches:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " |
|
"đến\n" |
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
|
"\n" |
|
"%s\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:758 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" |
|
"to do so with:\n" |
|
"\n" |
|
" git branch <new-branch-name> %s\n" |
|
"\n" |
|
msgid_plural "" |
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
|
"to do so with:\n" |
|
"\n" |
|
" git branch <new-branch-name> %s\n" |
|
"\n" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" |
|
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:794 |
|
msgid "internal error in revision walk" |
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:798 |
|
msgid "Previous HEAD position was" |
|
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064 |
|
msgid "You are on a branch yet to be born" |
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:970 |
|
#, c-format |
|
msgid "only one reference expected, %d given." |
|
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid reference: %s" |
|
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1039 |
|
#, c-format |
|
msgid "reference is not a tree: %s" |
|
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1078 |
|
msgid "paths cannot be used with switching branches" |
|
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' cannot be used with switching branches" |
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097 |
|
#: builtin/checkout.c:1100 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' cannot be used with '%s'" |
|
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1105 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" |
|
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93 |
|
#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324 |
|
#: builtin/worktree.c:326 |
|
msgid "branch" |
|
msgstr "nhánh" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1139 |
|
msgid "create and checkout a new branch" |
|
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1141 |
|
msgid "create/reset and checkout a branch" |
|
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1142 |
|
msgid "create reflog for new branch" |
|
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328 |
|
msgid "detach HEAD at named commit" |
|
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1144 |
|
msgid "set upstream info for new branch" |
|
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1146 |
|
msgid "new-branch" |
|
msgstr "nhánh-mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1146 |
|
msgid "new unparented branch" |
|
msgstr "nhánh không cha mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1147 |
|
msgid "checkout our version for unmerged files" |
|
msgstr "" |
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1149 |
|
msgid "checkout their version for unmerged files" |
|
msgstr "" |
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1151 |
|
msgid "force checkout (throw away local modifications)" |
|
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1152 |
|
msgid "perform a 3-way merge with the new branch" |
|
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231 |
|
msgid "update ignored files (default)" |
|
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251 |
|
msgid "style" |
|
msgstr "kiểu" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1155 |
|
msgid "conflict style (merge or diff3)" |
|
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1158 |
|
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" |
|
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1160 |
|
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" |
|
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1162 |
|
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" |
|
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119 |
|
#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536 |
|
#: builtin/send-pack.c:168 |
|
msgid "force progress reporting" |
|
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1194 |
|
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" |
|
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1211 |
|
msgid "--track needs a branch name" |
|
msgstr "--track cần tên một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1216 |
|
msgid "Missing branch name; try -b" |
|
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1252 |
|
msgid "invalid path specification" |
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1259 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" |
|
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" |
|
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " |
|
"chuyển giao?" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1264 |
|
#, c-format |
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" |
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" |
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1268 |
|
msgid "" |
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
|
"checking out of the index." |
|
msgstr "" |
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
|
"checkout bảng mục lục (index)." |
|
|
|
#: builtin/clean.c:25 |
|
msgid "" |
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." |
|
msgstr "" |
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:29 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing %s\n" |
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:30 |
|
#, c-format |
|
msgid "Would remove %s\n" |
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:31 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipping repository %s\n" |
|
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:32 |
|
#, c-format |
|
msgid "Would skip repository %s\n" |
|
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:33 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to remove %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:291 |
|
msgid "" |
|
"Prompt help:\n" |
|
"1 - select a numbered item\n" |
|
"foo - select item based on unique prefix\n" |
|
" - (empty) select nothing" |
|
msgstr "" |
|
"Trợ giúp về nhắc:\n" |
|
"1 - chọn một mục được đánh số\n" |
|
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" |
|
" - (để trống) không chọn gì cả" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:295 |
|
msgid "" |
|
"Prompt help:\n" |
|
"1 - select a single item\n" |
|
"3-5 - select a range of items\n" |
|
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" |
|
"foo - select item based on unique prefix\n" |
|
"-... - unselect specified items\n" |
|
"* - choose all items\n" |
|
" - (empty) finish selecting" |
|
msgstr "" |
|
"Trợ giúp về nhắc:\n" |
|
"1 - chọn một mục đơn\n" |
|
"3-5 - chọn một vùng\n" |
|
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" |
|
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" |
|
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" |
|
"* - chọn tất\n" |
|
" - (để trống) kết thúc việc chọn" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:511 |
|
#, c-format |
|
msgid "Huh (%s)?" |
|
msgstr "Hả (%s)?" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:653 |
|
#, c-format |
|
msgid "Input ignore patterns>> " |
|
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " |
|
|
|
#: builtin/clean.c:690 |
|
#, c-format |
|
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" |
|
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:711 |
|
msgid "Select items to delete" |
|
msgstr "Chọn mục muốn xóa" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is |
|
#: builtin/clean.c:752 |
|
#, c-format |
|
msgid "Remove %s [y/N]? " |
|
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " |
|
|
|
#: builtin/clean.c:777 |
|
msgid "Bye." |
|
msgstr "Tạm biệt." |
|
|
|
#: builtin/clean.c:785 |
|
msgid "" |
|
"clean - start cleaning\n" |
|
"filter by pattern - exclude items from deletion\n" |
|
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" |
|
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" |
|
"quit - stop cleaning\n" |
|
"help - this screen\n" |
|
"? - help for prompt selection" |
|
msgstr "" |
|
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" |
|
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" |
|
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" |
|
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" |
|
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" |
|
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" |
|
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:812 |
|
msgid "*** Commands ***" |
|
msgstr "*** Lệnh ***" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:813 |
|
msgid "What now" |
|
msgstr "Giờ thì sao" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:821 |
|
msgid "Would remove the following item:" |
|
msgid_plural "Would remove the following items:" |
|
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:838 |
|
msgid "No more files to clean, exiting." |
|
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." |
|
|
|
#: builtin/clean.c:869 |
|
msgid "do not print names of files removed" |
|
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:871 |
|
msgid "force" |
|
msgstr "ép buộc" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:872 |
|
msgid "interactive cleaning" |
|
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:874 |
|
msgid "remove whole directories" |
|
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725 |
|
#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182 |
|
msgid "pattern" |
|
msgstr "mẫu" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:876 |
|
msgid "add <pattern> to ignore rules" |
|
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:877 |
|
msgid "remove ignored files, too" |
|
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:879 |
|
msgid "remove only ignored files" |
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:897 |
|
msgid "-x and -X cannot be used together" |
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:901 |
|
msgid "" |
|
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " |
|
"clean" |
|
msgstr "" |
|
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " |
|
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
|
|
|
#: builtin/clean.c:904 |
|
msgid "" |
|
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " |
|
"refusing to clean" |
|
msgstr "" |
|
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " |
|
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:37 |
|
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" |
|
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:65 |
|
msgid "don't create a checkout" |
|
msgstr "không tạo một checkout" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478 |
|
msgid "create a bare repository" |
|
msgstr "tạo kho thuần" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:70 |
|
msgid "create a mirror repository (implies bare)" |
|
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:72 |
|
msgid "to clone from a local repository" |
|
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:74 |
|
msgid "don't use local hardlinks, always copy" |
|
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:76 |
|
msgid "setup as shared repository" |
|
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80 |
|
msgid "initialize submodules in the clone" |
|
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:82 |
|
msgid "number of submodules cloned in parallel" |
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475 |
|
msgid "template-directory" |
|
msgstr "thư-mục-mẫu" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476 |
|
msgid "directory from which templates will be used" |
|
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:954 |
|
msgid "reference repository" |
|
msgstr "kho tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:90 |
|
msgid "use --reference only while cloning" |
|
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 |
|
msgid "name" |
|
msgstr "tên" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:92 |
|
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" |
|
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:94 |
|
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" |
|
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:96 |
|
msgid "path to git-upload-pack on the remote" |
|
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668 |
|
#: builtin/pull.c:202 |
|
msgid "depth" |
|
msgstr "độ-sâu" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:98 |
|
msgid "create a shallow clone of that depth" |
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848 |
|
#: parse-options.h:142 |
|
msgid "time" |
|
msgstr "thời-gian" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:100 |
|
msgid "create a shallow clone since a specific time" |
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124 |
|
msgid "revision" |
|
msgstr "điểm xét duyệt" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125 |
|
msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev" |
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:104 |
|
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" |
|
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:106 |
|
msgid "any cloned submodules will be shallow" |
|
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484 |
|
msgid "gitdir" |
|
msgstr "gitdir" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485 |
|
msgid "separate git dir from working tree" |
|
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:109 |
|
msgid "key=value" |
|
msgstr "khóa=giá_trị" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:110 |
|
msgid "set config inside the new repository" |
|
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547 |
|
msgid "use IPv4 addresses only" |
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549 |
|
msgid "use IPv6 addresses only" |
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:250 |
|
msgid "" |
|
"No directory name could be guessed.\n" |
|
"Please specify a directory on the command line" |
|
msgstr "" |
|
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" |
|
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:303 |
|
#, c-format |
|
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" |
|
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to open '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:383 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s exists and is not a directory" |
|
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:397 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to stat %s\n" |
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:419 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create link '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:423 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to copy file to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:448 |
|
#, c-format |
|
msgid "done.\n" |
|
msgstr "hoàn tất.\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:460 |
|
msgid "" |
|
"Clone succeeded, but checkout failed.\n" |
|
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" |
|
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" |
|
msgstr "" |
|
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" |
|
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" |
|
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:537 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone." |
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:632 |
|
msgid "remote did not send all necessary objects" |
|
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:648 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to update %s" |
|
msgstr "không thể cập nhật %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:697 |
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" |
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:728 |
|
msgid "unable to checkout working tree" |
|
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:768 |
|
msgid "unable to write parameters to config file" |
|
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:831 |
|
msgid "cannot repack to clean up" |
|
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:833 |
|
msgid "cannot unlink temporary alternates file" |
|
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895 |
|
msgid "Too many arguments." |
|
msgstr "Có quá nhiều đối số." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:870 |
|
msgid "You must specify a repository to clone." |
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:883 |
|
#, c-format |
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." |
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:886 |
|
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." |
|
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:899 |
|
#, c-format |
|
msgid "repository '%s' does not exist" |
|
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338 |
|
#, c-format |
|
msgid "depth %s is not a positive number" |
|
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:915 |
|
#, c-format |
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." |
|
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:925 |
|
#, c-format |
|
msgid "working tree '%s' already exists." |
|
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657 |
|
#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create leading directories of '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:943 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create work tree dir '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:955 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" |
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:957 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cloning into '%s'...\n" |
|
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:963 |
|
msgid "" |
|
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" |
|
"able" |
|
msgstr "" |
|
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" |
|
"if-able" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1019 |
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." |
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1021 |
|
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." |
|
msgstr "" |
|
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " |
|
"thế." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1023 |
|
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." |
|
msgstr "" |
|
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " |
|
"thế." |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1026 |
|
msgid "source repository is shallow, ignoring --local" |
|
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1031 |
|
msgid "--local is ignored" |
|
msgstr "--local bị lờ đi" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1035 |
|
#, c-format |
|
msgid "Don't know how to clone %s" |
|
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098 |
|
#, c-format |
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" |
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" |
|
|
|
#: builtin/clone.c:1101 |
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository." |
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." |
|
|
|
#: builtin/column.c:9 |
|
msgid "git column [<options>]" |
|
msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/column.c:26 |
|
msgid "lookup config vars" |
|
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" |
|
|
|
#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 |
|
msgid "layout to use" |
|
msgstr "bố cục để dùng" |
|
|
|
#: builtin/column.c:29 |
|
msgid "Maximum width" |
|
msgstr "Độ rộng tối đa" |
|
|
|
#: builtin/column.c:30 |
|
msgid "Padding space on left border" |
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" |
|
|
|
#: builtin/column.c:31 |
|
msgid "Padding space on right border" |
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" |
|
|
|
#: builtin/column.c:32 |
|
msgid "Padding space between columns" |
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" |
|
|
|
#: builtin/column.c:51 |
|
msgid "--command must be the first argument" |
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:38 |
|
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." |
|
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:43 |
|
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." |
|
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:48 |
|
msgid "" |
|
"Your name and email address were configured automatically based\n" |
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
|
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" |
|
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" |
|
"your configuration file:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global --edit\n" |
|
"\n" |
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
|
"sở\n" |
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
|
"xác không.\n" |
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
|
"trên\n" |
|
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " |
|
"thảo\n" |
|
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global --edit\n" |
|
"\n" |
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" |
|
"lần chuyển giao này với lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:61 |
|
msgid "" |
|
"Your name and email address were configured automatically based\n" |
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
|
" git config --global user.email you@example.com\n" |
|
"\n" |
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
|
"sở\n" |
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
|
"xác không.\n" |
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
|
"trên một cách rõ ràng:\n" |
|
"\n" |
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
|
" git config --global user.email you@example.com\n" |
|
"\n" |
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
|
"chuyển giao này với lệnh:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend --reset-author\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:73 |
|
msgid "" |
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" |
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" |
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " |
|
"làm như thế\n" |
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " |
|
"--allow-empty,\n" |
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" |
|
"\"git reset HEAD^\".\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:78 |
|
msgid "" |
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" |
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --allow-empty\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " |
|
"đột.\n" |
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --allow-empty\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:85 |
|
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" |
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:88 |
|
msgid "" |
|
"If you wish to skip this commit, use:\n" |
|
"\n" |
|
" git reset\n" |
|
"\n" |
|
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" |
|
"the remaining commits.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" |
|
"\n" |
|
" git reset\n" |
|
"\n" |
|
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" |
|
"những lần chuyển giao còn lại.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:318 |
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:359 |
|
msgid "unable to create temporary index" |
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:365 |
|
msgid "interactive add failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:378 |
|
msgid "unable to update temporary index" |
|
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:380 |
|
msgid "Failed to update main cache tree" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476 |
|
msgid "unable to write new_index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:458 |
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge." |
|
msgstr "" |
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:460 |
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." |
|
msgstr "" |
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:469 |
|
msgid "cannot read the index" |
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:488 |
|
msgid "unable to write temporary index file" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:582 |
|
#, c-format |
|
msgid "commit '%s' lacks author header" |
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:584 |
|
#, c-format |
|
msgid "commit '%s' has malformed author line" |
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:603 |
|
msgid "malformed --author parameter" |
|
msgstr "đối số cho --author bị dị hình" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:611 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid date format: %s" |
|
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:655 |
|
msgid "" |
|
"unable to select a comment character that is not used\n" |
|
"in the current commit message" |
|
msgstr "" |
|
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" |
|
"trong phần ghi chú hiện tại" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not lookup commit %s" |
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286 |
|
#, c-format |
|
msgid "(reading log message from standard input)\n" |
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:706 |
|
msgid "could not read log from standard input" |
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:710 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read log file '%s'" |
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 |
|
msgid "could not read SQUASH_MSG" |
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:742 |
|
msgid "could not read MERGE_MSG" |
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:796 |
|
msgid "could not write commit template" |
|
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:814 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"It looks like you may be committing a merge.\n" |
|
"If this is not correct, please remove the file\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"and try again.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" |
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"và thử lại.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:819 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" |
|
"If this is not correct, please remove the file\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"and try again.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" |
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"và thử lại.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:832 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
|
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
|
"được\n" |
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " |
|
"chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:839 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
|
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" |
|
"An empty message aborts the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
|
"được\n" |
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" |
|
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:859 |
|
#, c-format |
|
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" |
|
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:867 |
|
#, c-format |
|
msgid "%sDate: %s" |
|
msgstr "%sNgày tháng: %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:874 |
|
#, c-format |
|
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" |
|
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:892 |
|
msgid "Cannot read index" |
|
msgstr "Không đọc được bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:954 |
|
msgid "Error building trees" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266 |
|
#, c-format |
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" |
|
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1071 |
|
#, c-format |
|
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" |
|
msgstr "" |
|
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " |
|
"tác giả nào sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'" |
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1124 |
|
msgid "--long and -z are incompatible" |
|
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1154 |
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" |
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1163 |
|
msgid "You have nothing to amend." |
|
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1166 |
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1168 |
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " |
|
"bổ”." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1171 |
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" |
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1181 |
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." |
|
msgstr "" |
|
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1183 |
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." |
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1191 |
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." |
|
msgstr "" |
|
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1208 |
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." |
|
msgstr "" |
|
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " |
|
"sử dụng." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1210 |
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense." |
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1212 |
|
msgid "Clever... amending the last one with dirty index." |
|
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1214 |
|
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." |
|
msgstr "" |
|
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " |
|
"là --only những đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid cleanup mode %s" |
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1231 |
|
msgid "Paths with -a does not make sense." |
|
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617 |
|
msgid "show status concisely" |
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619 |
|
msgid "show branch information" |
|
msgstr "hiển thị thông tin nhánh" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1345 |
|
msgid "version" |
|
msgstr "phiên bản" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522 |
|
#: builtin/worktree.c:440 |
|
msgid "machine-readable output" |
|
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623 |
|
msgid "show status in long format (default)" |
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626 |
|
msgid "terminate entries with NUL" |
|
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981 |
|
#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 |
|
msgid "mode" |
|
msgstr "chế độ" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629 |
|
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " |
|
"normal, no. (Mặc định: all)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1357 |
|
msgid "show ignored files" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155 |
|
msgid "when" |
|
msgstr "khi" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1359 |
|
msgid "" |
|
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " |
|
"(Default: all)" |
|
msgstr "" |
|
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " |
|
"(Mặc định: all)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1361 |
|
msgid "list untracked files in columns" |
|
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1437 |
|
msgid "couldn't look up newly created commit" |
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1439 |
|
msgid "could not parse newly created commit" |
|
msgstr "" |
|
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1484 |
|
msgid "detached HEAD" |
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1487 |
|
msgid " (root-commit)" |
|
msgstr " (root-commit)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1587 |
|
msgid "suppress summary after successful commit" |
|
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1588 |
|
msgid "show diff in commit message template" |
|
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1590 |
|
msgid "Commit message options" |
|
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351 |
|
msgid "read message from file" |
|
msgstr "đọc chú thích từ tập tin" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1592 |
|
msgid "author" |
|
msgstr "tác giả" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1592 |
|
msgid "override author for commit" |
|
msgstr "ghi đè tác giả cho commit" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326 |
|
msgid "date" |
|
msgstr "ngày tháng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1593 |
|
msgid "override date for commit" |
|
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398 |
|
#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349 |
|
msgid "message" |
|
msgstr "chú thích" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1594 |
|
msgid "commit message" |
|
msgstr "chú thích của lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597 |
|
#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79 |
|
msgid "commit" |
|
msgstr "lần_chuyển_giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1595 |
|
msgid "reuse and edit message from specified commit" |
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1596 |
|
msgid "reuse message from specified commit" |
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1597 |
|
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" |
|
msgstr "" |
|
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1598 |
|
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" |
|
msgstr "" |
|
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " |
|
"ra" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1599 |
|
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" |
|
msgstr "" |
|
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86 |
|
msgid "add Signed-off-by:" |
|
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1601 |
|
msgid "use specified template file" |
|
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1602 |
|
msgid "force edit of commit" |
|
msgstr "ép buộc sửa lần commit" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1603 |
|
msgid "default" |
|
msgstr "mặc định" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354 |
|
msgid "how to strip spaces and #comments from message" |
|
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1604 |
|
msgid "include status in commit message template" |
|
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166 |
|
#: builtin/revert.c:93 |
|
msgid "GPG sign commit" |
|
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1609 |
|
msgid "Commit contents options" |
|
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1610 |
|
msgid "commit all changed files" |
|
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1611 |
|
msgid "add specified files to index for commit" |
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1612 |
|
msgid "interactively add files" |
|
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1613 |
|
msgid "interactively add changes" |
|
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1614 |
|
msgid "commit only specified files" |
|
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1615 |
|
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" |
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1616 |
|
msgid "show what would be committed" |
|
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1627 |
|
msgid "amend previous commit" |
|
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1628 |
|
msgid "bypass post-rewrite hook" |
|
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1633 |
|
msgid "ok to record an empty change" |
|
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1635 |
|
msgid "ok to record a change with an empty message" |
|
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1664 |
|
msgid "could not parse HEAD commit" |
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1712 |
|
#, c-format |
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" |
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1719 |
|
msgid "could not read MERGE_MODE" |
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1738 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not read commit message: %s" |
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1749 |
|
#, c-format |
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " |
|
"(message).\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1754 |
|
#, c-format |
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" |
|
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" |
|
|
|
#: builtin/commit.c:1802 |
|
msgid "" |
|
"Repository has been updated, but unable to write\n" |
|
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" |
|
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." |
|
msgstr "" |
|
"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" |
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" |
|
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" |
|
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." |
|
|
|
#: builtin/config.c:9 |
|
msgid "git config [<options>]" |
|
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:55 |
|
msgid "Config file location" |
|
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" |
|
|
|
#: builtin/config.c:56 |
|
msgid "use global config file" |
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" |
|
|
|
#: builtin/config.c:57 |
|
msgid "use system config file" |
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" |
|
|
|
#: builtin/config.c:58 |
|
msgid "use repository config file" |
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" |
|
|
|
#: builtin/config.c:59 |
|
msgid "use given config file" |
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" |
|
|
|
#: builtin/config.c:60 |
|
msgid "blob-id" |
|
msgstr "blob-id" |
|
|
|
#: builtin/config.c:60 |
|
msgid "read config from given blob object" |
|
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" |
|
|
|
#: builtin/config.c:61 |
|
msgid "Action" |
|
msgstr "Hành động" |
|
|
|
#: builtin/config.c:62 |
|
msgid "get value: name [value-regex]" |
|
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:63 |
|
msgid "get all values: key [value-regex]" |
|
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:64 |
|
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" |
|
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:65 |
|
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" |
|
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" |
|
|
|
#: builtin/config.c:66 |
|
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" |
|
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:67 |
|
msgid "add a new variable: name value" |
|
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" |
|
|
|
#: builtin/config.c:68 |
|
msgid "remove a variable: name [value-regex]" |
|
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:69 |
|
msgid "remove all matches: name [value-regex]" |
|
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:70 |
|
msgid "rename section: old-name new-name" |
|
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" |
|
|
|
#: builtin/config.c:71 |
|
msgid "remove a section: name" |
|
msgstr "gỡ bỏ phần: tên" |
|
|
|
#: builtin/config.c:72 |
|
msgid "list all" |
|
msgstr "liệt kê tất" |
|
|
|
#: builtin/config.c:73 |
|
msgid "open an editor" |
|
msgstr "mở một trình biên soạn" |
|
|
|
#: builtin/config.c:74 |
|
msgid "find the color configured: slot [default]" |
|
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:75 |
|
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" |
|
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" |
|
|
|
#: builtin/config.c:76 |
|
msgid "Type" |
|
msgstr "Kiểu" |
|
|
|
#: builtin/config.c:77 |
|
msgid "value is \"true\" or \"false\"" |
|
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" |
|
|
|
#: builtin/config.c:78 |
|
msgid "value is decimal number" |
|
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" |
|
|
|
#: builtin/config.c:79 |
|
msgid "value is --bool or --int" |
|
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" |
|
|
|
#: builtin/config.c:80 |
|
msgid "value is a path (file or directory name)" |
|
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" |
|
|
|
#: builtin/config.c:81 |
|
msgid "Other" |
|
msgstr "Khác" |
|
|
|
#: builtin/config.c:82 |
|
msgid "terminate values with NUL byte" |
|
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" |
|
|
|
#: builtin/config.c:83 |
|
msgid "show variable names only" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" |
|
|
|
#: builtin/config.c:84 |
|
msgid "respect include directives on lookup" |
|
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" |
|
|
|
#: builtin/config.c:85 |
|
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " |
|
"lệnh)" |
|
|
|
#: builtin/config.c:327 |
|
msgid "unable to parse default color value" |
|
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" |
|
|
|
#: builtin/config.c:471 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"# This is Git's per-user configuration file.\n" |
|
"[user]\n" |
|
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" |
|
"#\tname = %s\n" |
|
"#\temail = %s\n" |
|
msgstr "" |
|
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" |
|
"[user]\n" |
|
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" |
|
"#\tname = %s\n" |
|
"#\temail = %s\n" |
|
|
|
#: builtin/config.c:613 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot create configuration file %s" |
|
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" |
|
|
|
#: builtin/config.c:625 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"cannot overwrite multiple values with a single value\n" |
|
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." |
|
msgstr "" |
|
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" |
|
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." |
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:86 |
|
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" |
|
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" |
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:96 |
|
msgid "print sizes in human readable format" |
|
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:17 |
|
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" |
|
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:18 |
|
msgid "git describe [<options>] --dirty" |
|
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:217 |
|
#, c-format |
|
msgid "annotated tag %s not available" |
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:221 |
|
#, c-format |
|
msgid "annotated tag %s has no embedded name" |
|
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:223 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' is really '%s' here" |
|
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid object name %s" |
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:253 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s is not a valid '%s' object" |
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:270 |
|
#, c-format |
|
msgid "no tag exactly matches '%s'" |
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:272 |
|
#, c-format |
|
msgid "searching to describe %s\n" |
|
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:319 |
|
#, c-format |
|
msgid "finished search at %s\n" |
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:346 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n" |
|
"However, there were unannotated tags: try --tags." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" |
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:350 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"No tags can describe '%s'.\n" |
|
"Try --always, or create some tags." |
|
msgstr "" |
|
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" |
|
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:371 |
|
#, c-format |
|
msgid "traversed %lu commits\n" |
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:374 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n" |
|
"gave up search at %s\n" |
|
msgstr "" |
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" |
|
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:396 |
|
msgid "find the tag that comes after the commit" |
|
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:397 |
|
msgid "debug search strategy on stderr" |
|
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:398 |
|
msgid "use any ref" |
|
msgstr "dùng ref bất kỳ" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:399 |
|
msgid "use any tag, even unannotated" |
|
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:400 |
|
msgid "always use long format" |
|
msgstr "luôn dùng định dạng dài" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:401 |
|
msgid "only follow first parent" |
|
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:404 |
|
msgid "only output exact matches" |
|
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:406 |
|
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" |
|
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:408 |
|
msgid "only consider tags matching <pattern>" |
|
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320 |
|
msgid "show abbreviated commit object as fallback" |
|
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:411 |
|
msgid "mark" |
|
msgstr "dấu" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:412 |
|
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" |
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:430 |
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" |
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" |
|
|
|
#: builtin/describe.c:456 |
|
msgid "No names found, cannot describe anything." |
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." |
|
|
|
#: builtin/describe.c:476 |
|
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" |
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:86 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink" |
|
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:237 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid option: %s" |
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:361 |
|
msgid "Not a git repository" |
|
msgstr "Không phải là kho git" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:404 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid object '%s' given." |
|
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/diff.c:413 |
|
#, c-format |
|
msgid "more than two blobs given: '%s'" |
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/diff.c:420 |
|
#, c-format |
|
msgid "unhandled object '%s' given." |
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:25 |
|
msgid "git fast-export [rev-list-opts]" |
|
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:980 |
|
msgid "show progress after <n> objects" |
|
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:982 |
|
msgid "select handling of signed tags" |
|
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:985 |
|
msgid "select handling of tags that tag filtered objects" |
|
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:988 |
|
msgid "Dump marks to this file" |
|
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:990 |
|
msgid "Import marks from this file" |
|
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:992 |
|
msgid "Fake a tagger when tags lack one" |
|
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:994 |
|
msgid "Output full tree for each commit" |
|
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:996 |
|
msgid "Use the done feature to terminate the stream" |
|
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:997 |
|
msgid "Skip output of blob data" |
|
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:998 |
|
msgid "refspec" |
|
msgstr "refspec" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:999 |
|
msgid "Apply refspec to exported refs" |
|
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" |
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1000 |
|
msgid "anonymize output" |
|
msgstr "kết xuất anonymize" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:21 |
|
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" |
|
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:22 |
|
msgid "git fetch [<options>] <group>" |
|
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:23 |
|
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" |
|
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:24 |
|
msgid "git fetch --all [<options>]" |
|
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175 |
|
msgid "fetch from all remotes" |
|
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178 |
|
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" |
|
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181 |
|
msgid "path to upload pack on remote end" |
|
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183 |
|
msgid "force overwrite of local branch" |
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:102 |
|
msgid "fetch from multiple remotes" |
|
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185 |
|
msgid "fetch all tags and associated objects" |
|
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:106 |
|
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" |
|
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:108 |
|
msgid "number of submodules fetched in parallel" |
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188 |
|
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" |
|
msgstr "" |
|
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " |
|
"nữa" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191 |
|
msgid "on-demand" |
|
msgstr "khi-cần" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192 |
|
msgid "control recursive fetching of submodules" |
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200 |
|
msgid "keep downloaded pack" |
|
msgstr "giữ lại gói đã tải về" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:118 |
|
msgid "allow updating of HEAD ref" |
|
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203 |
|
msgid "deepen history of shallow clone" |
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:123 |
|
msgid "deepen history of shallow repository based on time" |
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206 |
|
msgid "convert to a complete repository" |
|
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433 |
|
msgid "dir" |
|
msgstr "tmục" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:132 |
|
msgid "prepend this to submodule path output" |
|
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:135 |
|
msgid "default mode for recursion" |
|
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209 |
|
msgid "accept refs that update .git/shallow" |
|
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211 |
|
msgid "refmap" |
|
msgstr "refmap" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212 |
|
msgid "specify fetch refmap" |
|
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:398 |
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:514 |
|
#, c-format |
|
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" |
|
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:607 |
|
#, c-format |
|
msgid "object %s not found" |
|
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:611 |
|
msgid "[up to date]" |
|
msgstr "[đã cập nhật]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704 |
|
msgid "[rejected]" |
|
msgstr "[Bị từ chối]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:625 |
|
msgid "can't fetch in current branch" |
|
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:634 |
|
msgid "[tag update]" |
|
msgstr "[cập nhật thẻ]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684 |
|
#: builtin/fetch.c:699 |
|
msgid "unable to update local ref" |
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:654 |
|
msgid "[new tag]" |
|
msgstr "[thẻ mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:657 |
|
msgid "[new branch]" |
|
msgstr "[nhánh mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:660 |
|
msgid "[new ref]" |
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:699 |
|
msgid "forced update" |
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:704 |
|
msgid "non-fast-forward" |
|
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:749 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n" |
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:769 |
|
#, c-format |
|
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" |
|
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952 |
|
#, c-format |
|
msgid "From %.*s\n" |
|
msgstr "Từ %.*s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:867 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"some local refs could not be updated; try running\n" |
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" |
|
msgstr "" |
|
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" |
|
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:922 |
|
#, c-format |
|
msgid " (%s will become dangling)" |
|
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:923 |
|
#, c-format |
|
msgid " (%s has become dangling)" |
|
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:955 |
|
msgid "[deleted]" |
|
msgstr "[đã xóa]" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020 |
|
msgid "(none)" |
|
msgstr "(không)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:979 |
|
#, c-format |
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" |
|
msgstr "" |
|
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " |
|
"trần (bare)" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:998 |
|
#, c-format |
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" |
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1001 |
|
#, c-format |
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" |
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1077 |
|
#, c-format |
|
msgid "Don't know how to fetch from %s" |
|
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1237 |
|
#, c-format |
|
msgid "Fetching %s\n" |
|
msgstr "Đang lấy “%s” về\n" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not fetch %s" |
|
msgstr "không thể “%s” về" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1257 |
|
msgid "" |
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" |
|
"remote name from which new revisions should be fetched." |
|
msgstr "" |
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" |
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1280 |
|
msgid "You need to specify a tag name." |
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1322 |
|
msgid "Negative depth in --deepen is not supported" |
|
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1324 |
|
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" |
|
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1329 |
|
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" |
|
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1331 |
|
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" |
|
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1353 |
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument" |
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1355 |
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" |
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1366 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote or remote group: %s" |
|
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1374 |
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" |
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 |
|
msgid "" |
|
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" |
|
msgstr "" |
|
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" |
|
"tin>]" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 |
|
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" |
|
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 |
|
msgid "alias for --log (deprecated)" |
|
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 |
|
msgid "text" |
|
msgstr "văn bản" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 |
|
msgid "use <text> as start of message" |
|
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 |
|
msgid "file to read from" |
|
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:9 |
|
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" |
|
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:10 |
|
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" |
|
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:11 |
|
msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]" |
|
msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:12 |
|
msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]" |
|
msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:27 |
|
msgid "quote placeholders suitably for shells" |
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:29 |
|
msgid "quote placeholders suitably for perl" |
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:31 |
|
msgid "quote placeholders suitably for python" |
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:33 |
|
msgid "quote placeholders suitably for Tcl" |
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:36 |
|
msgid "show only <n> matched refs" |
|
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 |
|
msgid "format to use for the output" |
|
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:41 |
|
msgid "print only refs which points at the given object" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:43 |
|
msgid "print only refs that are merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:44 |
|
msgid "print only refs that are not merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:45 |
|
msgid "print only refs which contain the commit" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:519 |
|
msgid "Checking object directories" |
|
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:588 |
|
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" |
|
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:594 |
|
msgid "show unreachable objects" |
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:595 |
|
msgid "show dangling objects" |
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:596 |
|
msgid "report tags" |
|
msgstr "báo cáo các thẻ" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:597 |
|
msgid "report root nodes" |
|
msgstr "báo cáo node gốc" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:598 |
|
msgid "make index objects head nodes" |
|
msgstr "tạo “index objects head nodes”" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:599 |
|
msgid "make reflogs head nodes (default)" |
|
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:600 |
|
msgid "also consider packs and alternate objects" |
|
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:601 |
|
msgid "check only connectivity" |
|
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:602 |
|
msgid "enable more strict checking" |
|
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:604 |
|
msgid "write dangling objects in .git/lost-found" |
|
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107 |
|
msgid "show progress" |
|
msgstr "hiển thị quá trình" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:606 |
|
msgid "show verbose names for reachable objects" |
|
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" |
|
|
|
#: builtin/fsck.c:665 |
|
msgid "Checking objects" |
|
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:25 |
|
msgid "git gc [<options>]" |
|
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:72 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid %s: '%s'" |
|
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:139 |
|
#, c-format |
|
msgid "insanely long object directory %.*s" |
|
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:290 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" |
|
"and remove %s.\n" |
|
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" |
|
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" |
|
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" |
|
"\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:327 |
|
msgid "prune unreferenced objects" |
|
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:329 |
|
msgid "be more thorough (increased runtime)" |
|
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:330 |
|
msgid "enable auto-gc mode" |
|
msgstr "bật chế độ auto-gc" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:331 |
|
msgid "force running gc even if there may be another gc running" |
|
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:373 |
|
#, c-format |
|
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " |
|
"việc.\n" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" |
|
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:376 |
|
#, c-format |
|
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" |
|
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:397 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" |
|
msgstr "" |
|
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " |
|
"phải thế)" |
|
|
|
#: builtin/gc.c:441 |
|
msgid "" |
|
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." |
|
msgstr "" |
|
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " |
|
"để xóa bỏ chúng đi." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:23 |
|
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" |
|
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:219 |
|
#, c-format |
|
msgid "grep: failed to create thread: %s" |
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:277 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" |
|
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read tree (%s)" |
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:503 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to grep from object of type %s" |
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:561 |
|
#, c-format |
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value" |
|
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:647 |
|
msgid "search in index instead of in the work tree" |
|
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:649 |
|
msgid "find in contents not managed by git" |
|
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:651 |
|
msgid "search in both tracked and untracked files" |
|
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:653 |
|
msgid "ignore files specified via '.gitignore'" |
|
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:656 |
|
msgid "show non-matching lines" |
|
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:658 |
|
msgid "case insensitive matching" |
|
msgstr "phân biệt HOA/thường" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:660 |
|
msgid "match patterns only at word boundaries" |
|
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:662 |
|
msgid "process binary files as text" |
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:664 |
|
msgid "don't match patterns in binary files" |
|
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:667 |
|
msgid "process binary files with textconv filters" |
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:669 |
|
msgid "descend at most <depth> levels" |
|
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:673 |
|
msgid "use extended POSIX regular expressions" |
|
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:676 |
|
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" |
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:679 |
|
msgid "interpret patterns as fixed strings" |
|
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:682 |
|
msgid "use Perl-compatible regular expressions" |
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:685 |
|
msgid "show line numbers" |
|
msgstr "hiển thị số của dòng" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:686 |
|
msgid "don't show filenames" |
|
msgstr "không hiển thị tên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:687 |
|
msgid "show filenames" |
|
msgstr "hiển thị các tên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:689 |
|
msgid "show filenames relative to top directory" |
|
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:691 |
|
msgid "show only filenames instead of matching lines" |
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:693 |
|
msgid "synonym for --files-with-matches" |
|
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:696 |
|
msgid "show only the names of files without match" |
|
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:698 |
|
msgid "print NUL after filenames" |
|
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:700 |
|
msgid "show the number of matches instead of matching lines" |
|
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:701 |
|
msgid "highlight matches" |
|
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:703 |
|
msgid "print empty line between matches from different files" |
|
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:705 |
|
msgid "show filename only once above matches from same file" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:708 |
|
msgid "show <n> context lines before and after matches" |
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:711 |
|
msgid "show <n> context lines before matches" |
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:713 |
|
msgid "show <n> context lines after matches" |
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:715 |
|
msgid "use <n> worker threads" |
|
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:716 |
|
msgid "shortcut for -C NUM" |
|
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:719 |
|
msgid "show a line with the function name before matches" |
|
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:721 |
|
msgid "show the surrounding function" |
|
msgstr "hiển thị hàm bao quanh" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:724 |
|
msgid "read patterns from file" |
|
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:726 |
|
msgid "match <pattern>" |
|
msgstr "match <mẫu>" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:728 |
|
msgid "combine patterns specified with -e" |
|
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:740 |
|
msgid "indicate hit with exit status without output" |
|
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:742 |
|
msgid "show only matches from files that match all patterns" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:744 |
|
msgid "show parse tree for grep expression" |
|
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:748 |
|
msgid "pager" |
|
msgstr "dàn trang" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:748 |
|
msgid "show matching files in the pager" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:751 |
|
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" |
|
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:814 |
|
msgid "no pattern given." |
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid number of threads specified (%d)" |
|
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:876 |
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" |
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" |
|
|
|
#: builtin/grep.c:902 |
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." |
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:907 |
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." |
|
msgstr "" |
|
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " |
|
"quan đến revs." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:910 |
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." |
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." |
|
|
|
#: builtin/grep.c:918 |
|
msgid "both --cached and trees are given." |
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:81 |
|
msgid "" |
|
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " |
|
"[--] <file>..." |
|
msgstr "" |
|
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " |
|
"[--] <tập-tin>…" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:82 |
|
msgid "git hash-object --stdin-paths" |
|
msgstr "git hash-object --stdin-paths" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:94 |
|
msgid "type" |
|
msgstr "kiểu" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:94 |
|
msgid "object type" |
|
msgstr "kiểu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:95 |
|
msgid "write the object into the object database" |
|
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:97 |
|
msgid "read the object from stdin" |
|
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:99 |
|
msgid "store file as is without filters" |
|
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:100 |
|
msgid "" |
|
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" |
|
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" |
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:101 |
|
msgid "process file as it were from this path" |
|
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" |
|
|
|
#: builtin/help.c:42 |
|
msgid "print all available commands" |
|
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" |
|
|
|
#: builtin/help.c:43 |
|
msgid "exclude guides" |
|
msgstr "hướng dẫn loại trừ" |
|
|
|
#: builtin/help.c:44 |
|
msgid "print list of useful guides" |
|
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" |
|
|
|
#: builtin/help.c:45 |
|
msgid "show man page" |
|
msgstr "hiển thị trang man" |
|
|
|
#: builtin/help.c:46 |
|
msgid "show manual in web browser" |
|
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" |
|
|
|
#: builtin/help.c:48 |
|
msgid "show info page" |
|
msgstr "hiện trang info" |
|
|
|
#: builtin/help.c:54 |
|
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" |
|
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" |
|
|
|
#: builtin/help.c:66 |
|
#, c-format |
|
msgid "unrecognized help format '%s'" |
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" |
|
|
|
#: builtin/help.c:93 |
|
msgid "Failed to start emacsclient." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." |
|
|
|
#: builtin/help.c:106 |
|
msgid "Failed to parse emacsclient version." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." |
|
|
|
#: builtin/help.c:114 |
|
#, c-format |
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." |
|
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." |
|
|
|
#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to exec '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" |
|
|
|
#: builtin/help.c:207 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n" |
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." |
|
msgstr "" |
|
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/help.c:219 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n" |
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead." |
|
msgstr "" |
|
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." |
|
|
|
#: builtin/help.c:336 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s': unknown man viewer." |
|
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." |
|
|
|
#: builtin/help.c:353 |
|
msgid "no man viewer handled the request" |
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" |
|
|
|
#: builtin/help.c:361 |
|
msgid "no info viewer handled the request" |
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" |
|
|
|
#: builtin/help.c:403 |
|
msgid "Defining attributes per path" |
|
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/help.c:404 |
|
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" |
|
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" |
|
|
|
#: builtin/help.c:405 |
|
msgid "A Git glossary" |
|
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" |
|
|
|
#: builtin/help.c:406 |
|
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" |
|
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/help.c:407 |
|
msgid "Defining submodule properties" |
|
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/help.c:408 |
|
msgid "Specifying revisions and ranges for Git" |
|
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" |
|
|
|
#: builtin/help.c:409 |
|
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" |
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" |
|
|
|
#: builtin/help.c:410 |
|
msgid "An overview of recommended workflows with Git" |
|
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." |
|
|
|
#: builtin/help.c:422 |
|
msgid "The common Git guides are:\n" |
|
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" |
|
|
|
#: builtin/help.c:440 |
|
#, c-format |
|
msgid "`git %s' is aliased to `%s'" |
|
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" |
|
|
|
#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479 |
|
#, c-format |
|
msgid "usage: %s%s" |
|
msgstr "cách dùng: %s%s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:154 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to open %s" |
|
msgstr "không thể mở %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:204 |
|
#, c-format |
|
msgid "object type mismatch at %s" |
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:224 |
|
#, c-format |
|
msgid "did not receive expected object %s" |
|
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:227 |
|
#, c-format |
|
msgid "object %s: expected type %s, found %s" |
|
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:269 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot fill %d byte" |
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes" |
|
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:279 |
|
msgid "early EOF" |
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:280 |
|
msgid "read error on input" |
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:292 |
|
msgid "used more bytes than were available" |
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:299 |
|
msgid "pack too large for current definition of off_t" |
|
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92 |
|
msgid "pack exceeds maximum allowed size" |
|
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:317 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to create '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:322 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open packfile '%s'" |
|
msgstr "không thể mở packfile “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:336 |
|
msgid "pack signature mismatch" |
|
msgstr "chữ ký cho gói không khớp" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:338 |
|
#, c-format |
|
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" |
|
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:356 |
|
#, c-format |
|
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" |
|
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:478 |
|
#, c-format |
|
msgid "inflate returned %d" |
|
msgstr "xả nén trả về %d" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:527 |
|
msgid "offset value overflow for delta base object" |
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:535 |
|
msgid "delta base offset is out of bound" |
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:543 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown object type %d" |
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:574 |
|
msgid "cannot pread pack file" |
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:576 |
|
#, c-format |
|
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" |
|
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" |
|
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:602 |
|
msgid "serious inflate inconsistency" |
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777 |
|
#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820 |
|
#, c-format |
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" |
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166 |
|
#: builtin/pack-objects.c:258 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read %s" |
|
msgstr "không thể đọc %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:817 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read existing object %s" |
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:831 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid blob object %s" |
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:845 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid %s" |
|
msgstr "%s không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:848 |
|
msgid "Error in object" |
|
msgstr "Lỗi trong đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:850 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable" |
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953 |
|
msgid "failed to apply delta" |
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1123 |
|
msgid "Receiving objects" |
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1123 |
|
msgid "Indexing objects" |
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1155 |
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" |
|
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1160 |
|
msgid "cannot fstat packfile" |
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1163 |
|
msgid "pack has junk at the end" |
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1174 |
|
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" |
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1197 |
|
msgid "Resolving deltas" |
|
msgstr "Đang phân giải các delta" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1208 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to create thread: %s" |
|
msgstr "không thể tạo tuyến: %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1250 |
|
msgid "confusion beyond insanity" |
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1256 |
|
#, c-format |
|
msgid "completed with %d local object" |
|
msgid_plural "completed with %d local objects" |
|
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1268 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" |
|
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1272 |
|
#, c-format |
|
msgid "pack has %d unresolved delta" |
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" |
|
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1296 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)" |
|
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1372 |
|
#, c-format |
|
msgid "local object %s is corrupt" |
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1396 |
|
msgid "error while closing pack file" |
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1409 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot write keep file '%s'" |
|
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1417 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot close written keep file '%s'" |
|
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1430 |
|
msgid "cannot store pack file" |
|
msgstr "không thể lưu tập tin gói" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1441 |
|
msgid "cannot store index file" |
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1474 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" |
|
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681 |
|
#, c-format |
|
msgid "no threads support, ignoring %s" |
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1542 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1544 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1591 |
|
#, c-format |
|
msgid "non delta: %d object" |
|
msgid_plural "non delta: %d objects" |
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1598 |
|
#, c-format |
|
msgid "chain length = %d: %lu object" |
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" |
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1611 |
|
#, c-format |
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" |
|
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696 |
|
#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad %s" |
|
msgstr "%s sai" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1732 |
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" |
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" |
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1740 |
|
msgid "--verify with no packfile name given" |
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:54 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot stat '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:60 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot stat template '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:65 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot opendir '%s'" |
|
msgstr "không thể opendir() “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:76 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot readlink '%s'" |
|
msgstr "không thể readlink “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:78 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:84 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'" |
|
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:88 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring template %s" |
|
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:119 |
|
#, c-format |
|
msgid "templates not found %s" |
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:134 |
|
#, c-format |
|
msgid "not copying templates from '%s': %s" |
|
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:327 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to handle file type %d" |
|
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:330 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to move %s to %s" |
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s already exists" |
|
msgstr "%s đã có từ trước rồi" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:403 |
|
#, c-format |
|
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" |
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:404 |
|
#, c-format |
|
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" |
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:408 |
|
#, c-format |
|
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" |
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:409 |
|
#, c-format |
|
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" |
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:457 |
|
msgid "" |
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" |
|
"shared[=<permissions>]] [<directory>]" |
|
msgstr "" |
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" |
|
"quyền>]] [thư-mục]" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:480 |
|
msgid "permissions" |
|
msgstr "các quyền" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:481 |
|
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" |
|
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot mkdir %s" |
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:524 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot chdir to %s" |
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:545 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" |
|
"dir=<directory>)" |
|
msgstr "" |
|
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" |
|
"dir=<thư-mục>)" |
|
|
|
#: builtin/init-db.c:573 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot access work tree '%s'" |
|
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:15 |
|
msgid "" |
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " |
|
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" |
|
msgstr "" |
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " |
|
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:26 |
|
msgid "edit files in place" |
|
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:27 |
|
msgid "trim empty trailers" |
|
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:28 |
|
msgid "trailer" |
|
msgstr "bộ dò vết" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:29 |
|
msgid "trailer(s) to add" |
|
msgstr "bộ dò vết cần thêm" |
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:42 |
|
msgid "no input file given for in-place editing" |
|
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" |
|
|
|
#: builtin/log.c:44 |
|
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" |
|
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:45 |
|
msgid "git show [<options>] <object>..." |
|
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" |
|
|
|
#: builtin/log.c:84 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid --decorate option: %s" |
|
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:139 |
|
msgid "suppress diff output" |
|
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" |
|
|
|
#: builtin/log.c:140 |
|
msgid "show source" |
|
msgstr "hiển thị mã nguồn" |
|
|
|
#: builtin/log.c:141 |
|
msgid "Use mail map file" |
|
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:142 |
|
msgid "decorate options" |
|
msgstr "các tùy chọn trang trí" |
|
|
|
#: builtin/log.c:145 |
|
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" |
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" |
|
|
|
#: builtin/log.c:241 |
|
#, c-format |
|
msgid "Final output: %d %s\n" |
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" |
|
|
|
#: builtin/log.c:486 |
|
#, c-format |
|
msgid "git show %s: bad file" |
|
msgstr "git show %s: sai tập tin" |
|
|
|
#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read object %s" |
|
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:618 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown type: %d" |
|
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" |
|
|
|
#: builtin/log.c:739 |
|
msgid "format.headers without value" |
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" |
|
|
|
#: builtin/log.c:839 |
|
msgid "name of output directory is too long" |
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" |
|
|
|
#: builtin/log.c:854 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot open patch file %s" |
|
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:868 |
|
msgid "Need exactly one range." |
|
msgstr "Cần chính xác một vùng." |
|
|
|
#: builtin/log.c:878 |
|
msgid "Not a range." |
|
msgstr "Không phải là một vùng." |
|
|
|
#: builtin/log.c:984 |
|
msgid "Cover letter needs email format" |
|
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1063 |
|
#, c-format |
|
msgid "insane in-reply-to: %s" |
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1091 |
|
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" |
|
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1141 |
|
msgid "Two output directories?" |
|
msgstr "Hai thư mục kết xuất?" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown commit %s" |
|
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1263 |
|
msgid "Could not find exact merge base." |
|
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1267 |
|
msgid "" |
|
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" |
|
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" |
|
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually." |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" |
|
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" |
|
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" |
|
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1287 |
|
msgid "Failed to find exact merge base" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1298 |
|
msgid "base commit should be the ancestor of revision list" |
|
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1302 |
|
msgid "base commit shouldn't be in revision list" |
|
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1351 |
|
msgid "cannot get patch id" |
|
msgstr "không thể lấy mã miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1408 |
|
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" |
|
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1411 |
|
msgid "use [PATCH] even with multiple patches" |
|
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1415 |
|
msgid "print patches to standard out" |
|
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1417 |
|
msgid "generate a cover letter" |
|
msgstr "tạo bì thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1419 |
|
msgid "use simple number sequence for output file names" |
|
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1420 |
|
msgid "sfx" |
|
msgstr "sfx" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1421 |
|
msgid "use <sfx> instead of '.patch'" |
|
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1423 |
|
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" |
|
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1425 |
|
msgid "mark the series as Nth re-roll" |
|
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1427 |
|
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" |
|
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1430 |
|
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" |
|
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1433 |
|
msgid "store resulting files in <dir>" |
|
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1436 |
|
msgid "don't strip/add [PATCH]" |
|
msgstr "không strip/add [VÁ]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1439 |
|
msgid "don't output binary diffs" |
|
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1441 |
|
msgid "output all-zero hash in From header" |
|
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1443 |
|
msgid "don't include a patch matching a commit upstream" |
|
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1445 |
|
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" |
|
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1447 |
|
msgid "Messaging" |
|
msgstr "Lời nhắn" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1448 |
|
msgid "header" |
|
msgstr "đầu đề thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1449 |
|
msgid "add email header" |
|
msgstr "thêm đầu đề thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452 |
|
msgid "email" |
|
msgstr "thư điện tử" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1450 |
|
msgid "add To: header" |
|
msgstr "thêm To: đầu đề thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1452 |
|
msgid "add Cc: header" |
|
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1454 |
|
msgid "ident" |
|
msgstr "thụt lề" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1455 |
|
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" |
|
msgstr "" |
|
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1457 |
|
msgid "message-id" |
|
msgstr "message-id" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1458 |
|
msgid "make first mail a reply to <message-id>" |
|
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462 |
|
msgid "boundary" |
|
msgstr "ranh giới" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1460 |
|
msgid "attach the patch" |
|
msgstr "đính kèm miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1463 |
|
msgid "inline the patch" |
|
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1467 |
|
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" |
|
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1469 |
|
msgid "signature" |
|
msgstr "chữ ký" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1470 |
|
msgid "add a signature" |
|
msgstr "thêm chữ ký" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1471 |
|
msgid "base-commit" |
|
msgstr "lần_chuyển_giao_nền" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1472 |
|
msgid "add prerequisite tree info to the patch series" |
|
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1474 |
|
msgid "add a signature from a file" |
|
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1475 |
|
msgid "don't print the patch filenames" |
|
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1565 |
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive." |
|
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1567 |
|
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." |
|
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." |
|
|
|
#: builtin/log.c:1575 |
|
msgid "--name-only does not make sense" |
|
msgstr "--name-only không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1577 |
|
msgid "--name-status does not make sense" |
|
msgstr "--name-status không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1579 |
|
msgid "--check does not make sense" |
|
msgstr "--check không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1609 |
|
msgid "standard output, or directory, which one?" |
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1611 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not create directory '%s'" |
|
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1705 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to read signature file '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1777 |
|
msgid "Failed to create output files" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1826 |
|
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" |
|
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" |
|
|
|
#: builtin/log.c:1880 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " |
|
"cách thủ công.\n" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:458 |
|
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" |
|
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:507 |
|
msgid "identify the file status with tags" |
|
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:509 |
|
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" |
|
msgstr "" |
|
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " |
|
"thay đổi)" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:511 |
|
msgid "show cached files in the output (default)" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:513 |
|
msgid "show deleted files in the output" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:515 |
|
msgid "show modified files in the output" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:517 |
|
msgid "show other files in the output" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:519 |
|
msgid "show ignored files in the output" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:522 |
|
msgid "show staged contents' object name in the output" |
|
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:524 |
|
msgid "show files on the filesystem that need to be removed" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:526 |
|
msgid "show 'other' directories' names only" |
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:528 |
|
msgid "show line endings of files" |
|
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:530 |
|
msgid "don't show empty directories" |
|
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:533 |
|
msgid "show unmerged files in the output" |
|
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:535 |
|
msgid "show resolve-undo information" |
|
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:537 |
|
msgid "skip files matching pattern" |
|
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:540 |
|
msgid "exclude patterns are read from <file>" |
|
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:543 |
|
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" |
|
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:545 |
|
msgid "add the standard git exclusions" |
|
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:548 |
|
msgid "make the output relative to the project top directory" |
|
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:551 |
|
msgid "recurse through submodules" |
|
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:553 |
|
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" |
|
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:554 |
|
msgid "tree-ish" |
|
msgstr "tree-ish" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:555 |
|
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" |
|
msgstr "" |
|
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" |
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:557 |
|
msgid "show debugging data" |
|
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:7 |
|
msgid "" |
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" |
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" |
|
" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" |
|
msgstr "" |
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" |
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" |
|
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:50 |
|
msgid "do not print remote URL" |
|
msgstr "không hiển thị URL máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53 |
|
msgid "exec" |
|
msgstr "thực thi" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54 |
|
msgid "path of git-upload-pack on the remote host" |
|
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:56 |
|
msgid "limit to tags" |
|
msgstr "giới hạn tới các thẻ" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:57 |
|
msgid "limit to heads" |
|
msgstr "giới hạn cho các đầu" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:58 |
|
msgid "do not show peeled tags" |
|
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:60 |
|
msgid "take url.<base>.insteadOf into account" |
|
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:62 |
|
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" |
|
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" |
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:64 |
|
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" |
|
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:28 |
|
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
|
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:128 |
|
msgid "only show trees" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các tree" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:130 |
|
msgid "recurse into subtrees" |
|
msgstr "đệ quy vào các thư mục con" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:132 |
|
msgid "show trees when recursing" |
|
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:135 |
|
msgid "terminate entries with NUL byte" |
|
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:136 |
|
msgid "include object size" |
|
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 |
|
msgid "list only filenames" |
|
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:143 |
|
msgid "use full path names" |
|
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" |
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:145 |
|
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" |
|
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:46 |
|
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" |
|
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:47 |
|
msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" |
|
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:48 |
|
msgid "git merge --abort" |
|
msgstr "git merge --abort" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:102 |
|
msgid "switch `m' requires a value" |
|
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:139 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" |
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:140 |
|
#, c-format |
|
msgid "Available strategies are:" |
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:145 |
|
#, c-format |
|
msgid "Available custom strategies are:" |
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127 |
|
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" |
|
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130 |
|
msgid "show a diffstat at the end of the merge" |
|
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133 |
|
msgid "(synonym to --stat)" |
|
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136 |
|
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" |
|
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139 |
|
msgid "create a single commit instead of doing a merge" |
|
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142 |
|
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" |
|
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145 |
|
msgid "edit message before committing" |
|
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:209 |
|
msgid "allow fast-forward (default)" |
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151 |
|
msgid "abort if fast-forward is not possible" |
|
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154 |
|
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" |
|
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158 |
|
#: builtin/revert.c:89 |
|
msgid "strategy" |
|
msgstr "chiến lược" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159 |
|
msgid "merge strategy to use" |
|
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 |
|
msgid "option=value" |
|
msgstr "tùy_chọn=giá_trị" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163 |
|
msgid "option for selected merge strategy" |
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:221 |
|
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" |
|
msgstr "" |
|
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" |
|
"nhanh)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:225 |
|
msgid "abort the current in-progress merge" |
|
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170 |
|
msgid "allow merging unrelated histories" |
|
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:255 |
|
msgid "could not run stash." |
|
msgstr "không thể chạy stash." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:260 |
|
msgid "stash failed" |
|
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:265 |
|
#, c-format |
|
msgid "not a valid object: %s" |
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301 |
|
msgid "read-tree failed" |
|
msgstr "read-tree gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:331 |
|
msgid " (nothing to squash)" |
|
msgstr " (không có gì để squash)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:342 |
|
#, c-format |
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" |
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:392 |
|
#, c-format |
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" |
|
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:443 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' does not point to a commit" |
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:533 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" |
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:652 |
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge." |
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:666 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" |
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:681 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to write %s" |
|
msgstr "không thể ghi %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:733 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not read from '%s'" |
|
msgstr "Không thể đọc từ “%s”" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:742 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " |
|
"việc hòa trộn.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:748 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" |
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" |
|
"\n" |
|
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" |
|
"the commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " |
|
"thiết,\n" |
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " |
|
"topic.\n" |
|
"\n" |
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " |
|
"rỗng\n" |
|
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:772 |
|
msgid "Empty commit message." |
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:792 |
|
#, c-format |
|
msgid "Wonderful.\n" |
|
msgstr "Tuyệt vời.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:847 |
|
#, c-format |
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " |
|
"quả.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:863 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a commit" |
|
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:904 |
|
msgid "No current branch." |
|
msgstr "không phải nhánh hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:906 |
|
msgid "No remote for the current branch." |
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:908 |
|
msgid "No default upstream defined for the current branch." |
|
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:913 |
|
#, c-format |
|
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" |
|
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:960 |
|
#, c-format |
|
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" |
|
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1034 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not close '%s'" |
|
msgstr "không thể đóng “%s”" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1061 |
|
#, c-format |
|
msgid "not something we can merge in %s: %s" |
|
msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1095 |
|
msgid "not something we can merge" |
|
msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1162 |
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1178 |
|
msgid "" |
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" |
|
"Please, commit your changes before you merge." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1185 |
|
msgid "" |
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" |
|
"Please, commit your changes before you merge." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1188 |
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." |
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1197 |
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." |
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1205 |
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." |
|
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1222 |
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet" |
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1224 |
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" |
|
msgstr "" |
|
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1229 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s - not something we can merge" |
|
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1231 |
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1287 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." |
|
msgstr "" |
|
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1290 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." |
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1293 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s does not have a GPG signature." |
|
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1296 |
|
#, c-format |
|
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" |
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1358 |
|
msgid "refusing to merge unrelated histories" |
|
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1367 |
|
msgid "Already up-to-date." |
|
msgstr "Đã cập nhật rồi." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1377 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updating %s..%s\n" |
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1418 |
|
#, c-format |
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" |
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1425 |
|
#, c-format |
|
msgid "Nope.\n" |
|
msgstr "Không.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1450 |
|
msgid "Already up-to-date. Yeeah!" |
|
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1456 |
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting." |
|
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558 |
|
#, c-format |
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" |
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1483 |
|
#, c-format |
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n" |
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1549 |
|
#, c-format |
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n" |
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1551 |
|
#, c-format |
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n" |
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1560 |
|
#, c-format |
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" |
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" |
|
|
|
#: builtin/merge.c:1572 |
|
#, c-format |
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" |
|
msgstr "" |
|
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " |
|
"cầu\n" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:29 |
|
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." |
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:30 |
|
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." |
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:31 |
|
msgid "git merge-base --independent <commit>..." |
|
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:32 |
|
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" |
|
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:33 |
|
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" |
|
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:217 |
|
msgid "output all common ancestors" |
|
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:219 |
|
msgid "find ancestors for a single n-way merge" |
|
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:221 |
|
msgid "list revs not reachable from others" |
|
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:223 |
|
msgid "is the first one ancestor of the other?" |
|
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" |
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:225 |
|
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" |
|
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:8 |
|
msgid "" |
|
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " |
|
"<orig-file> <file2>" |
|
msgstr "" |
|
"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" |
|
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:33 |
|
msgid "send results to standard output" |
|
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:34 |
|
msgid "use a diff3 based merge" |
|
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:35 |
|
msgid "for conflicts, use our version" |
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:37 |
|
msgid "for conflicts, use their version" |
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:39 |
|
msgid "for conflicts, use a union version" |
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:42 |
|
msgid "for conflicts, use this marker size" |
|
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:43 |
|
msgid "do not warn about conflicts" |
|
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" |
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:45 |
|
msgid "set labels for file1/orig-file/file2" |
|
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:45 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown option %s" |
|
msgstr "không hiểu tùy chọn %s" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:51 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not parse object '%s'" |
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:55 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." |
|
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." |
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:63 |
|
msgid "not handling anything other than two heads merge." |
|
msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not resolve ref '%s'" |
|
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" |
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:77 |
|
#, c-format |
|
msgid "Merging %s with %s\n" |
|
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" |
|
|
|
#: builtin/mktree.c:65 |
|
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" |
|
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" |
|
|
|
#: builtin/mktree.c:152 |
|
msgid "input is NUL terminated" |
|
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" |
|
|
|
#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 |
|
msgid "allow missing objects" |
|
msgstr "cho phép thiếu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/mktree.c:154 |
|
msgid "allow creation of more than one tree" |
|
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:15 |
|
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" |
|
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:70 |
|
#, c-format |
|
msgid "Directory %s is in index and no submodule?" |
|
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 |
|
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" |
|
msgstr "" |
|
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:90 |
|
#, c-format |
|
msgid "%.*s is in index" |
|
msgstr "%.*s trong bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:112 |
|
msgid "force move/rename even if target exists" |
|
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:113 |
|
msgid "skip move/rename errors" |
|
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:155 |
|
#, c-format |
|
msgid "destination '%s' is not a directory" |
|
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:166 |
|
#, c-format |
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" |
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:170 |
|
msgid "bad source" |
|
msgstr "nguồn sai" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:173 |
|
msgid "can not move directory into itself" |
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:176 |
|
msgid "cannot move directory over file" |
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:185 |
|
msgid "source directory is empty" |
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:210 |
|
msgid "not under version control" |
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:213 |
|
msgid "destination exists" |
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:221 |
|
#, c-format |
|
msgid "overwriting '%s'" |
|
msgstr "đang ghi đè lên “%s”" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:224 |
|
msgid "Cannot overwrite" |
|
msgstr "Không thể ghi đè" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:227 |
|
msgid "multiple sources for the same target" |
|
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:229 |
|
msgid "destination directory does not exist" |
|
msgstr "thư mục đích không tồn tại" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:236 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s" |
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:257 |
|
#, c-format |
|
msgid "Renaming %s to %s\n" |
|
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" |
|
|
|
#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "renaming '%s' failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:257 |
|
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." |
|
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:258 |
|
msgid "git name-rev [<options>] --all" |
|
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:259 |
|
msgid "git name-rev [<options>] --stdin" |
|
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:311 |
|
msgid "print only names (no SHA-1)" |
|
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:312 |
|
msgid "only use tags to name the commits" |
|
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:314 |
|
msgid "only use refs matching <pattern>" |
|
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:316 |
|
msgid "list all commits reachable from all refs" |
|
msgstr "" |
|
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:317 |
|
msgid "read from stdin" |
|
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:318 |
|
msgid "allow to print `undefined` names (default)" |
|
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:324 |
|
msgid "dereference tags in the input (internal use)" |
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:25 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:26 |
|
msgid "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " |
|
"| (-c | -C) <object>] [<object>]" |
|
msgstr "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " |
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:27 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:28 |
|
msgid "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " |
|
"(-c | -C) <object>] [<object>]" |
|
msgstr "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " |
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:29 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:30 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:31 |
|
msgid "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" |
|
msgstr "" |
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:32 |
|
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" |
|
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:33 |
|
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" |
|
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:34 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:35 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:36 |
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" |
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:41 |
|
msgid "git notes [list [<object>]]" |
|
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:46 |
|
msgid "git notes add [<options>] [<object>]" |
|
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:51 |
|
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" |
|
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:52 |
|
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." |
|
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:57 |
|
msgid "git notes append [<options>] [<object>]" |
|
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:62 |
|
msgid "git notes edit [<object>]" |
|
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:67 |
|
msgid "git notes show [<object>]" |
|
msgstr "git notes show [<đối tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:72 |
|
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" |
|
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:73 |
|
msgid "git notes merge --commit [<options>]" |
|
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:74 |
|
msgid "git notes merge --abort [<options>]" |
|
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:79 |
|
msgid "git notes remove [<object>]" |
|
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:84 |
|
msgid "git notes prune [<options>]" |
|
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:89 |
|
msgid "git notes get-ref" |
|
msgstr "git notes get-ref" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:94 |
|
msgid "Write/edit the notes for the following object:" |
|
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:147 |
|
#, c-format |
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'" |
|
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:151 |
|
msgid "could not read 'show' output" |
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:159 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:194 |
|
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" |
|
msgstr "" |
|
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:203 |
|
msgid "unable to write note object" |
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:205 |
|
#, c-format |
|
msgid "the note contents have been left in %s" |
|
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read '%s'" |
|
msgstr "không thể đọc “%s”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not open or read '%s'" |
|
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307 |
|
#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513 |
|
#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." |
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:257 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to read object '%s'." |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:261 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." |
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:301 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed input line: '%s'." |
|
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:316 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a |
|
#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. |
|
#: builtin/notes.c:345 |
|
#, c-format |
|
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" |
|
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496 |
|
#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652 |
|
#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970 |
|
msgid "too many parameters" |
|
msgstr "quá nhiều đối số" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665 |
|
#, c-format |
|
msgid "no note found for object %s." |
|
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 |
|
msgid "note contents as a string" |
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 |
|
msgid "note contents in a file" |
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 |
|
msgid "reuse and edit specified note object" |
|
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 |
|
msgid "reuse specified note object" |
|
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 |
|
msgid "allow storing empty note" |
|
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483 |
|
msgid "replace existing notes" |
|
msgstr "thay thế ghi chú trước" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:437 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
|
"existing notes" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " |
|
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531 |
|
#, c-format |
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" |
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing note for object %s\n" |
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:484 |
|
msgid "read objects from stdin" |
|
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:486 |
|
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" |
|
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:504 |
|
msgid "too few parameters" |
|
msgstr "quá ít đối số" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:525 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
|
"existing notes" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " |
|
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:537 |
|
#, c-format |
|
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." |
|
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:589 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" |
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" |
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:685 |
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:687 |
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:689 |
|
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" |
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:709 |
|
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:711 |
|
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." |
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:713 |
|
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." |
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." |
|
|
|
#: builtin/notes.c:726 |
|
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" |
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:729 |
|
msgid "failed to finalize notes merge" |
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:755 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown notes merge strategy %s" |
|
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:771 |
|
msgid "General options" |
|
msgstr "Tùy chọn chung" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:773 |
|
msgid "Merge options" |
|
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:775 |
|
msgid "" |
|
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" |
|
"cat_sort_uniq)" |
|
msgstr "" |
|
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" |
|
"theirs/union/cat_sort_uniq)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:777 |
|
msgid "Committing unmerged notes" |
|
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:779 |
|
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" |
|
msgstr "" |
|
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " |
|
"giao" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:781 |
|
msgid "Aborting notes merge resolution" |
|
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:783 |
|
msgid "abort notes merge" |
|
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:794 |
|
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" |
|
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:799 |
|
msgid "must specify a notes ref to merge" |
|
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:823 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown -s/--strategy: %s" |
|
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:860 |
|
#, c-format |
|
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" |
|
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:863 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" |
|
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:865 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " |
|
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" |
|
"abort'.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " |
|
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " |
|
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:887 |
|
#, c-format |
|
msgid "Object %s has no note\n" |
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:899 |
|
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" |
|
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:902 |
|
msgid "read object names from the standard input" |
|
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127 |
|
msgid "do not remove, show only" |
|
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:941 |
|
msgid "report pruned notes" |
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:983 |
|
msgid "notes-ref" |
|
msgstr "notes-ref" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:984 |
|
msgid "use notes from <notes-ref>" |
|
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" |
|
|
|
#: builtin/notes.c:1019 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown subcommand: %s" |
|
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:29 |
|
msgid "" |
|
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" |
|
msgstr "" |
|
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " |
|
"<danh-sách-đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:30 |
|
msgid "" |
|
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" |
|
msgstr "" |
|
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" |
|
"sách-đối-tượng>]" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182 |
|
#, c-format |
|
msgid "deflate error (%d)" |
|
msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:768 |
|
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" |
|
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:781 |
|
msgid "Writing objects" |
|
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1070 |
|
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" |
|
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2346 |
|
msgid "Compressing objects" |
|
msgstr "Đang nén các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2759 |
|
#, c-format |
|
msgid "unsupported index version %s" |
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2763 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad index version '%s'" |
|
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2793 |
|
msgid "do not show progress meter" |
|
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2795 |
|
msgid "show progress meter" |
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2797 |
|
msgid "show progress meter during object writing phase" |
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2800 |
|
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" |
|
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2801 |
|
msgid "version[,offset]" |
|
msgstr "phiên bản[,offset]" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2802 |
|
msgid "write the pack index file in the specified idx format version" |
|
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2805 |
|
msgid "maximum size of each output pack file" |
|
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2807 |
|
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" |
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2809 |
|
msgid "ignore packed objects" |
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2811 |
|
msgid "limit pack window by objects" |
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2813 |
|
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" |
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2815 |
|
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" |
|
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2817 |
|
msgid "reuse existing deltas" |
|
msgstr "dùng lại các delta sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2819 |
|
msgid "reuse existing objects" |
|
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2821 |
|
msgid "use OFS_DELTA objects" |
|
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2823 |
|
msgid "use threads when searching for best delta matches" |
|
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2825 |
|
msgid "do not create an empty pack output" |
|
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2827 |
|
msgid "read revision arguments from standard input" |
|
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2829 |
|
msgid "limit the objects to those that are not yet packed" |
|
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2832 |
|
msgid "include objects reachable from any reference" |
|
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2835 |
|
msgid "include objects referred by reflog entries" |
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2838 |
|
msgid "include objects referred to by the index" |
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2841 |
|
msgid "output pack to stdout" |
|
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2843 |
|
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" |
|
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2845 |
|
msgid "keep unreachable objects" |
|
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2847 |
|
msgid "pack loose unreachable objects" |
|
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2849 |
|
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" |
|
msgstr "" |
|
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2852 |
|
msgid "create thin packs" |
|
msgstr "tạo gói nhẹ" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2854 |
|
msgid "create packs suitable for shallow fetches" |
|
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2856 |
|
msgid "ignore packs that have companion .keep file" |
|
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2858 |
|
msgid "pack compression level" |
|
msgstr "mức nén gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2860 |
|
msgid "do not hide commits by grafts" |
|
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2862 |
|
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" |
|
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2864 |
|
msgid "write a bitmap index together with the pack index" |
|
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" |
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2993 |
|
msgid "Counting objects" |
|
msgstr "Đang đếm các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:6 |
|
msgid "git pack-refs [<options>]" |
|
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:14 |
|
msgid "pack everything" |
|
msgstr "đóng gói mọi thứ" |
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:15 |
|
msgid "prune loose refs (default)" |
|
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" |
|
|
|
#: builtin/prune-packed.c:7 |
|
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" |
|
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" |
|
|
|
#: builtin/prune-packed.c:40 |
|
msgid "Removing duplicate objects" |
|
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" |
|
|
|
#: builtin/prune.c:11 |
|
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" |
|
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" |
|
|
|
#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128 |
|
msgid "report pruned objects" |
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" |
|
|
|
#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130 |
|
msgid "expire objects older than <time>" |
|
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" |
|
|
|
#: builtin/prune.c:123 |
|
msgid "cannot prune in a precious-objects repo" |
|
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid value for %s: %s" |
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:73 |
|
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" |
|
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:121 |
|
msgid "Options related to merging" |
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:124 |
|
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" |
|
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101 |
|
msgid "allow fast-forward" |
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:157 |
|
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" |
|
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:173 |
|
msgid "Options related to fetching" |
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:195 |
|
msgid "number of submodules pulled in parallel" |
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:284 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid value for pull.ff: %s" |
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:397 |
|
msgid "" |
|
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " |
|
"fetched." |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " |
|
"lấy về." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:399 |
|
msgid "" |
|
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." |
|
msgstr "" |
|
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " |
|
"về." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:400 |
|
msgid "" |
|
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" |
|
"matches on the remote end." |
|
msgstr "" |
|
"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " |
|
"tự\n" |
|
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:403 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" |
|
"a branch. Because this is not the default configured remote\n" |
|
"for your current branch, you must specify a branch on the command line." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" |
|
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" |
|
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" |
|
"một nhánh trên dòng lệnh." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73 |
|
msgid "You are not currently on a branch." |
|
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79 |
|
msgid "Please specify which branch you want to rebase against." |
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82 |
|
msgid "Please specify which branch you want to merge with." |
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428 |
|
msgid "See git-pull(1) for details." |
|
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430 |
|
#: git-parse-remote.sh:64 |
|
msgid "<remote>" |
|
msgstr "<máy chủ>" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451 |
|
#: git-parse-remote.sh:65 |
|
msgid "<branch>" |
|
msgstr "<nhánh>" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75 |
|
msgid "There is no tracking information for the current branch." |
|
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95 |
|
msgid "" |
|
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" |
|
msgstr "" |
|
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:437 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" |
|
"from the remote, but no such ref was fetched." |
|
msgstr "" |
|
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" |
|
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:754 |
|
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" |
|
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:801 |
|
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." |
|
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:809 |
|
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." |
|
msgstr "" |
|
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " |
|
"bảng mục lục." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:812 |
|
msgid "pull with rebase" |
|
msgstr "pull với rebase" |
|
|
|
#: builtin/pull.c:813 |
|
msgid "please commit or stash them." |
|
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:838 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"fetch updated the current branch head.\n" |
|
"fast-forwarding your working tree from\n" |
|
"commit %s." |
|
msgstr "" |
|
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" |
|
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" |
|
"lần chuyển giaot %s." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:843 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Cannot fast-forward your working tree.\n" |
|
"After making sure that you saved anything precious from\n" |
|
"$ git diff %s\n" |
|
"output, run\n" |
|
"$ git reset --hard\n" |
|
"to recover." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" |
|
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" |
|
"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" |
|
"$ git diff %s\n" |
|
"chạy\n" |
|
"$ git reset --hard\n" |
|
"để khôi phục lại." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:858 |
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." |
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." |
|
|
|
#: builtin/pull.c:862 |
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches." |
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." |
|
|
|
#: builtin/push.c:16 |
|
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" |
|
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" |
|
|
|
#: builtin/push.c:89 |
|
msgid "tag shorthand without <tag>" |
|
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" |
|
|
|
#: builtin/push.c:99 |
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names" |
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" |
|
|
|
#: builtin/push.c:143 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " |
|
"config”." |
|
|
|
#: builtin/push.c:146 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n" |
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" |
|
"on the remote, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:%s\n" |
|
"\n" |
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s %s\n" |
|
"%s" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" |
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n" |
|
"trên máy chủ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:%s\n" |
|
"\n" |
|
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s %s\n" |
|
"%s" |
|
|
|
#: builtin/push.c:161 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You are not currently on a branch.\n" |
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" |
|
"state now, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" |
|
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" |
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:175 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n" |
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" |
|
"\n" |
|
" git push --set-upstream %s %s\n" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" |
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " |
|
"(upstream), sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git push --set-upstream %s %s\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:183 |
|
#, c-format |
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." |
|
|
|
#: builtin/push.c:186 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" |
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n" |
|
"to update which remote branch." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " |
|
"(upstream) của\n" |
|
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" |
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào." |
|
|
|
#: builtin/push.c:242 |
|
msgid "" |
|
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " |
|
"là gì cả\"." |
|
|
|
#: builtin/push.c:249 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" |
|
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" |
|
"'git pull ...') before pushing again.\n" |
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" |
|
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" |
|
"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" |
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " |
|
"tiết." |
|
|
|
#: builtin/push.c:255 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
|
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" |
|
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" |
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " |
|
"bộ\n" |
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" |
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" |
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " |
|
"tiết." |
|
|
|
#: builtin/push.c:261 |
|
msgid "" |
|
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" |
|
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" |
|
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" |
|
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" |
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
|
msgstr "" |
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" |
|
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" |
|
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" |
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" |
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " |
|
"tiết." |
|
|
|
#: builtin/push.c:268 |
|
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." |
|
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." |
|
|
|
#: builtin/push.c:271 |
|
msgid "" |
|
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" |
|
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" |
|
"without using the '--force' option.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " |
|
"không\n" |
|
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " |
|
"đối tượng\n" |
|
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:331 |
|
#, c-format |
|
msgid "Pushing to %s\n" |
|
msgstr "Đang đẩy lên %s\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:335 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to push some refs to '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" |
|
|
|
#: builtin/push.c:366 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad repository '%s'" |
|
msgstr "repository (kho) sai “%s”" |
|
|
|
#: builtin/push.c:367 |
|
msgid "" |
|
"No configured push destination.\n" |
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " |
|
"repository using\n" |
|
"\n" |
|
" git remote add <name> <url>\n" |
|
"\n" |
|
"and then push using the remote name\n" |
|
"\n" |
|
" git push <name>\n" |
|
msgstr "" |
|
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" |
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" |
|
"\n" |
|
" git remote add <tên> <url>\n" |
|
"\n" |
|
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" |
|
"\n" |
|
" git push <tên>\n" |
|
|
|
#: builtin/push.c:385 |
|
msgid "--all and --tags are incompatible" |
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:386 |
|
msgid "--all can't be combined with refspecs" |
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/push.c:391 |
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible" |
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:392 |
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs" |
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" |
|
|
|
#: builtin/push.c:397 |
|
msgid "--all and --mirror are incompatible" |
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/push.c:515 |
|
msgid "repository" |
|
msgstr "kho" |
|
|
|
#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161 |
|
msgid "push all refs" |
|
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163 |
|
msgid "mirror all refs" |
|
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/push.c:519 |
|
msgid "delete refs" |
|
msgstr "xóa các tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/push.c:520 |
|
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" |
|
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" |
|
|
|
#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164 |
|
msgid "force updates" |
|
msgstr "ép buộc cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175 |
|
msgid "refname>:<expect" |
|
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" |
|
|
|
#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176 |
|
msgid "require old value of ref to be at this value" |
|
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" |
|
|
|
#: builtin/push.c:529 |
|
msgid "control recursive pushing of submodules" |
|
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169 |
|
msgid "use thin pack" |
|
msgstr "tạo gói nhẹ" |
|
|
|
#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158 |
|
#: builtin/send-pack.c:159 |
|
msgid "receive pack program" |
|
msgstr "chương trình nhận gói" |
|
|
|
#: builtin/push.c:534 |
|
msgid "set upstream for git pull/status" |
|
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" |
|
|
|
#: builtin/push.c:537 |
|
msgid "prune locally removed refs" |
|
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" |
|
|
|
#: builtin/push.c:539 |
|
msgid "bypass pre-push hook" |
|
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" |
|
|
|
#: builtin/push.c:540 |
|
msgid "push missing but relevant tags" |
|
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" |
|
|
|
#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 |
|
msgid "GPG sign the push" |
|
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" |
|
|
|
#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170 |
|
msgid "request atomic transaction on remote side" |
|
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/push.c:546 |
|
msgid "server-specific" |
|
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" |
|
|
|
#: builtin/push.c:546 |
|
msgid "option to transmit" |
|
msgstr "tùy chọn để chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/push.c:560 |
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" |
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" |
|
|
|
#: builtin/push.c:562 |
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs" |
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" |
|
|
|
#: builtin/push.c:579 |
|
msgid "push options must not have new line characters" |
|
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:37 |
|
msgid "" |
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " |
|
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" |
|
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" |
|
msgstr "" |
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" |
|
"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " |
|
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" |
|
"ish3>]])" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:110 |
|
msgid "write resulting index to <file>" |
|
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:113 |
|
msgid "only empty the index" |
|
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:115 |
|
msgid "Merging" |
|
msgstr "Hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:117 |
|
msgid "perform a merge in addition to a read" |
|
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:119 |
|
msgid "3-way merge if no file level merging required" |
|
msgstr "" |
|
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:121 |
|
msgid "3-way merge in presence of adds and removes" |
|
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:123 |
|
msgid "same as -m, but discard unmerged entries" |
|
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:124 |
|
msgid "<subdirectory>/" |
|
msgstr "<thư-mục-con>/" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:125 |
|
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" |
|
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:128 |
|
msgid "update working tree with merge result" |
|
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:130 |
|
msgid "gitignore" |
|
msgstr "gitignore" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:131 |
|
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" |
|
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:134 |
|
msgid "don't check the working tree after merging" |
|
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:135 |
|
msgid "don't update the index or the work tree" |
|
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:137 |
|
msgid "skip applying sparse checkout filter" |
|
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" |
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:139 |
|
msgid "debug unpack-trees" |
|
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" |
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:26 |
|
msgid "git receive-pack <git-dir>" |
|
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" |
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:793 |
|
msgid "" |
|
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" |
|
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" |
|
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" |
|
"the work tree to HEAD.\n" |
|
"\n" |
|
"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n" |
|
"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" |
|
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n" |
|
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" |
|
"other way.\n" |
|
"\n" |
|
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" |
|
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." |
|
msgstr "" |
|
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n" |
|
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" |
|
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" |
|
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" |
|
"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" |
|
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" |
|
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" |
|
"lên theo cách nào đó.\n" |
|
"\n" |
|
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" |
|
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." |
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:813 |
|
msgid "" |
|
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" |
|
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" |
|
"\n" |
|
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" |
|
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" |
|
"current branch, with or without a warning message.\n" |
|
"\n" |
|
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'." |
|
msgstr "" |
|
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" |
|
"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" |
|
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" |
|
"\n" |
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" |
|
"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" |
|
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" |
|
"\n" |
|
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." |
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1883 |
|
msgid "quiet" |
|
msgstr "im lặng" |
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1897 |
|
msgid "You must specify a directory." |
|
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." |
|
|
|
#: builtin/reflog.c:423 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" |
|
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid timestamp" |
|
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:12 |
|
msgid "git remote [-v | --verbose]" |
|
msgstr "git remote [-v | --verbose]" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:13 |
|
msgid "" |
|
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" |
|
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>" |
|
msgstr "" |
|
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" |
|
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 |
|
msgid "git remote rename <old> <new>" |
|
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 |
|
msgid "git remote remove <name>" |
|
msgstr "git remote remove <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 |
|
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" |
|
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:17 |
|
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" |
|
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:18 |
|
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" |
|
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:19 |
|
msgid "" |
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" |
|
msgstr "" |
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:20 |
|
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." |
|
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 |
|
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" |
|
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 |
|
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" |
|
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 |
|
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" |
|
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 |
|
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" |
|
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:29 |
|
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" |
|
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:49 |
|
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." |
|
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:50 |
|
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." |
|
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:55 |
|
msgid "git remote show [<options>] <name>" |
|
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:60 |
|
msgid "git remote prune [<options>] <name>" |
|
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:65 |
|
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." |
|
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:94 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updating %s" |
|
msgstr "Đang cập nhật %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:126 |
|
msgid "" |
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n" |
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" |
|
msgstr "" |
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" |
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:143 |
|
#, c-format |
|
msgid "unknown mirror argument: %s" |
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:159 |
|
msgid "fetch the remote branches" |
|
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:161 |
|
msgid "import all tags and associated objects when fetching" |
|
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:164 |
|
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" |
|
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:166 |
|
msgid "branch(es) to track" |
|
msgstr "các nhánh để theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:167 |
|
msgid "master branch" |
|
msgstr "nhánh master" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:168 |
|
msgid "push|fetch" |
|
msgstr "push|fetch" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:169 |
|
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" |
|
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:181 |
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" |
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:183 |
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" |
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629 |
|
#, c-format |
|
msgid "remote %s already exists." |
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." |
|
|
|
#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid remote name" |
|
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:234 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not setup master '%s'" |
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:336 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s" |
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445 |
|
msgid "(matching)" |
|
msgstr "(khớp)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:449 |
|
msgid "(delete)" |
|
msgstr "(xóa)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote: %s" |
|
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:639 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" |
|
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:659 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Not updating non-default fetch refspec\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary." |
|
msgstr "" |
|
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" |
|
"\t%s\n" |
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." |
|
|
|
#: builtin/remote.c:695 |
|
#, c-format |
|
msgid "deleting '%s' failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:729 |
|
#, c-format |
|
msgid "creating '%s' failed" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:792 |
|
msgid "" |
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" |
|
"to delete it, use:" |
|
msgid_plural "" |
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" |
|
"to delete them, use:" |
|
msgstr[0] "" |
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " |
|
"đi;\n" |
|
"để xóa đi, sử dụng:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:806 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not remove config section '%s'" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:907 |
|
#, c-format |
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" |
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:910 |
|
msgid " tracked" |
|
msgstr " được theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:912 |
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" |
|
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:914 |
|
msgid " ???" |
|
msgstr " ???" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:955 |
|
#, c-format |
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" |
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:963 |
|
#, c-format |
|
msgid "rebases interactively onto remote %s" |
|
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:964 |
|
#, c-format |
|
msgid "rebases onto remote %s" |
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:967 |
|
#, c-format |
|
msgid " merges with remote %s" |
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:970 |
|
#, c-format |
|
msgid "merges with remote %s" |
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:973 |
|
#, c-format |
|
msgid "%-*s and with remote %s\n" |
|
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1016 |
|
msgid "create" |
|
msgstr "tạo" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1019 |
|
msgid "delete" |
|
msgstr "xóa" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1023 |
|
msgid "up to date" |
|
msgstr "đã cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1026 |
|
msgid "fast-forwardable" |
|
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1029 |
|
msgid "local out of date" |
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1036 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" |
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1039 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" |
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1043 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s forces to %s" |
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1046 |
|
#, c-format |
|
msgid " %-*s pushes to %s" |
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1114 |
|
msgid "do not query remotes" |
|
msgstr "không truy vấn các máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1141 |
|
#, c-format |
|
msgid "* remote %s" |
|
msgstr "* máy chủ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1142 |
|
#, c-format |
|
msgid " Fetch URL: %s" |
|
msgstr " URL để lấy về: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295 |
|
msgid "(no URL)" |
|
msgstr "(không có URL)" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with |
|
#. the one in " Fetch URL: %s" translation |
|
#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156 |
|
#, c-format |
|
msgid " Push URL: %s" |
|
msgstr " URL để đẩy lên: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 |
|
#, c-format |
|
msgid " HEAD branch: %s" |
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1158 |
|
msgid "(not queried)" |
|
msgstr "(không yêu cầu)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1160 |
|
msgid "(unknown)" |
|
msgstr "(không hiểu)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1164 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" |
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1176 |
|
#, c-format |
|
msgid " Remote branch:%s" |
|
msgid_plural " Remote branches:%s" |
|
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205 |
|
msgid " (status not queried)" |
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1188 |
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':" |
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" |
|
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1196 |
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" |
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1202 |
|
#, c-format |
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" |
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" |
|
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1223 |
|
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" |
|
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1225 |
|
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" |
|
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1240 |
|
msgid "Cannot determine remote HEAD" |
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1242 |
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" |
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1252 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not delete %s" |
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1260 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid ref: %s" |
|
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1262 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not setup %s" |
|
msgstr "Không thể cài đặt %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1280 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s will become dangling!" |
|
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1281 |
|
#, c-format |
|
msgid " %s has become dangling!" |
|
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1291 |
|
#, c-format |
|
msgid "Pruning %s" |
|
msgstr "Đang xén bớt %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1292 |
|
#, c-format |
|
msgid "URL: %s" |
|
msgstr "URL: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1308 |
|
#, c-format |
|
msgid " * [would prune] %s" |
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1311 |
|
#, c-format |
|
msgid " * [pruned] %s" |
|
msgstr " * [đã bị xén] %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1356 |
|
msgid "prune remotes after fetching" |
|
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such remote '%s'" |
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1435 |
|
msgid "add branch" |
|
msgstr "thêm nhánh" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1442 |
|
msgid "no remote specified" |
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1459 |
|
msgid "query push URLs rather than fetch URLs" |
|
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1461 |
|
msgid "return all URLs" |
|
msgstr "trả về mọi URL" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1489 |
|
#, c-format |
|
msgid "no URLs configured for remote '%s'" |
|
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1515 |
|
msgid "manipulate push URLs" |
|
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1517 |
|
msgid "add URL" |
|
msgstr "thêm URL" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1519 |
|
msgid "delete URLs" |
|
msgstr "xóa URLs" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1526 |
|
msgid "--add --delete doesn't make sense" |
|
msgstr "--add --delete không hợp lý" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1567 |
|
#, c-format |
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s" |
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1575 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such URL found: %s" |
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1577 |
|
msgid "Will not delete all non-push URLs" |
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1591 |
|
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" |
|
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" |
|
|
|
#: builtin/remote.c:1622 |
|
#, c-format |
|
msgid "Unknown subcommand: %s" |
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:17 |
|
msgid "git repack [<options>]" |
|
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:160 |
|
msgid "pack everything in a single pack" |
|
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:162 |
|
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" |
|
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:165 |
|
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" |
|
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:167 |
|
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" |
|
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:169 |
|
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" |
|
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:171 |
|
msgid "do not run git-update-server-info" |
|
msgstr "không chạy git-update-server-info" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:174 |
|
msgid "pass --local to git-pack-objects" |
|
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:176 |
|
msgid "write bitmap index" |
|
msgstr "ghi mục lục ánh xạ" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:177 |
|
msgid "approxidate" |
|
msgstr "ngày ước tính" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:178 |
|
msgid "with -A, do not loosen objects older than this" |
|
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:180 |
|
msgid "with -a, repack unreachable objects" |
|
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:182 |
|
msgid "size of the window used for delta compression" |
|
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187 |
|
msgid "bytes" |
|
msgstr "byte" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:184 |
|
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" |
|
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:186 |
|
msgid "limits the maximum delta depth" |
|
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:188 |
|
msgid "maximum size of each packfile" |
|
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:190 |
|
msgid "repack objects in packs marked with .keep" |
|
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:200 |
|
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" |
|
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:204 |
|
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" |
|
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to remove '%s'" |
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:19 |
|
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" |
|
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:20 |
|
msgid "git replace [-f] --edit <object>" |
|
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:21 |
|
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" |
|
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:22 |
|
msgid "git replace -d <object>..." |
|
msgstr "git replace -d <đối tượng>…" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:23 |
|
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" |
|
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391 |
|
#, c-format |
|
msgid "Not a valid object name: '%s'" |
|
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:355 |
|
#, c-format |
|
msgid "bad mergetag in commit '%s'" |
|
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:357 |
|
#, c-format |
|
msgid "malformed mergetag in commit '%s'" |
|
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:368 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " |
|
"instead of --graft" |
|
msgstr "" |
|
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " |
|
"tùy chọn --edit thay cho --graft" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:401 |
|
#, c-format |
|
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." |
|
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." |
|
|
|
#: builtin/replace.c:402 |
|
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" |
|
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:408 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not write replacement commit for: '%s'" |
|
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:432 |
|
msgid "list replace refs" |
|
msgstr "liệt kê các refs thay thế" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:433 |
|
msgid "delete replace refs" |
|
msgstr "xóa tham chiếu thay thế" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:434 |
|
msgid "edit existing object" |
|
msgstr "sửa đối tượng sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:435 |
|
msgid "change a commit's parents" |
|
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:436 |
|
msgid "replace the ref if it exists" |
|
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:437 |
|
msgid "do not pretty-print contents for --edit" |
|
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" |
|
|
|
#: builtin/replace.c:438 |
|
msgid "use this format" |
|
msgstr "dùng định dạng này" |
|
|
|
#: builtin/rerere.c:12 |
|
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" |
|
msgstr "" |
|
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" |
|
|
|
#: builtin/rerere.c:58 |
|
msgid "register clean resolutions in index" |
|
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:26 |
|
msgid "" |
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" |
|
msgstr "" |
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:27 |
|
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." |
|
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:28 |
|
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" |
|
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:34 |
|
msgid "mixed" |
|
msgstr "pha trộn" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:34 |
|
msgid "soft" |
|
msgstr "mềm" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:34 |
|
msgid "hard" |
|
msgstr "cứng" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:34 |
|
msgid "merge" |
|
msgstr "hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:34 |
|
msgid "keep" |
|
msgstr "giữ lại" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:74 |
|
msgid "You do not have a valid HEAD." |
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:76 |
|
msgid "Failed to find tree of HEAD." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:82 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to find tree of %s." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:100 |
|
#, c-format |
|
msgid "HEAD is now at %s" |
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:183 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." |
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:276 |
|
msgid "be quiet, only report errors" |
|
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:278 |
|
msgid "reset HEAD and index" |
|
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:279 |
|
msgid "reset only HEAD" |
|
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283 |
|
msgid "reset HEAD, index and working tree" |
|
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:285 |
|
msgid "reset HEAD but keep local changes" |
|
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:288 |
|
msgid "record only the fact that removed paths will be added later" |
|
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:305 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:313 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." |
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:322 |
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" |
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:331 |
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." |
|
msgstr "" |
|
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " |
|
"reset -- <đường_dẫn>”." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:333 |
|
#, c-format |
|
msgid "Cannot do %s reset with paths." |
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:343 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" |
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:347 |
|
msgid "-N can only be used with --mixed" |
|
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:364 |
|
msgid "Unstaged changes after reset:" |
|
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" |
|
|
|
#: builtin/reset.c:370 |
|
#, c-format |
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'." |
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." |
|
|
|
#: builtin/reset.c:374 |
|
msgid "Could not write new index file." |
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." |
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:354 |
|
msgid "rev-list does not support display of notes" |
|
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:386 |
|
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" |
|
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" |
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:391 |
|
msgid "keep the `--` passed as an arg" |
|
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" |
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:393 |
|
msgid "stop parsing after the first non-option argument" |
|
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" |
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:396 |
|
msgid "output in stuck long form" |
|
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" |
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:527 |
|
msgid "" |
|
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" |
|
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" |
|
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" |
|
"\n" |
|
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." |
|
msgstr "" |
|
"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n" |
|
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" |
|
" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n" |
|
"\n" |
|
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." |
|
|
|
#: builtin/revert.c:22 |
|
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." |
|
msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:23 |
|
msgid "git revert <subcommand>" |
|
msgstr "git revert <lệnh-con>" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:28 |
|
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." |
|
msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:29 |
|
msgid "git cherry-pick <subcommand>" |
|
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:71 |
|
#, c-format |
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s" |
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:80 |
|
msgid "end revert or cherry-pick sequence" |
|
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:81 |
|
msgid "resume revert or cherry-pick sequence" |
|
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:82 |
|
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" |
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:83 |
|
msgid "don't automatically commit" |
|
msgstr "không chuyển giao một cách tự động." |
|
|
|
#: builtin/revert.c:84 |
|
msgid "edit the commit message" |
|
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:87 |
|
msgid "parent number" |
|
msgstr "số của cha mẹ" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:89 |
|
msgid "merge strategy" |
|
msgstr "chiến lược hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:90 |
|
msgid "option" |
|
msgstr "tùy chọn" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:91 |
|
msgid "option for merge strategy" |
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:100 |
|
msgid "append commit name" |
|
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:102 |
|
msgid "preserve initially empty commits" |
|
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:103 |
|
msgid "allow commits with empty messages" |
|
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:104 |
|
msgid "keep redundant, empty commits" |
|
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:192 |
|
msgid "revert failed" |
|
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/revert.c:205 |
|
msgid "cherry-pick failed" |
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:17 |
|
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." |
|
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:65 |
|
msgid "" |
|
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n" |
|
"uses a .git directory:" |
|
msgid_plural "" |
|
"the following submodules (or one of their nested submodules)\n" |
|
"use a .git directory:" |
|
msgstr[0] "" |
|
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" |
|
"dùng một thư mục .git:" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:71 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
|
"chúng)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:230 |
|
msgid "" |
|
"the following file has staged content different from both the\n" |
|
"file and the HEAD:" |
|
msgid_plural "" |
|
"the following files have staged content different from both the\n" |
|
"file and the HEAD:" |
|
msgstr[0] "" |
|
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" |
|
"từ cả tập tin và cả HEAD:" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:235 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"(use -f to force removal)" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:239 |
|
msgid "the following file has changes staged in the index:" |
|
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" |
|
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:251 |
|
msgid "the following file has local modifications:" |
|
msgid_plural "the following files have local modifications:" |
|
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:269 |
|
msgid "do not list removed files" |
|
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:270 |
|
msgid "only remove from the index" |
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:271 |
|
msgid "override the up-to-date check" |
|
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:272 |
|
msgid "allow recursive removal" |
|
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:274 |
|
msgid "exit with a zero status even if nothing matched" |
|
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:335 |
|
#, c-format |
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r" |
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" |
|
|
|
#: builtin/rm.c:374 |
|
#, c-format |
|
msgid "git rm: unable to remove %s" |
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" |
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:18 |
|
msgid "" |
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" |
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " |
|
"[<ref>...]\n" |
|
" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." |
|
msgstr "" |
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" |
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" |
|
"chiếu>…]\n" |
|
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." |
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:160 |
|
msgid "remote name" |
|
msgstr "tên máy dịch vụ" |
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:171 |
|
msgid "use stateless RPC protocol" |
|
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" |
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:172 |
|
msgid "read refs from stdin" |
|
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:173 |
|
msgid "print status from remote helper" |
|
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:13 |
|
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" |
|
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:242 |
|
msgid "sort output according to the number of commits per author" |
|
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:244 |
|
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" |
|
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:246 |
|
msgid "Show the email address of each author" |
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:247 |
|
msgid "w[,i1[,i2]]" |
|
msgstr "w[,i1[,i2]]" |
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:248 |
|
msgid "Linewrap output" |
|
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:10 |
|
msgid "" |
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" |
|
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" |
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" |
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" |
|
msgstr "" |
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" |
|
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" |
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" |
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:14 |
|
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" |
|
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:375 |
|
#, c-format |
|
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" |
|
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" |
|
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:541 |
|
#, c-format |
|
msgid "no matching refs with %s" |
|
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:639 |
|
msgid "show remote-tracking and local branches" |
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:641 |
|
msgid "show remote-tracking branches" |
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:643 |
|
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" |
|
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:645 |
|
msgid "show <n> more commits after the common ancestor" |
|
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:647 |
|
msgid "synonym to more=-1" |
|
msgstr "đồng nghĩa với more=-1" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:648 |
|
msgid "suppress naming strings" |
|
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:650 |
|
msgid "include the current branch" |
|
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:652 |
|
msgid "name commits with their object names" |
|
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:654 |
|
msgid "show possible merge bases" |
|
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:656 |
|
msgid "show refs unreachable from any other ref" |
|
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:658 |
|
msgid "show commits in topological order" |
|
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:661 |
|
msgid "show only commits not on the first branch" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:663 |
|
msgid "show merges reachable from only one tip" |
|
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:665 |
|
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" |
|
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:668 |
|
msgid "<n>[,<base>]" |
|
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:669 |
|
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" |
|
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:703 |
|
msgid "" |
|
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" |
|
msgstr "" |
|
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" |
|
"independent hay --merge-base" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:727 |
|
msgid "no branches given, and HEAD is not valid" |
|
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:730 |
|
msgid "--reflog option needs one branch name" |
|
msgstr "--reflog cần tên một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:733 |
|
#, c-format |
|
msgid "only %d entry can be shown at one time." |
|
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." |
|
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:737 |
|
#, c-format |
|
msgid "no such ref %s" |
|
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:829 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot handle more than %d rev." |
|
msgid_plural "cannot handle more than %d revs." |
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:833 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid ref." |
|
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:836 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot find commit %s (%s)" |
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:10 |
|
msgid "" |
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" |
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" |
|
msgstr "" |
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" |
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:11 |
|
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" |
|
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:165 |
|
msgid "only show tags (can be combined with heads)" |
|
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:166 |
|
msgid "only show heads (can be combined with tags)" |
|
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:167 |
|
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" |
|
msgstr "" |
|
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 |
|
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" |
|
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:174 |
|
msgid "dereference tags into object IDs" |
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:176 |
|
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" |
|
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:180 |
|
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" |
|
msgstr "" |
|
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" |
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:182 |
|
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" |
|
msgstr "" |
|
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " |
|
"bộ" |
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:17 |
|
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" |
|
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" |
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:18 |
|
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" |
|
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" |
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:35 |
|
msgid "skip and remove all lines starting with comment character" |
|
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:38 |
|
msgid "prepend comment character and space to each line" |
|
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046 |
|
#, c-format |
|
msgid "No such ref: %s" |
|
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055 |
|
#, c-format |
|
msgid "Expecting a full ref name, got %s" |
|
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:71 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot strip one component off url '%s'" |
|
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408 |
|
#: builtin/submodule--helper.c:590 |
|
msgid "alternative anchor for relative paths" |
|
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:287 |
|
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" |
|
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343 |
|
#, c-format |
|
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" |
|
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:369 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:373 |
|
#, c-format |
|
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" |
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:383 |
|
#, c-format |
|
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" |
|
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:390 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:409 |
|
msgid "Suppress output for initializing a submodule" |
|
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:414 |
|
msgid "git submodule--helper init [<path>]" |
|
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:435 |
|
msgid "git submodule--helper name <path>" |
|
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:441 |
|
#, c-format |
|
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " |
|
"“%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527 |
|
#, c-format |
|
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" |
|
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:563 |
|
#, c-format |
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" |
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:570 |
|
#, c-format |
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" |
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:593 |
|
msgid "where the new submodule will be cloned to" |
|
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:596 |
|
msgid "name of the new submodule" |
|
msgstr "tên của mô-đun-con mới" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:599 |
|
msgid "url where to clone the submodule from" |
|
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:605 |
|
msgid "depth for shallow clones" |
|
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964 |
|
msgid "force cloning progress" |
|
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:613 |
|
msgid "" |
|
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " |
|
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" |
|
msgstr "" |
|
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " |
|
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create directory '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:644 |
|
#, c-format |
|
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" |
|
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:660 |
|
#, c-format |
|
msgid "cannot open file '%s'" |
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:665 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not close file %s" |
|
msgstr "không thể đóng tập tin %s" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:672 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not get submodule directory for '%s'" |
|
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:726 |
|
#, c-format |
|
msgid "Submodule path '%s' not initialized" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:730 |
|
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" |
|
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:756 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipping unmerged submodule %s" |
|
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:777 |
|
#, c-format |
|
msgid "Skipping submodule '%s'" |
|
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:913 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:924 |
|
#, c-format |
|
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:945 |
|
msgid "path into the working tree" |
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:948 |
|
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" |
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:952 |
|
msgid "rebase, merge, checkout or none" |
|
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:956 |
|
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" |
|
msgstr "" |
|
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:959 |
|
msgid "parallel jobs" |
|
msgstr "công việc đồng thời" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:961 |
|
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" |
|
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:962 |
|
msgid "don't print cloning progress" |
|
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:969 |
|
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" |
|
msgstr "" |
|
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:979 |
|
msgid "bad value for update parameter" |
|
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1050 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " |
|
"the superproject is not on any branch" |
|
msgstr "" |
|
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " |
|
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1100 |
|
msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" |
|
msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" |
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1107 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" |
|
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:7 |
|
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" |
|
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:8 |
|
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" |
|
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:40 |
|
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" |
|
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:41 |
|
msgid "delete symbolic ref" |
|
msgstr "xóa tham chiếu mềm" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:42 |
|
msgid "shorten ref output" |
|
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 |
|
msgid "reason" |
|
msgstr "lý do" |
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 |
|
msgid "reason of the update" |
|
msgstr "lý do cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:23 |
|
msgid "" |
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " |
|
"[<head>]" |
|
msgstr "" |
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " |
|
"[<head>]" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:24 |
|
msgid "git tag -d <tagname>..." |
|
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:25 |
|
msgid "" |
|
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" |
|
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" |
|
msgstr "" |
|
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" |
|
"tượng>]\n" |
|
"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:27 |
|
msgid "git tag -v <tagname>..." |
|
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:81 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag name too long: %.*s..." |
|
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:86 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' not found." |
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:101 |
|
#, c-format |
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" |
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:117 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Write a message for tag:\n" |
|
" %s\n" |
|
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" |
|
" %s\n" |
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:121 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Write a message for tag:\n" |
|
" %s\n" |
|
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " |
|
"want to.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" |
|
" %s\n" |
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " |
|
"nếu muốn.\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:199 |
|
msgid "unable to sign the tag" |
|
msgstr "không thể ký thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:201 |
|
msgid "unable to write tag file" |
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:226 |
|
msgid "bad object type." |
|
msgstr "kiểu đối tượng sai." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:239 |
|
msgid "tag header too big." |
|
msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:275 |
|
msgid "no tag message?" |
|
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:281 |
|
#, c-format |
|
msgid "The tag message has been left in %s\n" |
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:339 |
|
msgid "list tag names" |
|
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:341 |
|
msgid "print <n> lines of each tag message" |
|
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:343 |
|
msgid "delete tags" |
|
msgstr "xóa thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:344 |
|
msgid "verify tags" |
|
msgstr "thẩm tra thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:346 |
|
msgid "Tag creation options" |
|
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:348 |
|
msgid "annotated tag, needs a message" |
|
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:350 |
|
msgid "tag message" |
|
msgstr "phần chú thích cho thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:352 |
|
msgid "annotated and GPG-signed tag" |
|
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:356 |
|
msgid "use another key to sign the tag" |
|
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:357 |
|
msgid "replace the tag if exists" |
|
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 |
|
msgid "create a reflog" |
|
msgstr "tạo một reflog" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:360 |
|
msgid "Tag listing options" |
|
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:361 |
|
msgid "show tag list in columns" |
|
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 |
|
msgid "print only tags that contain the commit" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:364 |
|
msgid "print only tags that are merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:365 |
|
msgid "print only tags that are not merged" |
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:370 |
|
msgid "print only tags of the object" |
|
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:399 |
|
msgid "--column and -n are incompatible" |
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:419 |
|
msgid "-n option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:421 |
|
msgid "--contains option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:423 |
|
msgid "--points-at option is only allowed with -l." |
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:425 |
|
msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" |
|
msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:433 |
|
msgid "only one -F or -m option is allowed." |
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:452 |
|
msgid "too many params" |
|
msgstr "quá nhiều đối số" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:458 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a valid tag name." |
|
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." |
|
|
|
#: builtin/tag.c:463 |
|
#, c-format |
|
msgid "tag '%s' already exists" |
|
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" |
|
|
|
#: builtin/tag.c:491 |
|
#, c-format |
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" |
|
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" |
|
|
|
#: builtin/unpack-objects.c:493 |
|
msgid "Unpacking objects" |
|
msgstr "Đang giải nén các đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:79 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create directory %s" |
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:85 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to stat %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:95 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to create file %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:103 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to delete file %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212 |
|
#, c-format |
|
msgid "failed to delete directory %s" |
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:133 |
|
#, c-format |
|
msgid "Testing mtime in '%s' " |
|
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:145 |
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new file" |
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:158 |
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" |
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:171 |
|
msgid "directory stat info changes after updating a file" |
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:182 |
|
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" |
|
msgstr "" |
|
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " |
|
"mục con" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:193 |
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a file" |
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:206 |
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" |
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:213 |
|
msgid " OK" |
|
msgstr " Đồng ý" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:564 |
|
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" |
|
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:919 |
|
msgid "continue refresh even when index needs update" |
|
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:922 |
|
msgid "refresh: ignore submodules" |
|
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:925 |
|
msgid "do not ignore new files" |
|
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:927 |
|
msgid "let files replace directories and vice-versa" |
|
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:929 |
|
msgid "notice files missing from worktree" |
|
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:931 |
|
msgid "refresh even if index contains unmerged entries" |
|
msgstr "" |
|
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:934 |
|
msgid "refresh stat information" |
|
msgstr "lấy lại thông tin thống kê" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:938 |
|
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" |
|
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:942 |
|
msgid "<mode>,<object>,<path>" |
|
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:943 |
|
msgid "add the specified entry to the index" |
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:952 |
|
msgid "mark files as \"not changing\"" |
|
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:955 |
|
msgid "clear assumed-unchanged bit" |
|
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:958 |
|
msgid "mark files as \"index-only\"" |
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:961 |
|
msgid "clear skip-worktree bit" |
|
msgstr "xóa bít skip-worktree" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:964 |
|
msgid "add to index only; do not add content to object database" |
|
msgstr "" |
|
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:966 |
|
msgid "remove named paths even if present in worktree" |
|
msgstr "" |
|
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " |
|
"làm việc" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:968 |
|
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" |
|
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:970 |
|
msgid "read list of paths to be updated from standard input" |
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:974 |
|
msgid "add entries from standard input to the index" |
|
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:978 |
|
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" |
|
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:982 |
|
msgid "only update entries that differ from HEAD" |
|
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:986 |
|
msgid "ignore files missing from worktree" |
|
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:989 |
|
msgid "report actions to standard output" |
|
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:991 |
|
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" |
|
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:995 |
|
msgid "write index in this format" |
|
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:997 |
|
msgid "enable or disable split index" |
|
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:999 |
|
msgid "enable/disable untracked cache" |
|
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1001 |
|
msgid "test if the filesystem supports untracked cache" |
|
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1003 |
|
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" |
|
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1119 |
|
msgid "" |
|
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " |
|
"to disable the untracked cache" |
|
msgstr "" |
|
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " |
|
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1123 |
|
msgid "Untracked cache disabled" |
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1131 |
|
msgid "" |
|
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " |
|
"to enable the untracked cache" |
|
msgstr "" |
|
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " |
|
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" |
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1135 |
|
#, c-format |
|
msgid "Untracked cache enabled for '%s'" |
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:9 |
|
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" |
|
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:10 |
|
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" |
|
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:11 |
|
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" |
|
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:363 |
|
msgid "delete the reference" |
|
msgstr "xóa tham chiếu" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:365 |
|
msgid "update <refname> not the one it points to" |
|
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:366 |
|
msgid "stdin has NUL-terminated arguments" |
|
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" |
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:367 |
|
msgid "read updates from stdin" |
|
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:6 |
|
msgid "git update-server-info [--force]" |
|
msgstr "git update-server-info [--force]" |
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:14 |
|
msgid "update the info files from scratch" |
|
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" |
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:17 |
|
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." |
|
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" |
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:72 |
|
msgid "print commit contents" |
|
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" |
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35 |
|
msgid "print raw gpg status output" |
|
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" |
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:54 |
|
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." |
|
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" |
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:64 |
|
msgid "verbose" |
|
msgstr "chi tiết" |
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:66 |
|
msgid "show statistics only" |
|
msgstr "chỉ hiển thị thống kê" |
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:17 |
|
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." |
|
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" |
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:34 |
|
msgid "print tag contents" |
|
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:15 |
|
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" |
|
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:16 |
|
msgid "git worktree list [<options>]" |
|
msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:17 |
|
msgid "git worktree lock [<options>] <path>" |
|
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:18 |
|
msgid "git worktree prune [<options>]" |
|
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:19 |
|
msgid "git worktree unlock <path>" |
|
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:42 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" |
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:48 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" |
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:53 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" |
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:64 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" |
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:80 |
|
#, c-format |
|
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" |
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:204 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' already exists" |
|
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:236 |
|
#, c-format |
|
msgid "could not create directory of '%s'" |
|
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:272 |
|
#, c-format |
|
msgid "Preparing %s (identifier %s)" |
|
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:323 |
|
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" |
|
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:325 |
|
msgid "create a new branch" |
|
msgstr "tạo nhánh mới" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:327 |
|
msgid "create or reset a branch" |
|
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:329 |
|
msgid "populate the new working tree" |
|
msgstr "di chuyển cây làm việc mới" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:337 |
|
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" |
|
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:470 |
|
msgid "reason for locking" |
|
msgstr "lý do khóa" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not a working tree" |
|
msgstr "%s không phải là cây làm việc" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517 |
|
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" |
|
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:489 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is already locked, reason: %s" |
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:491 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is already locked" |
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi" |
|
|
|
#: builtin/worktree.c:519 |
|
#, c-format |
|
msgid "'%s' is not locked" |
|
msgstr "“%s” chưa bị khóa" |
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:13 |
|
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" |
|
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" |
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:26 |
|
msgid "<prefix>/" |
|
msgstr "<tiền tố>/" |
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:27 |
|
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" |
|
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" |
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:30 |
|
msgid "only useful for debugging" |
|
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" |
|
|
|
#: upload-pack.c:22 |
|
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" |
|
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" |
|
|
|
#: upload-pack.c:1028 |
|
msgid "quit after a single request/response exchange" |
|
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" |
|
|
|
#: upload-pack.c:1030 |
|
msgid "exit immediately after initial ref advertisement" |
|
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" |
|
|
|
#: upload-pack.c:1032 |
|
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" |
|
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" |
|
|
|
#: upload-pack.c:1034 |
|
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" |
|
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" |
|
|
|
#: credential-cache--daemon.c:223 |
|
#, c-format |
|
msgid "" |
|
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" |
|
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" |
|
"\n" |
|
"\tchmod 0700 %s" |
|
msgstr "" |
|
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" |
|
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" |
|
"\n" |
|
"\tchmod 0700 %s" |
|
|
|
#: credential-cache--daemon.c:271 |
|
msgid "print debugging messages to stderr" |
|
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" |
|
|
|
#: git.c:14 |
|
msgid "" |
|
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" |
|
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" |
|
"to read about a specific subcommand or concept." |
|
msgstr "" |
|
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" |
|
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" |
|
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." |
|
|
|
#: http.c:342 |
|
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" |
|
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" |
|
|
|
#: http.c:351 |
|
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" |
|
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" |
|
|
|
#: common-cmds.h:9 |
|
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" |
|
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" |
|
|
|
#: common-cmds.h:10 |
|
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" |
|
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" |
|
|
|
#: common-cmds.h:11 |
|
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" |
|
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" |
|
|
|
#: common-cmds.h:12 |
|
msgid "grow, mark and tweak your common history" |
|
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" |
|
|
|
#: common-cmds.h:13 |
|
msgid "collaborate (see also: git help workflows)" |
|
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" |
|
|
|
#: common-cmds.h:17 |
|
msgid "Add file contents to the index" |
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: common-cmds.h:18 |
|
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" |
|
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" |
|
|
|
#: common-cmds.h:19 |
|
msgid "List, create, or delete branches" |
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" |
|
|
|
#: common-cmds.h:20 |
|
msgid "Switch branches or restore working tree files" |
|
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" |
|
|
|
#: common-cmds.h:21 |
|
msgid "Clone a repository into a new directory" |
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" |
|
|
|
#: common-cmds.h:22 |
|
msgid "Record changes to the repository" |
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" |
|
|
|
#: common-cmds.h:23 |
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" |
|
msgstr "" |
|
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " |
|
"làm việc, v.v.." |
|
|
|
#: common-cmds.h:24 |
|
msgid "Download objects and refs from another repository" |
|
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" |
|
|
|
#: common-cmds.h:25 |
|
msgid "Print lines matching a pattern" |
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" |
|
|
|
#: common-cmds.h:26 |
|
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" |
|
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" |
|
|
|
#: common-cmds.h:27 |
|
msgid "Show commit logs" |
|
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" |
|
|
|
#: common-cmds.h:28 |
|
msgid "Join two or more development histories together" |
|
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" |
|
|
|
#: common-cmds.h:29 |
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" |
|
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" |
|
|
|
#: common-cmds.h:30 |
|
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" |
|
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" |
|
|
|
#: common-cmds.h:31 |
|
msgid "Update remote refs along with associated objects" |
|
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" |
|
|
|
#: common-cmds.h:32 |
|
msgid "Reapply commits on top of another base tip" |
|
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" |
|
|
|
#: common-cmds.h:33 |
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state" |
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" |
|
|
|
#: common-cmds.h:34 |
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index" |
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" |
|
|
|
#: common-cmds.h:35 |
|
msgid "Show various types of objects" |
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" |
|
|
|
#: common-cmds.h:36 |
|
msgid "Show the working tree status" |
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" |
|
|
|
#: common-cmds.h:37 |
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" |
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" |
|
|
|
#: parse-options.h:145 |
|
msgid "expiry-date" |
|
msgstr "ngày hết hạn" |
|
|
|
#: parse-options.h:160 |
|
msgid "no-op (backward compatibility)" |
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)" |
|
|
|
#: parse-options.h:238 |
|
msgid "be more verbose" |
|
msgstr "chi tiết hơn nữa" |
|
|
|
#: parse-options.h:240 |
|
msgid "be more quiet" |
|
msgstr "im lặng hơn nữa" |
|
|
|
#: parse-options.h:246 |
|
msgid "use <n> digits to display SHA-1s" |
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" |
|
|
|
#: rerere.h:40 |
|
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" |
|
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:54 |
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\"" |
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
|
#. translation. The program will only accept English input |
|
#. at this point. |
|
#: git-bisect.sh:60 |
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " |
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " |
|
|
|
#: git-bisect.sh:121 |
|
#, sh-format |
|
msgid "unrecognised option: '$arg'" |
|
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:125 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" |
|
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:154 |
|
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" |
|
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:167 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." |
|
msgstr "" |
|
"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" |
|
"\"." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:177 |
|
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" |
|
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:181 |
|
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" |
|
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:233 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad bisect_write argument: $state" |
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:262 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad rev input: $arg" |
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:281 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad rev input: $bisected_head" |
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:290 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Bad rev input: $rev" |
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:299 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." |
|
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:322 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." |
|
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." |
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
|
#. translation. The program will only accept English input |
|
#. at this point. |
|
#: git-bisect.sh:328 |
|
msgid "Are you sure [Y/n]? " |
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " |
|
|
|
#: git-bisect.sh:340 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" |
|
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n" |
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " |
|
"cái đó.)" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:343 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n" |
|
"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n" |
|
"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" |
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một " |
|
"$bad_syn.\n" |
|
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " |
|
"chúng.)" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 |
|
msgid "We are not bisecting." |
|
msgstr "Chúng tôi không bisect." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:421 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$invalid' is not a valid commit" |
|
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:430 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n" |
|
"Try 'git bisect reset <commit>'." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" |
|
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:458 |
|
msgid "No logfile given" |
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:459 |
|
#, sh-format |
|
msgid "cannot read $file for replaying" |
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:480 |
|
msgid "?? what are you talking about?" |
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:492 |
|
#, sh-format |
|
msgid "running $command" |
|
msgstr "đang chạy lệnh $command" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:499 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"bisect run failed:\n" |
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" |
|
msgstr "" |
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n" |
|
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:525 |
|
msgid "bisect run cannot continue any more" |
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:531 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"bisect run failed:\n" |
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res" |
|
msgstr "" |
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n" |
|
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:538 |
|
msgid "bisect run success" |
|
msgstr "bisect chạy thành công" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:565 |
|
msgid "please use two different terms" |
|
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:575 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$term' is not a valid term" |
|
msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:578 |
|
#, sh-format |
|
msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" |
|
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 |
|
#, sh-format |
|
msgid "can't change the meaning of term '$term'" |
|
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:606 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." |
|
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." |
|
|
|
#: git-bisect.sh:636 |
|
msgid "no terms defined" |
|
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" |
|
|
|
#: git-bisect.sh:653 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" |
|
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." |
|
msgstr "" |
|
"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" |
|
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:46 |
|
msgid "" |
|
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " |
|
"merge" |
|
msgstr "" |
|
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " |
|
"lệnh hòa trộn" |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:61 |
|
msgid "Automated merge did not work." |
|
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:62 |
|
msgid "Should not be doing an octopus." |
|
msgstr "Không thể thực hiện một octopus." |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:73 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" |
|
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:77 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Already up-to-date with $pretty_name" |
|
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:89 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" |
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:97 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Trying simple merge with $pretty_name" |
|
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" |
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:102 |
|
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." |
|
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:56 |
|
msgid "" |
|
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" |
|
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" |
|
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" |
|
"\"." |
|
msgstr "" |
|
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" |
|
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" |
|
"\".\n" |
|
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " |
|
"rebase --abort\"." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not move back to $head_name" |
|
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:167 |
|
msgid "Applied autostash." |
|
msgstr "Đã áp dụng autostash." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:170 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot store $stash_sha1" |
|
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:171 |
|
msgid "" |
|
"Applying autostash resulted in conflicts.\n" |
|
"Your changes are safe in the stash.\n" |
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" |
|
msgstr "" |
|
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" |
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" |
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " |
|
"nào.\n" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:210 |
|
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." |
|
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:215 |
|
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." |
|
msgstr "" |
|
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " |
|
"rebase." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:356 |
|
msgid "No rebase in progress?" |
|
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:367 |
|
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." |
|
msgstr "" |
|
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " |
|
"sử) tương tác." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:374 |
|
msgid "Cannot read HEAD" |
|
msgstr "Không thể đọc HEAD" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:377 |
|
msgid "" |
|
"You must edit all merge conflicts and then\n" |
|
"mark them as resolved using git add" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" |
|
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:414 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" |
|
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" |
|
"case, please try\n" |
|
"\t$cmd_live_rebase\n" |
|
"If that is not the case, please\n" |
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
|
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" |
|
"valuable there." |
|
msgstr "" |
|
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" |
|
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" |
|
"như vậy, xin hãy thử\n" |
|
"\t$cmd_live_rebase\n" |
|
"Nếu không phải thế, hãy thử\n" |
|
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
|
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" |
|
"có một số thứ quý giá ở đây." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:465 |
|
#, sh-format |
|
msgid "invalid upstream $upstream_name" |
|
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:489 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" |
|
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$onto_name: there is no merge base" |
|
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:501 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" |
|
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:524 |
|
#, sh-format |
|
msgid "fatal: no such branch: $branch_name" |
|
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:557 |
|
msgid "Cannot autostash" |
|
msgstr "Không thể autostash" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:562 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Created autostash: $stash_abbrev" |
|
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:566 |
|
msgid "Please commit or stash them." |
|
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:586 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:590 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." |
|
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." |
|
|
|
#: git-rebase.sh:601 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Changes from $mb to $onto:" |
|
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:610 |
|
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." |
|
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" |
|
|
|
#: git-rebase.sh:620 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." |
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." |
|
|
|
#: git-stash.sh:50 |
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" |
|
msgstr "" |
|
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:73 |
|
msgid "You do not have the initial commit yet" |
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" |
|
|
|
#: git-stash.sh:88 |
|
msgid "Cannot save the current index state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:103 |
|
msgid "Cannot save the untracked files" |
|
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" |
|
|
|
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 |
|
msgid "Cannot save the current worktree state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:140 |
|
msgid "No changes selected" |
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" |
|
|
|
#: git-stash.sh:143 |
|
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:156 |
|
msgid "Cannot record working tree state" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:188 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" |
|
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like |
|
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the |
|
#. second line correspond to "error: ". So you should line |
|
#. up the second line with however many characters the |
|
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in |
|
#. English this is: |
|
#. |
|
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 |
|
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah |
|
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' |
|
#: git-stash.sh:238 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"error: unknown option for 'stash save': $option\n" |
|
" To provide a message, use git stash save -- '$option'" |
|
msgstr "" |
|
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" |
|
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" |
|
" dùng git stash save -- \"$option\"" |
|
|
|
#: git-stash.sh:251 |
|
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" |
|
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." |
|
|
|
#: git-stash.sh:259 |
|
msgid "No local changes to save" |
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" |
|
|
|
#: git-stash.sh:263 |
|
msgid "Cannot initialize stash" |
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:267 |
|
msgid "Cannot save the current status" |
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" |
|
|
|
#: git-stash.sh:268 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" |
|
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" |
|
|
|
#: git-stash.sh:285 |
|
msgid "Cannot remove worktree changes" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" |
|
|
|
#: git-stash.sh:403 |
|
#, sh-format |
|
msgid "unknown option: $opt" |
|
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" |
|
|
|
#: git-stash.sh:416 |
|
msgid "No stash found." |
|
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." |
|
|
|
#: git-stash.sh:423 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Too many revisions specified: $REV" |
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" |
|
|
|
#: git-stash.sh:438 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$reference is not a valid reference" |
|
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" |
|
|
|
#: git-stash.sh:466 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$args' is not a stash-like commit" |
|
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:477 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$args' is not a stash reference" |
|
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:485 |
|
msgid "unable to refresh index" |
|
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" |
|
|
|
#: git-stash.sh:489 |
|
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" |
|
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" |
|
|
|
#: git-stash.sh:497 |
|
msgid "Conflicts in index. Try without --index." |
|
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." |
|
|
|
#: git-stash.sh:499 |
|
msgid "Could not save index tree" |
|
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" |
|
|
|
#: git-stash.sh:508 |
|
msgid "Could not restore untracked files from stash" |
|
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:533 |
|
msgid "Cannot unstage modified files" |
|
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" |
|
|
|
#: git-stash.sh:548 |
|
msgid "Index was not unstashed." |
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." |
|
|
|
#: git-stash.sh:562 |
|
msgid "The stash is kept in case you need it again." |
|
msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." |
|
|
|
#: git-stash.sh:571 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Dropped ${REV} ($s)" |
|
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" |
|
|
|
#: git-stash.sh:572 |
|
#, sh-format |
|
msgid "${REV}: Could not drop stash entry" |
|
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" |
|
|
|
#: git-stash.sh:580 |
|
msgid "No branch name specified" |
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" |
|
|
|
#: git-stash.sh:652 |
|
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" |
|
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:184 |
|
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" |
|
msgstr "" |
|
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " |
|
"việc" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:194 |
|
#, sh-format |
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" |
|
msgstr "" |
|
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:211 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index" |
|
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:215 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" |
|
"$sm_path\n" |
|
"Use -f if you really want to add it." |
|
msgstr "" |
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
|
"của bạn:\n" |
|
"$sm_path\n" |
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:233 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" |
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:235 |
|
#, sh-format |
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" |
|
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:243 |
|
#, sh-format |
|
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" |
|
msgstr "" |
|
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:245 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" |
|
" $realrepo\n" |
|
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " |
|
"repo\n" |
|
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " |
|
"option." |
|
msgstr "" |
|
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" |
|
" $realrepo\n" |
|
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" |
|
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " |
|
"chọn “--name”." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:251 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." |
|
msgstr "" |
|
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:263 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:268 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:277 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:324 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Entering '$displaypath'" |
|
msgstr "Đang vào “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:344 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." |
|
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:415 |
|
#, sh-format |
|
msgid "pathspec and --all are incompatible" |
|
msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:420 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" |
|
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:440 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" |
|
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" |
|
msgstr "" |
|
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n" |
|
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
|
"chúng)" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:448 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " |
|
"discard them" |
|
msgstr "" |
|
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" |
|
"f” để loại bỏ chúng đi" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:451 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cleared directory '$displaypath'" |
|
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:452 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" |
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:455 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" |
|
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:464 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" |
|
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:617 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "" |
|
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " |
|
"“$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:627 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:632 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " |
|
"'$sm_path'" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " |
|
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:650 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:656 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " |
|
"Direct fetching of that commit failed." |
|
msgstr "" |
|
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " |
|
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." |
|
|
|
#: git-submodule.sh:663 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:664 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:668 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:669 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:674 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:675 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:680 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "" |
|
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " |
|
"“$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:681 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" |
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:712 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:820 |
|
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" |
|
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:872 |
|
#, sh-format |
|
msgid "unexpected mode $mod_dst" |
|
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:892 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" |
|
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:895 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" |
|
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:898 |
|
#, sh-format |
|
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" |
|
msgstr "" |
|
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " |
|
"$sha1_dst" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:1045 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" |
|
|
|
#: git-submodule.sh:1112 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" |
|
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" |
|
|
|
#: git-parse-remote.sh:89 |
|
#, sh-format |
|
msgid "See git-${cmd}(1) for details." |
|
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:131 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Rebasing ($new_count/$total)" |
|
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:147 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Commands:\n" |
|
" p, pick = use commit\n" |
|
" r, reword = use commit, but edit the commit message\n" |
|
" e, edit = use commit, but stop for amending\n" |
|
" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" |
|
" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" |
|
" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" |
|
" d, drop = remove commit\n" |
|
"\n" |
|
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Các lệnh:\n" |
|
" p, pick = dùng lần chuyển giao\n" |
|
" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" |
|
" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" |
|
" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n" |
|
" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển " |
|
"giao này\n" |
|
" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" |
|
" d, drop = xóa lần chuyển giao\n" |
|
"\n" |
|
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " |
|
"đáy.\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:162 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " |
|
"chuyển giao.\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:166 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:202 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"You can amend the commit now, with\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"Once you are satisfied with your changes, run\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:227 |
|
#, sh-format |
|
msgid "$sha1: not a commit that can be picked" |
|
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:266 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Invalid commit name: $sha1" |
|
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:308 |
|
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" |
|
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:360 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Fast-forward to $sha1" |
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:362 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot fast-forward to $sha1" |
|
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:371 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" |
|
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:376 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" |
|
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:390 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Error redoing merge $sha1" |
|
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:398 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not pick $sha1" |
|
msgstr "Không thể lấy ra $sha1" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:407 |
|
#, sh-format |
|
msgid "This is the commit message #${n}:" |
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:412 |
|
#, sh-format |
|
msgid "The commit message #${n} will be skipped:" |
|
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:423 |
|
#, sh-format |
|
msgid "This is a combination of $count commit." |
|
msgid_plural "This is a combination of $count commits." |
|
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:431 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot write $fixup_msg" |
|
msgstr "Không thể $fixup_msg" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:434 |
|
msgid "This is a combination of 2 commits." |
|
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:435 |
|
msgid "This is the 1st commit message:" |
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518 |
|
#: git-rebase--interactive.sh:521 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not apply $sha1... $rest" |
|
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:549 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" |
|
"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" |
|
"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " |
|
"before\n" |
|
"you are able to reword the commit." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" |
|
"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " |
|
"móc pre-commit\n" |
|
"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " |
|
"này\n" |
|
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:564 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" |
|
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:579 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" |
|
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:621 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Executing: $rest" |
|
msgstr "Thực thi: $rest" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:629 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Execution failed: $rest" |
|
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:631 |
|
msgid "and made changes to the index and/or the working tree" |
|
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:633 |
|
msgid "" |
|
"You can fix the problem, and then run\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
|
|
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user |
|
#: git-rebase--interactive.sh:646 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Execution succeeded: $rest\n" |
|
"but left changes to the index and/or the working tree\n" |
|
"Commit or stash your changes, and then run\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
msgstr "" |
|
"Thực thi thành công: $rest\n" |
|
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" |
|
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" |
|
"\n" |
|
"\tgit rebase --continue" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:657 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" |
|
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:658 |
|
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." |
|
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:693 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Successfully rebased and updated $head_name." |
|
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:740 |
|
msgid "Could not skip unnecessary pick commands" |
|
msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:898 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" |
|
" - $line" |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng " |
|
"sau đây:\n" |
|
" - $line" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:931 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" |
|
" - $line" |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" |
|
" - $line" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:970 |
|
msgid "could not detach HEAD" |
|
msgstr "không thể tách rời HEAD" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1008 |
|
msgid "" |
|
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" |
|
"Dropped commits (newer to older):" |
|
msgstr "" |
|
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" |
|
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1016 |
|
msgid "" |
|
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" |
|
"\n" |
|
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " |
|
"warnings.\n" |
|
"The possible behaviours are: ignore, warn, error." |
|
msgstr "" |
|
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " |
|
"chuyển giao.\n" |
|
"\n" |
|
"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " |
|
"báo.\n" |
|
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1027 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " |
|
"Ignoring." |
|
msgstr "" |
|
"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " |
|
"Nên bỏ qua." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1044 |
|
msgid "" |
|
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" |
|
"continue'." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" |
|
"continue”." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1045 |
|
msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." |
|
msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1069 |
|
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" |
|
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1074 |
|
#, sh-format |
|
msgid "" |
|
"You have staged changes in your working tree.\n" |
|
"If these changes are meant to be\n" |
|
"squashed into the previous commit, run:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n" |
|
"\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" |
|
"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" |
|
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" |
|
"\n" |
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" |
|
"\n" |
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" |
|
"\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1091 |
|
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" |
|
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1096 |
|
msgid "" |
|
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" |
|
"first and then run 'git rebase --continue' again." |
|
msgstr "" |
|
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" |
|
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " |
|
"nữa." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105 |
|
msgid "Could not commit staged changes." |
|
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1129 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" |
|
"To continue rebase after editing, run:\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" |
|
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" |
|
" git rebase --continue\n" |
|
"\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295 |
|
msgid "Could not execute editor" |
|
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1150 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not checkout $switch_to" |
|
msgstr "Không thể checkout $switch_to" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1155 |
|
msgid "No HEAD?" |
|
msgstr "Không HEAD?" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1156 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Could not create temporary $state_dir" |
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1158 |
|
msgid "Could not mark as interactive" |
|
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173 |
|
msgid "Could not init rewritten commits" |
|
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1273 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" |
|
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" |
|
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1278 |
|
msgid "" |
|
"\n" |
|
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" |
|
"\n" |
|
msgstr "" |
|
"\n" |
|
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" |
|
|
|
#: git-rebase--interactive.sh:1285 |
|
msgid "Note that empty commits are commented out" |
|
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 |
|
#, sh-format |
|
msgid "usage: $dashless $USAGE" |
|
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:190 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" |
|
msgstr "" |
|
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " |
|
"làm việc" |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206 |
|
#, sh-format |
|
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." |
|
msgstr "" |
|
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:220 |
|
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." |
|
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:223 |
|
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:226 |
|
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:229 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." |
|
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:242 |
|
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:245 |
|
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:248 |
|
#, sh-format |
|
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "" |
|
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " |
|
"giao." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:252 |
|
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." |
|
msgstr "" |
|
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:372 |
|
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." |
|
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." |
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:377 |
|
msgid "Unable to determine absolute path of git directory" |
|
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" |
|
|
|
#~ msgid "Could not write to %s" |
|
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s" |
|
|
|
#~ msgid "Error wrapping up %s." |
|
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
|
|
|
#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
|
#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
|
|
|
#~ msgid "Cannot revert during another revert." |
|
#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." |
|
|
|
#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." |
|
|
|
#~ msgid "Could not parse line %d." |
|
#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
|
|
|
#~ msgid "Could not open %s" |
|
#~ msgstr "Không thể mở %s" |
|
|
|
#~ msgid "Could not read %s." |
|
#~ msgstr "Không thể đọc %s." |
|
|
|
#~ msgid "Could not format %s." |
|
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." |
|
|
|
#~ msgid "%s: %s" |
|
#~ msgstr "%s: %s" |
|
|
|
#~ msgid "cannot open %s: %s" |
|
#~ msgstr "không thể mở %s: %s" |
|
|
|
#~ msgid "You need to set your committer info first" |
|
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" |
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" |
|
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" |
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" |
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " |
|
#~ "sai" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " |
|
#~ "đơn vị không hợp lệ" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " |
|
#~ "đơn vị không hợp lệ" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " |
|
#~ "không hợp lệ" |
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " |
|
#~ "lệ" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 2nd commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 3rd commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 4th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 5th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 6th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 7th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 8th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 9th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the 10th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" |
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" |
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" |
|
|
|
#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" |
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" |
|
|
|
#~ msgid "could not run gpg." |
|
#~ msgstr "không thể chạy gpg." |
|
|
|
#~ msgid "gpg did not accept the data" |
|
#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" |
|
|
|
#~ msgid "unsupported object type in the tree" |
|
#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
|
|
|
#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
|
#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
|
|
|
#~ msgid "Unprocessed path??? %s" |
|
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
|
|
|
#~ msgid "Error wrapping up %s" |
|
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
|
|
|
#~ msgid "Cannot %s during a %s" |
|
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
|
|
|
#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
|
#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
|
|
|
#~ msgid "could not open %s for writing" |
|
#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" |
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" |
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" |
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c" |
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" |
|
|
|
#~ msgid "read of %s failed" |
|
#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
|
|
|
#~ msgid "could not write branch description template" |
|
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" |
|
|
|
#~ msgid "corrupt index file" |
|
#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
|
|
|
#~ msgid "detach the HEAD at named commit" |
|
#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" |
|
|
|
#~ msgid "Checking connectivity... " |
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " |
|
|
|
#~ msgid " (unable to update local ref)" |
|
#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" |
|
|
|
#~ msgid "Reinitialized existing" |
|
#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" |
|
|
|
#~ msgid "Initialized empty" |
|
#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" |
|
|
|
#~ msgid " shared" |
|
#~ msgstr " đã chia sẻ" |
|
|
|
#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" |
|
|
|
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG" |
|
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" |
|
|
|
#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" |
|
#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" |
|
|
|
#~ msgid " and with remote" |
|
#~ msgstr " và với máy chủ" |
|
|
|
#~ msgid "removing '%s' failed" |
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "program error" |
|
#~ msgstr "lỗi chương trình" |
|
|
|
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." |
|
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " |
|
#~ "from" |
|
#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " |
|
#~ "repo" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " |
|
#~ "đúng" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " |
|
#~ "option." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" |
|
#~ "name”." |
|
|
|
#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" |
|
#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " |
|
#~ "history)" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
|
#~ "chúng)" |
|
|
|
#~ msgid "'%s': %s" |
|
#~ msgstr "“%s”: %s" |
|
|
|
#~ msgid "unable to access '%s': %s" |
|
#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" |
|
|
|
#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s" |
|
#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" |
|
|
|
#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" |
|
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" |
|
|
|
#~ msgid " git branch -d %s\n" |
|
#~ msgstr " git branch -d %s\n" |
|
|
|
#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" |
|
#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" |
|
|
|
#~ msgid "cannot open %s: %s\n" |
|
#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" |
|
|
|
#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " |
|
#~ "để xử lý" |
|
|
|
#~ msgid "could not verify the tag '%s'" |
|
#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "failed to remove: %s" |
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" |
|
|
|
#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" |
|
#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" |
|
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" |
|
#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" |
|
|
|
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" |
|
|
|
#~ msgid "unable to parse format" |
|
#~ msgstr "không thể phân tích định dạng" |
|
|
|
#~ msgid "improper format entered align:%s" |
|
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" |
|
|
|
#~ msgid "Could not set core.worktree in %s" |
|
#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" |
|
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" |
|
#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git config --global push.default matching\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git config --global push.default simple\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" |
|
#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" |
|
#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" |
|
#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " |
|
#~ "information.\n" |
|
#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" |
|
#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" |
|
#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" |
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git config --global push.default matching\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " |
|
#~ "lệnh:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git config --global push.default simple\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" |
|
#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" |
|
#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" |
|
#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" |
|
#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " |
|
#~ "tự\n" |
|
#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" |
|
|
|
#~ msgid "Could not append '%s'" |
|
#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" |
|
#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" |
|
|
|
#~ msgid "no such user" |
|
#~ msgstr "không có người dùng như vậy" |
|
|
|
#~ msgid "Missing author: %s" |
|
#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" |
|
|
|
#~ msgid "Testing " |
|
#~ msgstr "Đang thử" |
|
|
|
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" |
|
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" |
|
|
|
#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" |
|
#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" |
|
|
|
#~ msgid "some refs could not be read" |
|
#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" |
|
|
|
#~ msgid "print only merged branches" |
|
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" |
|
|
|
#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" |
|
#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" |
|
|
|
#~ msgid "show usage" |
|
#~ msgstr "hiển thị cách dùng" |
|
|
|
#~ msgid "insanely long template name %s" |
|
#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" |
|
|
|
#~ msgid "insanely long symlink %s" |
|
#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" |
|
|
|
#~ msgid "insanely long template path %s" |
|
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" |
|
|
|
#~ msgid "insane git directory %s" |
|
#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" |
|
|
|
#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" |
|
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" |
|
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" |
|
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" |
|
|
|
#~ msgid "sort tags" |
|
#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" |
|
|
|
#~ msgid "--sort and -n are incompatible" |
|
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" |
|
|
|
#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" |
|
|
|
#~ msgid "false|true|preserve" |
|
#~ msgstr "false|true|preserve" |
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" |
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" |
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" |
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" |
|
|
|
#~ msgid "option %s does not accept negative form" |
|
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" |
|
|
|
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" |
|
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" |
|
|
|
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" |
|
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" |
|
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" |
|
#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort" |
|
#~ "\"." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" |
|
#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" |
|
#~ "\".\n" |
|
#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " |
|
#~ "\"$cmdline --abort\"." |
|
|
|
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." |
|
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." |
|
|
|
#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" |
|
#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" |
|
#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" |
|
#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" |
|
#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " |
|
#~ "\"$cmdline --skip\".\n" |
|
#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " |
|
#~ "--abort\"." |
|
|
|
#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." |
|
#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." |
|
|
|
#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" |
|
#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" |
|
|
|
#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" |
|
#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
|
#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" |
|
#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" |
|
#~ "tin>”\n" |
|
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " |
|
#~ "giao." |
|
|
|
#~ msgid "no branch specified" |
|
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" |
|
|
|
#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" |
|
#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" |
|
|
|
#~ msgid "prune .git/worktrees" |
|
#~ msgstr "xén .git/worktrees" |
|
|
|
#~ msgid "The most commonly used git commands are:" |
|
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" |
|
|
|
#~ msgid "No such branch: '%s'" |
|
#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "Could not create git link %s" |
|
#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" |
|
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "(detached from %s)" |
|
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)" |
|
|
|
#~ msgid "No existing author found with '%s'" |
|
#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "search also in ignored files" |
|
#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" |
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" |
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" |
|
|
|
#~ msgid "no files added" |
|
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |
|
|
|
#~ msgid "force creation (when already exists)" |
|
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" |
|
|
|
#~ msgid "slot" |
|
#~ msgstr "khe" |
|
|
|
#~ msgid "check" |
|
#~ msgstr "kiểm tra" |
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock ref for update" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" |
|
|
|
#~ msgid "Failed to write ref" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" |
|
|
|
#~ msgid "commit has empty message" |
|
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" |
|
|
|
#~ msgid "cannot lock HEAD ref" |
|
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#~ msgid "cannot update HEAD ref" |
|
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" |
|
|
|
#~ msgid "Failed to chdir: %s" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" |
|
|
|
#~ msgid "cannot tell cwd" |
|
#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" |
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot lock the ref" |
|
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot update the ref" |
|
#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" |
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" |
|
|
|
#~ msgid "key id" |
|
#~ msgstr "id của khóa" |
|
|
|
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" |
|
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" |
|
|
|
#~ msgid "bug" |
|
#~ msgstr "lỗi" |
|
|
|
#~ msgid ", behind " |
|
#~ msgstr ", đằng sau " |
|
|
|
#~ msgid "could not find .gitmodules in index" |
|
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" |
|
|
|
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed" |
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" |
|
|
|
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" |
|
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" |
|
|
|
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" |
|
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" |
|
|
|
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed" |
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" |
|
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " |
|
#~ "anymore.\n" |
|
#~ "To add content for the whole tree, run:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git add %s :/\n" |
|
#~ " (or git add %s :/)\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git add %s .\n" |
|
#~ " (or git add %s .)\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " |
|
#~ "directory.\n" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " |
|
#~ "từ\n" |
|
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " |
|
#~ "thế nữa.\n" |
|
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git add %s :/\n" |
|
#~ " (hoặc git add %s :/)\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ " git add %s .\n" |
|
#~ " (hoặc git add %s .)\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" |
|
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " |
|
#~ "removed.\n" |
|
#~ "Paths like '%s' that are\n" |
|
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" |
|
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" |
|
#~ "removal”,\n" |
|
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " |
|
#~ "dẫn mà\n" |
|
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" |
|
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " |
|
#~ "Git.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" |
|
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" |
|
#~ "\n" |
|
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " |
|
#~ "của bạn.\n" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" |
|
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
|
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " |
|
#~ "thêm chi tiết.\n" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
|
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" |
|
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " |
|
#~ "variable\n" |
|
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " |
|
#~ "bộ\n" |
|
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " |
|
#~ "lẽ muốn\n" |
|
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." |
|
#~ "default”\n" |
|
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " |
|
#~ "thôi." |
|
|
|
#~ msgid "copied: %s -> %s" |
|
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" |
|
|
|
#~ msgid "deleted: %s" |
|
#~ msgstr "đã xóa: %s" |
|
|
|
#~ msgid "modified: %s" |
|
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s" |
|
|
|
#~ msgid "renamed: %s -> %s" |
|
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" |
|
|
|
#~ msgid "unmerged: %s" |
|
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" |
|
|
|
#~ msgid "input paths are terminated by a null character" |
|
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" |
|
#~ "untracked." |
|
|
|
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" |
|
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" |
|
|
|
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" |
|
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" |
|
|
|
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'" |
|
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." |
|
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "'%s' has changes staged in the index\n" |
|
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" |
|
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
|
|
|
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children" |
|
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" |
|
|
|
#~ msgid "show the HEAD reference" |
|
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" |
|
|
|
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" |
|
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" |
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" |
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" |
|
|
|
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" |
|
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" |
|
|
|
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" |
|
|
|
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." |
|
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." |
|
|
|
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" |
|
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" |
|
|
|
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." |
|
|
|
#~ msgid "use any ref in .git/refs" |
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" |
|
|
|
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" |
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" |
|
|
|
#~ msgid "bad object %s" |
|
#~ msgstr "đối tượng sai %s" |
|
|
|
#~ msgid "bogus committer info %s" |
|
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" |
|
|
|
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" |
|
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" |
|
|
|
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" |
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" |
|
|
|
#~ msgid "You do not have a valid HEAD" |
|
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" |
|
|
|
#~ msgid "oops" |
|
#~ msgstr "ôi?" |
|
|
|
#~ msgid "Would not remove %s\n" |
|
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" |
|
|
|
#~ msgid "Not removing %s\n" |
|
#~ msgstr "Không xóa %s\n" |
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" |
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" |
|
|
|
#~ msgid " 0 files changed" |
|
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" |
|
|
|
#~ msgid " %d file changed" |
|
#~ msgid_plural " %d files changed" |
|
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" |
|
|
|
#~ msgid ", %d insertion(+)" |
|
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)" |
|
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" |
|
|
|
#~ msgid ", %d deletion(-)" |
|
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)" |
|
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" |
|
|
|
#~ msgid " (use \"git add\" to track)" |
|
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" |
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" |
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -t" |
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
|
|
|
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" |
|
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" |
|
|
|
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t" |
|
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
|
|
|
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" |
|
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" |
|
|
|
#~ msgid "" |
|
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " |
|
#~ "đổi các nhánh." |
|
|
|
#~ msgid "diff setup failed" |
|
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" |
|
|
|
#~ msgid "merge-recursive: disk full?" |
|
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" |
|
|
|
#~ msgid "diff_setup_done failed" |
|
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" |
|
|
|
#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." |
|
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." |
|
|
|
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed" |
|
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" |
|
|
|
#~ msgid "'%s': not a documentation directory." |
|
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." |
|
|
|
#~ msgid "--" |
|
#~ msgstr "--" |
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity." |
|
#~ msgstr "" |
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|
|
|