@ -1124,6 +1124,16 @@ msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
@@ -1124,6 +1124,16 @@ msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
msgid "unrecognized format: %%(%s)"
msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
#: ref-filter.c:77
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:84
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:101
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
@ -1164,16 +1174,65 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
@@ -1164,16 +1174,65 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
#: ref-filter.c:244
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
#: ref-filter.c:270
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#: ref-filter.c:372
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
#: ref-filter.c:424
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
#: ref-filter.c:878
msgid ":strip= requires a positive integer argument"
msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
#: ref-filter.c:883
#, c-format
msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
#: ref-filter.c:1046
#, c-format
msgid "unknown %.*s format %s"
msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
#: ref-filter.c:1311
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: ref-filter.c:1373
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
#: ref-filter.c:1378
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
#: ref-filter.c:1651
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
@ -1587,6 +1646,21 @@ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1587,6 +1646,21 @@ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: sha1_file.c:1080
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
#: sha1_file.c:2459
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
#: sha1_file.c:2463
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
#: sha1_name.c:462
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
@ -1636,6 +1710,11 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
@@ -1636,6 +1710,11 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
@ -4149,6 +4232,10 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
@@ -4149,6 +4232,10 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
#: builtin/checkout.c:669
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
@ -4667,6 +4754,14 @@ msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
@@ -4667,6 +4754,14 @@ msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
#: builtin/clone.c:239
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
#: builtin/clone.c:305
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
@ -4741,6 +4836,11 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
@@ -4741,6 +4836,11 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#: builtin/clone.c:647
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#: builtin/clone.c:696
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
@ -4749,6 +4849,10 @@ msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không th
@@ -4749,6 +4849,10 @@ msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không th
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
#: builtin/clone.c:753
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
#: builtin/clone.c:816
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
@ -7018,53 +7122,53 @@ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
@@ -7018,53 +7122,53 @@ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
#: http.c:320
#: http.c:321
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
@ -11341,9 +11445,8 @@ msgid "Update remote refs along with associated objects"
@@ -11341,9 +11445,8 @@ msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
#: common-cmds.h:32
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
#: common-cmds.h:33
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
@ -12174,6 +12277,10 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
@@ -12174,6 +12277,10 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
#~ msgid "unable to parse format"
#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
@ -12311,9 +12418,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -12311,9 +12418,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
#~ msgid "unable to resolve HEAD"
#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
@ -12383,9 +12487,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -12383,9 +12487,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
@ -12416,9 +12517,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -12416,9 +12517,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "force creation (when already exists)"
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
@ -12467,9 +12565,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -12467,9 +12565,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"